ỸỮJÝỂ
HỌ Y 'l`Ế
fl Ĩ( ` (M. ,Ã iN I ì DỀ ( )( Thinh phản] Mõivién nang chứa
~-~= —~ Mecobalamln- ~ ~ . -~ ~ ~ 500pg
Đ Ả 1— Hỉ ỈJfl Ỹ í’il’l i:igiahifghiiiinhnẹn;:;vh……
Bản quẻn] Trong hộp km. tiánh ảnh sáng. ở nhiệt dộ dưới aơc
_ ’Ẩ...Ể3 ỉ5' lóng gói] 10 viên nanglvi. 10 vỉlhộp
Ỉ.êiíì(Ĩìlll ........ . ..… _
léxhjxmnvtqe en
…ề……ai. 'Ĩ’w lảìẹẵuJi
MERABiN
. v 1_4›
MecobolqmihỄãũỌ'_ ,
MERABINỚA’P
1 OOCCIDS mewòo PHARM. co… LTD-
153. Dadu—m. Suhu-gu. Buun. HM Ou6c
[Cumpoeition] Each capsule contains
Mecohalamỉn ---500ug
[IndIcatlom] _
Peripheral neuropathies Megalohlast anemie due to vltamin 812 daticiency.
v 1 ` .
[nnnga a Admlnlelmlon] ỉf//
Usuai adult dose: 3 Capsulas daily In divided doses ut 3 times. '
Aoìust Ihe dose accormng to age and symplom. /
[Contralndlnllons and uther informatlon] Flease see Big mem-ọamr
[StnrlganmtectedfrnmlignL . ." u_._._ i f`ĩ.~'. … .. . ' ’J`,L' "—
_NI`o oqooaw
i ,LỊịỂlịl
f
..
DAEWOO PHARM. CD.. LTD.
153, Dedas-m. Sahagu. Busan. Korea
NHÂN ví: MERABINCAP
**sỏ lô, HD được dập tnên ví”
3. Package insert:
Dế xa tẩm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dỗn sữ dụng trước khi dùng.
Nếu cẩn thêm thông rin, xín hỏi ý kíến bác sĩ hoặc dược sĩ.
, __ MERABINCAP . . .
' ' ' (Mecubalamín 500ụg) ' … - ~
THÀNH PIIẨN
Mỗi viên nang chứa:
Hoạt chất: Mecobalamin ..................... 500ụg
Tú dược: Tinh bột ngô, Lactose monohydrat, Magnesi stearat.
DẠNG BÀO CHẾ
Viên nang cứng.
CHỈ ĐỊNH
Bệnh lý thi“… kinh ngoại biên, thiểu máu nguyên hổng cầu khống lồ do thiếu vitamin Biz.
LIÊU LL' ỢNG vÀ cÁcn DÙNG
N uời lởn: Iìều thông thường là 3 vìẽn mỗi ngảv, chia iảm 3 lần.
Liêu. có thể được diều chinh theo dộ tuồi vả triệu chứng bệnh
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Không được dùng viên nang MERABINCAP cho những bệnh nhân bị quá mẫn cảm với
bẩt cứ thảnh phần nằm của thuốc. U' ac tính.
THẬN TRỌNG
Không nên dùng thuốc quá một tháng nếu thẳy thuốc không cho kết quả tốti
Tránh dùng Mccobalamin trong thời gian dải vả iiều cao ở bệnh nhân tiếp xúc với thuỷ
ngân và chế phẫm của nó. Ễ/fĩ/ÍẮ’
TƯỚNG TAC THUỐC
Các thưốc ncomycin, acid aminosalicylic, thuốc kháng Histamin H; vả Colchicinc có thế/
iảm giảm sự hấp thu vĩtamin Bịz từ đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết thanh có
thể giảm khi dùng đồng thời với các thuốc ngửa thai đưòng uống.
PHỤ NỮ có THAI VÀ CHO CON BỦ
Chưa có cảc nghiên cứu về độ an toản khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con
bủ, do đó sử dụng thuốc nây cho phụ nữ có thai và cho con bú khi đã cân nhắc lợi ích cùa
việc điểu trị vả nguy cơ có thể xảy ra.
ÁNH HƯỞNG LÊN KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC
Không ảnh hưởng
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUÔN
Tiêu hoá: chản ăn, buổn nôn, nôn.
Da: phảt ban có thể xảy ra, nhưng hiếm gặp.
Thông bảo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muổn gặp phải khi
dùn !huổc
QU LIÊU
Chưa có báo cáo về quá liêu lhuốc giải dộc dặc hiệu chưa dược biểt.
BẢO QUẢN: Gíữ thuốc trong hộp kín, trảnii ánh sảng, ở nhiệt độ dưới 300C.
THỜI HAN SỬ DỤNG: 36 tháng kế từ ngảy sản xuất.
Không dùng llmốc qua' !hờí hạn sử dụng
ĐÓNG GÓI: Hộp ID vỉ x 10 viên
Sản xuất bởi:
DAEWOO PHARM. CO., LTD.
153, Dadae—ro, Saha-gu, Busan, Hản Quôc
PHÓ cuc TRUỞNG
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng