.. c 2
ễ" CTCP oưdc PHẨM 219 - NADYPHAR vfflỬ
MẨU vi NADYSPASMYL
vi 10 VIÊN NANG
_ Bộ Y TẾ
Ễ …w-glwlfg cục QUẢN LÝ DƯỢC
Nedy-Spasmyl ĐÃ PHÊ DUYỆT
Simuhưm
íAs $ỉmđhỉrone powder b’ỉ%J
Alvuh cim M _, _,
…… … i… Lan đauz.ấấJ…í…J…lQJm
AWM, IEDưZE DGESTWE ..
mu ưamuwo n s… nmwmu Ế
R«mnmemknd dmgeoư n pmch bx lit-
physidan. tuullv;
MùallylcạJdũnndíiy,bhrnưais. (D1
a CTCP DP ua IP nua ,
m __
Nady-Spasmyl Ễ
sa…uim… m a
(Mi ùn; M Sinahlmn 65%]
Alverỉn tilul 60mg
lí dmr vd | viên mng zùụ
cuóm. co mu VA mm cm mu
… n£u uóa ltu meo … wm.
Theo hưởng dẩn aia fhảy lliuốc. m.nz bình
Nglìỉ lùi: Mối lẩn tống | viên, ngảy ! _ 3 lẩn.
may … bù ln.
ờrcp DƯỢC PHẨM 2/9 . NADYPHAR
MẨU HỘP NADYSPASMYL
Hộp 2 vi x 10 vỉên nang
HỌp2vix ÌOviènnongcũhg
Nady-SPâsmyl
Ấgử`~\
cnốnc co gmẮ1 vA GIẤM cơn mu
, - - __ ,. ' 1 meo nướnc nụ~c.
WHO.GMP
Boxof2blstersxiOcops
Nady-SPâSMYi
ẢẦỂ\
DIGESTIVE
DISTENTION.
!, wuo.cmv
iỄ
oỗ…u ẳoo _uzỂ ẵ
003183.62…
…ẩnzẫ 83…
cổ mị.nẵo ỄQ o…ẳ
ẳ: nưẵ ễãu
mẫỂữ: ….A.… _ Ễf
.ZO.Ô>d-Olm…
›íẫỡzễẵ n…o, … … :.11Ể
..:z ›. Qẳỉz.ễ .: …:. …: :7: í..Z.
OOm>Dm…
nanẵẵ a8oaa ² …… Ềaỉ 3 45
Eẵỉễ :ỀỄ
Ễ 03:< .. SF … . …… ……Ễ ẵ:3
Ễẳ 32?
002.ẵ2296>3020 ẵmn›ẵũlmu
n…us .sn ĩ…Ể .:…ỉP
xm…u 84 cm nm›nz o… Q.:Sẫz
h›um2hh< uM>O Ểm .h>1hd umẽm Cu…
mỗn›bữ za 35 55 ễA. ..: .ẵ eĩd,
.ẳẫ. !ẩ Ễz.
z>om
ẫc zẫz IQ… z›o<…ẵẳể
19… 3 <… x 3 <.mz z›zo
zaầ-mẵaỉí
nozo #:.ồ
mỉ:ưẵ ẫ
.ẵ… .Ểđ ễ. ……ỄZS: o…ẳ
>2ẵ: n…Ể. oẵ
Ế ẵn s… _ <.o: ..ỉẵ ể:u
n:… 0.21…
I:…ẵ. Ê :.5 2 ., ỉẫ … .? :ỉ
.: :zr :… a zỂ 13 ỉỂ ỉễí. Ểấ.
:… c 2… zo…
3.8 ...83 %: %… dễ .ỉmn: 35… E:!
Ế. Sa… 39 E: Ắ.đ_ Emẵmẳuz
Ion 3 <… …… ổ <.o: :oẳ oaỗ
z…%-mẵnẫ<_
wr /Íi
Zoẵ a…mằnễ % :.…3 moù
`…… r . 2 &
2Ỹ/wa
MẦU TỜ HƯỚNG DẮN sử DỤNG
VIÊN NANG CỨNG _NADY-SPASMYL
NADY-JSPASMYL
Viên nang cứng
CONG mức:
Simethicon (dưdỉ dạ ng bột Simethicon 65%) 80 mg
A1verin citnt 60 mg
Tá dược: Luctose. povidon, mưi sumh g1ycotat.
bột talc. magnch lchrlt vừa dù
cni mưu:
Chốngcotlilt vì giãmcơudnu dường tiêu hóa kèm theo txưđng bụng.
cnốnc cui mun: ,
- Quí mẫnvđi bítkỳ thănh phấn nâoctia thuốc.
- TÍc rubthoịcliệtmộL
- Tícru0tdo phim
— Míttnldng 1ựcdọitrìng.
THẮN'I'RONG:
Không nèndùng chotrẻ em dưdi 12 tuổi
wơnc TẢCTHUỔC:
Ề Chú oỏ bío cío về tương tíc của alvcn'n citnt, simcthicon vđi
, cícthuốckhíc
sửnunc muốc cnomụ NỮCỎ mu VÀ cno counú:
i - Thời kỳ mang thui: Thuốc kh0ng gly quíi thni nbưng khóng nén dùng
thuốc uong tbời kỳ mang thai vì blng chứng về độ un toìn trong cíc
nghieucứu tiẻnlímdngcòn giơihụn.
- Thời kỳ cho con bú: Không nen dũng thuốc trong thời kỳ cho con bú
; v1bìngchứngvẻdộ nntoìncòngỉdihợn.
; TẢC ĐONG CỦA muõc LÊN KHẢ NĂNG LẤI XE vA
VẮNHẮNHMÁYMỎC:
Thuốc k.bOng glyinh hưởng đến ngưũi lảixc vìvỊnhìnhmáy móc.
TẢC DUNG KHONG MONG MUỐN CÙA THUỐC;
Buôn uôn, dlu diu, chóng mat, ngh. phát bun, phủ ứng di ứng
(kểđ Phủ Ve)
: Thông Mo cho bíc nĩ nhưng tấc dụng khỏng mong muốn gặp phii khi
} sửdụngdiuốc.
' cAcatc rtnnnươc LÝ:
Cácdặc tính dươclực hoc:
'Simcthicon:
Simethicon có tính chít phí bọt. Simethicon 1ìm giim sức ch ng bê mịt
vù khi dùng uống sẽ lim cíc bong bóng bơi tmng dụ dùy ~ ruột
] viên nang cứng
pnó cuc TRUỜNG
tt
kết thình khối. như thểsè giúp Ioụi bỏ cíc bot khi niy. Simethicon
khỏa; có độc tinh, la một cth trơ vé mịt hóa học. Simethicon dược
dùng lăm giãm chứng dấy hơi vã giăm sự khó chju ở bụng do những
rối loạn hdi ở dụ dằy - ruột vượt quá mức như: Chứng khó tiêu.
bệnh trio ngược thực quảndạ dã y.
° Alverincitrat:
Alverin citnt có tảc dụng trực tiếp dịc hiệu chống co lhít cd ươn ở
dường tiêu hóa vì tửcunz. nhưng không inh hưởng dển tim. mạch máu
vi cd khiquinô liéu diêu ưi
° Khi kết hợp aivcrin citnt võ simcthicon có tíc dụng: Chống co thít vì
giimcơndau dường tiến hóa kèm theo trướng bụng.
Cácdic tính dược GỌng học:
’ Simcthicon:
Không đươc hấp thu qua dường tiêu hóạ. Snu khi uống Simcthieon
dược thỉi ttửqua phia dưdidạng khỏng dối
: ' Alvcrin citnt:
i Snu khi dược híp thu từ dường tiêu hóa. nlverin cỉtmt chnyén hỏa
: nhanh chóng thình chít chuyển hóa có hoạt tính. nống 40 cm nhít
uong huyết tương dụtđược uu khi uống 1 -1.5 giò. Snu đó thuốc dược
chuyển hóa tiểp thình cíc chít khỏng còn hoạt tinh vả thăi trừ ra
uưdctiéubtnguniẽuicncựcoman
QUÁ uÉu vA xửmt:
— Triệu chứng: Ha huyếtíp vi triệu chứng nhiẽmdộc giống auopiu.
— Xử tri: Nhưngộ dột: ntmpin vi biệnphtp hồ trợdiểu tri hạ huyếtáp
u£unùnc:
Thcosựhưdngdỉncth thlylhuốc. trung bình:
NgườianMõi1ấnu6ng 1—2 viện,ngìy 1-3lẵn
ị mm băy: Hon v1x 10 vien
Ệ HOpIOVÌXỈOVỄẻE
' Đlẽu kiện Homiu:
= ò niiiẹmo khỏngqut 30“C,ndikhôrlo,túnh tnluủng.
Hạn dùng: 24 thínng từ ngìy tiuquL
Sin xuất: Thco'fCCS
ooc KỸ nươũc min sửounc muóc mu'Jc Kll'l DÙNG
NẾU cẮm-uâu mònc m, xm nòi v KIỄNTHẮYTIIUỔC
E có…: TV có mtn nuợc min u TP ucn
…: m mniss …: …Jmn
NHÀ MÁY: noca. …; c, xoa cn ui qu 2. Mi… Mi Lm: 01 TP uoc
IIWIIII
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng