~—— ;——r—
, … iẸJ
ì (_“iĩf 1_"i ~,ựỒDỉ'O'C
[ Ế ,,ĨĨ a
g_x,Lu L, \ ẸT
LandauỤẵz'ỡfẻ '
\
Rx — Thuốc kê dơn
Viên nén phân tản cefpodoxime proxetil 100 mg
NIFTCLARạ DT-1 00
2vi ›: 10 len nón
OOL'lO HV1OL:IIN
Cebodoxime Proxetil ữsọersbte Tab…s '100 mg Thinh phản:
……s…… …… _llllllillllllllllll
Ễzdmogrìxem UbsỀ 'ễẵẳẵtịm mflmũlm pmxetl1wng ữưurg VỞi uu M) _ 1 ~ … x … ›
Anhydtms OeipocJox… mo mg "W… °W°d°me 100 W
ExcpieMa q . cm qm, chỏm cui qnn, Mu um. mu um:
cm… Sunset Vellow FCF Xin ›… Iu nm uAn sủ dụng.
Slovage Stombebw 30"C.Prubctẽmmtựt Blomln nơikhôrảo mhbhsáng nhơQtđộdưùt 30'C
Dvcmue IM tnhlet in | tnipoonM 01h1th 00° kỹ hmll dln “" WM … khi dùng
… and oode waler immediatety beiom m ihuéc xe dua tuy m om
ldminisừnũon lAn xull …:
hum !Iwhuul M Ltd
RoMpadngeenmvitoơdntaítmionnulm 8de… iths_erm
Dome Asdncted by … Phnician mm… m…sm cn t…. 1 ,
ẵ
Km out ol rudt o! du'kimn Gun im ẫ
WNMSỒIO
WM`NSX
EmDD’HSO
VBANn'SOK
NIFTCLẨR DT-1 00 2… x 10 vu… …,…
Product: NIFTCLAR DT-1OO Tablets iVersion: 2
. Artwork: Carton (AIu-Alu) , No. of Colours: 3 ›
Dimension: 125 x 20 x 53 mm (L x W x H) {CoL Shades: Pantone 143, 683. Black
Printing on: Country: Wetnam
Pc… M on: 031021²011 Location: BPL
! ' .aed on: 281101²013(Vi5a Renewal) NW approved by:
Prepared by: Checked by: Checked by: Checked by:
Designer i Regulatory , QA Marketing
…h1
116mm
__ 72 mm
48 mm 6 mm 48 mm 6 mm
lJ _ J- ..14 ,_li JJ
!" 'i` r~` 'T` rl
’ vu… nèn pnan m ` vien nẻn phân
cetpodoxime proxetit 100 mg : cotpodoxsme
mncun. nt-1oo ã ……J ,… nu=_~rcun.
uõlv1èn Mn chừnz ma N `M m; Mỏi vnòn nén dìm:
ceípodoxima proulil tương F 'uúnỵ 'An peog eAznues celpoooxưne pmxeul tuoi
đU'ODE Vơl . mr 'gn g nt °N Áaqxls ỐMQ VM .
anhydrous cefpodoxim 100 mg ạ '… W luuludơie nnw anhydrous ce1podoxưne 100 mg
cm ưmh, chỉ…; chỉ amn. liêu nang. ị ĩm W… "US c… ainn, chủ chỉ cụm. iưu dùng.
clch ủung: -XGS ckù Oùnu:
Xin :ew tờ hươug dbf sử dung ON 6903 Xin nm » hvớng dìu s“: dụng
Bu quan, not nic reo. llầllễl ảnh sang.
fileẻ'. dò dud'i 30'C
ÙỈYCLAI DỈ-IM ÚFTCLAI W-QOO uuncun I'l-0W
Mi uw wẹn 'ou qưn mu mb oụg
3.0€ 100° 09 WNU
Blo quin’ am W râu. us… um nng
nhuệt do dvới 30’C
!
!
Ễ ả
CodeNo. O bmansugpbaomọuwnux CGÔONO Ế
SĐK: ạ ,……" sox: t
Sân ma bời: ã -mmp nỷl 'wiọ … Guẹu= 'qu9 m 8… xui; bờt: m … … ẵ
o 21231331“7£523 = °… °… …… ỉgfgz^ggg ậZt'…ỉữffl …… ' ;
Sìm²²Y~Ì RfM CW. H…… Buom mexozd ouuxc eo WMỮY WE
TaukaSlvì_ Da Vndodlra— Ể :qua ug gA Wutta 52% Du Vamdua-
”“” °… “** , oovm~uv1a _…-i , ”“”-…““ Ể
~_ 0… om maxoad aun: ,x
8 um uẹud ,
Alu Alu Biister: 116 x 48 mm
Text Area: 38 x 72 mm
Repeat Length: 72 mm
Precise Biopharma Pvt. Ltd.
Product: NIFTCLAR DT-1OO Tablets Version: 2
Artwork: Foil No. of Colours: 1
Dimension: 116 x 48 mm (L x H) Col. Shades: Process Black
Printing on: Country: Vietnam
Created on: 0310212011 . ~f Location: BPL
Revised on: 2811012013 (visa renewal) Foil Layout No. : BPLB/308 dated 05111/08
Prepared by: Checked by: Checked by: Checked by:
Regulatory QA
Marketing
Designer
Rx Thuốc kê đơn
Thuốc nảy chi dùng theo sự kê đơn của bảc sỹ.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng rrước khi dùng.
Nếu cần thêm Ihóng tin, xin hỏi ý kiến bác sỹ.
NIFTCLAR DT-100 TABLET
Thânh phần:
Mỗi viên nén phân tán có chứa Cefpodoxỉme proxetìl tương dương với Cefpodoxỉme khan lOOmg.
Tá dược: maize starch, mỉcrocrystalline cellulose, magnesium stearate, purified talc, sodium starch
glycollate, colloidal anhydrous silica, aspartame, essence pine apple powder, sunset yellow FCF.
Chỉ đinh điều tri:
Cefpodoxỉme lả kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin có phố khảng khuẩn rộng gồm cả vi khuần gram âm
và gram dương. Thuốc được chỉ đinh điều trị nhiễm trùng sau:
— Nhiễm trùng đường hô hấp trên gây ra bời chùng vi khuấn nhạy cảm với Cefpodoxỉme bao gồm:
viêm tai giữa cẳp, viêm xoang, viêm amidan, viêm họng.
— Nhiễm trùng tiết niệu không bỉến chứng: viêm bảng quan, vìệrn ’ thận
- Các nhiễm trùng da vả mô mềm gây ra bời chủng vi khuấn nhqy với Cefpodoxỉme như: ảp xe
nhiễm trùng da, nhiễm trùng vết thương, vỉêm da bỏng.
Liều dùng và cách sử dụng:
Trước khi uống, hòa tan viên nén với một ít nước đun sôi để nguội.
Người Iởn me em trên 13 tuổi hoãc người lởn)
-Nhiễm trùng dường hô hấp trên: lOOmfflần, 2 lần/ngảy, dùng 5-10 ngảy.
… Viêm nhiễm phế quản cấp và mãn: 200mg/lần, z lần/ngây
-Viẽm phối mắc phải ở cộng đổng cấp tính: 200mg/lẩn, z lần/ngảy.
-Lậu không biến chứng: liều duy nhất 200mg.
-Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng: lOOmg/lần, 2 lần/ngảy, dùng 7 ngảy.
-Nhiễm trùng da vả cấu trúc da: 400mg/lẩn, 2 Iần/ngây, dùng 7-14 ngây.
Liễu dùng cho người suỵ thân:
Không cần giảm liều Cefpodoxỉme nểu bệnh nhân có độ thanh thải creatinine lởn hơn 40mglphủt/l,73m2.
Cảc nghiên cứu dược động học dã chia ra rằng nếu dộ thanh thải creatinin dưới giá trị nảy thì thuốc sẽ lảm
tăng nửa dời huyết tương và nổng độ đinh trong huyết tương. Do đó nên điều chinh liều cho thích hợp:
CLCR lO-39ml/phủt/l,73m2z một đơn vị liều trong ngảy
CLCR
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng