2
~ , … , “ffl/mr
' MAU NHAN vỉ XIN ĐĂNG KY
t ( \
“Ộ ' Ệ* P.A.S P.A.S P.A.S P.A.S P.A.S
ẵJCỊL OẸQỒYIẦỀIU ƠC 1000 1000 1000 1000 1000
A PHÊ DUYỆ ”"" "“"“
ẫnđủu: …… PơAơS 1000
Lân tư…ịM..J...G...J.._,,giqfí` "^“”T"“"“' …………,….…
UVữSIJVIỤGMW
0001 0001 00… mm 00…
kS'V'd S'V'd S'V'd S'V°d S'V'd
,, 7W
fibl_chúg Số lô SX vả HD sẽ dập nối trèn vỉ thuốc.
CTY CP SX— TM DP
P.A.S1000 l…~…- …………M…… P.A.S1000
?LI_—… \—
_. unan—m-mhnm l_
_
**EJ:²² P. A. 5 1000 3111…4…
hom Anh
_hlhựùn _ m
ammm
nn7sW
W_JIÝỦI
—— nu Im
___1_ m.s t……ltcyiat … dìllyủd)..JMmg ___… __…m_…m
hUi—I— _'—ủ'_Ù-—
[IIIIIM
. —IM I
mume ' ` ' v ỦHOI Inù_Ú
FMme lII—U .lhhubũ IỢ
P.A.S1000 ì~…~~ ………………… P.A.S1000
ủùnú
___ vAlmmnnnyo_
———+——² P.A.S 1ooo ==z=……=
huuụdntq
.
›
n
Airhmn
mush
msznu
utũtm
us (Aminonlkyld uaut dlllyủd)...leg ___… _mm…nn
IuQI—ủI—MI—
dhvhhhlln
mnu`
g(\_H WHO
nnợ: vlnủúu-
unnnu nvutuelnu nu
P.A.S 1000 I: umuu ouzsommmmmm P.A.S 1000
__ Mumdpđbbộưtũộn [
…J.….= *** ẫ ẵ Ế
EI_uL _ , PAIm-im u— ` ị `
__—un— ì—ùO . tù 2 5
hnmm— numu..mnnnnlgun
hu_rnnzlũ nulmdnhm
nnuun hut…»
__ __ P.A.S (Alliillonlkyldndrldlhydnl).dfflllm ùuùluuaconmmnnn
bÙ'_'— unnnnubnuuunn
Mthmuln
ubwựu
mun…an ` " ` umon unnntmmn
ưI—u nmunnns D—
_
P.A.S1000 *…~~- ………………… P.A.S1000
_…— MmelpdeW ủùnh
___. fAlun-nnnonnn) mu.
'“Iỉ—Ể—T'“ P. A. 5 1000 ìĩIL-…ll
It ì ùlh
_le_—It “ … ln
MusW
i
i
Ẹ
Ế!
h_Yffl
nm-u
uuummu P.A.S(Mnonllcyldadriđlhydrd)…Jfflmg nuunmnmncmau
hunu-nunu _.Ùuunnn-l—
Ưhủ'Ihlh
on….-
JllilHl
rmu…um llI—il IIUUO
CTY 'SX-TMDP
MẨU NHÂN CHAI XIN ĐĂNG KÝ zMÍỸHS'
mu…muu j , Umt ' WHO uuwu uu… ị
Ý
ĂNG K
K
MAU HỘP XIN Đ
Be …như… 8 Blistors x 10 Fllm-Cootod Caplets
P.A.S 1 000
P.A.S (Aminoullcylete oodlum dlhydntc)...leg
\
WMA lIIIMIII mu mlmuwnw) s'v'a
ÍĨ
M…
|
)
7
./
0001 S'V'd
P,A 8 tAnmnltmht nut II… 1…
"Zẻ P.A.S 1000
[
,/
P.A.S 1000 Ba Ktmm olnuoim Tntơelltl mm
lù wên cnửx
P.A.S (Aminualicyint nam ainyum)…mmm el th m“ "' m 8“
Tl muc VIII dù ...................................... 1 vưn ẫK ln°G N°
cu mu. utu nm, … om vơ cum at mn: Nu"f_ặijỀa “° '
xmmumaụ dln Itm. Huu DùnclExP
I'llu Cidx TCtầ
No MithkM.nhưtđMWQ mwưu.mwúnm
mu tnhstm. unmu mntuuutưmu
81 Nữ… mm- 3 vĩ ›: to vnn Nón Dùl Buc Phlm
P.A.S 1 000
P.A.S (Amlnmllcylnt mtrl dlhydrut)..đơơơmg
/
… umu …y m uu
ãỒIAỄỆLEỊ ẫ’12n hu N H I… II CHIth
P.As (Amhculicytltn mun dlhydmh)...mObmu
Exclptom qspor tnuot
Iul…. Duo. IM MI um -Illhdhnz
a la me uẹ I I I 0 I I |
Wu: « -
Mllaltyphll.thm. _—
……… …Ềffl'ầ
ANG KỸ
u
X
MAU HỘP XIN Đ
Bu m…… 6 Bllstors ›: … Fllm-Cooted capletc
P.A.S 1 000
P.A.S (Amlnoullcyhte lodlum dlhydreh)..đfflbmg
WHO - GMP
Í.
ẳ.'°
ẳ?
ẻm
Ễd
ỆO
ẫc
zỘ
P.A.S 1 000 Ba xv nmq Nu Si WM T… m Dũnu
ằsmteẵmciigtiicym mm dhydrat)... 1ooo…g “ " m" "' m B“
n owc vu: ou … 1 vien SĐK JRoo No
ctl Hủ. uu nm. c… Nu vn cưu u qu: ỂỄẶ°ỆJJẸJ" "°
Xiamtbnmgalnilơunn. HmDúnglExP
nu Mr tcts
NO Ma: Nm.nhmađffl ỨC, fflYVCFEIANWHỦỦW
trinh Inhdnn. unmu~mnuunm-tnn
Ả `J P.A.S 1000
81 mủ … na … 6 Vi x 10 vun Nđn oan Bao Phim
P.A.S 1 000
P.A.S (Amlnmllcylot nnth dlhydrut)..đbũbmn
… … … Inhn Un
ãồ.Aéẵưị 0001012m lon N II … U CMIỢu
P.AS (Aminmdtcyhte mưu umyumc)Jooornc
Exclptent q.s. ............................................ pcr …
Illluthn. Ilunn. I…u … um —hlhdonz
Sa in the …
Wu: In —
…IlulưyplachhIU't. mmw
… m Ilm. … …… um
l/
tu—
P.A.S 1ooo
MẤU HỘP XIN ĐĂNG KÝ
P.A.S 1000
WWMỤ:
P.Asimmwmmanyurno). moo…g
Enctphmqs . …. .. …pưmc
hlhlh, M. n…u cm-mun:
Sallllhhfh
WII:ln—anl
MqulIOJdUW.
mllIhl.
HWWÙIÍIUỢIW
lnMíllnủũhlùn
ll__ịlm lịllllllll
Ệ mhlunnnn tOVIxIOVIOnNMDAIBQoPMn
P.A.S 1000
ra ị…nmiiqư um dm.ng
SM P W HG
P.A.S 1000
ỦVllWA:
i=.aschrmmqumnunumyưm
ummcù 1an
ủi!hl.LluMfflũuũGlnũllbt
X'nbcbmdnủm
tunủ:mcs
mnub.tnm.nmmmaơc.
v……st
IIIOMỊNQIiUỤTMIIIIDIỊ
níutlmtqtúln
soxmq No
sscosxmumu…
NgủySX/IAFD
HonDùnqlEXP
m…… lIultnđlúnh
ưnnqu nuu.nmn nm
Il; mụ, … am…no FIIm—CododCọlnn
P.A.S 1000
P.A.S , ' dlr.
x…l
Looòt S'V°Ĩ
t…f.ì
TỜ HƯỞNG DẮNS SỬ DỤNG THUỐC
P.A.S
Ilẻn nen diì ba phim
Công thửc : Mõi viên chúa
Aminosalìcylat Nalfi dlhydrat ....................................................... 1.000 mg
Tá dược : Avicel 102. PVP K90. Pvlmelloso. Magnesi slemnl. HPMC 615. PEG 6000. Than donyd. Tale. Nlu oxyd săl. Đỏ oxyd sát. Đen oxyd sảl. Mủu
Nảu số 3.
Trinh bùy :
Vĩ 10 viên. h0p 3 VI, hóp 6 vì vẻ hop 10 vL
Cha] 100 viên. Chai 200 viên. Chai 250 viên vả Cha! 500 viên
Dược Iưc học :
Kìẻm khuẩn luong tu acid aminobenzolc. ngũn chặn sự phát lrìẩn vả sinh sản của Mycobacterium luberculosls băng cách ũc chế cẹnh tranh su tạo
lhảnh acid ĩolic.
Dược dộng học :
Hấp thu vả phản bố :
Hầp Ihu nhnnh vá 16! 1! ống Iiẻu hoi
Phán b6 rong rải khấp các dịch cơ thẩ. dục được nõng dộ cao uong dịch máng phổi nhung dat nóng do thấp lrong dich nảo. phán bõ vảo phối. men vả
gan.
Gẩn két vdi proteln huyết mung thầp. dươi 15%.
Thơi gian bán huỷ ở chức náng thận binh muủng lá 45 - 60 phút. chửc náng thận suy yếu nen 23 giò. Nõng dộ dĩnh trong huyết tuong la 1 — 2 giò.
00 thanh thải huyêt tương khoảng chùng 75 micmgamlmL sau khi u6ng Iféu 4 g.
-Chuyến hoả vả bải tiết :
Chuyển hoá slnh hoc : Ồ gan, Irén 50% deng acetyl hoá thảnh dản chất khóng hoai tlnh.
85% bái tiết qua thau nhanh chóng trong vóng 7 — 10 qiđ 14 — 30% bải tiết nguyên dang qua nude tiểu; 50% dum dạng chuyển hoá acetyl.
Chỉ đfnh :
Bènh Iao.
Chống chì dlnh :
Benh nhin dl úng vdi băt củ mm… phín nèo của thuốc.
Liốu Ian vi dd! dùng :
Tuỳ theo tùng bệnh nhán khác nhau mủ lìẽu dùng khác nhau. u6ng meo sự chỉ dẩn cũa bác sĩhny thoo lléu Iưqng sau :
Nguòi lđn hay lrẻ em trén 12 tuối : 5 — 6 viên mõi 8 giờ hay 7 - 6 viên mõi 12 giở. u6ng củng vđi thuốc kháng lao khảc. Uẻu tối da háng ngùy khòng
quả 20 vlén.
Trẻ em : Uẻu 70 - 100 mglkg mẻ trong mõl 6 gidhoặc 90 - 135 mg/kg thể trong mõi 8 gld. u6ng củng vđi muõc kháng lao khác. Liêu tối da háng ngáy
cho trẻ em khủng quá 16.5 g.
Chú ỷ: Bẹnh nhản cán phả! u6ng thuốc liên tuc khónq nen bỏ Iởẻu. nếu bỏ ló líéu ml cán phải uống ngay lập lủc. nẻu lléu bỏ lỡ trùng vỏ! mm glan
u6ng Iléu tiếp meo ml cắn phải u6ng Iiéu tỉẻp meo. khóng dược u6ng găp dói.
Tíc dụng phụ :
Thường gặp : Sốt, nỏ! măn. ngứa, mệt mỏi .
Ít gặp : Đau lung. dau dãu, dau vá có cảm glác nóng khi tiểu. vèng da.
Hlẽm qặp : Đau bụng. tiêu chảy. buôn nón. n0n.
Thông bảo cho bác sĩ nhũng tác dụng khóng mong muốn gặp phải khi sử dung thuốc.
Thận trọng khi dùng :
Benh nhân suy glảrn Glucose — 6 — phosphate dehydmgenase.
Nguòi có bệnh tlm mach.
Bệnh nhân suy thán. suy gan.
Loét bao tủ.
Tương tác thuốc :
Ambnobenzoal sẽ Iám giám lác dung của P.A.S
Chãl ch6ng GOng dãn xuất coumarin hay lndandlone có thể Iủm tãng nóng dò của P.A.S do dó cán phâl ơlẻu chlnh llẻu khi dỡêu tri vơi P.A.S
Khóng duoc sủ dụng lhuõc P.A.S trong v . ~ … iở sau khi dùng Ritampin. vi P.A.S có mã lám glám tác dung của Ritampỉn.
Ti: dộng của ứ…õc khi lál xe vì , ,; - ` 15 bảo cáo
Phu nu cỏ um vi cho con bú : ' "
Nén tham khảo ý kiến của ~ _
Sử dung qui Mu : Chua có báo ~,
Bin quin : Noi khó. nhiet uọ dum } " .
Thuốc tin uit thon TCCS
`
Hu dùng : 36thủng lc5 tử ngùy dn xuÍt `
P sx - … DP ĐÔNG NAM
IổmM
l
Thuốc nủy chi dùng theo ơn cùa thđy thuốc
ĐỂ xa TẨI TAY TRẺ El
aoc KỸ uuơue oẮusử suue Tnudc … DÙNG
uéu căn THẺI mỏm mu. … nỏu Ý KIẾN on’c sỉ
rm.uu L6Ệ 2A. dương 1A. KCN Tín Tao. P. … Tao A` 0. Bình Tán. TP.
' J } ĐT: (00Ụ.1.541.148.ton3.1.541.749: FAX :(08).3.1.541.150
|
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng