uc.
1250
Thuốc bán theo đơn
BỘYTẾ
CỤC QUẢN LÝ nUợc
ĐÀ PHÊ DUYỆT
Lãn đắuz.zfflfflJMảt… _
Nưtriflex® peri
Solution for Infusion/ Dung dịch tiêm truyẻn tĩnh mạch.
m mlud mm couulnv Dung dịth n DỌn đu'n:
nmt omlne uldll Imhc add lnln nMn 40 g/i
Anlụimm GI… Gluau Hun n gll
Nlunpu 5.1 gll
0…dlvlty son mOm/l
U ImlM 2010 IÙ1
Fw Immnnous lMusim 8an qua… hư anslou
… putpMnl nln Dung dịch ulm uhm“ unh …
6kHỌt Ihich hn lMg uuydn linh mú … vìl.
Stnloaudhu d …londounim/nơ uùnu vả
thùng cú not au ti vi khdIL
Du uu use unlus sdutlm Is dut nm! touhlml B lnnm
chi @ dmg lhl dllg dldi nong :… vi U Inogũ ch
Mn …
Ccmmmd the … mam… nml h mmd iusI …
un! Ym dc lũlvft nhu M Ul u
Rhutd un; uuultd lellllln/ an khùng dừig mì phát
' &
Do uoc mm lhm M 'fl Khóm hủ uubu lún n '(.
hephqlnlbou…nnm lnmdnrnmlhun
ltghll 00 ml mmg lhủnq nmm u muh Anh slng
|.
|
-umummm planllmnnudymrhm/ml'l
MqllưlQlllnhí mọmìq
-Oụm lhnpdnmbyprudmnhhbuhhnúsm
mzhmhldlhbuglbkithùũlthuhhq
Mínhiwdluluy
-TM hommunútunlsmúyũnmollert
Ihukmdlvủnluu.
ty umĩptluv Wwủt hán Mdm
Ilnul. Dalcl NS: Ialcb—ul Si lo SI: Elpty dam HD:
!
!
|
Indưmum. ndmmtmutlm ceummdnmm mú um Ghmnnc uu 1.22 u
inhnlulluns: Sndlmnom iu un lmide … Mn Gỳ;dm LB u
Chi M dch dùng chùng thi lịnh, M u'c mau; … Funllu 1.0 ]
Hư: XInmm whmdh uưwụ 5nưlm 1.0;
M nMul; lhn W &va usinl Đọc lý h…q dia Mngmdum luuu mhydmo M ;
sử đụng … thu Sodium amin mm… I.!e ;
ltnp nmdmchddntldnnJNnodltimvúluhm' Pm… DI tn Mau cm;
g. Pounlum Mun o m ;
um ni a m mđy-Iơun M… sn… mmlm MW“ "fim— °…” °
nơbr ninun of boih chambn: I.… thombnư mm… bum ụhh mm thứ I… ml!
Im ni dum dch ún s'ang lùdụnq … thi … 2 b…; GI…u W… ng
… nhau du’u: mm; … vd gi… & g
U dwmhưcu In bu b SdiumCM 0.17q
lmch "" " m ’" … d… "?ng cua… e… dimn cm q
anlm 3.1] u Eth 0: thith uit
lviu hyde m q ur 17.0 mndA
tung am va Lm 2.11 ; K~ tin mmlll
WMenlm i,l ; Ca“ 1.5 mmeM
|MnyUnnlm ],Sl | Io*’ 4.0 mmM
Thnmlm u: c d lu mmelll
Yvypwphm 0.57 g a,oo,~ 5.1 mmuM
Vcllm 25) g Aauư N.S mmnM
Arginin Monudnmmu 4.9I u
mm; dum; ua Amlmne uu g ud Gluumk
mu un ; c… … t’dt `l000 ml
Níuidim hydndiloude mmoMnle \M a
mưng d…; vù …mdlne 1.15 ; vln … SDK: um
Ahmm W !
MOD… ifi 1.50u Imwm/Ilk «
… E
… ã
B | BR AU N Mlnuhttund bfl ssn … … Ễ
!. !nun Mid AG Ế
mm dn Soql c
1013 Crisiler. 5nimdmd ị
| ;…
lnfu port
v
(
ZSIW léSfí
nm: 2013-10-03
Dỉremr Of The Appliunt
I. Inun Medical Industries Sdn. Ihd.
B \ BRAUN
B. Đrlun Medìcll lndustrch SGn. IM.
lCompany No. 19051-m
Fonlng, mllytln
Fnh
cf
llegulmuy Afhin
Chun Mei ut
ant Mlnnger
RegulM Affaln
Thuốc bán theo đơn
N utnflex® peri
Solution for lnfusion/ Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
1000 ml contains]
1000 m| dung dịch chứa:
Total amino acids/
Amino acid toản phản 40 g
Anhydrous Glucose/
Glucose khan 80 g
Electrolytes/
Các chãt đỉện gỉảì:
Na* 27,0 mmolll
K+ 15,0 mmol/l
Ca++ 2,5 mmol/l
Mg++ 4,0 mmon
Cl' 31,6 mmol/l
H2POỊ 5,7 mmol/l
Acetate' 19,5 mmon
Sterile and free of bacterìal
endotoxins | vô trùng vả
không có nội độc tó vi khuẩn.
Bl BRAUN
For intravenous lnfusion.
Especially qualifìed for
infusion in perỉpheral veìns.
Dung dịch tiêm truyẻn tĩnh
mạch. Đặc biệt thích hợp trong
truyẽn tĩnh mạch ngoại ví.
Sold only by prescrlption/
Thuốc bán theo đơn.
Warnings/ cảnh báo:
Do not store above 30 °C]
Không bảo quản trên 30°C.
Keep bag in the outer cartOn
in order to protect from light]
Giữ tủi trong thùng carton để
tránh ánh sáng.
lmporter/NNK:
xxxxxx
xxxxxx
Manufactured by/ Sản xuát bới:
B. Braun Medical AG
Route de Sorge 9
1023 Crỉssier, Switzerland
Discard any unused solutionl
Phãn không dùng nữa phái
huỷ bỏ
lndỉcations, administrations.
contraindìcatiuns and other
informations: See dlrectlons
for use Inside carton
Chỉ định. cách dùng. chõng
chỉ đgnh vá các thông tỉn khác:
Xin xem trong từ hướng dẩn
sử dụng.
Art. No.] 56 sản phẩm:
730/CHISCR'ISÌOIÌOIB
Read carefully the leaflet
before using] Đọc kỹ hưởng
dẩn sử dụng trưởc khi dùng.
Keep out of reach of chlldren/
Để ngoải tấm vởi của trẻ em
Pharmaceuticals: Handle with
care/ Dược phẩm: Thận tfọng
khi vận chuyển
8
Reg. No. | SĐK:
Illll\ |
03053? 066
FA 68499
XX--XXXXXXX
IJ
ó
Content/thẽ tích: 5 X 1000 ml ]
Manuf. Date/ NSX:
Batch-no/ 56 lô SX:
Expiry date] HD:
Hộp 5 túi x 1000 ml
Ỹ°
Date: 2013-10-03
Director of The Applicant
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.
8 BBraun Medical Industries Sdn. BM;
(Company No. 1905! Mì
Pcnnng. Moluysh
#”
Lang Ẹah Quélỉở/
Head of Department
Regulatory Affairs
ặIữ"
Choon Mei Lai
Assistant Manager
Regulatory Affairs
Đọc kỹ hưởng dẩn sử dụng trước khi dùng.
Nếu cãn thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
—Thuõc nảy chỉ dùng theo đơn cùa thẩy thuốc.
1mnowxm ]
N utrifl ex® eri
Solution foẸ infusion
Thình phẩn
th lưmg hut chll tlung u'u mm m| vì IM m| srưởz vi nu khi pha hil buõnq vói nhau như sau:
Tnưu khi phi Suu khi pha Tnlởc khi du 510 khi pha
Buc'ng phía dum !uỏng phia nẻn ỊuEng phía dưới Iuống phí: uiu
Thinh phín 600 0ml ml1200ml 00ml 1000 ml
lscleucme 1,340: 234 g II.60 g 4.6! g
Leuthe ].Iig 3.lìq 5.16g 626g
Lysm Hydmthlmlde LM g 1.04 g 5.60 g 5.6! g
ỉ Lysíne (2.17 0] (7.17 gl (4,54 g] (454 q]
Methlanlne 1,96 q 1.96 q 3.92 g 3.91 ;;
Fhenylalamne 351 g 3.51 g 7.02 ; 7.02 e
Threonlne 132 g lu g 3.64 g 3.64 «;
Tryptophin 051 g o.s1g 1.14 g ~… g
Vulan 2.00 g 2.60 g 5.10 g 5,20 g
Arginine Manodulamate 4 00 g 4.90 g 9.96 q 9.96 g
: Atgnme (] 70gl Ù.70 GÌ í5.40 g] CS.lũ g]
: GIumm And u. 1: ;) tua g! «56 g) «456 ;!
Mlsudme Hydmchlnnde
Monohydnlo 1J69g 1.59g 3JBg JJBg
a Himdi ne (US 9) U 15 gì Ữ50 u) U.Sũ ql
Ahnlne 435 g us q 9.70 g 0.70 g
Aspmỉc kfd LSDg 1.50g 3.00g 3.00g
Gluunit Add 1.21 g \.12 q 2.0 q 2.“ g
Glydne lASg |á5q ].]0g ],30g
Pmlmc uo g 3.40 ; 6.00 g 6,00 g
Senna !.00g 3,00 q GM q 0,00 g
Made Aremn
Temhydvato 0.06 g 0.80 n 1.72 g 1,72 g
Naui Azeme Tnhydme 1.56g 1,56g 3,12g 3.12g
Kall Dahydrogen Hmlphal 0.70 g 0,70 g IM q U.SG q
Kali Hydmxnde 0,52 g 0.52 q l.04 g 1.04 g
NiNi Nydmxide 050 g 0.50 g 1.00 g l.00 g
Glucuse Monohydme un ; u.o g 176.0 g 176,0 g
è Anhydrous Glucch I000 nl (DM @ Um.0 gì uwn ;)
Nmi Chlmide 0.17g 0.17 g 0.34 ; 0,34 g
Car… Chlorldz Dihydme 0.37 ; 0.37 g 0.74 q 0.14 g
% gudz
Nmi 3.0 mmol 14.0 mmol 27.0 mmol 6.0 mmol 48.0 mmol 54.0 mmel
Kn€i Im mmơl 15.0 mmol 30.0 mmd 30.0 mmol
Cac… 2,5 mmnl 2,5 mmul 5.0 mmol 5.0 mmol
Magic 4.0 mmol 4.0 mmol 0.0 mmd 3.0 mmol
Chlnride l,o mmol BA mmol JM mmol IM mmol 47.2 mmol 63.1 mmol
Dihydmgen pholpl~ale 5.7 mmol 5.7 mmol 11.4 mmol \ 1.4 mmol
keme 19.5 mmol I9.5 mmol 39.0 mmol 39.0 mmol
Tảng lương Amino Aclđs 40q 40 g 00 g … q
chgen 5.7g 5.7g N.Iq H.4q
Nìng lưmq khẻngdo pmleln k] tkci) T3401ì70) 13401320) 2600 íM0] 2600 IWX
Tớ\g nãng lưmq Id ũrnl) !340 mm 670 (160! 7010 mm 26ủ (6401 IMO (3201 4020 moi
Ấp sua lhẵm lhíu (mOsmll) 900 900
Yi dua Yhùzọmn JứMg
Cinx iud,nưởc uh: liêm lình dua; ngoii dường tiêu hoá Hn; dung ủjzh nìy zhl nên dùng uong lẵl đa lã mủl
Dang bão úê min. Ni0 vùdụaqđêhõ sung dlnh duanụ qu: dưùng nnh rạch kêl hơp vợ Gưz lỀ'ỊỨIAỈn
Dung dlch nèm lmyẻn hlnq Nơng uỏng vì duờng Mu hoa hoặc nuyin dt dưlt dmh dương kha zhu lhm gun
. dùng theo
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng