4/ưf/IJBs.
'ỢC
ĐA PHE DUYỆT
BỌYTE
›
A
.,
QUAN LY DU
A
n
Lằn đẩu:...MJ....’1...../..2=9.d.3.
CUC
`Ế…ẳ.ễả
…cỄỉofmS
.…s z:.<.ỉO…a
……
z….…o…ỉjz ạ
.Owễouỉza.
a…cắuìmẵ...
`
Hu. ẫỉcẫ
uẵẫ.
F3E: TJUỄỄỄÍ: T.—
.íỈ.pl sz
ÍìY.ỊI r-
Ẻ P.…wẵfflỉPOảffl .
nỗ võ
r22a
mễ nuĩ
16 Ĩ3
o….ỏĩẵ Sằ :.õ
mRoBumẳỉo ẩm…ễnẫa
ươỡỗ c……
xmmn o.: o… ỗmn: o… …:…ỉẵa
illll
.nIn. ...ẫẫ. ,ẵn ẵ Ễlẻi
Ỉnrflz .ỉlls
..uj.ị.J….....….. . m, _
……z…oằẵz
ổwễonỉzì
amẹắnỉmBF
`
uu. mỏmx… m…-»ùỀòmỗ
. oọBuo…ỉẵ
m……ư s…. F…BẸ 82…3…
n…:ớooỂ3
umcầmỉoổẵí
. >unomỡẵm. .ẫấẵẵm.
Do…ẵm m. >nẫs…m.ẵẫa.
oẵ:d -…ẫ…nẵẵm
oẵẫ:… …: cum …
m……ẫ 8 So …:…ml
. mổỗuo
I…ẵáẵ Saẫẵh
mốề …… 8o3 .mắnmỗẽỗ
Poổ2mn ẵẵ ẫỉ
. memnằnuzo:
E…ỄầQcầỗ
: .vẵỉễ… ac« « :. «…...T ỀẺ
xwẵ 3mnỉam o£ % ổ…ẵ
oẨZEzẵ
Nhãn hộp lổOmg/lSml
LD'40'BO
1…suảuuosư
IUỊưldouJeal
"`" NI.LV'IdOEẸ
Prescriplion Onty
R! "1 Nu
NEOPLATIN ….
lCarboplalinl …q o…
ISGma/lSml. «… o…
… muuudnợzamuh-auủuơutun'
rru….…._—ụ………r
-›J…—……-—u—ủ-ụ.……q-
E=Ỉ ggỵvune
’ mu.
gan ggỵvuuo
huwuuunuơ c- . LH
up : w … &» ~
'ỄÌEOPLATIN
ICarboplatinl
ISOmgI l SmL
'
E:. Efflvuuo
' Compnsilmn
Each vial [15le conrams
Cac buplalm
----------- ~ 750mqlpuzencyl
: Appnrance. lndicaluons.
Dosage & Administralion.
Conlrz -indicilicnS
Caulions in use:
Reler lo tne msert
- Storage
Hermehc contamcr.
Store al ruom lemperature
Protecled lrom Ilghl
I Specilỉcalinn
Manufacmrers
Carelully read the
accompanying Instruction
before use
Keep medưme oul of reach
of chitdren
!
Giảm đổc doanh nghiệp sản xuất
Howard LeelGỉám đốc điều hảnh
BORYUMG PHARM, CO., LTD.
56-2'_ Wsnnam-gw
Chzvj'rJ—m Seo… Korea
TELZ 82-2~7ũ8-8©37
FAXI 82-2—744-0682
l.-, .f'áAv \
AIUT/XHsa
Nhãn phụ
“Thuốc bán Ilzeo đu'u "
Tên lllllốc: "`NEOPLATIN lnj. lSOmg/lSml
lloạt chẳt. hâm lm_mg : Carboplatỉn, lOmglml
Dạng him chế: Dung dịch dậm dậc dề pha dung dịch líêm truyền
Đường dùng: Tiém truyền tĩnh mạch Quy cách dóng gỏi: Hộp ! lọ ISmI
Chỉ định, liễn dùng, cách dùng, chống chi dịnh: xin xem trong tờ hướng dẳn sử dụng.
lìiồu kiệu hãn quiin: Bảo quán thuốc ở nhiệt độ 15~30°C, tránh ánh sáng.
SĐK: Số lô SX. NSX. HSD: Xin xem LOT` MFG, EXP lrẽn vỏ hộp.
Nhã sảin xuất: Boryung Pharmaceutỉcal Co..Ltd -
| |22-3 SingíI-dong, Danwon—ku. Ansan-si. Kyungkí-du. He”… Quốc
Xuất xứ: Him (.)uỏc
DNNK:
“Cát: l/uĩng Jin k/uìc để ughị xe… lrong rờ lurớng r/ẫn sử dụng kèm llơeo "
“T/môc uủ_v chi dùng lheo đun cu'n bIĨC sỹ"
“Đỏ .m lâm m ' Irẻ cm. 9 n: lí" luró'nu dẫn Jử rlmw Iru'ó'c khi di…" "
J h . h h
Size: 3,Scm x 2cm
WỄ\
Giám đôc cơ sở sản xuât thuôc
oLea
Howard Lee/Giám đốc điểu hảnh
BORYUNG FHẢRM, CO., LTD.
55-21.W:nnam-ũcngCởanọm-ku Secu` Kcrea
TELI 812—2-7ũ8-8931
FAXI 82—2-744—8ỗ82
'²Jưh~-… ửul
Ễ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng