BỘ Y TẾ
CỤC QUÀN LÝ DƯỢ
ĐÃ PHÊ DUYỆ
Lân đâuz.Q.ỉ.l.ffll ...... ẨQ Ẩỉí.
Dải
Cao:
1%
HÃN GÓI MEDXIL 50
’h thước:
50 mm
80 mm
sí1ux:
MEDXIL5O
11111 1111 dù cnmmm .........................
(adunuwwmy TâomcvùmMẹẩ
… sacth cmừư thbodcwm…
aspữfpoơnnnw mưuu. Ez1prmzs 11; Isẫcnu
cul 1111111. uEu 1.111J1111.dc11 11111111.1:116 s cui
u11111m 111 các 1110116 1111 1111A: ve sẨu
um dn a'1w
Illumnans. nnsans. auuuusnunu
caummmcn non: un anưn INFMIA mm:
lo … p.:dape mm
neu Nusncrmmư: ust
,;1 ỉ
`vj J ` lf
1.mwukmunwum sz
Mqunfflmalan: Slhlh…
!h uh ul IM. niL
N 1: Il: by M 111.
uoslỷ … dl úuu um III lin.
Mn;ùymmlptm moưưmưm
He.ng Inc MI um …
1wlmnufacwuy
dinsn n1111 um míl 61.11m1
cmtnmmctưnm counn. Inc.
zswạummmmm mnmmmouụ
_
lìnứcukunmom Ỉi
MEDẺQ
Geipodoxim
-ỳ Gũl 1 ,5
. . 1111161: 101 uỂ 11611Ề
Ngăyag tháng06năm 2045
P. Tổng Giám Đốc .
ỀS/Jg'L
_h3
sngn ịG 108 SgílHl
u1ựopod1aa
OSỊII G]N
NHÃN HỘP MEDXIL 50
(HỘP1ZGÓD
Kích thước:
Dải: 55 mm
Rộng: 40 mm
Cao: 84 mm
Í n…………
MED llĨ50
Cefpodoxim
111u61: 1101 ĐỂ uỡue
11011 12 núi x1,5u
11111111 Mn: 1.161 mm…
C1tfpoơux1m
1… une Celnodmdm MI)"
11 m m 611 11111
u111111111.11£u 1111116. cAca 11111111.
1:1161111 cui 1111111 111 dc 11101111 1111
KNẨI'. VÉ SÀI! PMẤI:
im 001: 10 nm dn 57 011%
lb 1111111: 11! no mo m 1111… 11… sAnq. 1
111111 60 W má Jo'c._
DE XA mm … coa me Em
ooc 11 11110111: 111… sư ouuc mudc
IHI DUNG
neu u111111:11s1= ae.
SDI:
…..50mg
SõbSX/Batchm:
MSXIW.DW
HDIExp Dall'
Sãn 1161 từ
oous 11 di 1111111 mm: Mu sumu
291 1111 m 111 m xcu v111 mm-smm. l
Mn An. BIM Dm
} MEDXIL5_O
lì PRESCRIFTION UNLY
MED IĨ50
1u ưan n…).
Emiphnts 05 1 m
IIIDICATINB. M. IBIIIIISTIIATIU.
®ITIABIDIGITM All! ma
IIIFORHATIIII:
Plus rưer 111 11: wdmc 'nsm
M s… 11 … ummm 111: …
WIIJƯC.h8dơM.WMM
KEEP OUT us REACH OF C…LUHEN.
READ CAREHLLY TNE LEAFLEI BEFORE
USE.
SPEUFICATIJII: ISP 31L
lu. l|o.:
GLDIED m…… ũ.. lu
²9A T1100 mm. m…—smm
IM MM M. IM M
Ceipodoxime
_Ề POWDEH FOR 1111111. use
Ắ' Box 11112 sachets 1111.5n
MẸp 11ĩso
Ceipodoxime
v POWDER FOR ORAL USE
I`Ắs .. …... .-a.: 1 …\ /Ấủ g «: ẮỄb\\
:.…1nwf ÙỔ %… q. `Tỉ.ồễa .... .J.ửxẢ\
ma: Ểa Ế :…ẵE ……
ẫẳầẵụ _.
ba… E…ẵ ẳE ẵ……ẵ
sẵẵẵẵủể Ể ….. …ẵ. a ..… ã _ ..ễẫẵểẵắử Ể … ả ã .ă
.3 ..8 ẵEẵỉcẫ o…sẵ mm: .…ễo co…. z…n3ẵ 8:ẵ :Ề ẵs ễt % # 28 96: mo 3… uỀE.
%. uễẵ:ẵ ..2 ẵỉ ằm
a8 ả…ồz
uẳ .Ểỉwz
1 Ai ẵ` x… s #.
….o: .uo: .on ……9. .:Ều .:wF
.on mg …:oFcuĩõwmm uz:a .::
.…9 …Ễả ỀỄ …E ›..ẽ…ẫ ẵz
.ảẫ..ẳ ả ảảz …a :=… %…s.
dễ.. ẵ: sẳa .Sầ ẩ .… .: .u.8 ãs
uo:E uz:a Đm z I/100
Tiêu hóa: Buồn nôn, nõn, tiêu cháy, dau bụng.
Chung: Đau dầu.
Phản ứng di ứng: Phát ba.n, nổi mảy đay, ngửa.
[1 găp. mooo < ADR < moo
Phản ứng di ửng: Phán ứng như bệnh huyết thanh với phát ban, sốt và đau khớp vả phản ứng phản vệ.
Da: Ban đò da dạng.
Gan: Rối loan cnzym gan, viêm gan và vâng da ứ mật tạm thời.
Hiếm găp. ADR < mooo
Mảu: Tảng bạch cầu ưa eosin, rối ioạn về máu.
Thận: Viêm thận ke có hồi phục.
Thần kinh trung ương: Tang hoạt dộng, khó ngủ, chóng mặt hoa mắt.
Ngung sử dụng vả hỏi kiến băc sĩ nếu: Xảy ra tiêu chảy, nôn vả buồn nỏn.
Thông bâo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phii khi dùng thuốc.
Hướng dẫn xử trí ADR: Ngừng điều tri bằng cefpodoxim.
9. Tương tác cũa thuốc vởi các thuốc khâc vả cãc ioại tương tãc khác
Các thuốc khảng acid vả cảc chất dối kháng thụ thể histamin Hz lảm giảm hấp thu cefpodoxim.
Pmbcnccid ức chế thải trừ cefpodoxim qua thận.
Dùng dồng thời ccfpodoxim với cảc thuốc gây dộc thận có thể lâm tãng nguy cơ dộc tinh trên thận.
m. Qui liều vi xử trí
Triệu chửng: Phần lớn thuốc chỉ gây nôn, buồn nôn, dau vùng thượng vi vè tiêu chảy.
Xử trí:
. Không có thuốc giải độc dặc hiệu, trường hợp quá iièu nên tiến hùnh rửa da dảy dè ioại phần thuốc chưa hấp 11… ra khỏi cơ mẻ.
- Thẩm phân máu hay thẩm phân phủc mac có thể góp phần lùm giảm nồng dộ ccfpodoxim, dặc biệt trong trường hqp oó tồn
thương chức năng thận. Tuy nhiên, chủ yẻu việc diều tri quá liều 11 hỗ trợ hoặc giải quyết triệu chứng.
H. Dgng bâo chế vì đóng gới
Hop 12 gói x 1,5 g thuốc bột dẻ uống.
Hộp zo gói x 1,5 1; thuốc bột aèổ
ẩ75
Hộp 50 gói 11 1,5 g thuốc bột dề uống.
Hộp 100 gói x 1,5 g thuốc bột dề uống.
12. Điều kiện bio quăn: Đề nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt do không quá 30°C.
13. Tiêu chuẩn chất lượng: USP 36.
14. Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngảy sản xuất.
THUỐC BÁN THEO ĐơN
mi: XA TÀM TAY CỦA TRẺ EM
ĐỌC KỸ HƯỚNG DĂN sử DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG
NÉU CÀN THÊM THÔNG TIN, x… HÒI Ý KIẾN BẢC sĩ
Sản xuất bởi: CÔNG TY cò PHÀN DƯỢC PHẤM GLOMED
Đia chi: Sổ 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Binh Dương.
ĐT: 0650. 3768824 Fax: 0650. 3769095
Ngảyálì tháng 05 năgn 2015
P. Tổng giám đôc
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng