ừ - ,\ẨÌ
w/t;
.LHOdXB HO:1
Chi dlnh: Đằy hơi. khó tieu do r6i loan men. biẽng En.
an không tieu, tieu hóa kém. bung truờng hui. JiOu phân sống
Indlcatìons: Flatulence and Iarmentanw dyspepsia. anoro ' _
Jnngeshon, poor dgestr'on, gamus distanUon, Ioosenl'ng stont
.….Ở_
..
\- aoa-——
. 13100113
HD (Exp date)
Manufacturer) SĐK (Reg. No)
NGOPGPI IN€®
Llếu & củch dùng:
Mỏi lản một viên. ngùy 2 tán, uống sau mõi bữa An.
Dosnge & ndmlnístratlon:
Ono mpsule MJoe a day alrar each meal.
NSX JJJJgỆ …): um…
Chống chỉ định. thận trọng & các ch! tlểt khic:
Xin xem lờ hưởng dản sử dung trong hộp.
Oontraindlcatlons, precautbns & another details: ,; …
Rafer tha packaga insart. 'Ể ẳ
nu ><
Bèo quản ở nhiệt dộ không quá 30°C, trảnh ánh sảng. Ỉ ` ẵ Ễễễ
Store at a Jamperatura nm` exceading 80°C, protadod from JJỊTJ. ẹ Ế ẵ z ẵ
J- C
J . ị
: 1
ẳ. É- : < _ __ 80mm _ 1'ịk 25mm T
"' J.ĨV - "N ,
:f Ắ `<Ễ ;
…, _~` !Ỉ' \;
(“~ `)… ›-J : !
f- _, c. ẵf ị
>“ Z {vĩ `Ĩ 1
(Ổ. ' { bà :
>: … › 3: |
- 7Ú ,… __=
\ - v— '1 H: ị
S., , 'ỂỈ' %:
',f' S— 1
%, ..: I
J
!
80mm ›4 25mm —›
Carton size : 80 mm x 25 mm x 65 mm
.LHOdXEI EIO:I
«Q`
N
0“ A—
o v
Av ỉ"
ó ,…, a
0— .
, J< 82 mm ›
|
|
1
›
CARTỢN SIZE : 77 mm (L) X 82 mm (W) X 65 mm (H)
%
o
ỌO ệ—
Qvòộ
# q o-
Q~ ( `. g'?
Q~ \3
«… Q «3
o \
Ổ“ ®â'
Jx \
~ ~² “éẩ
E" Viên nang~ QO _
NECÌBGEIIH ……Capsulos—né—ệổ
Men mu hỏa Q~o ã g 0 n
Dígestỉve enzymes p… ` dư 3 E ã
Mỏivièn nang chủa 8 ị tễ E 3 ẵ
(Each capsula wnraínsj: Ễ ẫ Ế ;? ỵ ã F
Alpha amylase 100 mg Ễ' ồ è m Ễ `
{Vinãmì Fungall:BOO) g »: Ẹ m.q ễ E
Papain U.S.P. 100 mg o ẵỂ o 0— .g
Slmelhicono U.S.R ao mg Ẹ ỄỀ_ Ể g ễ S~
Permiuođ colours usodin capsule sheM. Ê 8' Eẵ Ề ; 0 'ề. ~Ểi
Liêu dùng: Mõi (án 1 viẻn, ngảy 2 lấn 3 E ỄỀ <ẫ 2 x 2
uỏngsau mỗibũaăn. ỂãÌỄ E.” 3 2 'ẵ
Dose: One capsufe lwme a day anar Ể'Ễ ga 8 r~ ) g -Ệ ẵ.
each meal. gg iẵ ề … 2 … I
Dọc kỹ hương dãn sử dụng 1ch khi dùng. '
Nếu cân Ihém Ihỏng lin. xìn hỏi ý kiến Bác sĩ. / BS Z › Cồ
Các Ioại lhuổc nên dểxa lắm lay của …! cm. { J
NEOPEPTINỂ Viên nang
Thânh phấn
Mồì viên nang chứa
Alpha amylase (vi nấm 1:800) 100 mg
PnpaỉnỊU.S.P. lOO mg CO ` TỎ`
Snmcưuconc U.S.P. 30 mg eQFTT ù .
(Có me… lượng lhửa thích hợp) R ẠpT aKOS~ f'“_ 0“ n … `
Phẩ m mảu lrong vỏ nang được cho phép _ ụ_ _ JA \”
. . 100 ². * ~ \” Ao.
Ta dược: Phosphal calci. T RA "
oHA` D`S '
Tải! dụng R
Vien nang Ncơpcptinc lảm giâm khó chiu vã cái lhiện dinh dưỡng do lảc dụng cùa các
mcn tìẻu hóa lã ơ-amylasc vã papain giúp liêu hóa lhức ãn nhanh hơn vì tác dụng
chống bọt khí do simelhiconc giúp ưi sình bụng. Hai Ioại mcn ưẽn bẻn trong cá môi
lrường acid lẫn kiêm. Mỏi viên nang có khả nả ng liêu hóa khỏng dưới 80; linh bột chín
vã cho ra 320 kcal.
Chỉ dlnh
Đây hơi. khó tiêu do rối loạn mcn. biếng ăn. án khỏng liêu. tiêu hóa kém. bụng ưướng
hơi. liêu phân sống,
Liều dùng vì Căch dùng
Một viên nang mõi lấn. ngãy hai lấn uổng sau mõi bữa ãn.
Chõng chỉ dinh
Tiổn sử mẫn căm vói bấl kỹ Ihùnh phấn não của thuốc; viêm lụy cấp; lình lrạng nặng
của các bệnh lụ y lạng kinh niên,
Tả; dụng°kll0ưg mung mum—
Các lác dụng phụ lhường dược báo cáo nhãt là về Tiéu hóa. Các loại phân ứng di ứng n
gặp hơn vã do papain. Thông báo cho bác sĩ những lác dụng khỏng mong muốn gặp
phải khi dùng lhuồc.
Thận trọng
Khòng dùng Lhuốc quá hạn ghi trên nhãn.
Phụ nữ mang l/mí: Chưa biết rõ lhuốc có gây hại cho bâo lhai khi dùng cho phụ nữ
mang lhai hoặc có lhể ânh hưởng đến việc sinh nở hay không. Phụ nữ dang mang [hai
chỉ dùng khi lhực sự cấn lhiểL
Phụ nữ đang cho con bú: Vì liêu dùng của người lởn la cao dối vđì trẻ nhỏ vì chưa biết
rõ lhuổc nãy có qua sữa mẹ hay khòng. bã mẹ đang cho con bú nên lhận lrọng khi dũng
lhuốc nảy.
Dùng cho bệnh nhân suy gan hay suy Illãn: Thức ân dược chuyển hóa qua gan vã lhận.
Bệnh nhãn suy gan hay suy thặn cẩn có chế dộ ản phù hợp. dặc biệt lã dạ… vũ
carbohydraL Vì vậy. bệnh nhân suy gan hay suy lhận phãi dược thẳy lhuốc tư vấn trước
khi dùng các chế phẩm chứa mcn ưu hóa.
Dùng cho người cao mổi: Nhiêu chức năng ở người cao luổì bị suy gíâm. kể cả chức
năng gan vả lhận. Vì vặy. người cao mối cẩn hòi ý kiểu bác sĩ [rước khi dùng mcn liêu
hóa Iiéu cao kéo dãi.
Dùng cho lrẻ em vả lrè nhỏ: Hảm lượng các mcn tìèu hóa ưong Ncopcptỉnc viên lã khá
cao. Vì vặy. dùng Ncopcptinc Thuốc nươc vũ Ncopcplìnc Thuốc giọt lã lhích hợp hơn
cho trò cm vù lrẻ nhỏ.
Tương tác thuốc
Cóc llzuô’c khóng acid: Carbonal calci hay hydroxid magnẽ có lhể lim mấl tác dụng có
ích cũa các Ioại mcn.
Tảc động cũa thuốc khi Iải xe vè vận hãnh máy mỏc:
Ncopcpline Viên không ãnh hưởng đến khả nãng lái xe vã vận hănh máy móc.
Quả liẽu
Liêu quá cao có lhể gây buôn nôn. dau bụng quặn hoặc liêu chãy. Liêu rất cao lhường
dì dôi vơi lình ưạng tãng acid uric niệu vả tăng acid uric máu. Khỏng có bão cáo nâo
khác về việc dùng mcn liêu hóa quá liêu.
Qui căch đóng gỏi: — Vĩ bấm 10 vìên nang. hộp giấy chứa 3 vĩ hoặc l0 vỉ.
Tiéu chuẩn Kỹ thuật: - Nhã săn xuất..
Điêu kiện Băn quản: - Bão quăn ở nhìệl dộ không quá 300C. ưánh ánh sáng.
Hạn dùng: - Hai năm kể từ ngăy sản xuất.
Nhã Sân xuất
: ' APTAKOS, BRE'IT & CO. LTD.
’ l00l2. M.I.D.C. Dhalav. Roha — 402 116. INDIA
ĐT: 91-2194—263596/97 Fax: 91-2194-263595
PHÓ cục TRUỞNG
./lỷuyễn ”Vãn %Ắẩzmẩ
\f ị`.\f“*íĨềlụJớỷi '7
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng