X - A A
IV. MAU NHANHỌP 3 VỈx 10 VIEN:
Hat Omeprazol dược bao tan trong ruót
tương ửng với Omeprazol 40 mg
Bht'lửtlillkM.Mtliáffl,tránhádtsámĐưkỷhiửigdẫliSiidưũtnửiữl'đltũ. |J
ĐÚxađmtaycinhũem.fflchárủdựuzĩưS '
WP dXEl/OH
OIBD'NW IXS ẨBỎN
uequnu mưa IXS OI DS
°N'OOH/XGS
mm m… uu ns =smmau
'uaaa—zms 'IW 'mvuutmmv-aomo 'smnnuvumn 'smuvomm
Buu» mdmquwmswuub Wii…ưtmuọ
:uinm um wa =mnmm
mmụsup mmuuumunxzummnoumnut
'I'IH … ou '… ou m ’om rẹn - om um ’mle un upn “um un
li…» mdmomùinmmưumuummmdlunomi
=wu lưu um mu mu. uoc
, `s.le ÍWHWS 'l-lllPlilP D … 10 m dU)i
WWẨIIIWI W! MW WM 'ui0ii WWÚ ’o.oemu 'WẨlDi-li imS
8ll935076u051514Il
m. MẨU NHÂN HỘP2 VÍx 7 VIÊN:
Hai Omeprazol duoc bao iar trcng fuớt
tương ửng vđi Omeprain 40 mg
wmmm.muqiiaưc.vimimsmeockỷnmdnsimmwum
Đtxaưmiayeiairtun.riiucnimpqmziccs
mưc… st mu
=Jeqmnu uma st oi ĐS
' on~boumes
mm m… cui us =…
'mua-ams '… 'mmauuuv-asm 'smmnm 'suoưnuu
0… ov mam m www uimuu m…… mnduvo
mua qua: m =…
cum: ụs up mm nt Mn unx mm mu om m
'Mltfdm'sy'luơnnm'BMIẸ1—WW'IIIIIQIIGUW 'Illlipt0
Mot imduuomũilimưuMiuummmuuomi
:nỤ luu luugu :… w
6… or
Jozadewo
'SWWWI m…s 'WHỊIPDW @de
'mmlqílllilmiiaiimdỡiiimuÌiỦ.IWOJJWỦ'OiMMUWẮIPIIIW
.h
\
_\
xì-
.+—-x
_. Ế:
. r_,-._` «`,
’ễẵĩừ
/
Í'ni
Ic
n. MẨUNHÂNVỈ7 VIÊN²
-áầi
…:
lg1 hìftìií.:
«M 81423
CÔNG TY cp DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TV.PHARM Độc lập - Tưdo - Hạnh phúc
--------------------------------------- ooOoo…—……
MẨU NHÃN THUỐC
VIÊN NAN G Omeprazol 40mg
I. MẨU NHÃN vi 10 VIÊN:
f
CTY cm w.nmmrrvmmu
sonnụm:
sò Lộ sx: HD:
&
."
v. MẮU TOA HƯỚNG DẮN sử DỤNG
cờus mửc:
- Omeprazol (Dạng hạt Omeptazoi được bao tan trong ruột 8,5 % ) 40mg
TRÌNH eAv: vi 10 vien nang chừa hạt đươc bao tan trong iuht x hộp 3 vi,
Vi 7 viên nang chứa hat m bao tan trong ruột ›: hop 2 vi.
cAc aẶc TÍNH ouoc LÝ :
' ca du tlnh duvc Iw học:
Omeprazot Ia chA't ức chế chuyen biệt bom ptoton (H'K') ATP… cũa tế bảo thảnh da
dây, ngln cản vá lâm giám sự tiét acid dịch vi.
' Cdc đic tlnh duvc dỏng học:
Omepfazoi được hấp thu hoản toan đ ruột non sau khi u6ng tử 3 - 6 giớ. Khả dung s'nh
hoc khoáng 60 %. thức An khộng ánh hướng d6n su hầp thu cũa thuốc ớ ruột. Sư hãp
thu thuớc phụ thuộc vảo iiéu uống, thuốc có thẻ Iâm tăng hốp thu va tAng khả dum
sinh noc của nó do ớc chế sư tiẽt acid cũa đa dây. thuốc gản nhiến váo protoin hưyét
tuong ( khoảng 95 %), va ớược phèn bố vùo câc mộ, dặc biet iả ớ t6 bac viên của da
dây. Khả dung sinh hoc cùa iiéu uỏng đáu tiên thãp hhoảng 35 %, nhưng se tang len
60 % nẽu uống liên theo mõi ngáy một iiéu, nữa đời mải trừ 40 phùt, nhưng tác dung
úc chẽ ba: ti6t acid iai kéo dặi, nen oc thỏ dùng mõi ngáy t lán,
Orneprazoi đươc chuyển hoản toán tei gan. đao thâi nhanh chóng qua mi
(khoảng 80%). phán còn lai qua phân. chÁt chuyển hóa kn6ng có hoạt i
luong tác với nhiêu thuốc khác do ưc chế các enzyme cùa cytochrom
gan.
Dược động hoc của ihuớc ihay ođt khộng cóỷ nghĩa ở người cao t
giảm chửc nang Ihện, Ở người suy gan. khả đung sinh hoc cũa thuốc :
thải cũa thuốc giảm, nhưng kh0ng có ttch tu thuốc vả các c
cui omn:
- Viem thưc quản do trèo nguợc dich da dèy - thuc quản.
- Loét dạ dảy-tả trâng.
- Hội chúng ZollỉngenEliision.
cnớ'nc cui apm:
Mản căm vđi bất kỳ thanh phán nao cùa thu6c.
TẤC wuo niu:
’ Thường gặp: nhủc đđu. buôn ngủ, chóng mệt, buớn non, nớn, dau hung. láo bớn.
chướng bung.
' Ít gip: mất ngũ. r6i Ioen căm giác. chóng mặt, mệt mòi. nối mhy đay. ngúa, n6i ban,
thng tam thời transaminase.
’ Hlốm gip:
— Tohn than: đỏ mỏ hội. phù ngoai bien, quá mần bao gỏm. phủ mach, sõt. phản vệ.
- Hưyẽt noc: giảm bach cáu. giãm tiểu cấu. giùm tờan bộ các tế bèo máu. ngoai ban.
mít bach cáu het.
- Thãn kinh: iù iần cớ hói phuc. kich động. trêm cèm, Ao giác ở người bộnh cno tuốt,
đặc biệt ớ người bệnh nặng. r6i Ioen thinh giác.
- Nội tiêt: vu to 0 đAn Ong,
« Tieu hớa: viem dạ dây. nhiễm nấm Candida, khô miệng.
. Gan: viem gsn vảng đa hoặc khcng váng da, bệnh nảo ờ nguời suy gan.
~ Ho hẩp'. co thât ọhd quản.
- Co xuong: đau khớp. dau cơ.
- Niêu—duc: viem than kẽ.
ThóngMc chobảccĩnhihtg Mcdụngphụgợpphỉlkhlmìduug |hu6c.
mam)
COPOSITION:
~ Omeprazol (Omeprazoie 6.5% enteric - coated granuies ) .............................. 40mg
PRESENTATION:
' Blister ot 10 capsules ot Omeprazoie onteric - coated granules. box ot 3 blisters.
- Blister ot 7 cepsuies oi Omeprazoic enteric — coated granuics. hox oi 2 biisters.
PHARMAGOLOGICAL PHOPERTIES:
' Phonnccodymmico properties:
Omeptazoi is a specific proton pump (H+, K+, ATPaso ) mhibitor ot the gastnc parietai
cell, reduces gasttic acid secretion
' Phlrmuoklmtlu propcđln:
- Omeprazol is podect nbsorotion in small intestmai trnct attnr taking 3—6 hours.` Tha
hicabtlity is arcund 60%. toods don't etcht to absorption oi Omeprazol. The absomtion
oapends cn taking dose. Omeprezot can increase the absorphcn and bioabilily ot itsett
due to inhibition gastric acid secretion. 95% oi Omeprazol is hinđ'ng to oiasma proteuns
and distributed to otgans. specially gastric parietd colls. Tho bioabitity oi tirst doso is
low, around 35%. but increase to 6036 it taking once daily cont'muousty, the hett — tite
_ oi are metabolised et lwer pedectiy and around 80% of Omeprazot is
tn unne. the iemain is excreted in teoes. The metaboiite has not active but
with many other drugs due to inhibiủ Cytochrom P450 enzyme ot liver
z i: ot Omeprazol changes a iittle in eidorty patients or decreased
, For hepntic tailure paticnts. hioahility ct Omeprazol increases anđ it's
~ rem. but i'iver has not pile up Omepmzol and mcteboi'ito.
Hypersensuùvity to any ot the ingiedients.
SIDE EFFECTS:
- Oiten seen: headache, drọwsy. vertigo. nausea. vomitng. abdominal pain.
constipation. tlatuionce.
-Occasionaltyz insomnìa. paraesthesia, vertngo. tatigue. urticaria. pruntus. msh,
tempomry incroesing ot transaminase
- Rareiy:
+f` '.,.“ put,.",,.',f
angioneurotic eớema and anaphyiactic shock.
+ Blood: ioukơpenie. thmmbocytopenia, reduce all kinds ot penthrat biood ceiis,
neutropenia
+ Newous: reversibie mental contusion, incited, depression. haiiucination
predominatty in eioeriy patients. specially in severer ilt patients. hearing disorờer.
+ Endocrine: big breast in male.
+ Gastroiniestinal: stomatttiS. gastrointestinai candidiasns, dry mouth.
+ Hepatic: ịaundice of without ịaundice hepahtis, enceọhalopethy in hepatic Iniiuro
patients
+ Ftespiratory: bronchiospasm.
+ Muscular - skeletal system : arthraigia, myaigia.
+ Umgenital system : intonstitial nephntìs.
You should lnlorm your phyticlm sldo ollocts you mui whon ualng connddlme.
' edema, hypersensitivity including
TƯđNG TẤC T8060: DRUG INTIHACTION S:
- Omepmzol IAm tang nỏng dộ oiclosụorin trong mâu. — Omeprazol increusos me blood concenlmxion ot CBclosporin.
- Omeprazol lâm ting … dụng của kháng sinh trong diẹt trù H.Pyloll. - Omeprazol lncreases effect ot enlibiotỉc in lreatment 01 H. PyíorL
- Omeprazol ức chẽ chuyên hóa của các thuốc bi chuyển hóa bởi hệ enzyme ưong — Omaprazol inhibits metaboiism of those are motabolised by Cytochrom P450 enzyme
cytochrom P… cùa gan vè có lhể Ièm tảng nóng do dùazepam. phenytoin. va warlarin in liver. so il increases me blood concemration ol diezepam. phenytoin and wanann.
tfong máu, Sư ợ'ãm chuyển hóa cũa diazepam lam cho tác dung của muốn kéo dai The reduction ol melabolism proiongs me sílec1 o! diuzepam. W'nh dose oi 40mg
hơn. Vơi iêu 40 mg/ngây. Omeprazol ủc chế chuyến hóa của phenytoin vè lâm tâng daily. Omeprazol inhihils the memboh'sm o! phenyloin and increases me blood
nóng 60 Dhenyìoin Irong máu. Omeprezol ức chế chuyển hóa cũa warfatin nhưng lai It concentration oi pheny1oin. Omeprazol inhib'ns mẹ metaboiism o! warlarin but To, Tcx
lâm lhly dối Ỉhờỉ gian chẻy mảu. rarer changcs_
~ Omeprazol |ấm tăng tác dUNO chống 6009 máu °ỮB dỏ°umald- - Omepfazol increases amicoagulam eltect oi dicoumarol.
~ Omeprazd lùm eiăm chuyẽn hóa cũa nìfedinìn R nhlt ²0 % vè có lhố … Wo lác - Orneprazol decfeases atleas120% me melab0lism ot niiedipine. and a cun increase
dung của nnedipòn. effect of niledipine.
- Clanthromycin ửc chó chuyển hóa Orneprazo! vè lâm cho nỏng dộ Omeprazol lảng
- Clamhromycin inhibits the metabolism o! Omeprazol and double the concemration ol
Omeptazol.
=\~ L PRECAUTIONS:
- ot gastric ulcer. me possibility of malígnency should be excluded. as Ireatment
- uzol may delay dbagnosks by aleviatinq symptoms.
- pmgnancy woman cnd lacan mothcro:
` no data aboul ellect d Omeprazol on pregnancy and Iachìon. so ỉl is not
~ ~ f0f pregnancy end Iactalion.
lblllty' to Mu lnd oporlto machlnorlu:
cao gấp dòi.
THẬN TRỌNG KHI oùue THuóc:
lhương ec lỉnh ở da dùy.
' Tícfflngcủa fhuổcdđlVđlphụnũcó lhllviphu nủchocon -
- Chua có dữ EQu tác GOng của Ihuõc dối vơi ọhụ nữ có thai, phụ nữ
cãn tránh dùng cho phu nữ có thai vá phụ nữ cho con bú.
' Tlcđụngcũnưmđcfflvdlkhỉ níngltlxo vỏ vinhinhmty
- Thuốc có lhẽ QAy chóng mặt nen thận uong … dùng ở nguời lái xe ` _. , . › _
m óc oi can cause dlzzmess. so we should use with precauuon lDf dtiver and
uỂu LƯỢNG vA cAca oùue: Dùng uương uong ' ' ’ " "’mmems
Viem lnưc quần do trâo nguợc da day- muc quân: uống 40 mgllả.nlngầyxọểỹNp. 1. ỔủGE ẨND ADMINISTRATION: Oral “"-“°
8 tuấn. -Oesophagllis due to Gastro—Oesoọhageal Reflux: Orel 40mglũme/day tor +8 weeks.
v Loét da dèy . lá trèng: 40 mgAthngàyl trong 4 . g tuin. - Gastric and duodenal ulcers: Oral 40mg/lime/day lor 4-B weeks.
OMEPRAZOL dươc dùng kãt hợp vơi clarithromycm hoặc clarithromycin và amoxycilin OMEPRAZOLE combine wilh Clarithromycin or Clammomydn and Amoxycilin to mm
d! mẹt H.Pybrl: H— Prbfií
— Liẽu khuyen dùng: 40 mg OMEPRAZOL ›: 1 lánlngùy + soc mg clarithromycin x 3 —Recommended dosez 40 mg Omeprazole once dai'v + 500 mg Clarilmomvcin for
lán/ngăy. lrong 14 ngay. three Ix'mes/day íor 14 days.
Khi dùng mu6c Iiéu cao lhì khỏng dược ngửng !huốc 001ngộtmá phải giảm dLn. When using high dose oanepuzole. don1 should stop suddenly. should reduce it slowa.
sử DỤNG ouA uỂu: ovenoose: _
- Liêu uống một lén 160 mg, lrong thơi gian 3 ngay vản dung nap tốt. - Takíng 160 mg daily Ior 3 days has good loIeratỉon.
~ Khi uống quá liêu. chỉ dìéu tri ln'eu chủng. khOng có muo'c diẽu m dặc hieu. - Wnen overdosage. it has no! antidote, it should be symptomatủc |realmenls
HẬN DÙNG: 36 tháng kể ĩừ ngây sán xue't. SHELF LIFE: 36 months 1rom manulacluring date.
uoc KỸ … oh sử uJuu mmc nu u'm. uéJ du rut: núm nu. … ›… máu m: sĩ nan mi…mm cmmv IEEIEOSE . : mm… lmmu nmemmmmu
le uuẮn un mo. InÊI' no MI :o'c. m… A… 8… m n … m. mun mmrm mm.
mưĩc uu nm … mm… om.
mu uuh u» wus: mcs … … ư nem ư mu…
eỂ n tíu … của mt El m… mưms
!
Cõng ty Gõ Phẩn Dược Phẩm TV.Pharm \ TV.PHARM PHARMACEUTIGAL JOINT-STOCK COMPANY
(“Ổ ở ²7 - Đfên A… Phủ - P-9 - Tp- Trả … — 77… Tfả V… 1ỄJ 27— Dien Bien Phu - wma - Travinh Gity - Travinh Province
w.nuan ĐT-’ (074) 3753121, Fax-’ (0741 3740²39 N…… or: 84 74 3753121, Fax: 84 74 3740239
Trả Vinh, ngăy 14 tháng 01 nãm 20135,
DS. HÀ VĂN ĐỔNG
) f«:IAT~xI 'f`"\Ị’\
F ›Ỏ C1ỤMJH'uJ ' \`
U/Ểp l'ff f`_Aff i'Ẹ
Ỉ'Lx ;…
Ci
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng