MÃU NHÂN
--oOo—
Sản phẩm: NORASH Cream
Cơ sở đăng ký:
RAPTAKOS, BRETT & CO. LTD.
Dr. Annie Besant Road, Worli Mumbai — 400 030 INDIA
Tel: + 91 — 22 — 2493 4251
Fax: + 90 — 22 — 2493 3747
Mẫu nhãn:
o Nhãn ống thuốc.
o Nhãn hộp.
0 Tờ Hướng dẫn sử dụng.
Year 2012
BỘ Y TẾ
cth QUÁN LÝ nươc
ĐÃPHÊDUYỆT
Lân đâu:.ÁK./….ốLJ….AẶ…
%
20g
Zinc Oxiđc
Cntamim
Ccirtmide
ouuouAưmmtuoờoonwđowewmưnccnzmt
M
a 1=
e.P
Mnthylparabcn B.P
Propytpnuhcn B.P
hong nớn hcm thich hợpl in a suitcblo mam basn
mo quủn aưoi 25²01 Siore …ưc
NORASH
KEM ii(ii CREAM
nm… nuẢu I comomnon:
Dimethtoonc-Zũ eP.c … …
7.5% WM
1 5% wliv
| 125% WM
SAn xuđi non « uamucwuu by -
RAPTAKOS. BRETT & co. LTD.
… Pothnn Run. Thu… 4011 806 nm…
su nít ui An N1le with me 111 mua
1
\-
96 5 mm
(AilIv Ioduclion)
M iio
LABEL ON THE SMALLEST PACKING UNIT
ỏ. .gư
{0Ìonm mộus cui on…. cAcn otme
xtn xem to hutng dấn sử dung trong Mn.
INDICA T1011. CONTRAINDICA TIONS. MODE
OF USE: Rud lhe pachọo insm.
cni oủuc aỏi hcoinJ
FOR EXTERNAL USE DNLY ID
k— _ _ T“
40
°.
O
Mlg Lỉc No 1744 1-
Batch N11 & Em ơatu: See cnlnp
so lộ SX & HD: Xcm 11 1111311 qẩp nẽp
điđi đng thức
0
v—
0
FOR EXFMT ỆẾ
|.
L |
1
TUBE SIZE : 119. 5 mm (L) )( 56.5 mm (19 mm. DIA)
58.5…
119…
Dhi
c .Ỹ
"* cni omn: viớm đa hăp xúc vả kích ủng Loới đo cẩn
toới chan 0 benh nhan ii£u đướng Phòng nne Dứt đa
Vét cộn ttúng chich đđt Nút né chân 1ay. Nghia khộng
dac hieu. Chảy nảng. Ngúa quanh hán mon irong trĩ. 2t
K E M B O| INDICA non.- Ccinlact and im'tant ơo:malitis Bed sofes. ml
Diabelic 1001 ulcers. Minor bums, Cuts. wounds. msect
bdes. chaprd & crackeơ hanơs & Ieef. Non-spemhc
prulítu5. Sunburns. ltcning 01 penanal skin in
4.
o
ỈJ
…
›<
2
haemonhoids x
; ; THÀNH PHẨM 1 couposmorv:
ã ,, Dimethicone-ZO BP.C. 20%w/w Methylparaben B.P, .
Ễẵ Zinc Oxide B.P. 7.5°/o wlw Propylparaben B_P_ 2
ả Calamine BP. 1.5% w/w Trong nẻn kem thich hợp | In a suitable cream base mt
ẵ * Cetrimide B.P. 1.125% wlw Báo quản duđi 25°c1 Store below 25°C
Ễ DÙNG NÃP ĐỤC MIỆ NG ỐNG THUỐC] use CAP ro PIEHCE THE NOZZLE
N
@
GE
== ; ĐỂ XA niu TAY mè EM
KEEP our OF nncu OF cmonzu
000 Ký iiưđuo DẦN sủ nuuc Tnước KHI nimc
READ THE PACKAGE mssnr cam…. v ĐEFORE use
c R EA M sa mit bội1 ưanufaciurm by
RAPTAKOS, nnen 0 co. 110.
151 Mun Ron lnann 400 605. iNDiA
Sln xdĩ Ui Ấn 80 I MADf WITH ASSURANL'Ả IN INDIA
Nhân iiftÁiihđi , , … ..
cÁc1-n oùuc, cuõnc cui 011… 2 cÁc cm TIẾT 1<11Ac: Mtg- LiC— … 1744
Xin xem tờ huđng dản sủ dụng trong hộp SỔ lÔ SX (BỡfCh NOJ T12010
Ngảy SX (Míg, date) 11.06.12
Han dùng (Exp. date) 10.06.15
Số ĐK (Reg. No.) op oậ ỷ
%
MODE OF USE. CONTRA-INDICA TION & ANOTHER DETAILS:
Read 1he package insert.
Jiỉ“ “
130 mm ~ ——————- ——ẹ—vv—›
CARTON SIZE : 130 mm x 21 mm x 26 mm 2
138V1 3.1.VIGEWHBLNI
PACKAGE INSERT
Dọct’lmùưddn lửdụnplnakkkiúìu.
Ntndưu… Mngdn. …uưuh m….
Mphdidlxardn layculaulm
NORASH CREAM
Nnh phím Oxid kẽm B.P. 7.5 % Ulu
Calamine B.P. 1.5 % IM!
Ccưimidc B.P. LlZỉ % MI 1
Dimelhicone zo B.P.C. zo.o es um `
ng nên kem thỉch hợp.
um GMS(SEư 'lmucAnf ,..v . -ĩ' …'T *
Pmpyhne Glyml. Nnk Im R… Ap. Nươc dl.
Tíc dung: .
Oxid kẽm li mól chú Ilm «: d: nhẹ vì dum: dùng như !! mộ! thuốc bỏi lgi chõ dẻ Bm diu vì ` ›
bh vệ da khi bi ưấy xưdl.
Calaminc có 111: dung &… se da.chđng ngứa vì … mìn; nhẹ. Thuốc dược dùng trong nhiên loại
bệnh da ko nhau như cth níng. chăm vi mìy day vdi Mc dụng như lì mỏi lhnốc Ilm diu vi
bân vệ đl.
Carimuc dược xem lì một chú có "hml tỉnh bẻ mu". Phù n!cuion dưỤc thu hd! vìo IE blo vi
khuln vì dược híp zhụ qui mủ; tẻ bìo. Đly hình như lì nơi lác dung chủ yếu uh lhuốc,
Cctrimide dơoc chỉ dinh dùng lim qch vì 111 trùng vết thưung. bỏng vì da.
Clc Dũncthíconz lì các chíl khóa; lhÍrn nước vì có sơ: clnl bẻ mu lhíp Cảc chít nty dược
dũng trong dc chế phlm lhua ngoli lạo thình lóp bẩn vệ da chống lụi dc chít kích lhIch dn có ỵỔ'
tính tan lmng nươc. Clc Iooi m có chứa dimelhicom: Mc dùng dể phòng ngừa loél do u dè "
vì hlm lô da. Dimclhiconc cũng dmc dùng boi ui chỗ như lì chll Isan dc vẻl lhương. . _ J
Kem NORASH lò môt phối hợp hqọ lý giữa nxid k£m, cnhmỉnc. ceưimidc vi dimeưủcone. Vì QQx'll 1`._ ' 3
NORASH có lít d dc lhinh phấn neu uen neu lhuốc có từ dung llm se dn. chống ugửa. stQẫ; -\` Q
lan Vi Na vệ da, Ỹf" ẹv’_v rẨ Q
Chi đnh: !. Vìèm dl úEp xúc vì kIch ứng. gổ, IrfJ 'x" .
z Loét do 11 ae. gxỸ` AẨNJ ." 'ỉ~-' Sở
3. Loét chủ ở bệnh uhln !iểu dường. Ỹ~Ỹỏ \\h“ bsgỒ
4. 81311. uhẹ. Oậỡ'ầ “Ý”
5. Đứl dl. vết thương. vết côn ưùng chlch 661. nứt nó chủ uy, Ấỳv
6, Ngứa khong dịc hiệu.
7, 850 ve vđl thang sau khi mở lbông hỏi ưing.
8. Chu nlnl.
a 9. Lim gỉim triệu chứng ngứa quanh hiu mòn 6 benh uhln trĩ
Chổng đú dinh: Mẫn dm hay dị &; vđi bí! kỳ mình phủ nin qh ư…6c.
Cích dùng: Bdi thuốc nhẹ nhìn; len vùng bị 141: thIMg. Nen dùng nưbc nh nch vùng bị ldn
lhumg tnMc khi bôi, NEn bdi ít nhíl ha Hn mõi ngìy hcỌc Iheo chỉ dẫn nh Mc sĩ.
Thu trong: Glỉ dùng thon ngoìi. an nen dũng dmốc quí hon sử dung in uen nhin.
Trấnh chọn rull. Nếu lhnốc cham nít. nh nch ngny bần. nuớc Ím
Bệnh nhln nen ứnm khio ý kiểu lhly lhuốc nển:
- TLnb mu bệnh kéo dìi huy Hủug di thiệu sau khi dùng thuốc nìy vìi ngìy. hoi: khi ưỉệu
chứng ưù nen nậnl hơn. hoũc nối mln dỏ.
- Có hít kỳ nghỉ ugờ hny m|: mlc 51 vé lhnốc nly;
— Từng bị di ửng voi bít kỳ lhuốc boi nguời uìo khác;
- Cóý định dùng lhuốc lbol ngoìi dl kbác.
Ngưng dùng lhuốc nìy vì đểu y lí npy Dù có bú kỳ díu hiệu cũn phẩn ưn
dly: phát bln. khó thỏ. mu phù mll. môi. luBi. hny họng.
Dùng cho phụ nữ mmg thú vì dnnl cho con bỏ: Khỏng có bío do. Tốt nhí! ~
kiểu thly thuốc …… khi thon thuốc nly uen diện rộng hay mg lhời gin dii. _,
Tí: dung lt!u khỉ nlng Ii.i xe vì vlu hilù mty móc: Không có Mo do. Ế
Tlc dung phụ của lhuốcx Hiếm xiy n dc dm giíc ngứa nhẹ. nóng dl hny lì chí
thế có da slm mủ do nxid kẽm khủng gly hgi. '
mm; … thuốc: om rũ mm. … cũn ưmốc. mu ưm u…ơc ngon da mc … cùu mòl PHỐ CỤC TRƯỞNG
chõ vdi umốc nìy ml chưa thun No ý kìển đa 1th thuốc. n .
Qut Mu vì đủ m: Khen; có dữ uẹu … de. Tuy viy. việc dùng kéo dn có mé n… Llng U.an 'Vđn W M
nguy cơ có phủ 1211; mẫu cim. Ngưng dùng uểu xiy n dc phủ ơng bất lợi. Nuđl lwng 101: 0
thuốc có mé gly chu bụng. budn ndn. ói mb VI miệng có vi lnnh kim looì (du oxid kẽm). Tronl
Hường hợp uuốl phăi thuốc năy. neu dến nguy phòng clp cứu cũa bệnh vìện địa phương. dem
lheo &. muơc. k! cả khi a: hét ư…đẹ. ƯD «
Dỏnl gói: Ống tuýp 20 ;, ÌOAD.
Điếu IdỢn bia min: Bia quin Mi 25°C,
'nêu chulu kỹ lhuOt: Tieu chuh R1pukon Breu.
Hu: dùng: 36 lhín; kế lừ ngăy zin xuất. SIII khi mở đu. sử dung zhuốc trong lhđì hon ghi tren
nhin.
Nhũ dn zuKt:
RAnAKffl. BRETT & CO. LTD.
lu. Potmu Rmd, Me-AfflóOúhủ'n.
Tcl.zm.zszsưmfmm-n-cocsuno
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng