CÔNG TY Cp DƯỢC HẬU GIANG CỘNG HÒA xà HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập — Tự do — Hạnh phúc
MẮU NHÂN ĐĂNG KÝ
Tên thuốc : MEDSKIN ACYCLOVIR 800
Dạng thuốc : VIÊN NÉN
Hảm lượng cho 1 viên:
Acyclovir 800 mg
Tên và địa chỉ cơ sở đăng kỷ: CÔNG TY có PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - P. An Hòa — Q. Ninh Kiều — Tp. Cần Thơ.
Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất: CÔNG TY cò PHÀN DƯỢC HẬU GIANG
288 Bỉs Nguyễn Văn Cừ — P. An Hòa — Q. Ninh Kiều — Tp. Cẩn Thơ.
* Nhãn trên vi 10 viên:
BỘ Y TẾ
cục QUÁN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT \
Lẩn aâuz..,iẵ.l..Q\..l.aiáềiề \
Ri'iểểi's
W
mumw WMmg
Me SỞ MedS
Acwasoo Acyclovi—
DGP RMA
\\ số 1.0 sx: HD: )
'x_-_ …. . . . _ ___ . J’
õư
MedS
* Nhãn trên hộp 3 ví x 10 víên:
uit'umutuưudburm
'bunnns ugp ũumu m 0ou1 aoọ um
=mu_m uoyn u uum nan
'3W U]²°W um uwnmưn m 111… m
ruulc lun sugua
Titn Kạul um \…mo
'… WissmH t…mo
woz nts uun um
m mo xps un mụn …:1 Ju: 00 M m =:10 mp um
101 99 WI um um il1° … mm: ũwumaku ũưno
m &… … nm utiuõu =n 2… 00 1111… mm 11…
2110: “uuu dp (eunz uuìqì nm: ngm u1ịt_uu lu nịgo
'mnđsqđtnusnựmaunlmuhumtiưđ
mm…uummubnwnmnmnhnsmbusmumuil
M²lmNnWMWWIWWISUMM ……m
sam… nm iWIWI) …1 … 5… mt » munwt
sn…mớmadaumưxumzưmwtm
M……otlumumưmmmfufflfflmffllllt
`.'.t'VIIỤ Mlti.
'mlmuffliđ
`ưfflBlfflfflưffllulĩffllMW
anmanmmnsnummmu
n;dunsmauoguunamntmzuuuụepọzdùẹu ~mmamitunmaa
dẶưaơwỵs Mnn suv: tuạuu m 0uọud nọ ụ. ln nm
=qu11 …
\\… W…Jn fi908 mopÁav
MW W ' SPĐIAI
…
ỵ_____
°Ễ “ W“ T” “’Ễ ²”. . . Sản xuất bời: ms PHARMA
ỆỄỈỆỆỄ'ỆGQỄẢ'LỀƯ DUNG mmx'" °""G* còue TY cổ PHẮN nươc HẬU GIANG
N01 mò NHIỆT ĐỘ xuồns cuÁ sơc 288 Bis Nguyễn Vản Cử. P M Hùa. 0- Ninh Kúu, TP 0511 Thơ
TIỂU CMỦẨN: fccs_ ' ĐT. {0710} 3891433 O Fax: (0710) 3895209 //_\
THUỐC BÃN THEO ĐỎN
MedS
Acyclovir 80
Hộp 3 vi x 10 viện nén
% PHARMA
Acyclovir 800
Chuyên tri: Herpes, zona, thùy đậu
GMP — WHO
Acyclovir 800 mg
SĐK (Ru. No )
\_Ị\
0—
Tư Vấn Khảch Hảng
@ 0710. 3899000
NậySqu.duhk
5605! Mdtlh):
il) Glp.đdth
* Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc:
R“ MedSkin
1:0116 11106: \\\\\\\ 1100 mo ACVCỈOVÍỈ
Acyclovir .............
Tá dtlJc vửa dù… tvién
(Avủcet, lactose. … u 0 ponceau. PVP K30. magnesi stearat, aerosil. talc. Imllidon CL-M).
01116 0110 011€: Vien nén.
out cáct1 110116 601: Hộp :: vix10 vien.
DƯỢC LUC HOC: Acyclovir lá chất tưmg tựnhưnucleosid. 00 tác dung 1'11. chẻtdng hợp ADN vả sựnhAn len cùa v1ms Herpes mot cách 00
chon Ioc nen 11h0ng ảnh nư'mọ dẽn chuyển hóa cùa tế háo bình thiitng. Acyc1ovỉr có tác dụng manh nhất 1an tế hầo nhiẽm virus Herpes
simplextỷp 1 (HSV-t ). va glảm dãn trẻn Herpes simp/ex týp 2 (HSV-2) vá virus Varlcella zoster (VZV). cytomegaiuvims (CMV).
DƯỢC 00110 1100: Acyclovir dùng đưìnq uđnq dưuc hấp thu chủ yểu qua ruũt vá khủng 11] ảnh huỡng bởi thức ãn. Acyclovir dwc phân bố
rong trong dich co thể vả các cơ quan như. não. thận. phdi, một, nan. lảch. tử cung, nỉém mac. dlch 5111 đao. nưõc mẩt, thữy dich. tinh
dich. dich nă0ti1y.Tỷlệ gán kết acyclovir vởi protein thấp 9 - 33%. Thòi gian dat nóng 00 dlnh trong hưyếttmnq lả 1.5 - 2 010. thời glan
bán thái t02 - 3 010. Chỉ một 1an nhỏ thuốc dwc chưyển hóa ở gan. còn phán lủn đáo thảl qua than duti dang không biển đđi.
CHÍ 011111: Diêu tri vả dự phòng tái nhlẽm virus Herpes simplextýp 1 vá týp 2 ở da vả niem mac. viêm não Herọes slmplex.
Điếu tri nhiễm Herpes zoster(ttẽnh zona) cẩp tinh. zona mát. viêm phó`i do zona. Các nghiên cứu cho thấy sử dung acyclovir trong diẽu tri
zone gíai doan sđm thi 00 101 trên cám gỉác dau vả có thể lầm g1ãmtấn suất dau Jay thán kinh sau zona.
Diẽutri Herpes sinh duc.
Diẻutri benh thùy 0511
0116110 0111011111: Ouá mẵn vởi hất cử thảnh phán nảo của thuốc.
THẬN 1110116: NguJi sưy thận.
Phụ nữ mang thai, cho con 00.
1110111: 1Ac 1110011:
Dùng dóng thùi zỉdovudin vả acyclovỉr có thể qáy trang thái ngủ lim vả lơmo.
Pmbenecid ửc chẽcanh tranh dá0 thải acyclơvir qua 6ng thận, gíảrn thải 1111 qua n001: tiểu vá do tnanh lọc acyclovlr.
Amphotericin 8 1111 ketoconazol lárn tang hiêu Iuc chống virus của acyclovlr.
1116 00116 11110116 1110111: 1110611:
Dùng ngấn han: nỏn. huõn nón.
Dùng dải nan trént nam: huõn nOn. nOn. tiEuchảy. dau hung. han. nhức dái:
Thỏnq báo cho háo sĩ những tác dung không mong muốn qặp phái 11111 sừdunq 111066.
0011 LIẺU vA citcu 110 1111: Triệu chứng: 00 1111 tủa 111.100 6111; 11111. 11111 nóng uo trong 6ng mau th qua dộ hòa tan 2.5 mg] ml. noac khi
creatinln hưyết thanh cao. suy thận. trang thái k1ch thich, bón chdn. nui. cogiật. dánh t16nq nqưc, cao hưỵểt áp. khó tiểu tiện.
Diẻutri: Thẩm tách máu nqưìi bệnh cho dến khi chức nãng than 01ch phục hói, ngửnq thức. cho truyén nuìc vả dien q1âl.
u€u 00116 vả cácu DÙNG: 1111u tn nhiễm Herpes simplex:
- Ngtiii kin vả trẻ em ttén 21116i: uống 200 mg (400 mo 0 nquìi sưy glảm mlẽn dich) : 5 lãn/ noảy. mõi lán cảch nhau 4 giờ. Dùng trong
thòi qian 5 -10 nqảy.
— Trẻ em dưới 2 1161: uống nửa iiẽu nqtùi 10h.
Phòng ngửa tái phát Herpes simplex cho người suy gỉảm miến dich. nqtùi ghép nội tang phâi dùng thuốc qiăm miễn dich. nuư'Jỉ nhiễm
H1V. nọưti dùng hóa trl liệu.
- Ngtbi 10h vả trẻ em trên 2 Mi: utĩnu 200 - 400 mg x 4 iẩnl ngáy.
- Trẻ em 0101211111:1600 nửa liẽu ngưìi lđn.
Đlẻu tri thùy dau vã zone 0 001131 1011: uống 800 mg x 5 lán] nqảy. trong 7 nqảy. f
Diẽutri thủy dậuờtrẻ em: uống 20 mg/ ko thể trong (161 đa 800 mg) 11 4 lãnl ngáy. trong 5 ngảy.
Hoac theo chi dẩn cùa Tháy thưĩc.
Doc kỹ nuơnọ ơãn sử dụng trưdc khi dùng.
Nỉu dn !hém thdng tin, xln hỏlý kiến bác sĩ.
Thuốc nả y chi dủng theo dơn cũa bác sĩ.
Hu dũng: 24 tháng kể từ nqây sản xuất.
Đ,lịn kien hiu quin: Nơi 11110.nh16t110 khỏnq quá au“c.
11111 chui… chs.
n
Sảh’iuâ't bờiằ u-G_PHARMA _ ² .
còue TY co PHAN ouợc 111_1u GIANG lềvo'ẳi'ắhẫẫễẵẵi
288 Bls. 11guyẽn van cu. P. An Hòa. 0. Ninh 1111u. TP. Cân Thơ E…. M…gdh \
01: 107101:1191133 — 31191134 o Fax: 101101 31195209 wivw.angpmmfẵỀoỀằW
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng