MẮU NHÂN ĐĂNG KÝ
Tên thuốc : MEDSKIN ACYCLOVIR 400
Dạng thuốc : VIÊN NÉN
Hảm lượng cho 1 viên:
Acyclovir 400 mg
Tên vả địa chỉ cơ sở đảng ký : CÔNG TY có PHÂN DƯỢC HẬU GIANG
288 Bis Nguyễn Vãn Cừ - P. An Hòa - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ.
Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất : CÔNG TY có PHẢN DƯỢC HẬU GIANG
288 Bis Nguyễn Văn Cừ — P. An Hòa — Q. Ninh Kiều — Tp. Cần Thơ.
. I—
CÔNG TY Cp DƯỢC HẬU GIANG CỘNG HÒA XÃ HỌI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập — Tự do — Hạnh phúc
MÃU NHÃN ĐĂNG KÝ
Tê…ố. . MEDSKIN ACYCLOVIR 400
Dạng thuốc : VIÊN NẾN
Hảm lượng cho 1 viên:
Acyclovir 400 mg
Tên và địa chỉ cơ sở đăng ký: CÔNG TY có PHÂN DƯỢC HẬU GIANG
288 Bis Nguyễn Văn Cừ — P. An Hòa - Q. Ninh Kiều — Tp. Cần Thơ.
Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất: CÔNG TY cò PHÂN DƯỢC HẬU GIANG
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - P. An Hòa … Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ.
* Nhãn trên vi 10 viên:
BỘ Y TẾ \
cục QUẢN LÝ DI ợc
ĐÃ PHÊ DUY ỉIlY' dSỞ M…?Ảẵ.
CTCP DUỢC\ HẬU GIANG
___W mỉffldỞ < MedS \
\ 8G
íi'n'”ểễi“s . "MỦ'ễÊS '
ăffl \ W *
MedS Mefẵẵẳ@
tĩ.i…@ v.“..iw
D-G PHARMA
.:- -……-..…
sỏ L0 sx: HD: \
ỄMo.o›o<
een ỀỄẵ
m……m
:-..\\ \\ặ .. _AỤ #
ẵ. 3 s & ẳã E ẳa sẽ Ểả ẫỄ ẳ . «… x› d…: q›< .ỉm m:.
2» Ế… ẵaả ẫs ẳp ắa :…o I…ẵẳ 80 ẫ :ảzn u»: uc oczo ẫản xẵ uezP
ẵ. a ẫa :ẳa ẵz ỉa. aẳ ẵ ẵ. Ễ ẵc ẫz u>o n:›z… zo. ễo. zễqẵ x:on o:› 86.
33. ắa uả. % Bã. 8… ãẫ: n.a nã 5% n.. › .
đmc 02c 2. ...000.
SS uẵẫzaẳ .…a: 5 83 cư. 89. 33 3. 8 €
ỉ: &a 22… 8... 5 8 ẵ as a.…a &: Ề. %: .Ề
ẵ: E:: 8: ỄP
...c
ẵỉ ắễẵỉ : ã ẳẵ…ẳp
ễ s.…..ẵ ẵ..neue. oozm 1 9… vxmz ẵoo z>c n.›zo
ẫ %… ẫeẫẵo ẵ…ẵả. …8 %. zẵ…._ s…. 8 … z. Ễ. o. 33 ễ. %. a…. ẫ
E… Ễẽ ẵ18 . me…. Ểẽ …ẫẵ
ẫQ:QbỂ~BPOOỄỂ
I\Ểcơn m›z ...:…o ẵz oẫ . sỉo
.<.ẵm
>nẵoẵ hèè
>oỀ> oỂẵ s… Ioẫom. No:? ẩc< Ẻc
* Nhãn trên hộp 10 vĩ x 10 v1en
.:ẵ2 za uẫắỂữ & …Ễẫ :..ẵẵ ni 8 ỀỄ» …ẵuỀ sỄ
ẵ. … Ba 4² … % 35 mã ẫ. xễ8 .…ễỀ.ẵuễzỉ
.:8ẵẫ o. ằầ ỄEu ồ…Ể .ẵẵ …ầãấv SẺ ầSE.
…zăầ.Ễỉẵ Sẳs mỄỂ uẵ Ễ. .2n.ẵ` …Ểầ 3 .:Ểã
u… 5… Ềỉn ầuos …zẵẩ… .:ư .… ãẹỉ 8 ẵẵỉẫ oã E: Ễ. 5.
vẵỉ :Bỉẳ 2 823 …:! 3.88… E:S, ® @
ẵẵẫ. 1 Ế.Ễ Ểẵ
.:253. 2 nẵỉẫ
S:ỄỄ.n›ẵỉă :ềẵẵẵĩẵ E Ể 832533 2 Ể 35.
a8ễm n ›elĩẵãẵẵ
132 8. 3. oãẳ ỄỀ.
mua ìon. zoữ
xva 24 On AIM Dm>DI On n:Fuzmz.
mm›o Ế… u.»…odơzu nẵmễF< u…ỗam :om. znẵ mx Ễo. âỉ…
uổzồm 8Ễỉozu… mỗzm .: oẫ vỉnmu. mm 6 mx Ễẫ Ễ…
>q .…mẵmzẵễm umros S.n. zo …mẽ. %ẽ…
@vm0.IO>ẾOZỂ E>sz>Qqcnmzđ.
* Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc:
A
R“ M e d “ '
cũnc mức: ' … '-—Ĩ\ỉ "Ỉ'
Acyclovir ........................ 400 mg ACYCIOVỈỈ 4 00 , .
Tá dch vừa dù . . 1vi€n
(Avicel. lactose. mảudò ponceau. PVP Kao. magnesi stearat. aerosll. talc. Imlildon CL—M).
om: aAu an':v1en nén.
uuv cAcu núm: BÓI: Hop 6 vix10 vien.
DƯỢC LƯC HOC: Acyclovir lả chất tương tư như nucleosid. 06 tác dung ức chếtđnq hợp ADN vả sự nhân len cũa virus Harpesmột cấch củ
chon lọc nén khónq ảnh htan đấn chuyển hủa cùa tế bâo bình thưìnq. Acyclovir 00 tác dung manh nhít tan te' băn nhilm vlms Herpes
sìmplextỷp 1 (HSV-i). vả qlám dín tren Herpes slmplexty'p 2 (HSV-2) vá virus Varialla zoster(VZV). cytomegalơvins (CMV).
DƯỢC ĐỦNG HOC: Acyclovir dùng dưìno ứng dưJc hấp thu chủ yểu qua núi vả khơng bl ănh hưởng bùi thức ãn. Acyclovir đưJc phán bố
rộng trong dich cơ thể vá các cơ quan như. não. than. phới. mật. oan. lách. tử cung. niệm mac. dich am dao. ntđc mất. thũy dich. tỉnh
dich, dich não tủy. Tỷ le gấn ke't acyclovlr vơi protein thấp 9 - 33%. Thùi qìa1 đat nóng 00 đlnh trong hưỵ€t tưng lá 1,5 - 2 qlờ. thùi gian
bán thái tử 2 - :: qiơ. cm mot iwng nhỏ thuốc đwc chưyển húa ò ọau. oòn phấn iđn đầo thải qua tnan M dang k1ionq bưu t161.
CHỈ DINH: Dléutri vá dư phùng tái nhiễm virus Herpes simplexty'p 1 vả tỷp 2 ở davâ niem mac. vưm năn Harpes sìmplex
Điêu tri nhiếm Herpes zoster (benh znna) cấp tinh. zona măt. việm phổi do ma. Các nqhi€n cứu cho thẩy sử dung acyciovir trong diéu trl
zona uiai doan sủm thì 06 Ioi tren căm giác dau vả oó thể lầm qiãm tán suất dau day thãn kinh sau zona.
Diéu trl Herpes sinh dục.
Diẽu tri bệnh thủy dau.
cuđnc cui mun: Ouá măn với ua cửthảnh phấn nao cùa thuốc.
mịn mouc: uotm sưy than.
Phụ nữ mang thai. cho con bủ.
nJơue 1ỉtc 111u6c:
Dùng dớnq thời zidovudln vả acyclcvlr có thế qây trang tttái ngủ lim vả Iơmơ.
Probenecid ức chế canh tranh dảo thăi aqctovir qua 6nq thân, qlăm thăl trừ qua mm tiểu vả 00 thanh Ioc acyclovir.
Amphotericin 8 vả ketoconaml lám tăng htệu Mc ch6ng virus của acyclwir.
1Ac OUNG KHONG muc mơn:
Dùng nqãn han: non. bưin n0n.
Dùng dải han trên 1 năm: buõn n0n. nOn. Mu chầy. đau ttụnq. ban. nhức ddu
ThOng báo cho bác sĩ những tác dụng khủng mong mtỏn qáp phải ldii sữdung ttuũc.
nui uỂu VÀ cAcu xử 1111: Triệu chứng: co … tùa tmnq ơnq man w ndng độ trong đnq man vưJt qua độ … tan 2.5 qu ml. hoặc uu
cteatínin tiuth thanh cao, sưy thận, ttanq thái kich thích. bón chón. nn. oo qiat, dảnh tr6nq nqực. cao tiuyít áp. khó tỉểu tiOn.
Diẽutri: Thẩm tách máu nguời benh cho dến khi chửc năng than 01th phuc hói. nqửnq thưĩc. cho tmyén nu)c vả điện qlải.
uỂu nủuc VÀ cácu DÙNG: Dlẽutrl nmém Herpes simplex
~ Nqưìi lởn vả trẻ em 1an 21161: tđnq 112 viên 11 5 Idn/ nqây. mõl lán cảch nhau4 qiò. Dùng trong thu glan 5 - 10 nqây.
- Trẻ em dtffl 2 tưii: tđng nửa liéu nauti lớn.
Phòng noửa tái phát Herpes sfmplex cho ngu)! suy giảm mỉẽn dich. nguời qhép nội tang phái dùng thức qiãm miIn dich. nq1ùl nhiễm
HIV. nqưìi dùng hóa tri IiGu
— Ngiùi Iđn vả trẻ em tren 2 tưĩi'. uống m - 1 viGn x 4 Hn] ngây.
- Trẻ em dubt 2t1đi:tđnn nửa liéu uqu lơn.
Điêutri thùy dặuvâ zona:
- Ngtđi lớn: uống 2 vưn x 5 lán] nqáy. trong 7 nqảy.
- Trẻ em: 1.6ng 20 ma] ko thể tmng x4 lán] ngảy. trong 5 ngảy.
Hoặc theo chi dẫn của Thấy thức.
Đoc kỹ nương ơẽn sử dvng trưđc kh] dOng.
Nấu cẩn tth thong un, xin hỏiỷ klấn bảc sỉ
Thch nảy chi dùng theo dơn của bảc sĩ.
Hun 001111: 24 tháng ư tử noảy sản xuất.
Đlẽu uẹu hiu quin: Not khó, nhiệtđO kh0uq quá 30'C.
mu u…đn: chs.
Sãn xuất bởlz % PHARMA
còne TV có PHẨN oược HẬU GIANG “"“…“W
zes Bis. Ngưyẽn Văn cm P. An Hòa. 0. Ninh Klẻu. TP. Cán Thơ E_M EJỆm—ổmm
ĐT: 1011111 3891433 — sam… o Fax 1071111 aasszoscwf M_Wmm_
\
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng