M
w
ằ°
CQ
Ì~t
1. Label on the smallest packing unit :
BỘ Y TẾ
cục QUÁN LÝ D Ịợc
ĐÃ PHÊ DUỄỆ Ệ1=x
Lấn đâuz.Ỏố..f.AQ…/.fflẵ
tOBiis X 10Tabs
DWG (100 Tablets)
150mg
Tab.
\
Spasmolysis & lrritable bowet syndrome
MEBURATIN'ẺẵỀ?
(Trimebutine Maleate 150mg)
MEBURATIN
MEBURATIN
(Trimebutan Maleate 150mg)
Sọamotysis & Inihbh bơm! syndromu
Manulaatured by
@ Nexpharm Korea Co., Ltd.
tt2—3.Jangwoul-RtMonùaehMyeon JncreomGl.n
C 109 K…
[Thủ Phủ] Mỏì vtẻn nèn chua.
Tn'mebutine Maieate --------- -— 150…g Wn-uum
…… IMEBURATINỂẸ
Viên nén hình trớn, máu tráng.
[Chỉ dmh, Liđu luợng vả Cádi dùng,
W… °"ỉ dl““- W” "?"9- Tá“ °W "… ’9ỈXATẮM TAYTRẺ EM .
Ễ" °°° Ẹfflẵ dẩ“ SI“ dW- KEEP our or mcn OF cmumen
iêu ch dt mng _ — '
Tiẽu chuẩn nha` sản xuất. Ễỉfẩẵềij W SU DỤNGTNÓC
tBởo Ouẻnt momssm men cmeruuv
Bảo quán trong bao bì kin. ò nhôél dộ duới 30°C. BME USE
Các thõng tin khác xem trong tờ huớng dãn sủ ’ ’
dung kém theo.
RhmõcaÁumzooou 10Vỉ X1OViẻn nén
- (100 Viên nén)
Spasmolysls & lmtable bowel syndrome
MEBURATINẺỀ?
(Trimebutine Maleate 150mg)
(BWOSI °1²i'IEW Wan®WlllJ
…NiiỉềilẽẳẢ
M E 8 U RATI N
Ế ã Sảr mất uxhar Ouõcbtằ
P“ ã DNNK . 0iij Nexpharm Korea Co., Ltd.
ttZ—3Jangwơul-Ru Munbaek~MyeonJancheon Gun
CMWt—Do ium
[Composiũon] Each tabiet contains.
Tnmebuùne Maieate ……—
[Description]
WhiỈB cmored round lablets.
[lndications. Douge & Adminiumjon. Precautions.
Contra-indicltions. Side cffects}
150mẵ lwtmnmm
MEBURATINỀE
Please see the insert naper VESB NO (SĐKJ
[Ouallty specifìcntion] Let No tSó ›d SX}
Manutaclurer's standard Mtg Date(NSXì
[Storage] Exp Date(HD)
Slore in a tigh! ocntannefS a! room temperature
below 30°C
For more 'I'tỸOƯYÌỦỈIOH see tne msen paper
_… _ Í . _
t
/ ".
Ầ—' - «~
,ịi,
2. Intermediate label :
MEBURATINẺ MEBURATINỄẺ MEBURATIN'ỂZ'. MEBUTIN
~… ~:ụnumz .ụm- › [ w— ~ … !qu f…M. .....u—Jưxnu4 …;rr mụp arwnnu
Trnmetmline Malea1e -—150mg Trímebmme Msleate - \ sum; Tn melmùne Malsalo -150mg Tnmebuĩine Muleste -- lảDm`g
`Asa No Mía DategNsxj
E:» DatngDl Ex; DamHD; Exp Damn-D; Ezp.Dacữ-D;
9 Mưpr Du Lm … @) hamlm «… Co. Llú.Kulz Đ Nenợuchm Ba. le.Kơcz @ lea1mKtra fA [M.Kmll
MEBURATIN“ MEBURATIN“ MEBURATIN” MEBURATIN“
Tah. Tah. Tab Tab
… _ `s «……m … .……u , m …… …,muư , …J. ……Wp.……, .…… *z ›w..…… ~ ……rm _..w……«Jn… _ .
ĩrì mebmine Malute --150mg Tnmemlme Maleale - 150 mg ’Trimebutina Maleate - Isnmg Trimanuline Malealu -1sumg
via: Mn.(SDKẸ Wsa No
Lut No 456 lũ SX] L.01 No [SỐ ló SKỊJ Lo1 No 1% lô SXỊI Lnl No [Sô ló SX]
Mg DateiNâX’; Mlg DateiNSXJ Mng DalazNSX'; MN; Dale(NSXì
Exp Dala(hD: En; DstetHDì Exp DalaíHD'; Exp DatetHD';
9 hamhmùlama Q) Nemam luuủLmlau @Mmafmmu Du ,Lmea ẾDỈỦWMÁWOCL Lm.…
MEBURATIN “"“ MEBURATIN “"“ MEBURATIN *“ MEBURATIN “°“
Tah. Tab Tab. T
M……w '…wnn, mrmln \gm> … ,,…x …nnl …… ., u… … .,.……un ~. 5. …ner …,…an …… ›
Trirnebulnne MaIeaxe -1 5lng Trimahuline Maleate -~15D mg Tn'mebutme Maleate …150mg Trimenuline Maleale —1âomg
vLu ho.{Sũl<ì vma Ne
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng