JZ'5
|` CỐNG TY Trung: I/l
CỐ PHẨN DƯỢC PHẨM TỜ HƯỚNG DẤN SỬ DỤNG THUỐC MỹsốiNCD—OOG-W
CỬU LONG 511.~24.06.11
'…” ~ TỜ HUÓNG DẮN SỬ DỤNG THUỐC
MEFENAMIC VPC 500 (ìMl’-WHO
Viên nén dải hao phim
111A1111 PHẨM: Mỗi Vlẻn nen dải bao phim chứa
Acid metenamic . . .. , .. . . .. . .… ... . ........ 500 mg
Tá dược vùa dù .. _ . . 1VIẻn
(Ta dươi: ọóm. Tinh oòt mì geiatin magnesi stearai sodniih starch qucolat hydroxypropylmethyl cellulose taic titan
dioxyd. mảu vảnq qumolem mảu vảng tartrazm, propylen glycol)
DẠNG BÁO CHẾ: V1ẻn nén dâi bao phim.
001 cÁcn 00110 001: Hop 1 chai x 100 vien Hủp 10 vĩ x 10 wên nén dải bao phim
CHỈ ĐINH: Điêu tn các tnéu chừng dau từ nhẹ dèn trung bình như nhúc dâu. dau răng. dau nửa dãu, dau co. dau do
chẩn thưong. dau hảu phău. dau hau sán vả dau bung kinh Kháng v1ẻm trong viem khớp dang thẩn. v1èm xuong
khỏp Chứng rong kinh do 16: loan chửc năng Cấl thiện các triệu chứng trong giai doan tiên mản kinh
cả… 110110 11 uẽu DÙNG:
Dùng cho nqười lớn vả trẻ em tren 12 tuổi. Uống thuớc vỏi một ly nước trong cảc bữa ản. Giám liẽu cho nguời cao
1061 Mõi dot diẻu tri khớng kéo 011 quả 7 nợùy
Ollu tr] đau: UO’ng 1 viên 11 3 lãn/ngảy
Điếu tr] rong klnh chức nãna: Uống 1 viện x 3 lản lngảty. uớng ngay ngảy dảu hèn của chu kỳ cho dến khi kmh
nguyệt bình thường trở Ia1. khỏng dùng quá 5 nọảy Huặc Mu sự nương dẩn cu'a lhẩy thuốc.
GHỐNG CHỈ ĐINH: Oua' mẫn vót cảc thảnh phán cùa thudc. T1ẽn sứ 111 ủng vớ: aspxnn hay VỎI các NSAID khác L '1
da dảy. tá trâno dang tiến triển Suy gan năng. suy thân nãng Trẻ em dum 12 11161.
THẬN TRONG: Nợunợ dùng thuốc nếu xuất hiện mẩn dò. xuất huyết da dảy - ruột nay bi t:ẻu chảy
Cản theo dõi lượng nước ilểu, chửc náng thặn ở những bệnh nhản sưy tim. suy gan hay suy than man tính. /
Naưùl mang thai: Phái han chế sử dung. chi nèn sử dụng trong 5 tháng dấu cún tha: kỳ. Chống chi dinh như nữ ở
thai tù thảng thứ sáu trò 111 Người nuôi cnn bú: Thuốc dươc bải tiết qua sủa me. do dó nèn thận trong trảnh dùng
cho phụ nữ dang nuôi con bằng sữa me.
Tả: đợnn của thuốc khi lả! xe vả vận hảnh mảy múc: Thuốc có thẻ gảy chóng mải vả ngủ gật
TƯũNG TẢC THUỐC: Thuốc chõng dờng dang uống hepann dang tiêm Các NSAID khác. sahcylat :
methotrexat. ttclopidine Thuốc lợi tiếu pentoxityllm zidovndm. thuốc chẹn beta, thuoc úc chẻ“ me
tan huyết khối.
~ 4ạvièm khòng steroid khác Suy thản Chòng mảt. ngủ gảt cảng thâng nhức dãu. ,
ra n…ẻu mó hot bất thuỏno chức nang gan nhẹ.
c chẻ tớng hop prostaglandm trong mỏ băng cách ÚC chè“ cyclooxygenase. một men xúc .
chất prostagiandin (các peroxyde nòi smh) tù acid arach:donnic Khỏng giớ'ng háu hết các khảng v1ẽm
qản cùa các thụ thể prostagiandin vửa mó: hình thảnh Tác dộng kháng Viêm cùa acid melenam1c @ do ngăn chặn
sự tổng hop prostaglandin vả phớng thỉnh chải nây trong suốt quá trinh v1ém Tác dộng giám dau cùa acid
metenamic có thể do cả hai co chẻ“ trung ương vả ngoai biên Prostaqlandm tỏ ra 1ảm nhay cảm các thu thế dau dán
ửng vởi các kỉch thỉch co hoc vá các chẩt trung gian hoá hoc khác như bradykmm. histamin Tác dụng ợi'ảm dau cùa
acid metenamic lá nhờ tác dòng nqản chặn các tảc dòng của prostaglandin cũng như ngản chặn các tác dộng của
pmstaqlandin dã hình thanh trước dó Ngoâì ra. tác dộng chống wèm của acid metenamic có thể củng tham g1a vảo
tác dỏng giảm dau của nó Acid metenam1c Iảm gnảm nhiệt dộ của co thể bênh nhân dang len con sốt Tác dòng
giám nhiệt có thể do v1ẻc ngãn chan sự tổng hop prostaglandm ở hệ thán kinh trung ương.
DƯỢC ĐỦNG HOC: Hấp lhu:Ac1d meienam1c dưth hấp ihu nhanh vá dat nỏng đó tới da trong hưyết tương khoáng
sau hơn 2 giờ Các nỏng dò trong huyết tương duoc ghi nhận lả tý lẻ VỎI liêu dùng khớng cớ hiên tuong tích lủy thuốc
Phản phối: Thời gian bán hùy trong huyết tương tử 2 — 4 giờ. thuốc đươc khuếch tán dáu tiên dến gan vả thặn trưởc
khi dè’n cảc mờ khác. acid metenamtc qua dưoc nhau that vá có thế dược bâi tiết qua sữa me doở1 dang vết. thud'c
có khả nang liên kết cao 1101 hưyết tuong. 61111th hóa: Acid metenamtc vả hai chất chuyển hóa không hoat tinh của
nó (dẫn xuất hydroxymethyl vả dấn xuất carboxyi) dược chưyển hỏa ỏ gan dưới dang Iiẻn hơp vỏ: acid giucurontc.
831 1101: Ở nguời. khoảng xấp xỉ 67% liêu dùng duoc bả: tiểt qua nưỏc tiểu. chủ yếu dưới dang chất chuyển hóa Hén
hop vá một tỷ lệ thấp (khoảng 6%) duỏi dang acid metenam1c ltẻn hợp. 10 dến 20 % liêu dùng dưoc bái tiè’t qua
phản trong 3 ngây. dưới dang dãn xuất carboxyl.
Ouá Mu vả xử trí: Trièu chửng ouá liêu Các tác dung khờng mong muốn xuất hiên hoảc gia tang Thuờng xảy ra lá
xuất huyết dạ dảy
_Cơ Sở xin đă ng ký Cách x1ĩiri': Chuyển ngay bệnh nhân dẽn bệnh …ẻn Rửa dạ day Dùng than noai tính dể lảm ợiám sự 1150 thu cùa
~ acid meienamic. DlếU tr: tnẻu chủng
' ` . G GIÁM ĐỎC 11110 ouAu: Noi … mát. nhiet độ dưới so°c. trảnh ánh sáng
Để thuốc xa tám tay trẻ em
HM DÙNG: 36 tháng kể từ ngảy sán xuất
nèo c1101’1’11 ÁP ounc: neu chuẩn co sò
0111: kỹ hướng dẩn Irưủc khi diìna
Nũìi cẩn thêm thơng tin. xin mìi y' kiểu của Mc sỹ
Thơnụ bảo clm hảo sỹ những tải: dụng mm mong muơ'n gap phải khi sử dụng tlmõ'c.
CÓNG TY cỏ PHẢN DUOC PHẨM cùu LONG
' ' PN«\lUMEXCU 150 đường 1419 - Phuờng 5 - TP Vỉnh Long - Tinh Vĩnh Long
CÔNG TY
CỔ PHẤN DƯỢC PHẨM
CỬU LONC
~clfflh› -
liu… iyo11_u 11ạ111
11111 1 mm 1 oọu
0g oỆWomieùqmu Ĩítổý
1 _. 150011ữ1u140 Phtdnu5~fPVL T1… thng
MẤU NHÂN THUỐC
HỘP 1 CHAI 100 VIÊN
Nhãn trung giam:
500 mo
1 Mn
c1111111111- Blulndr. 111011 cmnq dam me
nlntnmmm nnunmcdíư ơmrlnq dluiù
dìu.dmumơmou chínth. MMuohlu
hlffldnlílhlllítMfflll“
mmmmln M WWW
mth lũhll dlt MI]. ledl:
ttíu @» bro nii Gun Mn nin kim
SDK
11011 cnuln nọ đunq chs
còmwcớmluoượcmth1.mo
Ẩnid ĨvịaJ'ỉẩẵẵẵ-“ảĩ ’ìĩín mít
… tt u…uwun.… …:u …ỵ
Acỉd mctcnlnic
500 mg
)
\r)
1JJ
UMP—Wl 10 `
Duỵ HA o
CUU tONG/g
Trung: | / l
UIÙB 01160… 01: mln ut: 121: tmnn onln
củi lhlác Ttln ;] o ưng nt asumn tin 1101 di:
NSAID m: Lớt1 … m 11 nm nm … 1nln
Suy um tim. suy mh nm … om 11111112…
mom mnuc nđu.nmm nnũc
mnniihuhdtuhl:
uomunmmamtuoomaơt.
tnmamsuu
nínthmnn
Iulỳ mu … uu nm lllnu ,
i [
cm 11… 1 utu o…. 1111111n01111111: 00110.
Mã số: NCD.006.00
Số: 24.06. ]]
Cơ sớ xin đăng ký
DUpcvui` _
z;
\'fỹ `
n.
" G GIÁM DỐC
Ễấfễii H ữu Trun g
`\Í3
CÔNG TY
CỔPHẮNDƯỢCPHẤM
CỬULONG
~cẵfflhv
MẤU NHÂN THUỐC
CHN100VÉN
)ẻổ
Trung: 1 / 1
Mã số: N C D.006.00
Sổ: 24.06. ] |
Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất:
TNẨIIH PHẨM: Ilỏ1vln nơn đAi haurum dùi
Ammetuwm WM
Tchvianù 1111011
o111 611111: 0161111111: tim: mm 0… 111 nho
díumm um…mx dIJ. dunlm. dam'n
aluauim.dmttu cMntfmno. an11th11
MMuhấhvi anunu km KMnu vúmuom
vú… kMp dam Mo. wlm um kmn ừím
mm Imh m 10: hon cm: du, di N11 dc
tnlu chìm m at doon Mn nin kinh
san
… uutn tp am Tocs
cÌmw…mlunuợc ›1Ị-
tãom1mthsưMũm
Ể11111111111ỈỀ
«
²“?
’?
ởo
p
-wuo
5110
mo
_i__1n_pn_aan…
\ DƯ9CPHAM ả
CUULONG ẩ/l
.- um sx
o161111 c1111111111: ma … to ac mm oMn
niamúc T1011 sidi ưm wmmn nuocac
usam mc 1111111; 1111. 11 nm um Mn …
Suy oon nlru. suy tntn nlm T1! un 111011² 1161
ummn ưumn. mu …1Mtne.
tưmnM mliủ. nmncnnũc
la— IfflqllillỤhk.
Mo ouAu: 11… … m11, nhlt 011 mm ao%_
trdnh ánh ung
M : Ilm lu ti om
NG lý iđu III
SGIGSX
HD
~ Cơ sớ xin đãng kỷ
4ẵẵ
… ỌỐNG TY _ _ … Trung: I /I
CÔ PHÂN DƯỢC PHÂM MÃU NHẢN THUỐC Mã số: NCD.0UG.UO
` ., . , . sĩ.— 24.r› .
C_ƯU LONG HỌP 1ov1x 1OVIEN ’ Ổ ”
~dởĩỉb›
Nhĩ… trung giun:
Àcíd mefenamic... 500 mg
W1ovlmwưutunMuom
nm… núm vú- Mn un nm :… pm… cm
ẦDfi HIHRINI
11 m … 111
W: Mu u vim. GI: nữa alu, au ua nu «› mía ma. …
un puh na na un n 11… Mu …… KMno mm … mm
kMpnouwmb.wtm:mhnơp cmmụunnmú mnmrr
nluo th hn d: via cnm hum um Mn Mn nỉn …
so:
… mí: ta m …
oòunncõmluwợcmlucủwun
~…scmun mugs.er mv…um
Acid mefenamic...f5õỡ ủĩg
- oos“"mụeuzủẹụạ msv
IIIIdMNGNỔNNJIAOHỊAMdOH
~cnlum D1Irdnmcltmìnhouhutnmũc m…m
› upmn Nu 10 :: USAID hMt Ldl BD nu h ~.nnq HUIB
nln swwuwwywmụ Trlmm 1211.61
- m:ưum mumnmomrlnmmm
mm.…mmm xu-nmchdnqm:
… mm … -m …n_ .1…11 oc nm. 10°:
ulrr Am 111;
Il I Im iy ti nu
iu lị Inn dn si OuỊ nm … Ilu
56 D sx
Now SX
ND
Cơ sớ xin đảng ký
GIÁM ĐỔC
N
,1\_
'L}
ÝW
. ;Jg 1yôn Hữu Trung
_ ỌÓNG TY _
CÔ PHÂN DƯỢC PHÂM
CỬU LONG
~m—
Trung: | / |
MẮU NHÂN THUỐC Mãsô’:Nc1›.mm.oo
0 A sni- 34.06. Il
VI 10 VIEN
Nhãn [rực [ìốp trên đơn vị đóngY uói nhỏ nhất:
x.g
r.u1nw1m I.sw—WHH 4'…MP-wrm
VPC 500 FENAIIC VPC 500 FENAIIC VPC 500 FE
500 mg Acid mmmm1c 500 mg And mmnimnc soc mg Mơ
Ill` Icslìĩ ẹtffm“ Ẹúúu\nlcrle ả N1MIML \! H i
uw~ w… …… w… < '1
FENAMIC VPC 500 FENAIIC VPC 500 FENAIIIC ' '1(
Add mdenamk: 500 mg MU melemmlr. 500 mg Am nổẫwan ;
… u~ r› nuor. PMẨII ui… 1 mu
wcmmunn vsumunn v… …ww... “
G MPWV WHƯ \ 0 lel' WHO
vpc soo mmuc ẵằề“ẩoẵ FENAmc vvc soc
psoo mg Add mahnamlc 500 mg Acid mufcnaml: son mo
1 cư crumwíucủu 1.cms
Ịum 1.» …l … ~hn…usu … mwunu›
CMP \Vl II |
FENAMIC v1c soc - FENAIIIC Về'ẻ'ẵ'ốỏ 1=sumc `
… ' M rr1d
wcmuwưv < ., ' … ~…u wcmw
'1\ MP- WHO
1vpc suu
t: son mo
`
T\S. Ngũyễn Hữu Trunu
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng