' /iA
r /_ii—M _ m
2. Nhãn trung gian: NHÃN HÔP (Tỷ lệ 100%)
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
- ĐÃ PHÊ DUYỆT
—I . Vila tutt Oa In ' Lấn đẩu:.ÁấlJ...Ế....J…Ảẫ……
. We… u uu
- 101 mi! JẶ—i
CTCP DƯỢC PHẨM ĐONG DUOC 5 — FIDOPHARM
556 quln Trll. 0.5, TP.HCM - VN DT: 35559126 FIXI(M.D)SBSGGO7S
Sln mÀt hi: 40 Tln Thấnh. P.12, Ouìn 5. TP.HCM - VN
mm. ỦIGIIUIG:VIOmIfflúMâyJáMqJMỦq
Bột um (Pưvis Ourcumae lomae) ........ 220an khó tieu, …… oan, lơ mat.
m…mmsmn .............................. 160mu LẾIHIIIG:
mm m a; 1… um… Wm…ịsom - Nqưì Iơn : Mõi lán uđno 2 vlen. nqãy 3 ldn.
Tá dwu via ÚÍI (Expthts sq.tor) ......... 01 v1tn - Trẻ em 10-15 tuối: Mõi Iãn tớnq 1 vlén. noầy 3 iân.
.… m … mg f. cum cui mu : xnmu dùng cho nuu'l mẩn cảm
mưmmluửwumơơcmnủn vớdcthãnh phấncủatllớcvìtrò emM10tudi.
~ Gastm ulcct
— Dunđemtus
— Ctmomtoc
558 Now… Tri Sĩtnct, DW 5. MWC - VN TEL: 885691²6 Fix(M.lìSũ5ffl7ã
PM in 40 Tan Tham. Wil.ĩ². Dist. 5. HCMC - VN
'A .
< «r… , ORIENTAL PHARMACEUTICAL coapommou s - FIDOPHARM
i'ẵifẩỬủ… …… … …… Ẹ..*zzzìz #zc'ưm "…
r. 1 ,c u s « : _
mec Ềẫẳ ẳẫ ễ.
-Am … 2 … each …… …… a …. Ềĩỉn'ỉ'ì
-ũiidnnlừtâymdmz1ubhtoadutime.âtimadụ
…in lỊựl
Hypemndtiv'ưylomyounmnlotthhdm.dnildm mdu10yelrsutme. lucla u
Ngả-y 27 tháng 10 năm 2011
. ử_ ỌONG TGIẨM ĐỐC
iẵ có PHẤN 'i` `
'ù DƯỢC qu ' ’ ;
\o
g,fnm ///Ặ/J
guyễn Huy Quang
Mẫu nhãn thuốc
(Vỉêl'l bao phim MICHOLEM)
1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất : NHÃN vỉ
á» i , … ……v # . 11_.. u=…w › ’n 11 Ầ
EM MiCHOLEM MiCHOLEM
. …aw J'-«, t — - `…A m ứ ' … … J…AM M
MICHOLEM MICHOLEM MICh
“" f = ` '1'f~'~` Ý '.² ff`i ……w .… —
EM MICHOLEM M1CHOLEM
Muin `-1i.
Ngây 27 thâng 10 năm 2011
GIÁM Đ C
},
Tờ hướng dẩn sữ dụng:
1. Tên thuốc : MICHOLEM
2. Công thức: (Cho 01 đơn vị đóng gói nhỏ nhất) : 01 viên
Thãnh phẩn Hãm lượng
Bột nghệ (Pulvis Curcumae longae) 220mg
Mai mực (Os Sepiae) lóOmg
Dương cam cúc (Flos Matricariae chamomilla) lóOmg
Tá dược vừa đủ 01 viên
(Tinh bột mì, Lactose, Gelatin, Talc, Magnesi stearat,
HPMC 615, Titan dioxyd, Sunset yellow, Ethanol)
3. Dạng bảo chế của thuốc : Viên bao phim
4. Quy cách đóng gói : Vi bấm 15 viên. Hộp 4 vi
5. Chỉ định : - Viêm loét dạ dảy, Viêm loét tá trăng.
- Ăn uống khó tiêu.
- Nhuận gan, lợi mật.
6. Những thông tin cẩn biểt trước khi sử dụng thuốc :
a/ Chống chỉ định, thận trọng khi dùng thuốc : Không dùng cho người mẫn cãm với các
thănh phẳn của thuốc và trẻ em dưới 10 tuổi
b/ Các tương tác của thuốc với các thuốc khác và các loại tương tãc khác : Không
c] Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú: Dùng được.
d/ Tác động của thuốc khi lái xe vả vận hănh máy móc: Thuốc dùng được cho người lải xe vả
vận hảnh máy móc. Không ảnh hưởng đẽn khả năng Iảm việc.
e/ Quá liều và xử tri: Không có
f/ Cẩn phãi lảm gì khi dùng thuốc quá iiều khuyến cáo: Cẩn giảm liếu, uống đúng theo liễu
khuyến cão
7. Tác dụng không mong muốn : Chưa có báo cáo. “Thông báo cho bác sỹ những tác dụng
không mong muốn gặp phãi khi dùng thuốc”.
8. Hướng dẫn sữ dụng :
— Người lớn : Mỗi lẫn uống 2 viến, ngăy 3 lẩn
- Trẻ em từ 10 — 15 tuổi : Mỗi 1ẫn uống 1 viên, ngăy 3 lẫn
9. Các khuyến cáo : ĐỂ XA TẨM TAY TRẺ EM
ĐỌC KỸ HƯỚNG DẨN sứ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
(Nếu cẩn thêm thông tin, xin hỏi ý kiến thẩy thuốc)
10. Hạn dùng, bão quãn, tiêu chuẩn :
- Điều kiện bảo quãn : Nơi thoáng mát, tránh ẩm. Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C
- Tiêu chuẩn ãp dụng : TCCS 08-B-130-10
- Hạn dùng : 36 tháng kể từ ngăy sản xuất _
11. Tên cơ sở : CÔNG TY cổ PHÂN DƯỢC PHẤM ĐÔNG DƯỢC s - FIDOPHARM
Địa chỉ : 558 Nguyễn Trãi, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
ĐT : 38559297 —3 8559126 FAX : 84.8. 38566073
Cơ * : uất: 40 Tân thảnh, P.12, Q.5, TP.HCM
' PHÓ cuc muờne
JVèuyễn ”Vãn %ẩanắ ỦỀ-1
,
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng