Mẫu nhãn hộp 5 vi x vi 5 viên : MIBEVIRU 800 mg Wi/M/
Kích thước : 98 x 44 x 50 mm
Mảu sắc : như mẫu
' BỘ Y TẾ
cục QUẢN LÝ DƯỢC
\Vl ĐA PHE DUY ET 98 mm
44 m
Lân đaulẮẮJaủfHý
Rx ĩhuờr. ban ihec … “ \
Mibeviru - .…
Hộp 5 vi x vi 5 viên nén dai Aciciơvir 800 mg
E
E
0
LD
Ổ CTY TNHH LÊN DOANH NASAN - DElIAPHAIU
_ Lb 8. Đường 56 2. KCN Đõng An. Binh Dương. Viợt Nnm
MibeVifu 800mg Họp 5vix vis vien nén dái
ThinhpMn: Bờoquủnnoi kno. dmisơ²c mmmnmụ
…… . … , . .eoom Tilud'iulưUSPât)
nơưoc . vdiviOn SĐK-Fie ,No.z
cư m.cmaưam.uuau oẻn'r unvtntzu
cm ủìng.Tllúlgtie.thntrgugđte oọc KỸ nườuo ohi sử wuu mine
dụngphụ: Xinờochuơngdảnsủờung KHIDÙW
ủ CTY TNHH LÊN DOANH MASAN - DEHIAPHẦRÚ
Lô 6. Đường 56 2 KCN Đông An. Binh Dương. Việt Num
R : Frezcnpiion ùniỵ
Mibeviru .
5 biisters x 5 eaplet tabie\s Aciciơvir 800 mg
Mibeviru ›
ủ … ~ … Jơlư VENTIII: co. LTD.
_ Loi B. Dong An 1… Ptrk. Binh Duong Prơwnnm Vietnnm
MibeVifu Bffl mg s biistors x 6 cepiottablets
Compooition Sim in Idiy piace. beiow 30°C
Addovir .. i . Ming Pmactiraniigm,
Excbienb. … .. _ . qutÙid SDOdMDOn'USPỦ
ln…l. Deugo utd Adnúnldrdbn.
Contruludkatlens. Inhrldlonn, % Km OUT OF nucu OF CHILDRIN
… nnd ethor procouucac. Hoan HIAD TN! DlH!CTIONS OARIFILLV
camiưiiytho anclooed ioniim I!le USII
ủ NASAN ~ nem…u
_ Lot B, Dong An lndustml Par , '
' TỒNG GIẢM DÓC
DS: Ếzần ẺÍiìnÍi ỂÍỈiỄãĨJJg
Mẫu nhản vi 5 viên :
Kích thước
Mảu sắc
MIBEVIRU 800 mg
: 40 x 92 mm
: như mẫu
r………v uwurg nuwvvu uvv iug
mm mm
R V CD CTY TNHH LIEN DOANH HASAN › DERMAPHARM HASAN › DERMAPHARM J
ễè … _='…_i Mibevưu … ~. -, Mibevưu
0
I
Aciciovir 800 mg Aciciovir 800 mg
H ẳ EN DOANH HASAN - DERMAPHARM
,.Ệ ibevưu .
Aciclovir 800 mg
@
HÁSAN ~ DERMAPHARM J V CO
Mìbeviru
Aciclovư 800 mg
CTY TNHH L
M
TỔNG GIÁM nóc
DS:Ễtần @ờiÁ Jẩlứny
140 x 200 mm
\ Hương dẫn sử dụng thuốc Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
I . Tiỏ om Bénh venceiin. 20 mg/kg ihể trong (tối da 800 mg) : 4 lán] \
' eVI ru 800 m ngùy. trong 5 ngly holc Trò om dười2iuõi 200 mg ii 4 lAn/1ngờy Tiờ
om tù 2 — 5iu6i100 mg x 4 lảni tngùy Trò om trOn 6 tiiói 800 mg x 4
iAnJ tngáy
V Vờlnguửlbg'nh .wyihõn
Rx Thuốc bin thoo dơn ldn nón dùi Benh nhièin HSV hoãc Vancellu zosieJ. liéư như người binh thường
Thùnh phín song cũn lưuỷ
~ Mỏi viủn nón dùi MIBEVIRU 800 mg chứa 600 mg aciciovw
Ti dươc: Avicoi. Natri giycolat starch, PVP Kao. Magna… stoarat.
Amsit
Tính chử dtlơc lý
Dk' mlh dW° M hoc
~ Aoiciovư lù mời chít tường lư nucioooid. cờ tảc durig chon ioc tien tố
bùo nhilm virus Homes. Để có túc dưng nciciovir phải dườc phosphoryi
hòn tMnh dang oó hoat tinh iờ aciciovir tnpnosghat Aciciovu
tviphosphat ưc ch6 t6ng hờp DNA ct'in vnrus vá sư nhAn iẻn của vlms
mủ khờng ùnh hưởng gi đón chuyín hỏa của tế bủo binh thường
Tờc dung của aciciovit munh nth trờn virus Harst simplex typ 1
(HSV - 1) vé kém hờn ờ virus Homes simploxtyp 2 (HSV - 2). virus
Vuricoiil zosteriVZV). tùc dung yíu nhất trén cytoinogniovirus Trong
quờ trinh diủu tn GA xuđt hiờn mời số ohủng khAng thuốc vá vưưs
Harpcs stmpiex tiêm ín trong cảc hach khờng bi tieu diẽt
~ Aciciovư oỏ lảc dung tốt trong diGu tri viờm nèo tnđ nárig do virus HSV
- 1 . giờ… ti i0 tùvong tử 70% xuống cỏn 20% Trong mời số người bénh
dươc chùn lthòi. các bidn chủng nghiờm tigng củng giảm di Thở Vitrn
mờng nio nho hờn do HSV — 2 cũng 06 thẻ ờiéư tn tối vời aciclovư
Đưtlnh GM đỏng hoc
Sinh khi dung dường ưống của nciciovii khoảng 20% (15 - 30%) Thưc
an kh0ng titni giảm sư hấp thu của thuốc;
Aciciơvir phAn bố rờng trong dich của cơ thể vá các cơ quan như Não,
thờn. phối. ruờl. gan. lách. cd. tử cung. niem mac vả dich ám deo. nườc
mII. thủy dich. iinh dich. dich não tủy Lien kối vời protoin thấp (9 -
33%) Thời ginn dai nóng do dinh trong huyỔt tương lá 1.5 — 2 giờ dối vời
duờng u6ng
Thời ginn bán thải của ihu6c 0 người iđn khoảng 3 giờ. 6 tiò am tư 2 — 3
giờ_ ở tri so smh 4 giờ Mời lường nhỏ thuốc dườc chuyển hóa 0 gan.
cỏn phln tờn (30 - 90% liêu) duoc dùo thải qua thAn ờưởi dang khờng
biốn củ
0hldlnh
Điõu tri khời dấu vè dư phóng tải nhiõm virus Heipes simplex typ 1 vé 2
ở da vù mc… inac viờni nio Horpos simplex
Đi6u tn nhióm Horpos zosteribệnh zona) c£p tinh. Zone mâl_ …… phổi
do Herst zostorờ người iờn.
Dilu tri nhiõm khỏi ờlu vờ tít phát nhiẽm Hurpesstnh dưc
Thùy «u xuơi huyói. thủy uu 6 người suy giâm miõn dich. lhủy deu ở
irờ sơ sinh.
Liêu lường vi cảch dùng
Điẻu tri bùng nciciovir phèi dườc bẩt dũu cờng sđm cảng tốt khi oó dấu
hiệu vờ triờu ohứng anh
Đilu tddonhlhanrpuolmplox
~ Người lờn: 200 mg : 5 ián/1 ngây (đi người iiuy giám miên dich 400 mg).
cách nhu 4 giờ. dùng trong 5— 10 ngờy
~ Trở om dưđi 2 tuõi Nửa Iuéu người lờn Trẻ em ttèn 2 iuổi Bảng Ii5u
người Iđn.
Phờng túi phút Homo: simplex cho bỢnh nhán suy giám miGn dich.
người ghbo cờ qưnn dùng thuốc suy giám mión iiiit:h` nguời nhiõm HIV,
người dùng hósiiờupháa
- Người iờn. 200- 400 mg it 4 iũnl 1 ngùy
… Trò om dười 2 tuổi Nửa iiớu người iờn Tiủ em trèn 2 iu6i Băng iiỔu
nguời iđn
Dưa if/Ihủydiu vázono
Người lờn 000 mg x 5 iánli ngáy` tiong 7 ngờy
ĐO thanh thải cioatinin 10 25 milphủi Cách 8 giờ uống mời ién
Đo thanh mit cmiinm leởl 10 milphủt Cách 12 giờ uờ'ng moi lAn
ChỔng chi dlnh
- Oué măn cÀm vời bãi kỷthi'inh phẩn náo ci'ia thuốc
Tnanironn
Thán trong vời người suy th5n. iiờu ời'irig phải didu chinh thoo dộ thanh
ihủi crostinin
Tic dụng khờng inong inuđn
Dùng ngln han. cá thế gặp buón nờn. n0n Dùng dèi han (1 nam có
lhẩ g5p buón nôn. ờau bưng. tiêu chảy. ban. nhức dán (< 5% người
bệnh)
Tường Mc vời cic thuốc khic vù cíc dong tường tờc khic
- Dùng ờờng thời aciciovir vá znưovưdin có thí gờy trung thời ngủ iim. iu
mờ
Probonocid iám gièm ờờ tnanh ihâi cũn nciciovư
Amohotomnn vờ koioconazol iủni tlng hi5u iưc chống virus của
nciciovii
Phụ nơcó thoi vi cho con bú
Chi n5n dùng ociclovư cnc người rneng thui khi lời ich di5u tn hon hẦn
rủi ro có Ihẻ xèy II vời bờo thai
Thuốc dườc bải hét qua sữa me, nén thán Irong khi dùng cho người cho
con bú
Lti xe vì v5n ninh miy móc
Chưa oó nghiên ciJu tảc dờng của aciciovir tời iihẻ nang ia: xo vú vờn
hảnh nia’y móc
Oui Ilẻư vù clch xừtri
TriỌu chửng. Có … tùa trong ờng ihán khi néng dộ trong ờrig thA_n vươt
quá do hóa tan 2 5 rng/rni hoặc khi creatinin huyết ihanh cao, suy than.
treng thái kich thich. bón chón. run, co giời. dúnh tr0'ng ngưc. coo hưyết
ủa. iiiió iiđu tiQn
Diêu tii: Thầm tách máu cho đốn khi chưc nũng then pnưc hói. ngưng
ihuó'c, cbo truyln nưdc vả diQn giủi
Trinh bìy: Hờp 5 vi 1 vi 5 wOn nin dải Vi Al - PVC
Moquin: Nơi mo. dười 30 °C Trènh ánh súng
Tlũu chuln: USP so
Hui dùng: 36 tháng kỏiư ngờy sản xuất
LWÝ
Không dùngthuõo quí hnn dùng ghitr5n blo bi.
Dùng lhii6c tth ch] dinh của uc si.
N€u cln me thờng ttn. iiin hời y' iilến Mc si.
Thờng bđo cno bic sĩ nhơng Mc dung Iihờng mong nian g5p phìi kni
oửdung thuốc.
CTY TNHH LIỂN DOANH HASAN ~ DERMAPHAHM
Lò B. Đường số 2. KCN Đóng An. Binh Dương. Việt Nam
Để thuốc xa tầm tay của trẻ em
/. .`le-JOODJSH\
/đ`/CÒNG TY“
qu `TNHH "
lu Llijn; mj›Aẽi
'3 HASAN/
= »;_ n=iiiiihiiaii/
lI/I
xa.,\_,f' ồỀ'
" 4fiiiểJì
“AL!
thi.
140 x 200 mm
Hường dẫn sử dụng thuốc Đọc kỹ hưởng dẫn sử dụng trước khi dùng
' ' - oo thanh thải creatinin 10 - zs milphủt: 800 mg x 3 iánlt ngùy.
I eVl ru 800 mg Cách8giờ uống mỌtiãn`
Độ thanh thâi creatinin dưdi 1 0 milphủt: 800 mg x 2 Ián/1 ngây.
Rx Thuốc Mn tth don Viên nén dìl
Thờnh phln
~ Mỏ] viên nén dât MIBEVIRU 800 mg chũa 800 mg aciciovir.
~ Tá dược: Avicoi. Natri glycolat starch. PVP K30, Magnesi
stemat. Aerosil.
Tinh chít dưưc lý
DJc tính dược iưc học
- Aclclovir lờ một chét tường tư nucioosid. có tác dưng chon ioc
irờn tế bao nhiẽm virus Herpes. Để có iác dưng aciciovir phâi
dược phosphoryl hóa thùnh dang có hoat tinh iờ aciclovir
triphosphat. Aciciovir triphosphat ưc chẽ tỏng hop DNA của
vims vù sự nhân ièn cùa virus má knong ánh hường gi ờ6n
ohuyên hóa cùatẽ bèo blnh thường.
~ Tác dưng cùa aciciovir menh nhãt trèn virus Herpes simplex
typ 1 (HSV - 1 ) vả kém hơn ở virus Herpes simplepr 2 (HSV
— 2). virus Varicella zoster (VZV). tác dụng yếu nhẩt tiờn
cytomegalovirus. Trong quá trinh điêu tii dã xuất hiện một số
chủng kháng lhuóc vá virus Herpes simplex tiêm ẩn trong các
hạch khong bi tieu diet.
- Aciclovir có tác dung tót trong ờiẽu tii viem não thể nặng do
virus HSV - 1. gièm ti lệ tử vong từ 70%» xuống cờn 20%. Trong
một số người benh dược chũa khỏi. các biên chứng nghiệm
trong cũng giảm di. Thẻ viem mùng não nhe hờn do HSV - 2
cũng có iii6 ờiẻu tri 161 vời aciclovir.
05c tinh dược đờng hoc
- Sinh khả dụng dường uống cùa acictovir khoảng 20% (15 —
30%). Thửc ăn khờng lèm giảm sự hăp thu củathuõc.
- Aciclovir phản bõ rong trong dich của cơ thể vờ các cơ quan
như: Não. thận. phõi, ruột. gan. iách. cờ. tử cung. niêm mac vờ
dich &… dao. nước mất. thủy dịch. tinh dịch. dich nũo tủy. Uờn
kẻt với protein tháp (9 - 33%). Thời gian dat nóng do dinh trong
huyêt tường lá 1.5 - 2 giờ dơi vời dường uống.
- Thời glnn bán thải của thuốc ờ người lờn khoảng 3 giờ. ờ trẻ em
từ 2 — 3 giờ. (1 trẻ sơ sinh 4 giờ. MỌt lương nhờ thuốc dược
chuyển Ma 6 gan. oòn phán iờn (so - ooee liêu) dược ờao thải
quath5n dười dang không biển ờói.
Chi đlnh
- Đlẽu tri nhiễm Helpes zosteribệnh zone) cãp tinh. zona mât.
viêm phđi do Herpeszosterờ người iờn.
~ Thủy dau xuất huyẽt, thủy dau ờ người suy giảm miền dich.
thủy dậu ờ trẻ sờ sinh.
Liẽu iưgng vì ctch dùng
Điêu tri bầng aciclovir phải dược bảt dảu cảng sờm cảng tốt khi
có dầu hieu vá trieu chứng benh.
Diỡu trlthũy đíu :eoo mg x 4 - 5 lánlt ngảy. tmng 5 ~ 7 ngùy.
Diíu triamzũoo mg x 5 iãnlt ngay. tiong 7 ~ 10 ngảy.
…… Bẹnh thùy ơau. zo mg/kgthể trọng (tối da 800 mg) x 4
ián/ 1 ngáy, tiong 5 ngây. Hoặc: tiẻ em dười 2 tuõi: 200 mg x 4
iẻn/ ingùy; trẻ em lũ 2 — 5 tuối: 400 mg x 4 iãnl 1ngảy; trẻ om
trèn 5 tuốt: 800 mg x 4Iánl1ngây.
Vờingườlbộnh ouythg'n
Uéu dùng cho benh nhân thùy dau vá zone nen dườc giảm tủy
theo dờthanh thải như sau:
Cách 12 giờ uđng mờtián.
Chđng chi đinh
Ouâ mAn cảm vời bãt kỳ thùnh phán nùo củathuõc.
Thln trgng
Thận trong vời người suy thận. Iiéu dùng phầi diêu chinh theo
dộ thanh thèi croatinin.
Tic dụng phụ
~ Suy thận cấp có thẻ iièn quan d6n viec dùng aciciovir toan
ihân ờ một số bệnh nhờn. triệu chứng nây thường có thẻ phuc
hói vù xáy ra do việc gièm iiéu hoặc ngưngthuõo
- Mờt sõ tác dưng phụ thinh thoảng có xảy ra góm tang bilirubin
máu. tang enzym gan. các thay oỏi hưyết hoc. phải ban. sót.
đau dán. chỏng mặt. vả nhũng triệu chửng dường tieu hóa như
nỏn. ói. tieu chảy. Phản ứng qủa mãn cũng dã xảy ra. Vièm
gan vờ vâng da hiểm khi xùy ra. Các triệu chứng i5n thãn kinh
có thẻ phưc hói gõm hon mè. buôn ngù. ảo giác. lo âu. run.
Tường tic thuốc
- Dùng ờõng thời aciciovir vù zidovudin có thể gây trang thái
ngủ lịm, iờ mo.
- Piobenecid iém giảm do thanh thải cùa aciciovir.
- Amphotericin vè kotoconazol lâm tũng hiệu iuc chõng virus
của aciciovir.
Phụ nơcỏ thoi vi cho con bú
— Chi nẻn dùng aciciovir cho người mang thai khi loi ich diẻu tri
hon hằn rùi ro có thẻ xùy ra vơi báothai.
- Thuốc dươc bời tiết qua 805 me. nờn thận trong khi dùng cho
người cho con bú.
Lúi xovi v5n hình me móc
Chưa có nghiên cửu tác OỌng cùa aciclơvir tời khả năng iải xe
vit vận hùnh máy móc.
Out Iiẻu vi oúch xừtri
- Triệu chưng: Cờ kểt tủa trong 6ng thẹn khi nóng 60 trong õng
thận vượt quả do hờa tan 2,5 mglml. hoặc khi creatinin huyêt
thanh cao. nuy thận. trang thái kich thich. bón chón. run. co
giật. dánh trõng ngưc. cao huyết áp. khó tiểu tiện.
- Điêu tri: Thăm tách máu cho dến khi chúc nang thện phuc hói.
ngưng thuốc. chotniyéri nườc vả diện giâi.
Trinh bìy: H0p 5 vi x vi 5 viên nén dời. ViAl - PVC.
Bioquin: Noi kho. dười 30 “c. Tth ánh sáng.
Tieu chudn: USP ao.
Hgn dũng: 36 tháng kê từ ngây sán xuất.
Lưuý
Kh0ng ưùng thuốc gưl hgn dũng ghi …… boc bi.
Dũng thuốc theo chi dlnh cùi bic IĨ.
N6u cín thờm thờng tin. iiln hòi ý kiến bit: sĩ.
Thóng bio cho Mc oĩ nhứng Mc dung Ithờng mong muốn glp
phi! khi sử dụng thuốc.
_
CTY TNHH LIÊN DOANH HASAN ~ DERMAPHARM
Lò B. Dường số 2. KCN Đông An. Binh Dương. Việt Nam
xa tẩm tay của trẻ em
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng