_ M£JE3
1. Label on the smallest packing unit :
BỘ Y TẾ
CỤC QUÁN LÝ D Lch
ĐÃ PHÊ DUY _ T ỦL………
ISpasmolysis & Irritable bowel syndmme
LL'ìn dLuz..cLAJ.JsL.LJLLLLị. … HBI "
Tab.
(T nmebutlne maleate 100mg)
10VỈ X 1OVIẻn nẻn
(100Vlên nẻn)
°WSPMWI’RWWÔSI
`q=
99
0
__ __ __ 77__…›M…—rẹ
oẻwãu TAYTRỂEM `
aocmuuóuenmsùounsmuđc KHI DUNG
` h PhẩnlMốĩ viên nén chúa,
rimelgutỉne maleaLe …… .............. Loomg
Vỏ Ta
iè_n nen hinh trỏn mảu trâng._ffl
lch?Đmh. Lỉẫl mm Vggểáđl WvU-Ab', '.hA'i LLLy——___Í
XLn doctòh Iẵ
lTlẽu dLuẩn ch ngdấn slủĩẹẵngclhỹ ẫ
u .
[Bâo Quản]
Bảo quản trong bao bì kln. ò nh Ả
Các thỏng Lin khảc xem lrong k} I_L___
kèm Lheo. "
Rx PRESCRIPTION oaus
0
ởboo
I Spasmoiysis & lrritabie bowel syndrome
o 0
ỈỈÌÍÌBlỈl…. 3°
O
%
Oo
(T Limebutine maleate 100mg)
1OBlls. X1OTabo.
uoonum
I Spwnotysis & lưitable bơuel syndrome
…w.,~ ẹ
ổỂXBINEX co.,L
KEEP OƯT OF REACH OF CHILDREN.
READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE.
[Composlủn] Each LableL contains.
Trìmebutine maleate —— …………………… 100mg
[Description]
White colored round tabieis. _
[lndiations. 00st and Admin —
Contn-Indlcation. Side effechl_ __
Please see Lhe insert paper. ……
[Ounllty cpecificatìon] Manufactmr's
[Stonge] ..
Store in a tight mntainefs at room
For more intormatìon see Lhe lLLseri
2. Intermediate label :
llllellÌ Tah. ll'llelll m.
IIIIÌBIII Tab.
Wu ũltl(NSX)
Em DnLqr-D;
cdnucụuuu
llllìBlll Tab.
. m….
Vu Na (SĐK)
Lul Na [56 54 SX)
Mn DIIO(NSXI
Em DILc(HDJ
Llfflnuuu_m LL…
IIIIÌBIIÌ Tab.
- Lch
V… No (Sâm
La No (56 La sx; -
We NetNSXị
ỂID DithDì
(Ửffllnuum …
Trlmciutiu nnluln— LMmg
Vu No (500
Lul No Lsơn st
m DaLcLusx;
Em DoLotnm
Llffluma.un LL…
lllfiBlll Tab.
……ăs — LMLM
VLu Nu (SĐKJ
Ld No (56 Lò SX]
WE DIO(NSXL
En DIIn(HDl
(đõzmuixuu LL…
lllfiBlll Tab.
…-..u. — ile
Vu Ne (SũK1
… No (Sa Lo sx;
Mlc DIIB(NSXị
Elo Duo(Hm
cửẵcuxuunm.
. llllellÌ Tah.
TnMLdine mm — mm
Vn No (500
La No 456 IA SXL
m &anst
Exp DILeLHDL
tpÉLưxu.mm
llllelll Tab.
Mun -— Mu
v.u No (SĐLq
Loi Na [56 46 SX', `
… o…msxi
ELLp Dun(HDL
clffltmumm:
lllfiBlll Tab.
Viu No (SEK;
LH No (56 id 5XI
m 0anst
Em nncsz
củuuau.m LL…
- 1Nm
llllelll Tab.
1úmhuũll mlluh — MM
Via Ne (SDKL
La M [sơ id st
MLq nquust
Em DIInLHD;
LÚ'L'Ễmeuu …
mÍÌBlIÌ Tab.
m…uuu u… -1Mmu
VM Nu (SĐK)
«& M: {56 ›ô SX;
Mq DalctNSx;
Em Udoịfflì
(Iỉiẫquacụmu-L
llllelll Tab.
v… … Lsaoc;
LDL No [5634 SX]
nLq mamst
Ezp BatmLũ;
clfflxmmunm
lllf'lBlll Lab.
— \lũm
LAu No LSĐK;
Lm No (56 » SX]
Mlq Dumst
Em Dmmm
cfflum LIqu
Vu No (SĐK)
… No Lsơ % SX]
Wq oaanst
E… L›mND:
Llfi: uim..m LL…
' …uu IMmg
Vìu No (SOK)
Loi No 156 lô SXẸ'
Mq ommsx;
Ew Dammi
Clầẫmnuunu
LLLLL —— le
Vu … LsoxL
’..d No (Sđld SX'
Mn DIIJINSX)
ErcD ]
Cá UIỂCA. LM lơu
lrằf .
`ă\ẩrnýâ
RL: Thuốc kê đơn
Đọc kỹ Iuró'ng tlâlL sử dụng Irtró'c khi dùng.
Nêu cân lllêlH lllông Iin, xin |Lõi ý |Liên bríc sĩ hoặc dược sĩ.
MABIN Tablet
Tên thuốc: MABIN
Thânh nhần:
Mỗi viên chứa IOO mg 'I`rimebutìne maleate
Tá dược: Com Starch, Sodium starch glycolate, Lactose, Magnesium Stearate,
Microcrystalline cellulose, Povidone.
Dano bảo chế: Viên nén
qu cách dóng gó': Hộp [0 ví x IO viên.
- Hồi lLLLL vả thoảt vị khe thực quản, viêm Lá trảng, Lối Ioạn tiêu hóa trong ioét dạ dảy tá
trảng (đau dạ dảy, khó tiêu, buồn nôn vả nôn)
— Hội chứng ruột kích thích và co thắt đoạn ruột kết.
- Trẻ~emrnòn“do thỏìĩĩ'Lĩẽĩĩ'bện'lĩđir'òĩặ'íiẽĩĩ'hỏầ’không `dớnhiễìh ĨắhĨLẫn—Ắtắốilẫón Ýả_ V
` tiêu chảy), nLất ngù.
Liêu dùng vù cách sử LILLLLg:
Uống I-2 viên x 3 lằn lngảy. Uống trước bữa ăn.
ƠLỈềLI lượng có thể tăng hOặc giảm theo tuõi và triệu chứng bệnh.
Chông chỉ dinh:
NgƯÒÌ quá mẫn cám vói các Lhảnh phần cùa chế phâm.
Thân trong:
!) Khỏng dùng quá liều chỉ định.
2) Không có dắu hiệu tiến Lriền sau một tháng diều trị, hãy hòi ý kiến bác sĩ hoặc dược
sĩ.
3) Trẻ em LLốLLg thuốc cằn có sự theo dõi cùa người lởn. Đối với trẻ nhỏ hơn 3 tháng tLLồỉ
LlLì cần có ý kiến cùa bác sĩ hay dược sĩ.
4) Sử dụng thuốc cắn thận đối với những bệnh nhân sau (nên hòi ý kiến bảc sĩ hoặc
dược sĩ Lrước khi sử dụng thuốc):
— Bệnh nhân đang đLLợC đỉều trị bởi bác sĩ.
— Phụ nữ mang thai vả cho con bú.
Tác dung phu:
Hệ tiêu hóa: Hiếm khi bị tiêu chảy, tảo bón, buồn LLỏLL, nỏn, khô miệng.
Hệ tím mạch: Thinh thoáng bị nhịp tim nhanh.
Hệ thần kình chức năng: Thường có mệt LLLÒi, chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu.
Gan: HìếLLL khi tăng giá Lrị GOT vả GPT.
Tăng cảm: Dôi khi có phát ban. Cần ngưng sử dụng thuốc ngay. ' Ụ _ ,
Thông bún nguy cho I›úc .sỹ khi gặp phải ca'c rúc dụng không mong nmôu,ẵợfflũềc.
Tương LL'Lc vởi Lhuốc khác: ìỂỉ—“Ếj' '; .',
C hưa có Lhông Lin *; .'—' _J'
'q.
Sử dung cho nhu nữ có thai và cho con bL'L:
— Thời kỳ mang thai:
Vi chưa có nghiên cứu cụ thể về mức độ an toản cùa thuốc trên phụ nữ mang thai nên
chỉ dùng thuốc trong thời kỳ có thai khi thục sự cần thiết.
— Thời kỳ cho con bú:
Không nên chỉ định thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Chỉ nên sử dụng thuốc cho phụ
nữ đang cho con bú nếu thật sự cằn thìết.
Ẩnh hưởng đến khả nãng iái xe và vân hânh máy móc:
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vặn hảnh mảy móc.
Dãc tính tlưo'c Iưc hoc:
Trimebutin iả thuốc chống co thắt có tảc động trên cơ. điều chinh sự vận dộng đường tỉêLL
hóa, chầt chủ vận enkephalỉnergic ơ ngoại biên. TLiLLLebLLtỉLL có tác dụng diều hòa sự vận
động đuờng tiêu hóa:
— kích thich sự vận động dạ dảy, ruột
- vả ức chế sự vận động dạ dảy, ruột nếu trưởc đó đã bị kích thích.
Đãc tỉnh dươc tlông Iloc:
Tiến hảnh thử nghiệm đồng thời trên vặt thL'L nghiệm cho uống Trimebutine maleate với
IỉềLL 10 và SOLLLLLLOI/kg, tỷ lệ phân bố của hai bưởc chuyến hóa ban đầu: Thùy phân ester
vả khử-hóũ-J—N-metl1yb—đượo—Ué’Mượngbồng'CảCh ~xác—dịnlvhợp 'clLẩtfchuyếLL1LóLfdicohoif-—’~“
moiety, H, trong nước tiểu vả chắt chuyền hóa đã bị khử mono- vả di-methyl, III vả [V,
bời phương pháp sắc kỳ khí và khối phổ.
Sự phân bố cùa thuốc giảm dần theo thứ tự: Gan` thận. lách` phổi và tỉm.
Quá liêu:
Chưa có bảo cáo về việc sử dụng thuốc quá liều.
Trong trường hợp nống quá liều, cằn dLLa bệnh nhân đến các cơ sở y tế gần nhất để
điều trị kịp thời.
BẤO QUẢN: Bảo quán trong bao bì kín, nhiệt độ dLLởi 30°C.
llẠN DÙNG: 36 tháng kế từ ngảy sản xuất. Không dùng quá hạn sử dụng.
Dễ xa tầm tay trẻ em
Nhờ sán xuá!
éBĨr“2L BINEX co.. LLD.
á80-2. Jangnmđong. Saha-gu, Busan, Korea
Tel18 — ›261-6611
, \ầ
ax: 82-51-163—4) LLJ_ +w_f_LÍ
Web sitez wwwbi-nệỊ m=ễỊf. _Ệ
ẵ)l
CL _— —
PHÓ CỤC LQLJỞNG
Ji'ỳLtỹổt “Vấn Ĩỗẫanẩ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng