Í Sũnmấtbởiz sex: vu mxzctymọesueu pmuncm-mwzu.
UNIOUE PHARIACBUTICAL LABS.
muaq
oịẨão.uaw
i
Gel for gums & dental care
R, Thuế: bin thu đơn
ddlmmlw
ddlmmlyy
Metrogyl“Denta
Metronidazole Gel 10mg/g 0—
No
Mtq Ditn:
Eap Dũ
501006 130273
n (ADW.ofJ.B.CT_niaIBG
@… …,… illlllllllltll
Panotasctts.eupmsuủtaạ
@Ragd.TradeMark
Gel for gums & dental care
Metrogyl®Denta “ ffl
muù:uumgetm: MỤimỷntoc- sóusxngaysxnnnemwuof.
-mnumưmm Bioquinznơỉmmtdưúiao'C.m ~Mfgchb','Ezọdaưuơahwbt
với … -…. 10 m … sảng. mong « dóng ianh.
mu…um cưdtịủ.dtõnnehiqnmdcnumu aọcxỳhuongulmwụhgmmmm
…ưmt… …………………………… om… lồuùnn.Mnmvìdclwỷkhtc muanMdũngtmmnhnma
(WWW) tùmtừhaúnụdnsưdunghùmttm dtmkntủhyuiun.
-ummơi ......................... …va nmm
Mr ___.JWEUWNTV'"
handđan:
Wbúữ
MUW_AOQ
MMMPMJĐhIU
lb…
VùWfflh…âấ
_h—IHIMỤ—
I.…JD'D M BP Wnnln
w:
1INIEMWIIIAGWI'IQLLIB. \
…… um…uamuu ,\._
Mn…dmmaưot. m….) __ ỉẫ
uoum ….etocmmumum . r\ `
mudmdủ MM… …wu
. O.
K Thuốc bán thon dun
Metrogyl®Denta
Metronìdazole Gel 10mglg
Sẽnxuấtbởi: sac… D…K:thDươcSảtGỏM…1-TEHCIL \
unmemmuncuuns.
(AHv.dJ.B.Chenũmlsê
.Phatmaeeưliưs Ltd.). __
Ptot No. 301-308. G.I.D.c. Induúỉal Am. Jlllun IỊI
m at 110. msu. Ãn
ORngd.TradoMam dộ 00100 :
Metrogyl®Denta
Bioụdn:naikhbinủtủửiấữùtfính wdntn'.'Expdaưưinbaobt
ảiẵỄdtlngmẫnơẫmhlựeưc'ẻhdú In
n. nu nma lữ muntua
lủudùng.MMmidctwýldủm ỦNlugoưdùngỪoiẵúnttm m
mmbhmtihsữdmskèmm dumóenùmuyưhm.
THU chuln:NSX [ MDENTALUSECNLY ]
n._p
“~ ~ `
...—j… -utt … mw:mm s…sx. st0 -mu
. u_úmủiđụ … u . w m 0 \
Ế
ỉ
&
… ®] ; ã
. antmdenm:
mmsv 5 Ễ
, nụ…tamm__tom ị
, m……ưm-omulu : Ề
mmm ] e
wusunenb…u ……by: . z_
…… umaucmmn d \
9mhaodợhot ưcị …m-_2 ._ 2ể f\
DOMủ . ' W,GIDC,PIU3NHG.hdiI ị \ o-\
lbũlde ÙW.TMOM pnmmụ _Ạ'
Dọr kỹ luróng dần .vủ'clụng nước khi tli`mg. Nếu rốn rhẽm !lióng n'n, .t'in hỏi ý kiến hút~ .tĩ
Metmnidaznle Gcl dùng bôi lợi
Metrogyl Denta*
THÀNH PHẨN:
Mối g gel chứa Metronidaưole beuzoale BP tương đương với 10 mg Metronidazolelg
Tá dược: Chlnrhexitliue Gluconalc, Propylen Glycol, Carbomer 940, Dinatri Edetat, Narri Saccharin, Menthol, Natri
hydroxid, nước tinh chế vd.
DƯỌC LỰC HỌC:
Mctmnidztzote lã một chất khăng khuẩn thuộc nhóm imidazole có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn kỵ khi. hao gổ…
cả các vi khuẩn chủ yếu trong hệ vi khuẩn chí ở vùng duới iợi trong bệnh viêm nha chu ở người lớn. Mctronidazolc có tảc
dụng diệt khuẩn chống lại Bactcroidcs spp.. 1²usobactcrium, Wolinella, Spirochctcs vã các vi khuẩn kỵ khi bắt buộc khác,
nhưng không ảnh hướng đốn các vi khuẩn hiếu khí. Có một số vi khuẩn lến men kỵ khí như Actinobacillus
ttctiuomycetemcomitzms nhạy cảm với nỔrtg dộ Melronitlttzolc dạt dược suu khi bòi MH'I'ROGYL l)FNTA*. Sự xuất hiện
kháng Mctronidazolc hiếm khi dược báo cáo, và chi với các liều cao sau khi dùng kẻo dăi. Mctronidazole khủng lăm ảnh
hưởng dến các vi sinh vật hội sinh
DƯỢC ĐÔNG HỌC:
Chưa có các nghiên cứu dặc hiệu về dược dộng hỌC với Meưonidazolc gel.
Với viếm nỏn. thời gian bán huỷ sau khi dùng một liếu dơn lã 6—7 giờ. Mctronidazolc ĩt liếit kểl với prutcin huyết tương Nó
dẽ thấm vầio các mô vìt có thể tích phân bố biểu kiến lớn tương đương với sự phủ bố khoảng 70-95% khối lượng cơ thế.
Mctronidazolc bị thải trữ ở người chủ yếu qua chuyển hoá do bị oxi hoá chuối bẻn. hydroxyl hoá hoặc Iièn hợp. Sau 24 giờ,
lượng các chẩt ehuyển hoá phát hiện dược trong nước tiêu chiếm 35-65% liều dùng.
CHỈ ĐỊNHz
ME'ỊROGYL DENTA’“ được dùng trong diêu tri các bệnh nha chu mãn tính để hỗ trợ cho các diêu trị lruyên thống.
LIÊU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG:
Bôi một lượng vừa dủ METROGYI. DENTA* dể tạo lớp mòng vảo vùng quanh rảng 2 lán mỗi ngảy. Liêu dùng thay dối
theo tùng người, tuỳ thuộc văn số rảng cẩn phải điếu trị. /(
Chỉ để dùng ngoãi. Chỉ dùng trong nha khoa Z'- /
CHÔNG cnt ĐỊNH: ,
Mấn cảm với Mctronidazolc vã Chlorhcxidinc. ./
'I`HẬN TRỢ NG:
Ở một văi bệnh nhân, Mctronidazolc có thể có lác dụng tương tư disulfit'am icn chuyến hoá của rượu, dãn dốn các triệu
chứng bất dung nạp.
TÁC DỤNG KHÓNG MONG MUỐN:
Vì nóng dộ trong huyết tương sau khi hôi gel tại chỗ lả thấp, nguy cơ các tác dụng bẩt lợi toìtn thân iă cũng thấp. Tác dụng
bất lợi thuờng gặp nhất thường là tại chỗ và có 11011 quan trục tiếp dến việc bòi thuốc, như là có vị dắng và nhạy cảm tại chỗ
thoáng qua. Dau dẩu dã dược báo cáo. 4 _
THÔNG BÁO CHO Mc SĨNHỮNG Mc DỤNG KHỎNG MONG MUÔN GẶP PHÁ! TRONG SỬDỤNG THUỐC
TƯỢNG TÁC THUỐC:
Sự tăng ti'tc dụng chống đỏng đã được báo cáo khi Metronjdatzolc được dùng với các thuốc chống đông máu dường
Ioại warfarin. MctrOnidazolc vả disutfiram dùng dông thời có thể gây ra tình trạng lú 1ấn.
I)ỦNG CHO PHỤ NỮ có THAI:
Mctronidazole khỏng dược dùng trong 3 tháng dẩn của lhtti kỳ lrừ khi thực sự cãn thiết.
PHỤ NỮ CHO CON BÚ:
Metronidazolc được be`ti tiết theo sữa mẹ nhưng với liếu t~ẩt tliẩp khi dùng Melrogyi Dentzt, nguy cơ ảnh hưởng đến |
thâ'p, do dó có thể dùng cho phụ nữ cho con bú nếu cẩn thiét.
ÁNH HUỜNG ĐẾN KHẢ NÁNG LÁ! XE HAY VẬN HẢNH MÁY MÔC : Không có.
THÔNG ạÁo CHO BÁC sí NHỮNG 'I'ẢC DỤNG KHỒNG MONG MUỐN GẶP PHẢI TRONG SỬDỤNG … uốc
QUÁ LIÊU:
Chưa có kinh nghiệm trên người về dùng quá Iiều Mctronidazolc Gcl. Dộc tính đường uống CIĨECÙa Mctronidawle được
xâc dịnh là lớn hon 5g/kg (Iiẽti cao nhất dã dùng) ở chuột cõng trắng.
TRINH BÀY: 'l'uýp 10g về 20 g
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngăy sản xuất. Khong dùng thuốc quá hạn ' .
Tỉéu chuẩn: Nhã sản xưâ't
BẨO QUẢN: bảo quân ở nơi khô. mát, dưới 30°C, tránh ánh sz’tng
. dôi} _
Ii' .
Sản xuất tại Ấn dộ bởi:
UNIQUE l’HAR MACICU'I'ICAL LABS.
(a Div. of 1.13. Chemicals & Pharmaccuticals Ltd.)
1’lot No. 304—308, GIDC Industrial Arca, Panoli 394 1 lớ, Gujarat State.
'1` )
›If’
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng