' ổg%J P›sw cẹ
' unm w… mnn ỦỆÊ
uleo LABORATORIES co., LTD. Ề
Ế
39 mJỂ 4 si…nnnmqnunnns iiimmĩiũmmiiimii i…1'nnztiiuum 24000 ĨirsfĩmifflS-SMD30-BZ Ìnsms 038-564929
39 Moc 4. Klong Udomchoijom Muang Chachoengsao. Chachoengsao 24000 Thailand Tel: (66-38) 564930-32 Fax: (66-1X) 564929
Website: wwwunisoniabcom F—mail: cxportứưunisonlahcom. import(zgunisonlabcom
BỘ Y TẾ _,-
cục QUẢN LÝ DƯỢC _ _ __
~ " Y ÊT R m… ›… ……hir "
ĐA PHE DU . OVENK A C)ẵ
' Mỗi vnẻn nen khỏng hao co chùn ẫ
Lẩn dẩug.D,6J,ấtQ…/Mm .-\mhrotol hydrochlnride 30 mg ẵẵ
Z
Lhnimụniuuưi-hư i _/
OOOOOI
Vua No Sri DK VNJMu—dư
l.ui Nu Sẻ iò n…ư
Vli`g lìach Nng \\ dđlmmlvy
Exp Dim: lIandung dd/mmlu 0 0 0 0 0 0 0
R Fưư nvlmn llnm
OVENKA
Each tabict contams~
mo win vruJ u
Amhmml hydrochloride 30 mg
Mui … uu wmv '… ín1wuizhtumxu.i
` VXNEIAO
Ilốulnn. Dung ud \hhuưlnm thu. CN Ẹh, liễn dùl_z ú rich lờIp thịt ượug.
Sile Ellen. ('mninù'atiu ui DN; I…iol: … ùnnủg. òh củ Ẹh n tmỵ m thốn
Scc mclmcd mscn i'm cnmpklc mhrmm Xin um m huờlụ 4 sư ilưlig lìmốc ›
ùlỉtụ Speciíiuliu: Tù anh: '
Mlmhctnưr s Specificalmu Niu … mất g
Storm: lù ụh: O
Slnu: I mpcrlưn: nut muc ủn 30°C Bin ụn n |lhlẻí dẻ khủng qua .`W'C q-
Rudtlfthtỉplhepnthựilưrlhđlnue. DFkỹÌIÙỮIIÚỰIIIIVỬCLÌIỒIỊ ,
KanldiuuulohudIlcithn. Dẽúưổcu inlư`u. _
lmpuncd tn DNNN Du du
Pantone137C ' ọocm _
Pantone 225 C
Pantone 356 C
Pantone 185 C
Pantone Reiiex Blue C
Product
PM Specificơtion ê OVENKA (AMTUSS)
: Designed w ' ' ` " . :
…mmmww ..... oM~TPL ........ n … ….w—rfw.» :
: Approved w PLC LRA ọuux: QCC-PM ' W… ỉ
. .............. (PỂ'Ế’ ..................... “ỉ“ĩ' l ................... ÔEDFS) ..................... iÊẾ’J ................... in'ìẾ".--..--……--………Ẻ
Ovenka Tablet (Amtuss)_iOxi O's_Box_CTVN OOOO_(VN) By...Ja
1 6107114
a u d 0: o «1 Hửắìềrmư
UÌÌEIĨI ÌvI°lÍÌI ỦÌÍWÌ ửỦSỐ
umso LABORATORIES co., LTD. Ề
Ế
39 mjĩi 4 ei1tmnamqnmtnns fĩunnnũnmziiimin ấm’innmiiumi 24000 ĨnwimiOJB—SG4ĐBO-H Ĩvmm 038-564929
39 Moo 4, Klong Udomchoijorn. Muang ('hachocngsao` Chachoengsac 24000 Thailand Tcl: (66-38) 564930-32 Fax. (66—38) 564929
Website: www.nnisonlab.com E-mail: cxpori@unisonlabcom, importtágunisonlab.com
k— `ỉ'T“ —~
|… _ __ _m_ __ …… __ J
:r~ ỉ.—
l
1\
/
iỵi\
/
Nỷị:
...o—cu
u
Q.`
,,,.ụ,
ncnu
\
n
n
u…
11
a"~'
`JÌÌi
il›.
hư
~nw…un
Dt4u
\ vViAU
….
1/100
Tỉêu hóa: Tai biến nhẹ, chủ yếu sau khi tiêm như ợ nóng, khó tiêu, đôi khi buồn nôn, nôn.
Ít gặp, mooo < ADR < 1/100
Dị ứng, chủ yếu phảt ban.
Hiếm gặp, ADR < mooo
Phản ứng kiều phản vệ cấp tính, nặng, nhưng chưa chắc chẳn lá có liên quan đểu ambroxol, miệng khô,
và tăng cảc transaminase.
Hướng dẫn ca'ch xử tríADR
Ngừng điểu trị nếu cần thiết..
QUÁ LIÊU VÀ XỬ TRÍ
Chưa có triệu chứng quá liều trên người. Nếu xảy ra, cần điều trị triệu chứng.
BẢO QUẢN
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. Trảnh ánh sáng và ẩm.
HẠN DÙNG
36 thảng kế từ ngảy sản xuất
TIÊU CHUẨN
_ Tiêu chuẩn nhà sản xuất
DẠNG BÀO CHẾ VÀ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén không bao.
SÀN XUẤT BỜI
UNISON LABORATORIES CO., LTD.
39 Moo 4 Kiong Udomcholjom, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000, Thailand.
Ngảy xem xét lại tờ hướng dẫn sử dụng: 09/04/2013 Ắử
TUQ. cuc TRUỞN
~ G
P.TR UỞNG PHÒNG
n `
…r’Ĩfflư/ẻư sz’g J/íèizáz
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng