___. — —— ôiL riẹi
’ %: /iiỮj
: - — _ ` 'ẨUNHÃNVỈXINĐÀNGKÝ
i ĐA : i ., › 1
i
\ -Lảtt …HHửZW
' om…tm mmtm om:m om:m Omth
_ — _ _ _
Wodlúttl mld—_ …
ị _ th m.. th un:- lCn … tu;
Ẹ CTVCPDPMMM
ommtm ommtm
_ _
munnu mmuu
mn— mu _. m
ghi ghQ: 86 lô SX vả HD sẽ dập nổi trèn vỉ thuốc.
CTY CP DƯỢC PHẨM
PtịươNG ĐÔNG
P. TONG GIÁM ĐỐC
pcs. Ts. TRUONG VĂN TUẤN
MẨU NHÂN CHAI XIN ĐĂNG KÝ
mmmm.uuưc.
…WÚL
hd…mlúnu
Inndnúutđltn
mENT WWW
Cefpodoxim 100mg
WUMIIMMM
Cefpodoxim 100mg
Cth0MMflbmưtilt
Cefpodoxim iOOmg
mmomaaoamọm
… M… USP Ja
GMP — WHO
m MM USP 38
GMP - WHO
Túu Nn: USP 38
QBtJ.
p.
GM WHO
níndqnnnnnqunp
Illmllim
lOỦNW.MỎUNQ
mtmdno
IOOÚ—dli—MÚ—
IIIIIIIIIn
mwcvumcndummaưa
….mz-mmmvmnu
umm-wmcnu-mm
úUỤÚÚUQÚHI:
mmnMdnủm
IOỰU'ẢIN.WlỎMUC
MIIIIW
DOIU—Úlimmlihn
línIllytlu
mwcvuncfflmm
….mz-mmuavmma.
omm~tvmmm-vmm
unnqnnnnuunn
mumdntou
munum.mmnm.
mmnmm.
unnnuhimnnmtm
WWCPWNẤU
UY.M²~MYInTuP
DMTM-TPMCWMN hllt
CTY CP DƯỢC PHẨM
PHƯỜNG ĐÔNG
P. TỔNG GIÁM ĐỐC
pcs. m TRƯỚNG VĂN TUẤN
1X80199
²XGWPB
’
ĂNG KY
X
MAU HỘP XIN Đ
K
AN
…? :8 E
Ễẵg ả
Um >
0 `S. o
b®c: ễ
ỄỄÙ :
uỀỗ ẮẸE
ặc.ỉ-z vi
o °— “ị
E
o ' A lOOmgị
Cefpodoxime Speciũcation: usp 38
: !.J’R
Box ot 1 blister x 10 fIIm—coatcd tablets WHO —ẢGMP
… … W _ _ … Iủl _
… m … b
… IM ln II d _ d …
… …. … _ …
$n'nhllull I 35 4 I 1 OREITPMHWUYICALMP
Stnnndrynlu:mm.ummm
ằ° . ' A 1 00 mg
8 .
3 E Cefpodoxim Tíêu chuẩn: USP 38
0 Ễ
& “ẵ
0 ti
g: _eọ
_ " Hộptvix 10 viên nén bao phim GMP—WHO
dt…tatt Inulillduunmuug
mMmìỀ ưIIỦIÙÚH 6sz sơugx:
Ylùuủffl… .1Vlfl _— Notny:
dự.lùdựuhlùuJíqdlúi mwcvuncndnnmm mm _
mmunư…umukdm ut.mz-tcurmmpmmt "°-
Úidl DUN.WUMWCJIWMÉN 0 lIItTIn-TPMỤIUUlt-MM
oị atuỵxopodỵag _:_…...
(
IAJ .t. i..
I
KY
MẨU HỘP XIN ĐĂNG
P. TỔNG GIÁM ĐỐC
crv cp DƯỢC PHẨM
PHƯỚNG ĐÓNG
pcs. m. TRƯỚNG VĂN TUẤN
C efpodoxíme Specificaiion: usp 36
PP.
Box of 2 blisters x 10 ftIm-coated tablets
01 atu:xopodpg
dJ
NÀĐHO
100…g
… t.nl›h~h
(ìt.tl t…-
› 110
…TIILEY mm:
WMIWI
C… 1…
EquuJụu…
WHO-GMP
….up.…um
s……aum
…………… .liliiliiill
ỎRGYNAX
u…mm—
lũuictndddtlm
ũlEllT WWEƯDPAL MP
100mg
lit \ it'H n…:
Utmu th…iiu mittt',
co
ẫ ễ
2 S
› E Cefpodoxim Tìẻu chuẩn: USP 38
0 ổ
n: ễ
0 u
g; …
; ; Hộp2vĩxtOvién nén bao phim GMP-WHO
mm… lnnmunlmnumumu
WWưmtỀ Ưllciydn lĐK:
TImvhd .......... t»… _ Nuyex:
an.nhdụunnqđndnu oouswcvmmlunmsm .
mmannzmumautm mr.mz~mmmvmma “°"DWW
Ihdn IUW.MÓMỦC.MỦMIIỞM O lIIIYIn-TPMWÚít-thhm
I
ĂNG KY
Z
~<
~ỄoỔ Ễ
n…ZG …!
002 >
om\< O
'DÚỔ 'Ễ
ỄỄÙ b
UỀ….Ễ Ế
ỉ:…f …—
o °- Ệ
Ẻ
A
R
MAU HỌP XIN Đ
"””ORGYNAX
Cefpodoxíme Specỉfỉcatíon: usp 38
lit l.ilili~h
tuooz a…ỵxopodỵag . _
iiJ '
NÀĐÌIO :
-PỊÌ t)v.tl tiw
Box ot 3 biistere x 10 tilrn-coated tabiets WHO — GMP
…Tutn…
Wưudqnuu:
Wu tm
Emuhnt u. . wt nbht
….luJúduum-Udu:
Sonnan ! 4 t
Suvnưryuhu,hdwưũumùuniiom
ÒRGYNAX
bo
ả ế
2 S
>_ S Cefpodox:m Tĩêu chuẩn: usp 38
Ô ỗ IU \ ion non
n: ẵ
Ở
0 u
A.
E ,PP- U…tu tiu…tu uunu
’ "² Hộp3letOvièn nén baophlm eup-wno
dmtnm mnnqdnduqnuunụ
mmmim UIỈIỰHỤ BĐK:
ummm… tvln _ Nmu
dnúnu.nnu.nhdqnn comwcvmncndummoM
ủ…hmmmnwulmm m.mz-xcummvmma. "…Dùnm
Údunum.mmmaưcmmuq :: mu...pmmn.mm
I
MAU HỌP XIN ĐANG KY
A
%
\cẫ
2 o
“<m*t 0
:›©“
° ả
ỄỄÒ b
sz
:c’O Ế
>4n..t~ .
E ná Ễ
E
=:
Cefpodoxime Specification: usp 38 @ °
~ụ_
IU l.thlvix ẵ ”
g 0
3 “<
“’ Z
_PỤ Ur.il im~ ẳ
Box ot 6 bllsters x 10 tilm-coated tabtets WHO — GMP °°
ucnmm …:
WMIWIU
CIMIIII . .. tm
En:qu … …như 1 um lll lỊIỊU Ịlll
mm. WHW
Sơlltlhhh G 35 5 ! 14
Suuuưquu.húnM.mtnnlnt
` ÒRGYNAX
co
Ễ ẵ
Ẹ Ẹ Céprdoxim Tiêu chuẩn:USP 36
Ô ổ It) \ im: n…:
n: ẵ
Ở
0 …
Ê E-D. lìunụ thmnu …`…Q
' l Hộp6va 10vièn nén bao phìm GMP -WHO
ủmmtx Iomwudnduqnunnq
…cwmmlm línllildcl am:
TAmiuffl… …:… ———- mysx:
ntụ.únmmunnunu mncvomcnúummm H . _
mmuuu…umủam LA7.Mwì—KCNTInTuPTInTuA. °“°““°—
ÚtdlìhW.MũMưũlrfflllủllm 0 ImTIn-YPMONM—Wthm
ủ…
oỗẫ>x
OmỡoaoxỂm ỗeầm
130-012. 8ẵ ẵEE S.…ESuỄ 2 —o ồn
.7: ĩ.:. .i.i...
…ra
.….Ễ ỉ
ỄSỄẮ mẽ.…ễtoêmỤ
Ể xO…Ổ
Ề ozỂ z…x …ỏm ẵã
Ỉỉ›.ỉaễỉẸ.ẵỉầ\
.mẵ0 Ể:ể
ZWDH Z<> ÙZÒDMH .…..u ..….bm
uỀ E<õ ozÊ .……
ozom ozoEE
Eưẳ ooỀ ồ ễu
OI» . .…ỄO Ễ.Ễ 03 :o: co…> o… .… …> 9 no: Ề8 ẳỄ…uẵzỄ E….ẳ
liỉttlỉlti
lỉỉllllt.tl
ỄỄ.ẺỂỉ,ịẩễẵ
:ÌEsấ
…ịllall.zị
!Ể-lịả... ÌỂ
»… %a Ễ ã:
ỄỗtẵmỤ
…ịẵ Ễu ẫ
ủEQỀ E.…xoboềmU
x1|100
Tiêu hóa : Buôn nòn. nôn. ỉa chảy. đau bung.
Chung : Đau đấu.
Phát ban. nối mảy day vả ngớa
ii gặp .- moon < ADR < 1/100
Phản ửng dị ứng : Phản ửng như bệnh huyết thanh với phát ban. sốt vả dau khớp vả phản ửn
Da : Ban dò da dạng.
Gan : Rối loạn enzym gan. viêm gan vả vảng da ứ mặt tạm thời.
Hiếm gặp, ADR <1/100
Máu : Tảng bạch câu ưa eosin. rối Ioạn vê máu.
Thận : Viêm thặn kẻ có hổi phuc.
Thản kinh trung ương : Tăng hoạt dộng. bị kich động. khó ngủ. lù iẫn. tăng trương lực và chóng mặt WỔỂỔỤC TRUỒN
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng khỏng mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. P.TR * ~
Thận trọng khi dùng: Ở 2
Trước khi bắt đẩu điêu trị bằng Cefpodoxim, phải diểu tra ký vé tiên sử dị ứng của người bệnh-Átfic
thuốc khác.
Cấn sử dụng thận trọng dõi với nhũng người mẫn cảm với penicillin. thiểu năng thận. người có thai hoặc d ng cho con bú.
Tương tác thuốc:
Hấp thu Cefpodoxim giảm khi có chất chống acid, vì vậy trảnh dùng Cefpodoxim cùng với chất chõng acid.
Tác dụng khi vận hènh máy móc vã lải tèu xe:
Thuốc có thể gảy dau dấu. chóng mặt. kich dộng vì vậy cấn thặn trọng khi sử dụng thuốc cho người iái tảu xe và vận hảnh máy móc.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai vã phụ nữ đang cho con bú:
Phụ nữ có thai:
Chưa có tải liệu nảo nói dến việc sử dụng cefpodoxim trong thới gian mang thai. Tuy vậy ca'c cephalosporin thường dược coi như an
toản khi sử dụng cho người mang thai.
Phụ nữ cho con bủ:
Cetpodoxim dược tiết qua sữa mẹ với nõng độ thấp. Mặc dù nông dộ thấp. nhưng vãn có 3 vẩn dẽ sẽ xảy ra đối với trẻ em bú sữa có
cetpodoxim: Rối ioạn hệ vi khuẩn dướng ruột. tác dụng trực tiểp dến cơ thể trẻ và kểt quả nuòi cẩy vi khuẩn sẽ sai, nếu phải tảm
kháng sinh đó có khi sốt.
Quá liêu vù xử trí : Chưa có báo cáo
Bảo quản : Nơi khờ. nhiệt độ dưới 30°C. tránh ánh sáng
Thuốc sản xuất theo USP 38
Han dùng : 36 tháng kế từ ngảy sản xuất
ĐỂ XA TÂM TAY TRẺ EM
ĐỌC KỸ HƯỚNG DẦN sủ DUNG TRước KHI DÙNG
NẾU cẮu THẺM mớuc TIN, x… HỎI Ý KtẽN BÁC si
ị _ D cònc TY cổ PHẮN DƯỢC PHẨM PHƯONG ĐỎNG
,; I ' F Lô 7, Đường 2. KCN Tản Tao. P.Tân Tao A. Q. Bình Tân, TP.HCM.
_ ĐT: (08) 7540724. (08) 7540725; FAX: (08) 7505807.
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng