CÔNG TY TNHH MTV CỘNG HÒA xà HỌI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
DƯỢC PHẨM DHG Độc lập — Tự do — Hạnh phúc
MẮU NHÂN ĐĂNG KÝ
Tên thuốc: MEDSKIN CLOVIR 800 ỞỆCỄ\.
J
fv "l
[
›
Dạng thuốc: VIÊN NẾN
Hảm lượng cho 1 viên:
Acyclovir 800 mg
Tên và địa chỉ cơ sở đăng kỷ: CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG.
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thảnh A, tỉnh Hậu Giang.
Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất: CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG.
Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thảnh A, tỉnh Hậu Giang.
BỘ Y TẾ
CỰCJ__ QUẦN L Ý DUỢC
IDẨ.PỈÌỄJÌ)ÌFYỄĨÍ
Lân dảuz..ẵ.lJíoẵ…l…szffllẽf
*"L. A
..; .. l'en:
MÃU NHÂN DỰ KIẾN:
. _ ỦgA \ ooooos\\
. A O)
' )
Ễ A ` CON’“IV '
Sin mimi. cmumuưrvm Mu mm 0— TRÍAỀỈ 1IỂMHỦUHAN Ề\\
-'H .'mns'n 11: ;.
',A _—`. ~' 'k '!
. ~. d _.
MedS ỞL0 t-Ểẫm ẩ/l
800 Acych' … _ «› ||,
……-………… .wyf
MedS "1 ỡmvm .
800 k./ …………
MedS
800U Acydovirsoorng
MedS“ c-LOMffl
800 ………
un PHARMA
SỔ Lò SX: um
Ah'J
u… x› %: ỉ< ỉ.… ms
80 .2 :ẵỗ u»: ề ucỗ ẵồo .i ẵz0.
o.…c ẫz e…o oS.Ễ ễ .ẵ. xã 88 ẽ.ễ ẫ ẫ Ễă. nẵ ẵă ›. ễ m…ẵ
.ẺỄ 8 .oõz0 Dc› SỔ. Ễĩ: ›z: «›ỗ. 3… 8.3 : «Á o nè…… 813 ……omummm \
… ỉẵo u›z ỉ…c ooz LM\\ mẫ . €:o
o
%
M I
.… 2. m …… m \n › @ ẵ
>oz: «›zo.
ễ Bê ẻẳu ẵ ẫ Ễã. nễ Ễả ›. ả: 9%…
E… Ễẻ … Ế… . …en …ẵsãẫffl \…
W\ nẳễzo
dỄ…o u>z #:…o ẵz
C
…. ffl ….
Ế % V ……
T . 0 a
. Ểmnm
Y \… . L A
m...… . c _…
Q » moo _
ffl . _.
.u 0
…o _
e 8 TxOÒ
M >oẵoấ moc ẵ G ..….
J\. _
Ion …… <…x ổ <…w: :m: …… .…ỵv
. \
\
\
\
J
|
I
mux ỉon. zo.ư ỉ…a ẵị
Ế <…a xãẫ :…ẫ aẳ Ễẳ
…… mm… ..… Ổ oi o.uooẵẵ :… Ềẵ…
/`
* Nhãn trên hộp 3 ví x 10 viên:
* Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc (bổ sung lần 1):
co…s THỨC: M ed S ki n G*L
Acyclovlr ................ 800 mg
Tá dwcvửadù... ..... 1vién 800
(Avicel. lactose. _mảu dò ponceau. PVP K30. magnesi slearat. aerosll. lalc. kdlíơon CL-M).
DẬNG aAo cHE: Vien nen.
OUY cAcn oóus cm: H0p a … 1o vien.
uươc LỰc HOI:: Acyclovir lã chẩt umq tư như nucleosld, oó tác dung ức che“ t6ng hop ADN vá sự nhân Ien cũa vừus mơt cách có chon Ioc
nen không ánh hưởng 0511 chuyên hóa cùa tế bao blnh lhufmg. Acyclovircó tác dung manh nhãt Iren tế bảo nhíẽmvims Herpes slmplextyp1
(HSV—1 ). va uiám dãn tren Herpes slmp/cx typ 2 (HSV-2) vả vlms Varlcella zosm (VZV). cytomeqalovỉns (CNN).
DƯỢC DONG HOC: Sinh khả dung ơưùng uống khoảng 20%. Acyclovir dùng dang uđno dưoc hấp thu chủ yếu qua nút vá kh0no b] ảnh hưởng
bòi lhức an. Acyclovir dược phân bố r0no trong dlch cu mẽ về các cơ quan như. Năo. thận. nhối. mot. oan. lách. tử cung. niem mac. dlch am
dao. nưJc mát, lhũy dich. tinh dich. dich nản tùy. Tỷ le qăn … acyclovlr vởi protein lhấp 9 - 33%. Thời gian dat nông do dỉnh trong huyết
tuong lả 1.5 — 2 giờ. lhời qlan bán thải từ 2 - 3 olù. _Chl mơt lượng nhỏ lhu6c dược chuyển hóa ở qan. còn phán I0n dảo thãI qua than duìl dang
khủng mẽn dối.
CHÍ ĐỊNH: Diêu tri khòi dảu vá dự phòng táỉ nhlẻm virus Herpes simplextyp 1 vả 2 ở da vả niEm mac. vlèm năo Herpes simplex
Diêu tri nhiẽm Herpas zoster(bệnh zona) cấp lính. Zona mât. vl!m phỏl do Herpes zosmủ nng IOn.
Điêu m nhiễm khờ] đâu va tái phát nhiẽm Hetpes sinh duc. '
Thùy dau xuất hưyết. lhùy dau ò nnưbi suy gỉăm miến dich. Ihủy dau ở trẻ sơ slnh.
CHỐNG CHỈ DINH: Ouá mãn vởi bất cửlhảnh phân náo cùa thuốc.
mặn mom: Nouùí sưy man.
Sử dung dũng thòi vớI các thuốc khác có d0c lính tren than.
Kh0ng dùng quá Iiẽu vả quá lhòl oìan díẽutrl dwc khuyến cáo VỚÌ acyclovir.
puu NỮ có mm vA cuu con aú:
Chì nen dùng acyclơvir cho nquùi mang lhai khi loi Ich diẽu lrl hon hần rủi ro có thể xăy ra vdi bầolhal.
Thuũc dưoc bâl IiEt qua sửa mẹ khi dùng dường u6nu. than hong khi dùng lhuơc trong thùi kỷ chocon bủ.
=>
.tx. %
LẢI xe vA vịn HẶNH MÁY Moc: Thuốc kh0ng ánh an tủi khá nang … xe va van hânh máy móc. 3
TƯdNG TẤC THUOC: Dùng uónq lhòỉ zidovudln vả acyciovir có thể qây trang [hái nqù Ilm vá lu mo. \ .
Probenecid ửc chẽ canh tranh ơảo lhâl acyclovir qua 6ng than. qiảm thải trù qua nưdc tiêu vả do lhanh Ioc acyclwlr. jồ\
Amphoterìcin B vả ketoconazol lạm line hieu Iưc ch6nq virus cùa acyclovir. . ì
rác ouuc xuủuc mom mu0u: Dùng nqán han. co mẻ qap buôn non. non. Dùng uau han (1 năm) m mẻ gap buôn non. non. Ia chăj
bung. ban. nhức Gấu (< 5% nmbi benh). .J’ò
Th0no báo cho bác sĩnhững tác dung khơng mong muốn oan phải khi sử dung thu6c.
uuA uẽu vA cácn xử ml: meu chửng: co kẽ! tủa lronu ơng man kh! nóng ơo lrong ơnq man vuot qua ơo noa tan 2.5 molm
crealinin huyẽl thanh cao. sưy than. trang thai klch thích. bón chón. run, co glal. dánh h6nq ngưc. cao huyết áp. khó tiểu tie n. '
Diẽulri: Thẩm tảch máu nuuùi bệnh cho dến khi chùc nano than phục hũl. ngửnq thuớc. cho truyẽn múc vả dlện olăl.
uẽu nủuc VÀ cAcu nùue: Điẽuul nhiễm Hefpes simplex
- Nqưll lủn vả uè em tren 2 tuõi: Lan 200 mg (400 mg ò nqườl suy giảm mìẽn dlch) x 5 Iản/ nqảy. mõ! lãn cách nhau 4 glù. Dùng trong lhòi
gian 5 - 10 noây. .
Phòng noửa tál phát Herpes simplexcho nquũl suy qiám mlẽn dlch. nng ohép nội lang phăl dùng lhuO'c glăm mlẽn d}ch. nnưòl nhiễm HIV.
nwờa' dùng hóa trl Ilệu.
— Nguòi Iđn vá hè em uen 21uõi: Uống 200 - 400 mg x 4 Iãn/ nqảy.
Dlẽu tri thủy dậu vả zona:
- Nuưòi Ion: Uống 800 mg x 51án/ ngay. trong 7 noãy.
- Trẻ em: ưinq 20 molko mẽ trong ( lõi da 800 mo) x 4 lán] nuảy. lronu 5 noây.
V0i nguôi benh suy tan Be nh nhlẽm HSV hoặc Varícella zostu. liẽu như dõi vói nquùl bình Ihưùnq. sunu cãn lưuỷ:
- Đo lhanh thái creallnln 10 - 25 ml/ phút cach 8 uìù uống 1 lân.
— ĐOlhanh 1hâlcreatìnln dưìi 10 ml] phùt: Cách 12 qlđ uõng 1 lãn.
Hoac theo chỉ dăn oũa Thăy lhu6c.
Doc kỹ hutnụ dJn sữdụng trươc khldủng. Han dùng: 24 tháng kể từ nqây săn xuất.
Nếu dn me… IhUna !ln, xln hỏlỷklỉn Mc sĩ. Bllu kl6n hiu quản: No] kho. nhiet do kh0nu quá 30'0. lránh ánh sáng.
Thuốc nảy chldũnợ Ilteo ddn cũa Mc sĩ. TIOu chuẩn: TOCS.
Sản xuất tal: J ru Vln mun HAng
còuc TY TNHH mv oươc PHAM one [W]
… cũng nuhiệp Tln PM Thanh. Châu Thinh A. Hử Ghnq ~' E—mal: dhnnhanneơdhuphannawnxn
ĐT: 0711) 3953555 ' Fax (0711) 3953555 www.dhgermc.com.vn
PHÓ cuc TRUỜNG
MW ƠỀỄJ ổng
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng