.JéZ/ỵgẵ
BỘ Y TẾ /ỔẶ
cục QUẢN LÝ DƯỢC i'ỉỂẫ'ị.
(
`JApHỆ DUYỆT _ … /
15.…iiiuzáể…l.…é ..... Í…ỂễẾiié. J
5ng zg |eụaleuJ amuno mnpae; smoooonaus syuqns snmơeg
.leMOd S. OEIỊPGWỈ
Ui l
1gx30 sachets j
KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN [ @
\ l INDICATION. DOSAGE AND ADMINISTRATION:
Flnase reter In mẹ mun
i I coummmcmous:
Hyposensmvitytothn ingradnent afdfuqs
I OUAUTY SFECIFICATION:
...” MGd l lac- S Powder !
5… ai th tom | be! :m'c 1
Amid … m'm atỀẵỂỉu hu°rắd plam \ BaciI/us subtih's, Slreptocoocus Iaedum cultum materid 62. 5mg
\
1
l ’.“
; Lot No: ’5
Mfg.Datez `
Exp.Datez `
† Wsa No. :
Manufacủmdby
@… Hanml Ph'arm. Co.. Ltd.
MHị»Ri W …ìẵ-ũ
Wu «5… mm
@ 1g x 30 sachets
CAREFFULLY HEAD THE ACCOIIPANYING
INSTRUCTIONS BEFOHE USE
. COHPOSIHON:
Enm sochnt (IQ) mnmnu:
Bnci0us susz. Stmptocuceus leocium
cultum matannl. … 6².5mg
(As … number ct lmbeucm)
Struplooocous Iucmm : : . 2 ²5 x 10°
Bacillus subnhs o ²5 x 10'
IHGUIIIhI!MIIÌMMỦI NÙWIỦW \
Ilupliuịzntlhuummwumuunuaunmunmsu
ịtmmsunủiq snmnmmuơ mm…i
ịcaunsuwuưuucodulnhltđùlffltmlnnnụu1
ml…l mmn.m…umnm qu:nlợa umumn \
}nmnlmm nuwnmnluiu.mmm nummm _
1… 91: nll Hnnl M ù,ill m-s IllDli Mn mm, nmquì
iũymll'rh us-m mu: snnsx nsx qu nn'tluc Iu.tm
iỈỰDIII'IVI'IGIÙCMỦMÚ/WMMMGMỦIIỈ
iu…n-m
Mmullclumd by:
Hanml Pharm. Co., Ltd.
em Hị»ri Flllle mi.
Gmu-Oo «Sli! luu-
Medilac-S Powder ỉ
Bacillus subtílis. Streptoooccus Iaecium cultune material 62.5mg
MEdii3C-S Powder
Bacítlus subtilis. Streptococcus !aecium culture materid 62.5mg
Lot Nu,
Wu Mc.:
Medilac-S Powder 1g
o Hanmi Phim Co . uu.- Kom:
ẾIỦl … um mm
% ma
W:
a… mua: _ 025: m
'mmg' lin`oư
mmlum mmml 82 m
2²5110’
Mu Duo Em Da
0>mmmmcEk mm>D ...:… >onoẵu›zảzm
.zmaacodozm UmmOmm cmm
I ootả.doz…
mun: nnnẫ. 28 ẵ.am.
ỄỂ uằỀa… mĩỄẳẵ ỂnỂ: o:Ễỉ
ỄỂẾ. .......................... au u3n
A>u ầm ::3ư2 o… .…ỗởmnỡaâ
mẫuẵẵỡoQ:ỉ. .. ì . … … .. ..».Nưx ồ.
monầcu uẵẵu. ........ ... :.ịoủm .… S.
35. 5 IlỂủ ÌỈI aiẵ Iẳ. Ễă Ễ ã. .ẵẵ
5.8 3… 96 ỀỂỄ ẵ.nẨs aEẳ ẳẳ8uã
3ẵỄẵs Ễỉẵ uiRễ Ìẳẵ. ã ị…Ễt
_ …… . ã… s.… ỉ.ỉbẻ .E Ê. … s... …. su Hồ ỉ... t. …3 .…
ãt:n ỉ»... :ảẫ ›AỀỈ gẵ 933 …Ểnầls
ỄzễỂ ẵaa!ễỉỉẵ ..Rằeã E::aãỉ
Ỉ &: Ổ Ễa.3ts @ ĩ. Ề…. Ê: PỄ.Ễ ẫè
…Ìãẫ :….Ềẫ Ễ_ nễ.. Ễ ã :a 5 ..…. !… Ễ _
…Ềỉ ễiề ÊỄEỄãẺỄỂỀỂỄE _
Ế … 1 | …
ẵễunpẳa 3…
1033… 1:23. 00: rẩ.
83. xa…ẵ. ầẵp ỂSỀ.
oễẵS. Ẹ…a. xoan.
E | ._
__ ễ ê #… x 30 umaưcữ
_Smnẵmoum Pẵ²
mẵsã ễẵữ. mẵnỡẫã ỡẵ.ẵ Ê.Ểm ẫẫa ……Nmẵ
|_.
›nb fP
_Smnzmnum 8ẳ2
meỄ… …ẵẳm. mãuỡooâả ữẵ.ẵ ẵỂm ẫẫm. …Nmẳ
.Ammmv 05. 01 zm>oz On nzFommz
ổ …… ..oo unoỂỉ
I .ZDỔẵJOZ. 000>0m >ZD >Oỉ.zỗẽ.:0ẵ
Emu…o õỂ ổ ẩm 53:
I nozẵ>..zoõ›dozm…
ễuoỄ:ẫ<ẵổ.ẫ …:…õnỡầ oỉẽuu.
I DC>EẾ 01m0.10>102…
ZmỄỉnểỄ.ụ uuoosốmzo:
I mdoa>0m…
mỡỗ …… ằo ỉắocẽểồ ưuỉ£ …ốỔ
>ỗ.ũ …o mỡỡ …. ..03 mã ::..:ỉ Emoo
ro_ zo…
ẵnbmỡ…
mẫ.omỡ…
s…… zo. …
ẫẵmẵẫ 3…
Ô Imsz... .ụzmẵ. 00: rỉ.
mouủ. :uưob. Ễaạẫoẵ. :zễ.m….
oẵễeòp tv…õ. xoa…
l
_sẵzmo.m ẫa
mmoễm mẵẳw. mẩầọ8ẵồ ỡẵ.ễ ÊỂỡ ẫẫa m….mẵ
…
«
…
w
62 5mg
zzsnu’
nasnu't
Em 01…
quDm
Bnơãus subus. Streptomocm fmum mtrun muma*
BooM mmhs
( Suopms lmum
…
…
LovNu
mm:
l .
Hướng dẫn sử dung thuốc: ỔZ'éẻfgé -
MEDILAC—S Powder
I Thảnh phần: Mỗi gói (lg) chứa:
Bacíllus sublilis Streptococcusfaecium culture material 62,5mg
(Tương đương sô vi khuẩn sông
Streprococcusfaecíum ........................ 2, 25 x 108
Bacillus sublilis ................................. 0, 25 x 108)
Tá dược. Lactose, D- Mannitoi, Light anhydrous silicỉc acid.
Đọc kỹ hưởng dẫn sư dụng !rưởc khi dùng, nẻu cần thẻm !hóng tin xin hòi y kiến bác sĩ.
Đế xa lâm Iay Irẻ em. Khóng dùng lhuốc quá hạn sử dụng in trẻn bao bì.
Các đặc tính dược lực học:
Medilac- S chứa các chùng vi khuẩn đường ruột cần thiểt cho sự phát trỉền ở trẻ em vả bảo
vệ cho trẻ em khỏi cảc bệnh đường ruột
- Lảm cân bằng cảc vi khuấn đường ruột: Ngăn chặn sự phảt triền cảc vi khuẩn, tác nhân
gây bệnh và cảc chất độc
- Tác động cùa enzyme tiêu hóa: Bacillus sublilis sản xuất ra dạng enzyme tiêu hóa lảm kích
thích sự tiêu hóa.
- Ngản chặn tiêu chảy do dùng khảng sỉnh.
Các đặc tính dược động học:
Đây là thuốc bổ sung vi khuấn đường ruột nên không được hẳp thu. Hẩu hết cảc vi khuẩn bị
tiêu diệt bởi dịch dạ dảy. Nhưng những chùng vi khuẩn của Medilac- S đến được ruột với
một lượng dáng kề, bới vì cảc chủng nảy có độ on định cao đối với acid dạ dảy, nhiệt độ cao
và dộ am
I Mô tả:
Bột mảu trắng hơi vảng.
I Chỉ định:
Ngăn ngừa hoặc điều trị các rối loạn đường ruột gây ra bới kháng sinh vả hóa trị liệu: Tảo
bón, phân lòng, đầy bụng, lên men đường ruột bất thường. ,
I Liều dùng và cảch dùng: f\ Y\ /
Trẻ em trên 3 tháng tuôi và dưới 3 tuổi: Mỗi lần dùng ] gỏi, ! hoặẦềiậ/mỗi ngảy
Trẻ em từ 3 đến 12 tuổi: Mỗi lần dùng 1—2 gói, 1 hoặc 2 iần mỗi ngảy.
Người lởn: Mỗi lần dùng 2- 4 gói, 1 hoặc 2 lần mỗi ngảy.
Liều dùng có thể thay đối tùy theo độ tuổi vả trìệu chứng bệnh.
I Chống chỉ định:
Bệnh nhân quả mẫn với thảnh phần cùa thuốc.
I Thận trọng:
Bệnh nhân nên dược diều trị theo sự hướng dẫn cùa thấy thuốc.
Thận !rọng chung
Dĩ_mg đúng theo lìều dùng và cách dùng.
Đội với trẻ em nhó, cần sử dụng với sự hướng dẫn cùa người giảm hộ.
Đôi với trẻ nhỏ dưới 3 thảng, tham vấn bảc sĩ hoặc dược sĩ.
I Sử đụng cho phụ nữ có thai và cho con bủ:
Chưa có thông tin.
I Tác động của thuốc khi lái xe và vận hảnh mảy mỏc:
Không có tác động.
I Sử dụng quá liều:
Chưa có thông tin.
I Tác dụng không mong muốn:
Tác dụng khỏng mong muốn ít được quan sát thấy.
Thóng bảo cho bác sĩ nhzmg lác dụng khỏng mong muốn gặp phải khi sử dụng !huốc.
I Tương tảc thuốc:
Streptococcusfaecium giảm hiệu quả khi sử dụng vởỉ kháng sinh.
I Hạn dùng:
24 thảng kể từ ngảy sản xuất.
I Bâo quân:
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. Trảnh ảnh sáng và noi ẩm ướt.
I Đóng gỏi:
(lg x 100 gói)lhộp; (1 g x 30 gói)lhộp.
I Tiêu chuẩn chẩt lượng:
Tiêu chuẩn cơ sờ.
Sản xuất bởi:
HANMI PHARM. CO., LTD. _
@ 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong—si, Gyeo
Tel: 82—031-356—3311
d 445-913, Hản Quốc.
Fax: 82-031-356-5151
Giám đốc cơ sở đãng kỷ thuốc
PHARMIX CORPORATION
PHARMÍX CORPORATÌON
Presid
President. SANG KOO LEE
PHÓ cục TPƯỞNG
GWMỔ* %ọỹảný
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng