~ `CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM 2/9— NADYPHAR SÌZ LM
MẦU GÓI NADYPHARLAX
THUỐC BỘT UỐNG
BỘ Y TẾ
CỤCBfflƯỌC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
nmãot oooĩ1osxmnvw"
CÔNG'I'YCÔPHÃNDLWPBẨMư. ’ Áo
uaMham mAuftmamcmum.—zmự “_ __ MJOẢOOOOOJMẢẫQQQQ
uù mm.; - _
Tbuốtbợluđng 11wsựđidỉlcũaMyllử.Ian __ _…
fflìề'ẫ …,… …nmzaovwmnaạnmỵ… '
(Myuiyhịmikm› lynlừdíuủg r';'—.-_… _
Tiủử vd lýilhnốcbòt Mdahủqulsmfflúgửlí ỦỀ . Di
…imw Neadùngcidindcủnkìhklútzjũ __
orÊummứNoernfflờucuửffln ỨủMPhủứùứllhừắd
mốm.mimum aẨwmư dhamm ~
1 Ẹikủfụvdbáhnứm ul²urẮuuvuamm _ _
. . . fnuưml m
. V'lembftỉklllưtlnngbệnhũdms. Ễx: n“ glkN nẮNsĩ __ __
— Đ…Imgktmsmwn nMn. shẺaỂẵm—Ụẫ @
Sõbũ HD.
Ã_ Tbuốc bột uổng
Nadypharhax
MACROGOL 4000 lOpm
Ởí DIỄU TRỊ CHỨNG TÁO BÓN
ở NGƯỜI LỚN
è' wmmr
Ngảy 11 tháng 09 năm 204²
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM 2/9 . NADYPHAR
MẮU HỘP NADYPHARLAX
HỘP zo GÓI THUỐC BỘT UỐNG
Box of 20 sachets ora! powder
Nadypharhax
MACROGOL 4000 lOgrams
SYMPTOMATIC TREATMENT OF ì
CONSTIPATION IN ADULTS
Nadprlax
SYMPTOMATTC TREATMENT OF
CONSTĨPATION IN ADULTS
( 1 ›… nirm …-
w …
\0ms
muwmy … .. \
… sq! Iudpơnluadu Ở 3 '
mm…ncms: ' _
… c › Ổ H
INADUIJS
lumm.-
TI MA'I'MENTư'N
…nỮn ' ư__*' u
unmm z…uẮ’mr
itdưdvư '
MủdưfflílmM—Gilnủfflij.
mqmmọnbmmaụnhn
ZhuUMìnyhdnwlhduựh
đủưủợưblmuijM
CfflTILMNDẢẦ'HONS:
WBỈOI 000!7 'IOĐOÌDVW
xeụeudúpeu
\
|hdypharlm
mÉu TRỊ CHỨNG TÁO BÓN
Hộp 20 gói thuốc bột uống
ở NGƯỜI LỚN
<ỎM. 'l1u'k .
Mauuml mo xopm
(deedwlen ma mo›
nén: vd lgóHhuđcbộl
mi m…:
ĐẾUTRỊCHỨNGTÁOBÓNỜNGIÙ'HỚN
Ê ` IZ
Elthglgỉ(đluìzmyủlử.mnghủ N
MACROGOL4000 IOgam ỤủẳzlyỂanẳẵ'ẵủ'aủm —_\_
maumu…mmauma
mmaa…ummnatzam
R , , , bơủbívdwdadrủuúcmbd
DIEU TRỊ CHƯNG TAO BON a….
: Iầả'Lwửạ
Ở NGƯỜI LỚN : -vnụhaemcmmwa
-Đưủglilbụũụqùxidz
; ỀỂmgumanuaqmc
YATẮAI m' nianuầeu
MẦU TỜ HUÓNG DẦN SỬ DỤNG THUỐC BỘT NADYPHARLAX
«
NADYPẺÀỄLAXW
Thuốc Bột
CÒNG THỨC :
Macrogol 4000 (Polyethylen glchl 4000) 10 g
Tí dược : Saccharin
Bột Hương Cam vừa đủ lgóí thuốc bói
cui mun :
Điếu ưị chứng lỉo bón ở ngưởi Iđn. Thuốc có thể dùng cho bệnh
nhin tiểu đường. phụ nữ có thai vã cho con bú.
CHỐNG cninmn :
Dị ứng vđi Macrogol.
Tlc ruột. bán tic ruột.
Viêm loétđai trực ưãng, bệnh thn's.
Đnu bụng không rõ nguyên nhãn.
'I'HẬNTRỌNG :
Thuốc nen minh dũng liu dìi.Việc sử dụ ng lhuốc chỉ dể phụ trợ cho
việcđiẻu tribì ng chếđỌ ãn uống phù hqp.
Ăn nhỉèu chítx0có trong nu tươi. trả ỉ cly; uổng nhiêu nưdc:
Thường xuyên luyện tậpthân thẻ. t$p Khói quen đại tiệndũng giờ.
'l'ƯơNG TẢC THUỐC :
Thuốc có lhẻ lâm giăm hấp thu cũa c4c thuốc uổng cùng lúc. nén dùng
lhnốcctch n các lhuổc khíc Itnth2 gỉũ
SỪDỤNG THUỐC CHOPHỤ NỮ có nm VÀ CHO CON BÚ:
Thch có lhẻ dùng cho phụ nũ'có thai vù cho con bú.
TẮC ĐỒNG CỦA muõc LÊN KHẢ NĂNG LÁ! XE vẮ
VẬN HẤNH MẮY Móc :
Thuốc không gly tíc dộng khi Mi xe vì vânhình máy móc
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN CỦA muõc :
Dhng quí Iiẽu có thể gây tiêu chiy. cấnngừng Ihuốc từ 24 đốn 48 giờ dể
hếuíéu chíy. nểu u'ốp tục điểu tri dùng liêu thấp hơn.
Thuốc có thể gây dau bụng ở bệnh nhủ bị rối loạn chưc nlng ruột.. ruột
dễ bị kỉch lhĩch.
Thõng bío cho híc sĩ uhững Mc dụng khô ng mong muốn gặp phỉi khi sử
dụng thuốc. '
cAcnẶc TÍNH nuơc LÝ:
Cíc dăc ưnh dược lưc học :
Macrogol 4000 (Polyethylcn glchl 4000) có cô ng thưc:
H.(CH,.O.CHJ.OH li hợp chítcao phân tử (Polymcr) cũi elhylen oxyd
vũ nưdc. Mncrogol 4000 a polyme phin tử 1611. trọng lượng phân tử
khoing 4000, ở dnng ríu cứng nhưilp. tau ưong nước.
Dung dich Mncmgol 4000 khi uống vâo lìm ting lượng nươc trong ruột.
không híp thu theo dường liêu hóa dạ dãy - ruột. có tính nhuận ưă ng.
Cíc đãc tính dươc GOnz học :
Dung dich Macrogol 4000 khi uống vùo dường tiêu hóa khó ng bị bẩp thu
vì cũng không bị chuyển hóa, được bâi xuất theo phủ ra ngoùiđ dạng
không đối.
QUẢ LIÊU VÀ xfmzi :
Trong nương hợp quá liều có thể gãy tieu chăy.
Xử ưl: củ ngừng thuốc 1ử24 dốn48 giờ dể hết liêu chả y.
uÊu LƯỢNG vA cAcn DÙNG :
Theo sự hương dÃn của Thằy thuốc. trung blnh:
Người ldn: l- 2 gỏi] ngiy. hòn mỗi gói thuốc uong 1 ly nước để u6 ;
Thuốc dạt hiệu qui nu khi uống từ 24 giờ dển 48 giờ. Nen dũng cích xl
cíc thuốc khác h nhỉ 2 giờ (Vì lăm giim híp thu cũ: các thuốc uống
cùng lũc)
Trìnhbây : Hộp20góix 10,21 gam.
men men hỉu quân : ở nhiệt ao không quá JO'C, nơi … ráo, um
inh sỉ ng.
Hnn dùng : 36 thíng kể từ ngây sản xuất…
Sẩn xuất : theo TCCS.
noc KỸ HUỚNG DẢN sử DUNG 'I'HUỔC TRUỚC x… DÙNG
NẾU CẨN THÊM THÔNG TIN, XIN HỎI Ý KIẾN THẨY THUỐC
jị| CỎNG TY có mẤu nuoc PHẨM m — NADYPHAR
Mi (N) 3ffl7155. FAX“ IÀ.IJWTJSG
NHÀ MẤY: mũ. meg C. KCN Cll Ui. m E.P.Thợllh Mỹ Lui. 0.2.T7. HCM
NIWPIIII
ỉ
:
PHÓ cuc TRUỞNG
Ngảy 44 tháng 132 năm 2011
TỔNG GIÁM ĐỐC~pL
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng