Sold only by prescriptỉon |Thuốc bán theo đơn.
R Nutriflex® special
Solution for lnfusion | Dung dịch tiêm truyẽn tĩnh mạch.
The mind ldutinn mmms | úung dldl đi tvùl chứa:
1nul mine m'dx v Amino mdmiu phhl n qll
Anhyừws Gucoư I dumse khan I40 gn
Nluogen 10 gil
Osmulauy 2100 mOsmll
uth 5190111401
hn 'nlnveaous use. Fu cenlul venous mlusion mly
Dung dndl tlêm truyén muh mạzh. cm dánh chotmyin mh
mạch lnmg um.
Stede and free oi bmeml endolonns Iv0 m'mg vi Ihing
eó nôn đk tỏ … Ilhuln
Do … me unlen mlulion lx dư and eouumeơ 11 in…
IChl sử dụng hhl dung ffllth Imng mủ vả 06 ban gẻi eòn
nguyln ven.
toMenu ol Ihe … chunhen lu… he mluđ iua belou
uu rue… et: ui vù nhau mn'x khi wyln
Dlmld lny umuod mhmon l Phln lùong dùng mb phii
Mỷủ
Do 1101 mm M 30°C l Kh0ng No quin Mn )M.
Ian hegs In lhe um unm in uđn 14» mm hom
_ Uquldthe blg mú pleu I Am uturđy sudan] nhũng
«11 va da Iu bt Ill_teửng
~ Open lhe pulmm hypeuing with Nh hand; on me
thlmlun of 1he bu I hót n'd1 ùmn hán bing zkh ẩu
bìnqd hii In
—The hemogeneom mmme h ready íol use l uõn ca'c
lhuõnmg tủi vũ nhau
- 1/11 b11
Dote: ²014-05415
Dỉrodor of The Appliunt
!. Im… Medical Industries Sdn. Bhd.
Ilqht/ G10101 uong lhủng unon dí Iriuh inh liuq.
81sz
I 0nun Medica1 Indusmcs 51111. 0114.
1001noany No. 19051-141
Mmg Moleysle
Ibnnt m… 145! hưh-ne I sả lẻ 51- €mry au 1111:
| BỘ Y 115
1 CLC 01A.\ LÝ DUỢC
ỬÌ ,xUJLDEYẸT.
Depeltlllent
Lcỉ t d 1/ Regulotmy Afflin
an aut. . 5.1... l.AẺỸAỂL
… nhu la
iulnmlall'nnl See dnn'un hu uu iner the um… ho11ne ẫ,!lẵ '
(h1đ'mh, ddn dùng, ehén du' ủnh vã de 1hõng Im Húc 5eviue 5.25 ;
X’n mu 1an tỉ: hvđng ùn lù ehmg. M:gnemm Aceme Telrlhyehư 1.00 g
Read uređully the Ieallel before uung IĐoe kỷ hung dẩn 5ndmm Aceute 1nhydme 1.63 1; '
l 500 | sủ dum; mm khu dùng Potassium Dlwdrogen Fholph:ư 3.00 ;
Ieep nutohenhdzhlldren IĐí ngoáiúmVũleúnưẻem Mum… Nyủolude 0.57g
Sndmm Nydmudo 1.14 ; Á
1000 1111 oi the rudyw—us: mlusnon solullon mlains Lu… :hnmlm em…… 1 buông phia duól _ _
at… mmwe of mu dumheu: mu …» …n Len Cth Mel
1… ml dung dlch sân săug sử dung uu khl lún 1 huõng Ghnme Monehydme 264,0 g ủimn Muugu
vủl nhau chơn: lllmg dueng Glucose 740,0 g .
\bper thamher tomam» l buáng phu lvén dìu: 1500 ml] Cekhnm chlorid: Duhydme 0.50 g MỊIIỈIION ẨỮIII!
bdeudne 4.11 g EIưlro1ytu IU: ehlt dIOn ỊlÀr
Leueme 5.40 ; Nr 40,5 mmolll
Lysine Mydvoehlonde 4,07 g K“ 25.7 mmolll
250 I 1an duuug VO l.yline 3,30 g Ca” 4.1 mdel
'— Melhmmne 3.43 g Mg' ' 5.0 mmdll
Hìenyhlmtne 6.15 q (1 40.5 mmolll
theolme 3.10 g H,FO4' 14.7 mmolll
TrypIophen 1,00 ; Auuu 37.0 mmolll
Vlline 4,54 ;
Arqlnlnl Mnnoqlutimlle 0177 ;
lumq dmg VỚI Arqmine 4.73 ; end Gluumk And S.!Đq
Hinidine Hydrochlomh Monohydnle 7,36 g (nntent Ilhé tkhz 1 000 ml
men; 61mm; vù Mundiu 7.19 ;
Ahnine 449 ! Reg. No I mu: xx—ml-xx
Awamc And 7,53 g
tilvumk Add 7.15 1; _
mauwmm: 5
mm ,
mu ề
R Ihuímuưed 1911 ma ban: ã
[ & ị
Reuxe de 5uge ! x
131 BRAUN
107! Criniev. Smenand
lulunon port Addhive port
V v
\\
,ẹ \…
Sold only by prescription |Thuốc bán theo đơn.
Bt Nutriflex® special
Solution for lnfusion | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
1000 ml contains/
1000 ml dung dịch chứa:
Total amino acids |
Amino ac1d toản phẩm 70 g
Anhydrous Glucose |
Glucose khan 240 g
Electrolytes | Cảc chăt đìện giải:
Na+ 40,5 mmol/l
K+ 25.7 mmol/l
Ca++ 4,1 mmol/l
Mg++ 5,0 mmolll
Cl' 49,5 mmol/l
H2PO4- 14,7 mmol/l
Acetate’ 22,0 mmol/l
Sterile and free of bacterial
endotoxìns | vô trùng và
khỏng có nội độc tố vi khuẩn.
B1BRAUN
For intravenous use. For
central venous infusion only.
Dung dịch tiêm truyẽn tĩnh
mạch. Chỉ dảnh cho truyên
tĩnh mạch trung tảm.
Warning | cánh báo: Do not
store above 30°C | Không bảo
quản trên 30°C.
Keep bags ìn the outer carton
in order to protect from light]
Giù túl trong thùng carton để
tránh a’nh sáng.
Importer/NNK:
XXXXX
xxxxx
Manufactured by | Sản xuất bởi:
B. Braun Medical AG
Route de Sorge 9
1023 Crissier, Switzerland
Dìscard any unused solution
fPhãn không dùng nữa phải
huỷ bỏ.
lndication, administratìon,
contraindicatìon and other
informations: See dìrection for
use inside the canon.
Chi định, cách dùng, chõng
chỉ định vả các thông tin khác:
Xin xem trong tờ huởng dân
sử dụng.
Read carefully the leaflet
before using | Đọc kỹ hướng
dân sử dụng trước khi dùng.
Art. No.l Số sản phẩm:
Content | thể tích:
Manuf. Date | NSX:
Batch-no. | 56 lô SX:
Expiry date | HD:
725/12608061/0414
Date: 2014-05-05
Director of The Applicant
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.
Keep out of reach of children/
Để ngoải tám với cùa trẻ em. B ' BRAUN
B Braun Medical 1ndultrlcl Sdn. IM.
Pharmaceuticals: Handle with ,cDmpany No_ ,goshm
care | DƯỢC phẩm: Thận trọng Ponlng, Mataysỉa
khi vận chuyển.
Reg. No. | SĐK: XX—XXXX-XX
030539 066044
0 k L ng Fah
Head of Department
Regulatory Affairs
4
FA 68 498
5 x1000 mI/Hộp chứa W
5 túi x 1000 ml Ar
Lai Choon Mei
Assistant Manager
Regulatory Affairs
2500
|]
1 2000
1ỉ1
Sold only by prescription | Thuốc bán theo đơn.
R N utriflex® special
Solution for Infusion | Dung dịch tiêm truyến tỉnh mạch.
The mlud mlwnn eenunmldung dieh «u u0n duh:
but mmu mm | Amlno md toăn phln 70 gll
Anhydm» Gumu lGlucole Hơn 240 gll
Nitvogen 10 gll
Omullrlly nm mmmll
Ulkul1/l 5100 (17401
Fev lntrmnem uu bt eentul unom mhwon only
Dung dịch 110… Iruyln llnh mụh. chi ánh :ho tmyỏn llnh
muh uunq Illn.
51m10 utd hu ol hnnuul endelnlm I vò trùng vò khảng
cỏ u0i đủ 15 Vi bhuln
De … use unlen mluhnn is :lur end :unumu il lnunl
(hl lù dung Hu dung dieh IMỊ :… vi 00 ba gảl cỏu
nguyòn ven.
Comm1 01 1110 two rhunheu lu… bn miud iHIK We
use l l'lũll u't nin vời nhlu1nlủz kh…uyẻn
Iỉlnrd nny uuuud mlmim I Phấn khònq dùng nín phil
huỷ hò.
Du not nove ú… 30°C | lh0uq Mo quán nin 30°C.
Knp hq: in the nutet :ưIon ín otdec tu Wed hon lith
610 mi mung 1hũng unon dí trinh inh úng.
lllnul 0ete 1145!
lndlullun. 5dmuumatm. cunmlndưnmn and olhu
inltmnllium: See dưedm íer use hmde lhe nm…
chi GỊuh, tùh dùng. chũng ehl dịnh vì cie lhòng un kha
1111: M nung 1ờhưủug dln n`l dung
Reed quuly 1he lnũn hú… u…gl Du kỹ hướng d4n từ
dung mlớc Im đùng
Kup om uf ruch olchildnn/ 04 ngút thu vũ nì: … em
1500 ml ufthe ơudy-Io-uu inludnn mhnien muldm
after nimne of bch dumMn:
1500 ml úung dịch sìn úng sử dung sau hhl 1101: 2 budng
vút nhiu eht'n
Uppet zhanheu conunsl buõuq phía uén chín 1750 ml]
lmleucme 6.17 g
Lmelne 0.22 g
Lynne Nnưodìlonde 7.40 g
1…g duong v01 Lynne 5,07 g
Muhmme 5.13 g
Phenylllnullo 5.27 g
Threonine 4. 7 7 g
Tryplophnn 1 ,50 ;
Vollne 5,01 g
Aqlmne Menogluumale 13.00 ;
thq dung vớ Alqinine 7.10 g end Glulenut And 5,99 g
antdine Hydrochloride Monohydme 4.44 g
Nm dưung vởi Hiskldinu 3,70g
Allnine 12.14 g
Aspamc Arid !.55 g
Ghlumk And 5.73 g
B. BRAUN
luíudnn pon
OndHto/HIGSI
~ UMold the blg end phu ! on I nudy lufíue I 1110 rộng
1111050411411 blmh cũng
- Open 1110 pecl lum hy p…an wnh both h:ndn en em
thambel of the 01; | bóc tkh dường hủ bhg cich Su
hlugd het uy
- The homogeneom lum… h tudvfor uu MM dc 1huõe
tung mi vởi uheu
êm due ! N0
Glyelne 034 '
Prollne 0,92 g
Senne 7.00 g
Magnesium Aceule 1elrahydme 1.57 g
5d…m kenle 'hIhydme 2,45 ;
Pduuum Dihydrogen Hmwhne 5.00 ;
Pomuum Nydrulde 0,93 ;
Sodium Hydruide 1,71 ;
Lower ehulbu ronulm 1 buống phủ duù
th I'll 1750 ml1
Ghmue Mouohydme 306,0 g
mg ủvm vởi Glueou 360.0g
Cikillm Chloude Dillyduư 0.90 g
Eleclrdylesr Cảc ehãl đẻn qiil
Na“ 40.5 mmeUl
!“ 25,7 mmon
Ca" 4.1 mmol]!
Mg' 5.0 mnnlll
Cl 49,5 mmon
HJPO. 14.7 mmon
Aoelate 22,0 mmolll
Come… | 1116 11411 1 500 ml
uq … ; son. xx-xxxx-xx
hnponelellll:
nm
mu
lluwhnurod 0 /5án 1051 001
l. Im… Media AG
Rnule de Sorge 9
1023 Cviuieu, thnd
IIVIWII
Muõtive ụ…
Dute: 2014-05—05
Diveotoư efThe Appliunt
!. Im… Meiiul lndusbies Sdn. 0114.
B 1 BRJ\UN
B, Braun Medncal 1ndustrỉcs Sdn. IMu
(Company No. 19051-M1
Pennng, MIIIySỈl
h Feh
0epertmeat
IM Affairs
!
/f
bi Choon Mel
Assistmt Monugeơ
Regulebry Affein
ẹẸ\
}…
Sold only by prescription |Thuốc bán theo đơn.
Bì Nutriflex® special
Solution for lnfusion / Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
1000 ml containsl
1000 m| dung dịch chứa:
Totalamìno acids/
Amino acid toản phắn 70 g
Anhydmus Glucose |
Glucose khan 240 g
Electrolytes | Các chăt điện giải:
Na+ 40,5 mmolll
K+ 25,7 mmolll
Ca++ 4,1 mmolll
Mg’r+ 5,0 mmolll
CI' 49,5 mmol/l
H2P04' 1417 mmolll
Acetate~ 22,0 mmolll
Sterile and free of bacterial
endotoxins | vô trùng vả
không có nội độc tố vì khuân.
B | BRAUN
For intravenous use. For
central venous infusion only.
Dung dịch tiêm truyẽn tĩnh
mạch. Chỉ dảnh cho truyên
tĩnh mạch trung tâm.
Warning | cảnh báo: Do not
store above 30°C | Không bảo
quản trên 30°C.
Keep bags in the outer carton
in order to protect from light]
Giữ túi trong thùng carton để
tránh ánh sáng.
Importer/NNK:
XXXXXX
XXXXXX
Manufactured by/ Sản xuất bởi:
B. Braun Medical AG
Route de Sorge 9
1023 Crissier, Switzetland
Discard any unused solution
| Phản không dùng nữa phải
huỷ bỏ.
lndication, administratìon,
contraindication and other
informations: See direction for
use inside the carton.
Chỉ định, cách dùng, chổng
chỉ định vè các thông tin khảc:
Xin xem trong tờ hướng dãn
sử dụng.
Read carefully the Ieaflet
before using ] Đọc kỹ hướng
dần sử dụng trước khi dùng.
Art. No./ 56 sán phẩm:
Content | thể tích:
Manuf. Date | NSX:
Batch-no./ 56 lò SX:
Expiry date / HD:
725/12608060/0414
Keep out of reach of children |
Đế ngoải tám với cùa trẻ em.
Pharmaceuticals: Handle with
care / Dược phẩm: Thận trọng
khi vận chuyển.
Reg. No. | SĐK: XX-XXXX-XX
603?
FA 68 497
5 x 1500 ml/Hộp chứa
5 tủi x 1500 ml
Date: 2014-05-05
Director of The Applicant
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.
B`BWN
BBraun Medical Indusmcs Sdn Bhd.
{Company No.19051 m
vm lthu
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng