GMID finlshed good code
Plant PM code :
Product | Item type : Blỉster GARDAN 250mg VN
Version number : 21-03-2012
Country : V|ETNAM
Plant : THUDUC
Operator : Le Dinh Khoa
Inỉtiated date : 21—03-2012
Dimension : 42x96mm
Fonts '
Sỉze : 4 pt
Colours : ovzc
Approval of text datez___ Signature:
ãmửzĩzproval date: _ Signature:
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ……
ĐÃ PHÊ DUYỆT f Ă
GARIIAN“ GARBAN'
MIÍIRIIIt ltll Mufllllllt lllJ
, _. 150 mg 0mg
Làn đau...4K… l .../1… I….Áẫuu Wndksymhddbo scnou—synmucbớ
EARDẠN' GIARIDẠM
MơÍlnlIlr nnzso mg He uu… ! uizso mg
LV sonnn—synfhdebo wer ……
EARIIAN" EARDAN'
Mưluuhlc IKII Alơluunlc Idi
250 mg '150 mg
samsynfh… mon-mmdcuo
EARDAN' GARDAN'
Mníơuulẹ lcll Mllullniz ull
96 mm 250 mg 150 mg
sonơl-cynmddze vnỆr NAM
EARDAN' GARDAN'
Mụlumulr uu Mdumlz »…
150 mg ²50 mg
ioM—mlhdM W-symhdubo
GARIIAN' GARDAN“
Muíuuuư lcll lArluunlr ndl
250 mg 250 mg
muon—synmdcbo wer NAM
GARIIAN' GARIJAN'
udnamlt uit Melenulc nll
130 mg 250 mg
m…mmdm mon-mthdeboJ
Số lô SX/HD dập nổi trên vi
W J m.…
, › ..Ều \
o. .zm * ›.è
v. … &x
] M At
Vi t L
% T… .…m …… M C
W m 0 T H
ỔỒEUỔ.ỔÉ P. one « o o . .
\ c C Ư V 7 i . . . .
9 D Ì . . o .
è. s ầMV EEưSãz €.z zu o: .Ể ẫ..a â› 98 uoỄ
0 0 .m * Of . ỂcES oẵỉẫ…
ẫzũS 85…zỄ…..ồẳ… Ễẫou uzũốx…ẵả Jõ_5…ẵẵẫn
Ế vuẵEn—Ễnẳ
sẽ as ẩỉzẵ: EỂ….Ễa â›Ểầ u…Ễ
.o:ẳẫụ I… 956 so…
ẵz ũs 85…Ễềozả ẫỉ uơẵ z«ẫ 8›Gz8
…! Ga. ẵ
.ổzúụm ẵm
UuỀ…ẳ :Ẻ
ẫẵẵẵẵẵ…ẳẵ
uẵẵ…Ể
#… .›ẾmễẵfễĨẵẵu ...u
8› 295… ỄỄ
n…..uzẽuửmẳãửẳẫ nằm Eẵễe 9 x …ẽỄ o… Eẫ ẵ ã: ả…> S …… …> S
…ẫẫỀ Ể…<…ẻ m:õ ›ỄỄEỂE-Ễ< ……EoỄỀoz ......ẵtẵẽẩ.ẵ …ẵẵ xx. u…oỄ… mễẵ E……› 9 «€. umaf
ẫ: €o—ẵ toề… uũẵvẵ St ›Ềì5 Ìẫ
eụề. ổn….ầ vu…
zlẵiẩovẵẳẫ ụffl_nmu UffluNOUuEzu— E- !ẵziznnwo E…EQ OmD CWC cw…>
ỄỂĩ aiỀằi ỄEG tịẵẫnlz
ẵ3Ềẵẽẵ... ẵềaẵẵe Ế… E vo… …..ư 22. .…ỄỂẳẵẵ: E
Ễ ỄEỂEeG Ễễẳ ẵỄỄEeG
mề ỉỂD Ễe
Ễễĩẵ … . .n N…O ẵm
…uầẵồũ …88 ĩ›ẵn… .…ẵ » m n : …… ẵ . n. n n.
vẫncm…m ..uãu ỉuzo ỉỄầ< <…ma :m: ơmo UJỄ
..Ĩ '… ổ…ẵẵẳ
uẵll … an.ou IẺ mỗựằM. .
ẫll. I Eo … u….m
… ncou
eeSẵsẫ … :oỀếõ
Eo…ảĩ… … uẫ uoẽỄ
85. :cõ o.. … ồỂqu
uaẵ … Eẵ
ỄzE.> … ›Ễaou
Nền.mỌ.ã … bnEễ :oỄo>
z›ễẵ zễẳẩ. …ẫẵzcãằ '
38… sĩ Ểỉ
… %888 EỄẻ o.ẫ
GARDAN®
Meienamic acid
Viên nén bao phim 250 mg vả 500 mg
MÔ TẢ
GARDAN, nhãn hiệu cùa mefenamic acid. mỏi thảnh vièn thuòc ho
fenamate. lá mòt thuôo khảng vièm khòng-steroìd dùng để uóng. Về
mải hỏa học. meienamic acid lả mòt dẫn chát cùa N-phenyl
anthranilic acid
THÀNH PHẢN
Hoạt chát
Mỗi viên GARDAN 250 mg chừa 250 mg mephenamic acid.
Mỏt vièn GARDAN 500 mg chứa 500 mg mephenamic acid,
Tá dươcj Povidon K30, natri lauryi sulfat. starch 1500 (pregeiatinized
starch). Iactose monohydrat. tinh bói ngò. talc, colloidai silicon dioxid
(Aerosil). croscarmellose natri (Acdisoi). magnesì stearat. Opadry 11
85658977 white. nước tinh khiêt.
TRÌNH BÀY
GARDAN 250 mg. W 10 vìèn nén bao phim. Hòp 1 vỉ. hòp 5 vỉ, họp
10 vĩ vả hòp 20 vỉ.
GARDAN 500 mg: Vĩ 10 wên nén bao phim. Hòp 1 vỉ. hòp 5 vl, hộp
10 vi vả hòp 20 vĩ
cÁc ĐẠC TỈNH DƯỢC LÝ
Dược lực học
Mefenamic acid dươc chứng minh có tác dung giám dau, ha sót vả
kháng viêm. Lá mò! thuóc không gảy nghiện. Trong thử nghiệm giảm
dau. thuóc cho thảy các tảo dung trung ương lăn ngoan biến` Những
tác dòng nảy thòng qua sự ức chế cyclo—oxygenase hình thánh nẻn
prostaglandin.
Dược dộng học
Sau khi uóng mòt iièu duy nhảt. meienamic acid dược háp thu nhanh
vả hoản toản từ ỏng tiêu hòa. Nồng dò dinh trong huyêt tương dươc
nhản tháy 2 dén 4 iờ sau khi uóng thuóc. Thời gian bán thải trong
huyết tương iả 2 6 n 4 giờ Trẻn 90% mefenarnic acid gán két vởi
protein huyết tương. Trẻn 50% lièu dùng 06 thẻ đươc tim thảy trong
nước tiều, dưới dạng thuóc khỏng biên dỏi hoảc. chủ yếu, dưới dang
Iiẻn hợp của mefenamic acid vả ca’c chát chuyền hóa cùa nó,
CHỈ ĐỊNH
Mefenamic acid (GARDAN) được chỉ đunh dè giảm triệu chứng đau
từ nhẹ dến trung bình do viêm khởp dạng thả (kể cả bẻnh Stiil's -
vièm khớp vỏ cản ở trẻ em). thương tòn mò … m. các tình trang đau
cơ-xương khác, đau dảu. nhủc rãng. đau sau mò vả dau bung kinh.
GARDAN còn có tảc dung kháng viêm vả ha sót…
CHỐNG cHl ĐỊNH
GARDAN bi chóng chi đinh:
- Trèn bẻnh nhèn có tiên sử di ửng vời meienamỉc acid,
- Trẻn bệnh nhản dang bi Ioét da dảy-tá trảng hoặc oó bẻnh viêm
dường ruột.
~ Trèn bènh nhản suy gan, suy thận.
- Trẻn phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bâng sửa me. .
- Mản cảm chèo vởi aspirin vá tảo thuôo kháng viếm khòng-steroid
khảo có thể xảy ra vá gảy triệu chứng di ứng như co thât phế quản.
LƯU Ý VÀ THẶN TRỌNG
Khỏng nèn điêu tri mefenamỉc acid kéo dải iiẻn tục quá bảy ngèy.
Mefenamic acid khòng được khuyên dùng cho phụ nữ oò thai vả phụ
nữ đang nuôi con bảng sữa me. Nèn thặn trong khi dùng trèn bệnh
nhán suy giảm chức năng gan vả thận. Nén phát ban ngoải da. tiêu
chảy hoác cảc rói loạn tiêu hóa đảng kẻ khác. nèn ngưng dùng
GARDAN vả dén bảc sĩ dẻ hòi ỷ kìẻn.
có THAI VÀ NUÔI con BANG SỬA MẸ
Sử dụng !mng thời gỉan mang thai
Do ảnh hưởng oủa thuóc kháng viêm khòng steroids trẽn hệ tim
mạch thai nhi. chóng chỉ đinh sử dung mefenamic acid ở phụ nữ có
thai.
Sửdung !rong thơi gian nuoi con bằng sữa mẹ
LÁI xe VÀ sử DỤNG MÁY Móc
Vì thuóc oỏ thẻ gảy buồn ngù. chóng mặt, nẻn ttảnh dùng thuóc khi
iái xe vé sử dung máy móc nguy hiềm.
TƯỢNG TẢC THUỐC VÀ CẤC DẠNG TƯơNG TẤC KHÁC
Có thế cấn phải thay đòi Iièu lương khi đĩèu tri chung vời những
thuóc két gấn với protein hu ét tương.
Có thể cân phải giảm liều n u đang dùng thuôo chón đòng mảu.
Dùng chung vởi các thuóc ủc chê men chuyến có th iảm giảm hieu
quả hạ huyết ảp. tảng n uy cơ tỏn thương thặn vả tãng kali máu.
Dùng chung với các th lợi tìều lảm tảng nguy oơ đòc tỉnh thận.
Dùng chung vởi khảng sinh nhóm quinolones có thẻ Iảm tăng nguy
cơ dộng kinh.
Dùng chung với conioostefoỉds vả rượu iám tảng nguy cơ tác dụng
phụ trẻn đường tièu hòa.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUÔN
Những tảc dụng phụ thường gặp nhát iả ở hệ tiêu hóa. dưới dang
khó tiếu. khó chịu ở dường tiếu hòa trèn. tièu chảy hoặc táo bón. vá
đau bụng.
Các tác dung phụ khác it xảy ra hơn, bao gòm bát thường chửc năng
gan hoặc thản thoáng qua. Anh hưởng trèn hệ thản kình trung ương
gồm nhức đảu, buồn ngù. cảng thảng thân kinh vả rói ioan mi giác.
phát ban ngoải da vả mảy đay Wèm thán—cảu thản di ứng được biết
là cỏ Iiẻn quan với thuóc ức chế prostaglandin. vả suy thặn khòng
thiếu nièu có thẻ phuc hòi dược cũng dã dươc báo cáo. Tren bệnh
nhản dang dùng meienamic acid. xét nghìệm dương tỉnh dói vởi mát
trong nuớc tiêu khòng phải lả do sự hiện diện của mảt, mả do sự
hiện diện cùa thuóc vá những chảt chuyên hòa cùa nó trong nước
tiều. Anh hướng huyết hoc dược ghi nhận khi diều tri dải han bao
gòm thiêu máu tán huyêt. mảt bach cảu hạt. thiếu mảu toản dòng.
giảm tiêu câu hoảc ban xuất huyêt giảm tiếu câu. vả bát sản tủy
xương.
Thong báo cho bác sĩ những iác dung khỏng mong muốn gập phải
khi sử dung thuốc.
uâu DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
Người iớn vả trẻ em từ 14 tuỏi trờ lẻn: lièu uóng thường dùng mõi iần
lả 500 mg, a lân mõi ngáy. Hoặc lièu dầu tiên 500 mg, Iíèu uép theo
250 mg mõi Iản vả cách nhau mõi 6 giờ. néu cân.
Trẻ em từ trèn 6 tháng đẻn dưới 14 tuỏi: iièu uóng khuyến cảo là 25
m g cân nặng mõi ngảy, vả dươc chia lảm nhièu lân (cách nhau
… i 6 giờ) trong ngảy. đồ điều tri viêm khớp vò cản ở trẻ em (bẻnh
Stiil's) vả sót.
Thời gian fflèu tri khòng nèn quá 7 n ảy.
Nẻn uóng thuòc trong lúc ản. Nèn u ng thuôo với nhiều nước.
QUẢ uâu
Trong trường hợp quá liêu. nẻn tiến hảnh rừa da dảy khi bènh nhản
đang tỉnh tảo. Néu cân. nèn bât đầu điều tri nãng đở t1ch cực.
BẢO QUẢN
Bảo quản ở nhiệt dó khòng quá 30°C.
HẬN DÙNG
Vìèn nén GARDAN 250 mg: 24 tháng kè từ ngảy sản xuát.
Viên nén GARDAN 500 mg: 36 tháng kế từ ngảy sản xuất.
nẺu CHUẨN: chs
oE XA ỊAM TAY TRẺ EM, _
9 c KY HƯỚNG DÃN sư DỤNG mước l_
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng