zwẽ › AZ ZẮ9/Ễề
BỘ Y TẾ
CỤC_Ọlư-ủfx' LÝ m’ơc
La z—uiạfg iJL’YỆT
Lăn aa…...lẫ.dlzfflẽ ..........
&. _ _
NHAN VI MYSOMED 500
Kích thước (Vĩ 10 viên)
Dải : 112 mm
Rộng : 45 mm
@ Meĩỉocarbamol 500 W W Mefũoc “
CWIIV. Inc. CỦNG TY CỔ PNẦI DWC PNẤM BLDHED GLfflED
H)GỦMED lVYSỦ/VED G
N
Methocarbamol5ũũ mg m MethocarbamolãOũ mg m
cỏne w cỏ mlu ouơc PuKM moueu smnen …Bunm mm. …
NVSÙHED
Methocarbamol 500 mg JM
NgăyU thảngn năm 20…
P. Tổng Giảm Dốc
C
]
NHẢN HỘP MYSOMED son
Kích thưởc (Hộp 3 vỉ x 10 viên nén)
Dâi : 116 mm
Rộng : 49 mm
Cao : 25 mm
/ \
500
MYSÙMED
500
MYSỬMED
Hộp 3 vì x 10 viên nén
nm… míu- Mỏi vien nén chứa Methocarpamol .....................................................................
soo u.
cui mun. uẻu umuc. cAcu oùue. cn0ue cui ou… vA các mũue nu xnỉu: vé sâu PHFM:
xi dọc t húng dã_n sử ung. ` `
ẸỂ xa T u … cuu m EM. not: KỸ mdne nha sư oum mum: x… DUNG.
0 OUẤ ' Dế nơi kho ráo. tránh ánh sảng. nhiệt do không quá 30'C.
neu cuu u: usp 36 sax:
Sãn uất bởi: c0ue TV có mún nươc PHẨM etoneo
35 Đai Lo Tu Do. KCN Viet Nam - Singapore, Thuận An. Bình Dương.
Jqu @ ! cm
JJ…ơ 'ũm I xsu
mu Ipma/ xs « 95
RX Precription only
Box of 3 blisters of 10 tablets
|As’LQ .'.oxv \
COHPOSITIOII: Each tablet contains Melhocarbamol ....................................................... 500 mg,
IIIOICATIOMS. DDSAGE. ADMIMISTRATION. CONTBAINDIOATIOIIS AND OTHER INFDRMATION:
Please refer to the packane insert.
KEEP OUT OF REABH OF CHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET IIEFORE USE.
STURAGE: Store al tho temperatưe not more than 30'C. in a dry place. pmtect from light.
SPEGIFICATION: USP 36 HEG. N0.:
Manufactưud by: GLOMED PHARMACEUTICAL OOMPANY. Inc.
35 Tu Do Boulevard, Welnam-Singapore Industrial Park. Thuan An. Binh Duong`
Ngăij thảngu nảm 20H.
P. Tổ Giảm Đốc
NHAN HỌP MYSOMED 500
Kích thước (Hộp 5 vỉ x 10 viên nén)
Dâi : 116 mm
Rộng : 49 mm
Cao : 40 mm
Rx Thuốc bán theo dơn
500
MYSDMED
soo
MVS'Ù/VED
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén
”ysaMEũ 500 alo uuAu Để no' khô ráo tránh ánh sáng.
nm… Mu: Mõiw vien nen chíta nhiệt oo kh0nq quá so c
Methoarbarml. … ….500 mg.
nEu cnuẩu: USP as
cnla a.… uẽu ume cám nủue. Mua cui mun sax.
VÀ c qum nu nude vế sÁu
Xln doc tù hưmo dăn sử dung Sản xuất bòi
cơns H có Mu nươc mÃm uonen
aẺ xa ưu … của mè EM. eoc KỸ mơus nlu sử 35 Đai Lo Tu Do ch Viet Nam- Singapom. _
wma muic … nùue. Thuận An emn Dumg '
am @ 1 on
:amơ “% l xsu
MN mm | xs 0: 95
RX Precription only
MYSDMED
son
Box of 5 blisters of1ũtablets ]
HYSũ/VED 500 \
STOHAGE: Store at the temperature nm more ỉ
COMPOSI`I’IDN: Each tablet contains than 30' C. In a dry place. protect frum hgm `
Methocarbamol ................................................. 500 mu.
SPECIFICATION: USP 36
INDICATIONS, DOSAGE. ADMINISTRATIDN. REG.N u.o:
CONTRAINDIGATIONS AND OTHER IMFURMATIDM:
Please reler to the packaqe insert… Mamíaciured byt
GLơđED mnmcamm COMPANY. Inc.
KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ CAREFILLY 35 Tu Do Budavard. Viatnam~Sinuapơe Industrial
TNE LEAFtET BEFORE USE. Park. Thuan An. Binh Duong.
NgảyAJ thángu năm 20H
Tổng lam Đốc
>. @
…NHAN HỌP MYSOMED 500
. Kích thước (Hộp 10 vĩ x 10 viên nén)
Dã :H6mm / *~ : _ỡ_________
Rộng : 80 mm ’
Rx Thuốc bán theo dơn \
Cao :49 mm Q Q
500 % .
ử
Hộp 10 vĩ x 10 viên nén `
’!
alo nuÀn: Để nd khô ráo. tránh ánh —`
MKĩủfi/ED 500 s…. ,… 60 km … …
nm… PHẨM: Mõi vien nén chứa
. Methocamam .................................... soc mg, neu cnulu: usp 36
san:
cui muu. uỄu unnn, cAcn nùue. cuơns
ml ap… VA … mơne nu mAc vẽ sÁu
PHẨM: Xỉn doc từ hướng dấn sử dung. Sản xuất bòi:
mua n 06 núu mm: mln smmeu
eẽ xa T… m của mè sn. eoc KỸ as Dai Lo Tự Do. KCN v…et Nam - Sinqapore.
mm… nAu sử uune mm: nm uùus. nm… An, Binh Dumg. _ : ..
Ả :: z … Rx Prescription only
0 g *;
: ?…
1= ễ `
J ẳẽẵ MÌSỦ/Vffl
ã
| 500 s
› P
M “°
. …
ỉÍ Box of 10 blusters of 10 tablets '
A
STDRAGE: Store at the temperaùsre not
”aonffl 500 more than 30'C. in a dry place, protect trom
COMPDSITIIN: Each tablet contains light.
Methocarbamol .................................... 500 mg.
snsuncamn: USP as
mmcmous. nosaee. mm…smnou. nss. uo.:
mummommus um o… ummu:
Please mter to the package Insert. Mamfactured by:
ĩ sumn mm…ceunm um
KEEP DƯT OF REACH DF CHILDREN. READ 35 Tu Do Boulevard. Vlatnam-Sinqapoư
canenuv me LEAFLET aemne use. mm… pm. Thmn An. amn Dumụ.
.:.... z. ẽn. -
Ể sẵ Ế .…_
ẳ… E.…c ; ẵs ỉ…ẵ
fflÙ ẵ Ễ s … ễ ..…ẫẵề...
..…ỀẽỀỄ
..ẵ Gã \ x… 2 ……
.…ỄB Ễ.
ẵỄ uzỀ .…a ẫo uzẵ: ›: Sa
.:… ……ỄỄỄ. ẵễx…a
QQỞ .ẵu % ẵ SẺ e ẳ ẫ
ẫ …ẫE .Ễ …› 35.
331: ỉ: ềNN Ề :: uễẫ u :::… …:u u:.oẫ
Qủ mg .uzỄ :uỗ .uỄỀ :u... .::Ể ĩu
_ . _ . _ Q: 8… ......................... .ễễẵsẵ
.. . ẳẻ ẵ s…ễẵ Ế & …Ễ ễ .Ễ Ê ẵã :ễ:
Q…EJẾ Eẩỉ ..ổzz z % ……ẳ Ểe Ế
ẳm n…..zomăz Ễõ zỄz
009
ỬJAIÙSẮAI
NHẢN HỘP MYSOMED 500
Kích thước
Dâi : 50 mm
Rộng : 50 mm
Cao : 70 mm
(Hộp 1 chai x 50 viên nén)
†
MYSUMED…
5oo
SĐK:
H0p 1 chai x 50 viên nén
Ngã M thảngM nặm 20…
nhiet dộk
TIÊU CH
MYSDMED
500
mAnu PHẨM: Mõl vien nén chứa
tl\jllffllmcarbamol ............................... 500m mo.
uơ.alun u€u LƯỢNG cAcn oùue
cnơ ua
xuác v
Xi dọc từ huónq dăn sử dung.
oỂxnmwcùnnè em. oọcmĩ
ngơus n n sư uuus mưdc … uuue.
BO OUÀN: Đế noi kho ráo tránh ánh sáng
ni iĐINHAyẨ. cAc THÚNG nu
si H PH
Onu quá 30“ c
N: USP 36
Sản xuất bởi
cũne TY 0Ở PHẨM DƯỢC PHẢN GLDMED
35 Đai Lo Tự Do KCN Viet Nam Slngapom.
Thuan An. Bình Duma.
4 Box of1 bottle of su tablets
Rx Prescan only
MYSUME
son
MYSUMED
son
COMPOSIYION: Each tablet contains
Methocarbanml ................................ 500 mg.
INDICATIONS. DOSAGE. ADMINISTRATION.
CONTRAINDICATIONS AND DTHER
IIIFORIIIATION:
Please refer to the packaoe ínsen.
KEEF M OF REACH OF GHILDREN. READ
CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE.
STORABE Store at me temperature not mote
than 30'C. In a dry place. protect from lìth.
SFECIFICATION: USP 36
REG. ND.:
Manuĩactured bỵ
GLUMED PHARMACEƯTICAL COMPANY. Inc.
56 lô SX | Balch Nu:
NSX IMfọ Date
HD I Erp. Dam
35 Tu Do Boulevard. Víetnam-Sinnapore
Industrial Park, Thuan An. Blnh Duong. .
\\Ổ/À E Ềửì <|Cn
q .. : \\A..Cưíẵ
Ế co: ẳ…> ễp …… …ẵo
o…_z.ẵ .uẫa .:…. …ỄE
ẫẫ …õả ẫễ 8 : SẺ mẫn Ề :«n uzẵz %. Sa
.. . . .ỂuEỄã—ẫpảwn
.ẵs m… ẵ. ẽỀ e 8… ẵ
…ẫã .ẳ …› ….Ể Ê …ẳE
Ềễửề .. ..
_ ẳ:ỗ ỉ: :…Ễ .Eẫ: ỏ... .::.a Ễ
.i _ …. Ế .. . .QE QOW ................... _ỘEỦDỤNQOẸỤỦE
. . . zẫa aẫ ẵ 85 ẵ ỄE #… ầẳ ..Ễ ẫ› Ễz …zưỄ zz<ẳỉ
EE …… … 9Ễ
EE %: … Ễ
ẫ: ễ› s: aẵ …ỄE .Ễ.
ả… Eẫ…Ễ .Ễ Ễz
o o
NHAN HỌP MYSOMED 500
Kích lhước (Hộp 1 chai x100 viên nén)
Dâi : 53 mm
Rộng : 53 mm
Cao : 107 mm
ỬJNÙSÁIV
Rx Thuốc bán theo đm Rx Prasciption only
MYSũMED
son
COMPOSITION: Each ublet oonmins
Methomrbamol ............................ 500 mg.
MYSUMED
son
MYSũMED
soo
MYSDMED
500
nm… PHKN: Mõi viên nén chửa
Methocarbamol 500 mg.
CHỈ ĐINH. LIỂU LƯUNG, CẤCH DÙNG.
CHỐNG CHỈ ĐINH VÀ CẨC THONG TIN
quc vỂ sâu PHẨM:
Xin doc tù hương dẩn sử dung.
INOICATIONS, DOSAGE. ADMINISTHATION.
CONTRAINDICATIOIIS AND DTHER
INFORMATIOII:
Plaase refer to the package insert.
ĐỂ XA TẨM TAY GỦA TRẺ EM BOC KỸ
KEEP our OF nncn or cnannen. nem …
Muc nlu sử nuue mưdc … oùue.
CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. 1
nâu uuAu: Để nơ khô ráo. tránh ánh
sáng, nhiẸt dộ kh0nq quá 3012
STORAGE: Store at the temperatưe not more
than 30°C. in a dry place. prơect trom light.
nệu cnuẤu: usp ss
son:
SPECIFICATION: USP 36
REG. m.:
Sấn xuất bủi:
củne TV có mãn nuoc min emueo
35 Đai Lộ Tu Do. KCN Việt Nam - Singapore,
Thuận An, Blnh Duma.
Manufactured by:
GLDMED HIARIIABEƯIIGAL MPAIW. lac.
_ 35 Tu Do Boulevard. Vietnam-Sinqapore
Box m 1 … of um tablets Industrial Park Thuan An, Bính Duong.
`WI
'
ẳ/ J
.…' f
›
1
sau: SXIBatch No.- ]
NSX l Mfg. Date:
' HD/Exp.Dare '
ú
HƯỚNG DÃN SỬ DỤNG THUỐC
MYSOMED
Methocarbamol
Viên nén
1- Tên thuốc vù thinh phủ
Mỗi viên nẻn chửa:
Hoạt chẫt:
MYSOMED 500: Methocarbamol 500 mg.
MYSOMED 750: Mcthocarbamol 750 mg.
Tá dược:
MYSOMED 500: Tinh bột ngô, natri starch glycolat, quinoline yellow lake, natri lauryl sulfat, povidon K30, talc. magnesì stearat.
MYSOMED 750: Tinh bột ngô, natri starch glycolat, natri lauryl sulfat, povidon K30, talc, magnesi stearat.
2- Dược lực học vì dược động học
Dược lực học
Methocarbamol có tảc dộng giăn cơ xương, dược dùng trong điều trị dau do co thắt. Cơ chế lảm giãn cơ xương cùa
methocarbamol vẫn chưa CỊược biết. Thuốc khộng có tác động giãn cơ trẻn cơ vãn, sợi thần kinh. Methocarbamol có cấu trúc liên
quan với guaifcnesin. Thuỏc có tác dụng an thân.
Dược đợng học
Methocarbamol được hấp thu nhanh và gần như hoán toân qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nữa đời thải trù trong huyết tương
khoảng ! - z gìờ. Methocarbamol bị chuyển hóa do sự dealkyl hóa và hydroxy! hóa, và đuợc bải tiết chủ yếu trong nước tiều ở
dạng liên hợp glucuronid vả sulfat cùa chất chuyền hóa. Một phần nhỏ dược bâi tiểt trong phân.
3- Chỉ đinh
Đau lưng cấp tính do co thắt cơ.
Co thắt cơ xương do thoát vị đĩa dệm, gãy xương hoặc trật khớp.
Co thắt cơ do kích ửng thần kinh hoac chấn thương, sau phẫu thuật chinh hinh.
Viêm xơ vỉ sợi, vẹo cỏ, viem đốt sống, chứng nghìến răng, vìêm cơ vả vọp bè chân vâo buổi tối.
4— Liều dùng vì cúch dùng
Người lớn:
Liều khời dầu: 1,s g/ lần, ngùy 4 lần.
Liều duy trì: ! g/ lẩn, ngảy 4 lần hoặc 1,5 g/ lần, ngảy 3 lần.
… em: Tính an toản và hiệu quả của thuốc ở trẻ em nhỏ hơn 12 tuổi chưa được thiết lập.
Người gii: Dùng nữa liều người lởn.
Bệnh nhin suy gan: Ở những bệnh nhân suy gan mãn tính, nữa đời thải trừ của thuốc có thể kéo dải. Do dó, cần cân nhắc khi
tãng lìều dùng.
5- Chống chỉ dinh
Quá mẫn với methocarbamol hoặc với bất kỳ thánh phần nâo của thuốc.
Bệnh nhân hôn mê hoặc tiền hỏn mê, tổn thương não, nhược cơ, tiền sử dộng kinh.
6- Lưu ý vù thìa trọng
Nên thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
Sử dụng thuốc trên trẻ em: Mức dộ an toân vả hiệu quả của thuốc trên bệnh nhi dưới 12 tuổi chưa được thiết lập.
Sử dụng trên phụ nữ có thai vì cho con bú:
Do chưa xác đinh được tỉnh an toân cùa methocarbamol tmng thời gian mang thai, vì vậy không nên dùng thuốc nảy cho phụ nữ
có thai.
Do chưa dược biết rõ mcthocarbamol có bải tỉết vảo sữa mẹ hay không, vì vảy phải sử dụng thuốc thận trọng dội với bả mẹ cho
con bủ.
Ấnh hưởng lên khi năng lái xe vì vận hình mây móc: Methocarbamol có thể gây buồn ngù, chóng mặt.
máy móc hoặc tham gia bất kỳ hoạt dộng nảo cần sự tỉnh tảo khi đang dùng thuốc nảy.
1- Tương tíc cũa thuốc vởi các thuốc khâc vì các dụng tương uc khác
Rượu vả các chất ức chế thần kinh trung ương khác oó thể 1… tăng tảc dụng trên hệ thần kinh tru
Methocarbamol đã được bản cáo Iảm tăng tác dụng của thuốc gây chán ăn, thuốc kháng muscarini
pyridostigmin.
8- Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng không mong muốn khi dùng methocarbamol gồm: buồn ngù, chóng mặt, buồn nôn, có giác kim loại, biếng ăn và
rối loạn dường tiêu hóa. Có thể xảy ra phản ứng di ứng như nối mây đay, ngứa, phát ban tren da và viêm kết mạc kèm sung huyết
mũi.
Ngưng sử dụng vả hỏi ý kiến bác sĩ nếu: Các tác dụng không mong muốn kéo dải hoặc trở nên nặng hơn.
Tbông bâo cho bảc sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phii khi sử dụng thuốc.
9- Quá liều vả xử …
Triệu chứng: Quả liều methocarbamol gồm buồn nôn, chòng mặt, hạ huyết áp, oo gỉật, hôn mê.
Xử trí : Điều tri triệu chứng vả dùng biện pháp hỗ trợ.
10- Dạng bìo chế vù đóng gỏi:
ông lái xe, sử dụng
g ủa methocarbamol.
ứ chế tác dụng của
. -- k.ơ
Hộp 3 ví x 10 viên nén. -…_Ì
Hộp 5 vì x 10 vìẻn nén.
Hộp 10 vi x 10 viên nén.
Hộp 1 chai x 50 vỉên nén.
Hộp ] chai x l00 viên nén.
ll- Bio quin: Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
n- Tiêu ebuin chít lượng: USP 36.
13- Hạn dùng: 36 Lhảng kê từ ngầy sản xuất.
THUỐC BÁN THEO ĐơN
ĐỀ XA TÀM TAY CỦA TRẺ EM
nọc KỸ HƯỚNG DĂN sử DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
NÊU CÀN THÊM THÔNG TIN, XIN HÒl Ý KIÊN BẢC sĩ
Sân xuất bởi: CÔNG TY có PHẢN DƯỢC PHẢM GLOMED
Đia chi: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thi xã Thuận An, tinh ình Dương.
ĐT: 0650.3768823 Fax: 0650.3769095
Ngảst tháng A4năm 2014
P.Tổn gìám đốc
`Ề ' jb
we.cục TRUỞNG
P.TRƯÒNG PHÒNG
@âMSJáMỵ
.._ uAA IAI
M=l
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng