1
ĩW'l fXS 01 95
mm
81²0… st Mu
65mm
35mm
MẨU HỘP GIẨY
100mm
HÓP 3 vì x 4 v1Éu NANG)
CONG TY CỔ PHẦN DƯỢC TW MEDIPHARCO-TENAMYD
8 Nguyễn Truông Tộ — Tp.Huế - Việt Nam
n…… PMẢN: cn… viẽn nang:
Actclcwir 800mq
Tả dtự: vừa dù… 1 viên nang
cui auun. cuơne cut amn.
…… oùus - uéu oùwe. cúc mom nu …c:
Xin doc trong tờ huĩmq dãn.
etỂu KIẺN slu uuÀu: Not kno thoáng.
dưũi 30°C. tránh ánh sáng.
son:
aoc KỸ HƯÚNG uẤu sử nuue
GMP-WHO
ĐỂ xa TẤM nv TRẺ EM
mươc KHI m'me
ÌỀ Prescription drug
GMP-WMO
<50! OF 3 BLISTERS x 4 CAPSULES ›
MEDIPHARCD-YENAMYII
CENTRAL PHAHMACEUTIGAL JDINT STOBK CUMPANY
8 Nouyeu Ttmng T0 St.. HLe Cỉly — Viet Nam
COMPOSITION: Each capsưe mmains:
ÀCIGIWIrEDO mo
Exciplents sqf1 capsưe
IIIDICATIONS & BUTRA-INDICATIONS
DWGE - ADMINISTRATIONS
& ANOTHER INFORMATIOIIS: See insert.
STDRAGE: ln dry ptace,betuw 30°C, urotsct trom light
Rơu.N'z
KEEP WT OF REACH OF GHILUREN
PLEASE READ PACKAGE INSERT
BEFORE USING
MẨU vỉ NHÔM
3300`0'40\
.Ẹ CONGTYCP
ACICLOVIR 800mg
CTCP DUOC TW MEDIPHARCO-TENAMYD
GMP—WHO
ACICLOVIR B[lũmg
CTCP DUỌC TW MEOIPHARCO-TENAMYO
GMP-WHO
*Ghi chú: Số lô SX và hạn dùng được dập chìm ở dáy vỉ
cỏuc mức:
Aciclovir ...... .800mq
Tá dwc (Ttnh bm sản. Tình bợt mt. Magnest stearat) vía dù 1 vìèn nang.
cn] mun:
- Diêu trl nhiễm virus Herpes simplex ởda. niêm mac. sình duc
mới phát vả tái phát.
— Đidu tri nhiẽm virus Herpes zostercấp tlnh ( thủy dậu.zona.)
- Phòng ngừa nhiễm virus Herpes simplexờ nqưùi benh suy oiãm
miễn dich .
uỂu nùns - CÃCH nùus:
Điếu tri bầnq Aciclovir phải dmc bát dău câno sởm cânu 16! khi có
dấu hỉệu vả triệu chửng cùa hệnh
- Diêu tri do nhiẽm Herpes simp/ex.
Người Iơn:Uđnu 800mq x 1 lán | ngáy. dùng 5-10 ngảy.
Ở ngươi suy giảm miễn dịcht Uống 800mq | lán x 2 tản ] ngảy. cách
nhau 8 giù, dùng trong 5 — 10 noảy
Trẻ em trên 2 tuổi: Băng liêu nguùi Idn.
— Phòng tái phát Herpes slmplex cho nquìi bệnh suy giảm miến
dich. ngưJi ohép cơ quan dùng thuốc qiảm mtẽn dich. nouìi nhlẽm
HIV, nquùi dùng hóa líeu pháp: Uống 800 mo 1 lản x t-2 Iãn | nqây.
Trẻ em trén 2 tuổi: Bâng liêu nqmìi lớn
~ Điểu trị thủy dậuvả zona:
Ngươilơn: Uống BOOmg ] lăn x 5 lán/ngảy. dùng trong 7 ngảy.
Trẻ em: Benh van'calla. mõi lân 20 mg | ko thể trọng ( 16ì da 800
mg ) x 4|án | ngảy. dùng trung 5 noây: trẻ em 1an 6 tuõi: Lưng 600
mg | lán x 415n/nqáy
- Didu tri thuỷ dậu. zone:
Người Idn: Uống 800mg/lấn x ỏlãnlngảy.
Trẻ em tren 6 tuổi: Uđno BOOmo/Iẩn x 41ăn/ngáy.dùno trong 7 noảy
cho 1 dợt diẽutri.
CHỐNG CHỈ DINH: Mẫn căm với thănh phán cùa thức.
THẶN TRONG: Vdi ngưti suy thận lỉéu dùng phải diốu chlnh theo
do thanh thái creatìnin. Nguy cơ sưy thận tảng lén. nếu dùng dan
thòi với các thuốc doc vởi than
pm; mì có mm VÀ cua con sủ:
— Thời kỳ có thai: Chỉ nẻn dùng Aciclovlr khi lợi lch diẽu hi % tr0i
rủi ro có thể xáy ra cho thai nhi.
› Thời kỳ cho con bủ: Nén thận trong khi dùng Acỉclovir vl thưĩc
đươc bầi tiết qua sữa mẹ.
mơne TÁC muốc:
Dùng dan thời Zidovudin vả Acictovir có thể gay trang thái nqù lim
vả to mo.
Probenecid ức chế canh tranh dãn thâi Aciclơvir qua ống thận. nen
tăng tới 40% vá giám thải trừ qua nưtc tiểu vã dộ thanh thãi của
Aciclovir.
TỜ HƯỞNG DẮN sử DỤNG
)111y
Amphotericin B vả kemmnazol Iảm tảng hieu tơc chđno vina của
aciclovir.
TẤC nuus xubus mom muơu:
Có thế qap: Nổi ban da vì sẽ Mì khi ngmo thưĩc. Các tác dung 1an
dtbnq tieu hóa như btỏn nbn. non. tỉ!u chảy vả dau bung có thể xảy ra
Ihũng m cha Nc sĩnhơnn m dụng khơna mơna muú up phi! Ihl
sửdụna mủ.
… oẶc …… nươc Lưt: noc.nươc nơue Hoc:
Dươc lư Iloc:
Aciclovtf lả mỏ! chất tumn tư nucbosid (acycqunosin). có tác dung
chon be 1an tí bảo nhtẽm vins Harpes. Tác dụng của Aciclovir manh
nhãl tren vims Heroes simpr typ 1 (HSV — t) vã kém hun ở vims
Herpes simplex typ 2 (HSV ~ 2). virus Vaticella zoster (VZV). tác dung
yếu nhãt trân cytomegalovins (CMV).
Dươc ương hoc:
Khỉ dựng slnh hoc theo dưng ứng cùa Aciclơvir khoáng 20% (15 -
30%). Thủ ăn khóm Iảm ánh hu'Jno dến hấp thu của thức. Aciclovir
phán bõt0nq trong dich oơthđ vả các eo quan như. Não. than. phốt, nm.
gan. lách. co. từ cmo. niêm mac vả dich am dao. nưx: mát. thủy dich.
tinh dich. dich não tủy. Lidn lít vũ protcln thấp (9 - 33%). Thùl gỉan dat
nan do dlnh trong huyđt hmg: Nan do dĩnh trong huyêt thanh: Lưng từ
1.5 — 2 qih Nủa dùi slnh hoc cùa thức ở ngũ I0n khoảng 3 05111. ở trẻ em
từ 2 - 3 giù. ở tri so stnh 4 giù. MOI Ianq nhỏ thuốc dch chuyến hóa ờ
uan. oòn phần I0n (30 - 90% |iẻu) dmc dảo thăi qua than duìi dang
khOng biến dõi.
sử nuus uuA uEu vA cAcu xửml :
Triệu chửng: 06 m tủa tmno ống thán khi nỏng do trong 6nq thận vu;
quả do hòa tan 2.5 mu/ml. hoặc khi creatínin huyết thanh cao. suy than.
trang thái klch thich. bón chôn. nn. oo oiật. dánh tr6no nguc. cao huyết
áp. khó tiểu tiện.
ĐlJu tri: Thẩm tách máu ngư! bệnh cho dơn khi chín: năng thận phuc
hõi. noímg thuĩc. cho tmydn múc vã diện gtâi
Lđl xauvếu cáo:
Thuốc My chỉ dũng thon sư u Im cũa thly thch
Đu lý hươu dll sử dung tttch mm thi llủnu.
Nú dl hlít me… lh0nu thi xin hõl ý til'u Bác :|.
05 xu tlm lay cũ: trẻ em.
méu xtẸu … ouÀu:
Nui mo thoáng. uuu so°c, tránh ánh sáng.
mtmt BẦY:
HOp 3 vì x 4 vỉẻn nang.
HMI DÙNG!
36 tháng kể từ nqảy sán xuất.
ÊỈCP DWÊ ỈW HEIIIPIIIBDO—TEIIẦMYD
! Nmụln Tudng To - Tp.Huí - Vịt Ilam
DT: 054. W - 3027215 Fu: 054.3326077
1.1S. J'Áạm Ốấị fflÌ/Jbắ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng