MẮU NHÂN SẢN PHẨM
_ …__- L…Măunbản hộp __
,zọịL J
' ĩ…~ẳzttĩ
ì Hộp1vhă’tOviènnangmém
’ › . ` ' … 1 ~- um…ư `
. ' I \_
_ 8
² - s.
, _ ,, _ …
S Í iJ Ế.
ẫ» .ị Ễ Hộp1vỉx10vlònnangmếm
ĩ ';_ `Ễ
ẵ“ ễ~ ~ — : -
"i . 'ì ,_ _ _ _ — `,__
Jffl ÀõY
H0p1vĩx10vlbnnangmẻm
Pl-NLLANTFNSURNARIAEXTRACT
MÃU NHÃN sẢn PHẨM
2. Mẫu nhãn hộp_ _ _ _ __
i : ~ , *… «²ịmta zu ::.:xịz ' :
: u' r;_ : .— : …- . .
Jfĩ~r r . ,…_4 ..r a,.
:p v:~ . , t
…, ,-', ….n,i;_› …í… n,y ;. «: i… ';~Ji…g.
. . ., «., ,
` L " _ ` , m .
_ _ u . ~
… c _
… . , . . , . :_ , ị
> 7 o
0
P __)
x X ’
rỉ, _ 's _ ~
Ó” { '… … ,
M 4 / ẵ;
i’ f .
`- - {» ›v,._ `x , [
Ụ…wq _ : ;\ ,í~…… L,~’_,m_—
ỉ“… ụ,… t-fn
› , : _ . ›
V _ .: : :…. _ . . ? ị, .nw: ,Cjịq'n ._.,
L ỷ , i : ›J . v,c «
`ễ "'“ " ' *' '~~,- r… a;~ …
`.~ ", o, ” ~ . . … : .,
~ … s, , . .
t _; x -
_— `ề
S , ? 5…
"~: , % Họp5vtxiovionnangmém
ẳ «3
… , ã , Á
—4 ` , i ’ “l
_ — i t_ _ , . .
: …ư_r If.
2. Mẫu mùng vỉ
._a ,,Í †
PHYLLANTHUS URINARIA EX | HACT
MẨU NHÂN SẢN PHẨM
2. Mẫu nhãn hộp
~a,—.,m ,.ỵ._—.’. `,: ,,,,, r.,,, "ư… …_tffl. = ,_.__ , ;
., “..:;L, r; ;: ,- …… r.,h 1.1
` u . : f; , ,, 'i’ í:um.ụ ›v- -ị ư.'n~~~…ở 'rt`J ív'f`.;g.
' =, n .'. , ;
:: , : Ì': … . ,: . ……f r .“ ~_-, _1_ `
- V 'i 1' . i.g ,t.
Hộp3vix10vìếnnangmẻm
Í … , ; p-
' . : i … _ _ L ' ` _ . g «;
. (
__ Ế ;, ẫ
' ^ ' ^ == ị f
›
g — E
F :
r' ›< " .
z" , . ~; ,
/f \1 /›14' m —_
J ẵ (
ĨV _ -, Ễ
` , ._n :(
ua… Đưeu ueỊA ot … e dỎH
~ r ' ~ảJ : ›, -z
. »".
"l“ `: 'i ' J,.—
2. Mẫu máng vỉ
m) n
, \ HƯỚNG DÃN sử DỤNG
LISIMAX-ZSO
Dạng bâo chế: Viên nang mếm
Thânh phần: Mỗi vỉến nang mếm ohứa:
Cao Diệp hạ ohâu ...................................................... 280mg
(fương đương 2,8g Diệp hạ ohâu Phyllanthus yrinaria )
Tả dược: ( Dâu đậu nảnh, dâu cọ, sáp ong trăng, lecithin, gelatin, glycerin, dung dịch
sorbitol 70%, Nipagin. Nỉpasol, T iIan dioxyd, Mảu Brown R ) ......... vd 1 viên
Chỉ định:
- Hỗ trợ điếu trị trong các trường hợp viêm gan cấp và mãn tính, đặc biệt viêm gan siêu vi B.
- Suy giảm chức năng gan gây mệt mòi, ăn uống khó tiêu, vảng da, bí đại tiếu tiện, tảo bón.
- Tiêu độc trong oảo trường hợp đinh râu, mụn nhọt, lở ngứa.
Cbổng chỉ định: Không dùng oho phụ nữ có thai.
Tảo dụng không mong muốn: Chưa có bảo cáo về tác dụng không mong muốn oủa thuốc.
Liều dùng … Cách dùng: Uống trước bữa ăn 30 phút.
- Người lởn: Ngây uống 3 lần, mỗi lần 2 viên.
- Trẻ em: Ngảy uống 3 lần, mỗi lần 1 viên, hoặc dùng theo ohỉ dẫn oùa thầy thuốc.
Tảo động cũa thuốc khi lái xe và vận hảnh máy móc:
Thuốc không ảnh hưởng tới người khi lải xe hoặc đang vận hảnh mảy móc.
Tương tác với các thuốc khác: Không oó.
Quá liều và xử trí : Chưa có thông tin về trường hợp quá liếu.
Hạn dùng: 36 thảng kế từ ngảy sản xuất .
Bâo quân : Đế nơi khô rảo, nhiệt dộ 15°C - 25°C, trảnh ảnh sáng
Tiêu chuẩn chất lượng : Đạt TCCS
Trình bây : Vĩ 10 viên, hộp 1 vi, 3 vi, 5 vi, kèm hướng dẫn sử dụng.
_QẬu_L … Không dùng quá liều chỉ định.
- Đọc kỹ hưởng dẫn sử dụng trưởc khi dùng.
- Thông báo cho bác sỹ tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng
thuốc.
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng