ZBO |—Đmf
BỘ Y 1Ể
Cục QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lân aa…-J&J…ÁJ.WẨU NHÂN ví XIN ĐĂNG KÝ
ỉ \
/ L^B°MỈN 500 mg soc mg LABOMỈN soo mg I.An`
…… ........... 500mg . .
LABOMIN 500 mg LABOMIN 500 m
`nvlwauntuuuulụ J nwsm : __ , : _ .
kỈN 500 mg LABOMĨN … ỹ² ………Mnm ffl
LABOMỈN soc mg
Lomlbxna'no ........... 500mg
ỷỈN 500 mg LABOMỈN
LABOMỈN son mg
IỈN 500 mg LABOMỈN
LABOMỈN 500 mg
menơne ........... 500mg
ìN 500 mg l..ABOMỈ
LABOMỈN 500 mg
500 mg LABOMỈN 500 mg LAB
LABOMỈN 500 mg LABOMỈN 500 m
LMhoxadnu ........... 500mg Lovobeachc ........... 500
500 mg LABOMỈN soo mg [
Laomỉu 500 mg LABOMĨN 500 m
L. ~ ’ 500mg t " '
J …mmmu
n
F GVỮSI-IIDIUUI sn
LABOMỈN 500 mg LAB
LABOMỈN 500 m
Levofloxau'no ...........
500 mg
LABOMỈN 500 mg
Lawftoxacìne ........... 500mg
son mg LABOMỈN son mg LA
__ """""" ĨỈ …… LABOMĨN 500 mg LABOMĨN soo …
Vĩ 5 viên Vĩ 10 viên
Ghi ghú: Số lò SX vả HD sẽ dập nổi trèn v huốc.
MẨU NHÂN vỉ XIN ĐĂNG KÝ
g LABOMỈN 500 mg LABOMỈN :
,.
Luvolbxndne soomg Levofbxaơ'ne so g
WWW _ CTVDSH'IWIẺ Ế
›MĩN 500 mg LABOMỈN 500 mg ả
lg LABOMỈN son mg LABOMỈN s Ễ
Lovelloxaơ'no Sahng Lơvolbxadno 50 ẵ
bMỉN 500 mg LABOMỈN 500 mg
lg LABOMỈN 500 mg LABOMỈN s ĩ
chofloxnaho 500mg Lmlloxaclno 50 Ễ
mơsmưmuu ỷ …… Ễ' \ `ễ\
0 O . g
DMIN soo mg LABOMIN soo mg ể ; f_ …
ag LABOMỈN 500 mg LABOMỈN 5 3
Lavolhxadnn 500mg Lơvolloxadnc sa W
›MỉN 500 mg LABOMỈN 500 mg ,.
l 0 ›
ng LABOMIN son mg LABOMIN s u:
Levofloxaan 500mg Lmlloxaaho 5d Ế
. 2'
nuraunnmnm ỷ mưsmưm …
…… son mg LABOMIN 500 mg Ê
lg LABOMĨN 500 mg LABOMỈN :; ẵ
Lmnoxadne 500mg Law… 5f CIZ.".ĨIÌĨLI….…....……ẮĨJÌ
Mặt ngoải Mặt trong
Ghi ghú: Số lô SX vả HD sẽ dập nổi trẻn vỉ thuốc.
CTY CP sx TM DP
ĐÔNG N
,/ọ² _ .
ĩ sÀnxuẮT- THUN
fìUỌC P
l.õ.l \ .
MẨU NHÂN CHAI_ XIN ĐÀNG KÝ
_
.
LABOMỈN soon RcMunm… LAB°M'N 5°°…6 ặẽ²ã
mcănmgpgq . ủmom oỊ.Ễ`
…f“ẻ“…“…~ rr… LABOMI N T…_……_ «« 5²²² ²ễ“
. _. … ì
s.…uýủ 500 mg um_uum.mmnuqaiut gởịỂ
inhnnfn.ưuầt , mun…nhum .?
HMnurh-m uu… Levoũoxacmơ _ __ mmúms
…. …““...ụ' …. .....ffl'ữắẵỉổ'ẩẩ
ffllelllIm—s Dùng dubng uống … … u ;. n. … cu … n
___* mnervcvs~mmmth
Chai 30 VìOn Bao Phim GưP - wuo uể^ẵrằ`fnỀẵễlf V'Jắễễ`
Y… …me IDM
l.ABOMIN 5an lỀĩhuchnĩhơoũơn LABOMỈN 500mg ỄỄgỀ
memnmnt ủ ~. ..
m…… 5an . vùm Ễu"
\ Emmu _ẵơắau ' BOM'N Ludhum 5®nu gfẵ'ẫ
mh-ủ. … A Tlùnnvílđ: Jun ỉẵ`
“"";fủ. 500 mg uu.uum.umumưm ã°ỉ°z
_"…mẫ'ẵ'n L n c! ”"“…1ÉIỂ'M ã
~ OVO OXỂ no u:s
…… liu
I.uum1 ùnùmmmomnc.nnq
"* uu… D …! u:nnuqobùmrmunq
›llllllum ong đương ng ưhyhĩnwm—
mmrvcua mmmlamnm
uan … nc…n ›nnuu
YwWẩmMmmm' ChGỈGOVỈOn BID Phim Qup. WHO uhĩlt mưmuẫ Wu
l.ABOMUN soon; Rmenrmoan LABOMỈN 500mg ễzgẫ
mwmcununt . d.me oỂG`
Emulun…iwhrzu ABOMIN ……st ẵẵ'ẵẫ
`ủ,ltụ{hdu Idi | Ylhncvilđz.lvin `Ẹ`
s:nzủ 500 mg nin.um.mmuũaùluư Ễ°ĩẫ
………=ưn …… … anzztuị'" ² /g/
ox nơ
um… Hnu- `
hnnlulcẳũllu ` uoùum.monam.mnm.
D u6 unmohummuunn
lllllln ùng ơưdng nc onm-moumn
** mmrvuu-mmmlumum
_…sw—wmm— Chei1oo Vion Bao Phim Gup WHO “fằ'fJỂẳ'ằfẳf’”
nm HIMWUL MR?
l|
Lmomm sooms Rx………M r…sccmoapmmnuan l.ABOMIN soon ²Ễzẵ
mwưtumư . ủka ễ__g`
WủI ……wl'lu U
x…“rruu =—=-* —- LABOMIN w… ủ. ²ỉ“
. … … `
` Suhịrhm. 500 mg uu.mu.mmnmuu ẺỔỆỄ
uninnpín.ưutq mựnmdmm. g `
\ mhnr . Lgvoflaxaclng _ __ numurocs < \
mu:gmuuu lhũùlummlơìnnư;mnm `
N— uumunhumnaunuq w
mul Dùng ơưdnn u6nợ u…umcumu
_ muwcva vanheùnw
\ ……wumm Chaizoo vuon Bno Pm… Gup wno uẹgggựggưựgy…
… FNAWUTKA mu
1 LABOMỈN 500m &Thuốanhmbdn Thuốccungelpchobbnnwợn LABOMỈN 500m ẫễgẵ
uỀ…“mmẺ o dưùm E… L
` E…u Vừudnw ummm soon gỂng
x…..m.uuhuhmun ABOM'N Soo nm…annun ;.c`,
Sphlnldll mg niu,uùm,mưựhũựưlpz ểầã°
' '… mq:umnlnmu g
v Lovolloxaclna _ m: unh mcs
ảlzaầilvlư Intùnummcu'ntmmm
ou n »— nh li m mu II uu
Dùng đuũnc uống Íf’mmj n n th m m … u
. _ muswưsr—mmwhmw
W Chai 500 Viõn Bao Phim GMP . WHO uẵkắl'l`fỏlẵc'u'l'nl': 'ẵl'g`
I'Wfi NMƯTI'AL M
MẨU HỘP XIN ĐĂNG KÝ
Rlífmw
o
LABOMI N 500 mg
Levofloxacine
Oral use
! -
1 Blisters x 10 Hlm-Coated Caplots WHO - GMP ÍJ
uủổnIkm UlDI—ỦllfflT—lllh Illuh
nmmủJ.tm """—"m- sun…nh.
UỰIIMNIHUÚUÚ _— USIIO
IN 500mg
cine \
n:unmnhnm unnwưu-mucmhm… ’
Ihoúmu uumu-uvuhnutuk bliuư
ÚỦI—nan_hị OIIYI-YFIỦN—-Hh
&. Mn…mm
LABOMỈN son mg
2 ., Levofloxacine
° ă
° %“
j ẳ Dùng đường uổng .
...4.
M “’
—- 1 W x 10 wen Nén Dái Bao Phìm GMP - WHO
...“..ã".f"%…. ……………
m…...—a.…… ……… mmuumu
w'“ muncnnn
:;gv; "… ..::… …
MẨU HỘP XIN ĐĂNG KÝ
R,c
LABOMỈN 500 mg
Levofloxacine
Oral use
3 BIistots X 10 HIm-Goamd Caplets WHO - GMP
__...)
dluùdtm Iunmnlnnumunun umu
nm2ìnẮ.um “"ỦTU'Ổb Iu…nn
ẫẵ.ắaỀẫ“hưa muưu-mmnủmu """
IuM-ĩu: uumu~nmrụnthu hlhlư
ùUnnlúlơưuunnm. aum-muunn-uu
ỉ
& MMMM
Ể .
0
g LABOMIN 500 mg
OỄ Ễ Levofloxacine
8 ă
5 ẫ Dùng đường uổng J.
w
` 1 a w x10 won Nón Dai Bao Phim GMP - WHO
…— ——————= mmmum
~:m.:r... am…
”hu
MẨU HỘP XIN ĐĂNG KÝ
7\
KWÙ
l. '
ABOM | N 500 mg
Levofloxacine
Oral use
g..í…
._Llă
6 Blistets x 10 Filde Caplots WHO - GMP
dunm lunmuhnmmnn-
mưa ....…… ĩ.’":L.
ỦM.IÚỰUUQD_Hự _
hoenqùdm muon mmnủannsm un…»
lunútus uuhnu nbmnutụa bhlm
ÙủIỈAÙOUIù—n_ OIIYũ- mnuu uu
& MhnĩhnM
Ẹ o
8
g LABOMIN soc mg ,
OỄ Ễ Levofloxacine
O ả
"' ễ
5 3 Dùng đường uống
|
lá.
\\ “
` s…1ovm Nén oaisaopnim GMP-WHO
ĩ “"…—==f mmuuuu
=r:=umnuucmum
……z:…. .amr.rz.
mIIIỰ
CTY CP SX -
_\
MẨU HỘP XIN ĐĂNG KÝ
R.
LABOMỉN 500 mg
Levofloxacine
Oral use
r
m
L! _
10 Blistets x 10 Hlm—Coated Caploĩs WHO — GMP
ủỦIùv hlllI—ÚƯhV—II—
m…..m «……- ZIZT...
UỤ.IIIMNIỊDhUM _—
nnơnnulnưụ …wơa›muưmlnllnn nlmo
wum uamu—umnụnuuu lulhlEư
——IỰÙOÙÚỀÚUỰ G—TI—TNIỤH-I_
& MMMM
ễ .
ẳ LABOMI N son mg
Ể ẳ Levofloxacine
8 ẫ
5 3 Dùng đường uổng
ffl . - . J
10 VÍ X10 VIOỈI NỞI'I Dầl Bao PỈ’IIITI GMP - WHO
:…arw ……—
=f²²“““ ——“““'“ lllWÌllllllffl
Ẻề"~n …:.zmm
——lự
CTY CP SX -
TỜ HƯỚNG DẮN sử DỤNG THUỐC
LABOIIIN
Vưn nỏn dùl bl0 phim CỔ PHẮN
: | vi : . _. ~
COng thưc Mỏ en chưa SAN XUAT _ THƯÚNG UAI
Levofloxacin ..................................................................................... 500 mg ’
Tả dược :Avicel 102. Tinh bọc ngò, PVP Kao. DST. Aerosll 200. Tale, Magnesl staurat. HPMC 615. PE
Mâu dò oxyd cằt. Mảu Erythroaln.
Trình biy :
Vĩ 10 viên. hộp O1vl.hộp 03 VI. hộp 06 VI. hop 10 vl.
Chai 30 vbèn. Chai 60 viên. Chai 100 vi0n, Che! 250 vlẻn vù Chai 500 vỏẻn.
Dược lưc hoc :
Levofloxacin lù mot kháng sinh tõng hợp 06 phố rộng thuộc nhóm lluoroqulnolon. Cũng như củc fluoroquinolon khúc. levoíloxacin có tác dung diệt khuẩn
do ưc chẽ enzym topolsomerue Il (DNA-gyrue) vù] hoac topoiaomome IV lù nhũng enzym thiẽt y6u của vi khuẩn tham gla xúc tác trong quá trình sao
chép. phiên mã vù tu sừu DNA cùa vi khuẩn. Levoroxacìn lù dõng ọhAn L—Ilome cùa olloxncln. nó có mc dung dlet khuđn manh gíp 8 —128 so vđi dóng
phAn D—isome vù tác dung mẹnh gầp khoảng 2 lãn so vdl oHoxacin racemìc. Levoíloxacin. cũng như cúc fluoroqulnolon khác lù kháng ainh phố rộng. có
tác dung trOn nhiêu chủng vi khuẩn Grnm âm vù Gram dương. Levoũoxacin (cũng như sparfloxacln) có Mc dung 1an Vi khuẩn Gram dương vè vi khuín
kỵ khí tốt hơn so vdl các lluoroquindon khác (như ciproũoxacin. enoxacin. Iomefloxacin. norfloxacln. ofloxncin), tuy nhiên !evofloxecin vả eparlloxacln lại
có téc dụng In vlfrotrèn Pseudomonas aeruginosa yếu hơn so vđl clprotloxacin.
Phố tác dụng:
Vì khuển nhay cảm lnvltro vè nhiễm khuẩn trong IAm sáng:
VI khuẩn ưa khl Gram Am: Entembacfer doacee. E. coli. H.ỉnfluenza, H. pnralnfluenza, Klabsìella pneumonio. Legionalla pnoumophlla, Momxelka catarralls,
Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa.
Vi khuấn khủc: Chlamydía pnaumoniaa. Mycopasma pneumom'aa.
VI khuẩn ưa khí Gram dương: Badllus amhrads, Staphyloms aureus nhay cảm methiđlin (meti —S), Staphylooocms coawlase Am tlnh nhay cảm
methldlin , Staphylococazs pneuminiao.
VI khuẩn kỵ khí: Fusobacten'um. peplostrepbcocam. propỉonibaden'um.
Các loại vì khuãn nhay căm trung glan Invltro
VI khuẩn ưa khí Gram dương: Enmmooms Iaocalís.
Vi khuẩn kỵ khí: Bademỉd Iragilìs, prevotella.
Các loai vi khuẩn kháng Ievolloxacin:
Vi khuẩn ưa khl Gram dương: Enterocomus Iaedum, Slaphylocoocus mefi-R. Staphylococcus ooagulsse am tính meti-R.
Kháng chéo: In vìtm. có kháng chóc giữa Ievofloxucin vả củc fluotoqulnolon khác. Do cơ chõ tác dụng. thưởng khòng có khủng chéo giũa levofloxacin vả
các họ kháng sinh khác.
Dược dộng hoc :
Sau khi uống. Ievolonacln dược hấp lhu nhanh vè gán như hoản toản; nóng dộ đlnh trong huyết tương thường del dược sau 1 — 2 giở; sình khá dung tuyet
dõi xẩp xỉ 99%. Các thong 86 dược GỌng học của leveũoxacln sau khi dùng dường tĩnh mach vù dương u6ng VOỈ líẻu tương đương lá gán như nhau. do dó
có mỏ sử dung hai dường nảy Ihny thi! cho nhau. Levofloxacin dược phùn bố rộng rii trong cơ thể. tuy nhiên thuốc khó lhím vác dìch năo tuỳ. Tỷ lệ gắn
protein huyết tương lù 30-40%. Levofloxacln rít It bỉ chuyên hoa uong cơ mẻ va thái trư gún như hoan toán qua nưdc tiếu ở dụng còn nguyên hoat tính.
chi dưới 5% liêu dỉõu m được tim thẩy trong nưdc tiếu dươi dạng chít chuyên hoá desmethyl vù N—oxld. các chít chuyển hoá nảy cò rít tt hoat tính sinh
học. Thở! gian bán lhùi cùa levofloxacin tù 6 - 8 gíò. kéo dủl ở ngưởl bệnh suy mạn.
Chi dlnh :
Nhiẽm khuẩn do các vi khuẩn nhụy cám vdl levofloxacin, như:
Viêm xoang cẩp.
Đợt cấp viêm phố quân mạn.
Vlèm phối cộng dóng.
we… tuyến uén liệt.
Nhiêm khuẩn dường tiết niệu có bỡ6n chưng hoặc không.
Nhiêm khuẩn da vá tố chưc dươi da có blẽn chưng hoac khỏng.
Dự phòng sau khi phơi nhỉẽm va dỉẻu trl triệt dẽ bệnh than.
Chống chi đình :
Người có tiên sử quá mẫn vd! Ievofloxacỉn, vdi cúc quinolon khAc. hoặc vdl bẩt kỷ thảnh phán nâo của muõc. Đong klnh. thiểu hut GGPD. tiên sử bệnh ở
gán co do một fluoroquinolon. Trẻ em nhỏ hơn 16 tu6i.
Llẽu lượng vi cúch dùng :
Uẩu lượng
Lléu dùng của Ievofloxacln áp dụng cho cả đường uống vù dường tĩnh mụch:
Nhiỏm khuẩn dương hd hẩp :
Đơl cấp cùa viêm phế quản men tlnh: 500 mg. 1 lân/ngùy trong 7 ngùy.
Viem ph6i mũc phải m cộng dóng: 500 mg, 1 -2 Iắn/ngèy trong 7-14 ngây
Vlèm xoang hám trén cấp tính: 500 mg, 1 Iánlngảy trong 10-14 ngáy
Nhiêm trùng da vả tổ chdc dươi da :
Có biến chứng: 750 mg. 1 lẢn/ngây trong 7-14 ngùy
Khỏng có bl6n chưng: 500 mg, 1 Ián/ngùy trong 7-10ngùy
Nhiếm m)ng đương Iiết niệu :
Có blẽn chứng: 250 mg. 1 lán/ngáy trong 10 ngùy.
Khòng có blấn chưng: 250 mg. 1 lũn/ngây trong 3 ngùy.
" \…»Í...
vnem man-bẻ man cíp: 250 mg, 1 Ién/ngây ttong 10 ngủy. 0'3024 762
Bệnh man: l/.P/' . ẽ9—o
Điêu tri dư phỏng sau khi phơi nhiẽm vdi trưc khuẩn mun: ngùy uống 1 lín. 500 mg. dùng ttong 6 mún. J'rằj’ Cqu ĨY 'f`
Điếu tri bệnh than: truyẽn tỉnh mụch, uu do uống thuõc khi tinh trang người benh cho phép. Iiẻu 500 nigf’Ì W Êẩủổấffl "
we… tuyến Mn Ilet: 500 mgl24 giơ. truyẻn ơnh mach. Seu vâl ngây có thể chuyển sang u6ng. * l ' ' '
, .
Liêu dùng cho người bệnh sưy thgn: \.O\x DƯỢC PHAM
Độ menh ihèi creaiinin Uéu bun đíu ` — ` "" ' ' '
(mVphủt)
Nhiêm khuẩn duơng tiẽt nien có bi6n chưng. vi6m ihợn bể lhan cẩp
› 20 ²50 mg 250 mg mõl 24 qlờ
10 — 19 250 mg 250 mg mõl 46 giờ
Cúc chi dinh khác
50 — 60 Kh0ng cãn hiệu chinh Iiẻu
20 - 49 500 mg 250 mg mõi 24 giờ
10-19 500 mg 125 mg mồi24 giờ
Thẩm uich máu 500 mg 125 mg mòi 24 giờ
Thểm phân phủc mục Ilèn iuc 500 mg 125 mg mõi 24 giờ
Liêu dùng cho ngươi bệnh suy gan: Vi phtn I6n levofioxacin dươc đùo thải ra nưdc tiêu dươi dang khỏng dõi. khOng cản thi6t phải hiệu chinh Iiéư trong
ừưđng hợp suy gan.
Cách dùng
Dùng dường uống:
Thdi diẩm u6ng Ievofloxacin kh6ng phụ ihuợc vùo bũa ăn (06 mẻ uống trong hoỤc xa bũa In}.
Kh0ng dược dùng các anmcid có ohưa nhOm vá magnosl. chế phím có chưa kim ioni nịng như aẩt vù kèm. sucraiiat. didanoeln (cá 6 ng hùo ch
chưa anncid) trong vòng 2 giờ trưóc vá uau khi u6ng Ievofioxacin.
Túc dụng phụ :
Thưởng gập: ADR › 1l100
Tieu hóa: Buôn nòn, ia chảy.
Gan: Tảng anzym gnn.
Thán kinh: Mất ngù. dau dấu.
Da: Kich ưng nơi tiem
h gạp moon < ADR .— moo
Thản kinh: Hoa mắt, căng thẩng. kich dỌng. lo lâng
Tieu hoá: Du bụng. dáy hơi. khó tieu. nỏn. mo bón.
Gan: Tũng bilimbin huy6t.
Tlẽt niệu. slnh dục: Vl6m Am dẹo, nhiễm nẩm candida ainh duc.
Dm Ngúa. phát ban
Hiểm gặp. ADR < moon
Tim mụch: Ting hoặc hạ huyết áp. Ioan nhip
Tiéu hóa: Vi6m del trâng mang giù. kho mIQng, vlệm de dùy. phủ Iưđl
Cơ xương—khđp: Đau khdp. yếu cơ, dau cơ. vlĐm tuỳ xương. việm gAn Achille.
Thăn kinh: Co giật. giốc mơ bất thương. trũm cùm, rõi Ioẹn iám ihln
DI ưng: Phủ Quinck. choáng phin vệ. hội chưng Stovens-Johnson vù Lyelle.
Thỏng báo cho bác sĩ nhũng lảc dưng phu gặp phăl khi sử dụng rhuó'e
Thin trong khi dùng :
Viêm gan dặc biệt lá gán gót chAn (Achiie), có mã dãn tơi dứt gAn. Biẽn chưng nảy có thẻ xuít hiện ở 46 giờ dáu tién. aau khi bút dáu dùng thuốc vú có
mã bị cá hai ben. Viem gán xảy ra chủ y6u ở các dối tượng có nguy cơ: ngươi tren 65 tu6i. dang dùng corticoid (kể cả dường phun hít). Hai y6u tố náy
Iám tãng nguy cơ viêm gen. Để phòng. cấn diếu chinh Iiéu lượng muõc hảng ngảy ở người bệnh Iơn tuổi theo mưc Ioc cẩu thận.
Anh hưởng trẻn hệ cơ xương: Levofloxacin. cũng như phán ldn củc quinolon khác. có thể gây thoái hoá aụn ờ khdp chlu trong lưc trèn nhiêu Ioải dộng vệt
non, do dó không nên sử dưng lavoiloxaoin cho trẻ em dươi 16 tuốl.
Nhược cơ: Cán thận trong ở ngưòi bệnh bị bệnh nhược cơ vi các biếu hien có thể nặng len.
Tác dung trén ihán kinh trung ương: 0! có cúc IhOng Mo vẽ phản ưng bít lợi như r6i Ioen mm mãn. tAng dp iưc nội so, kich thich mán kinh trung ương
dấn dén co giu. rưn rẩy. bỏn chón. dau dáu, ml! ngù. trám cảm, lù lấn. ảo giúc. úc mộng. cò y' dinh hoặc hùnh GỌng tư sát (hlđm gặp) khi uừ dung các
kháng sinh nhóm quinolon. mẹ… chỉ ngay khi sử dung 6 Ilõu dắu ii6n. Nẽu xảy ra nhũng phùn ưng búi Idi nùy khi trong khi sử dung ievofioxacin. cấn
dưng thuốc vi! có các biện pháp xử … triệu chưng thich hop. Cũn mạn trong khi oử dung cho ngươi benh có các bộnh lý tren thấn kinh lrung ương như
dong kinh. xơ cưng mach năo-vi có ih6 táng nguy co co giật.
Phản ưng mẩn cùm: Phản ủng măn câm vdi nhiêu biếu hiện lủm sâng khác nhau. lhậrn chi sõc phãn vệ khi sử dụng các quinolon. bao góm cá
levofioxacln dó dược thOng búo. CIn ngùng thuốc ngay khi có ctc dđu hieu déu tiên của phủn ưng mãn cảm vù úp dụng các bien pháp xử … ihlch hợp.
Viêm dai irảng mùng giù do Clociridium dmlcile: Phản ưng bít lợi nùy dò dươc ihòng bto vơi nhiêu Ioụi kháng sinh 1ng dó có levofioxncin. có thể xảy ra
«! tẩt cả củc mưc do từ nhẹ đãn de doa thh mụng. Cin lưu ý chẩn doún chinh xác các tm6ng hop la chảy xây ra trong mơn gian ngưđl bệnh dang uử dụng
kháng sinh 65 có biện pháp xử … mam hợp.
Măn cám vdi ánh sáng mức do từ trung blnh dẽn nang dó dươc ihOng báo vdi nhiêu kháng slnh nhóm fluoroquinolon, trong dó có Iovoiloxncin (mậc dù
dẻn nay. tỷ lệ ng phùn ứng blt lơi nèy khi uủ dưng levofioxucin rít thấp <0.1%). Người bệnh cũn tránh ti6p xúc trưc iiáp VOI únh sủng trong thời gian
dỉéu tri vá 46 giơ sau khi diêu tri.
Túc dụng tren chuyến hoá: Cũng như các quinolon khác. Ievofloxucin có mỏ gAy … r6i Ioan chuyển hoá dương. bao gõm tăng vù ha dương huyết thưởng
xảy ra ở cảc ngươi bẹnh dái ihúo dường dang sử dụng Ievolioxacin dõng thời vdi một thuốc u6ng ha dường huyết hoac vdl insulin; do dó cén giám sát
dương huy6t trén ngưòi benh nủy. N6u xùy ru hu dương huyết. cẻn ngửng levohoxacin vá Mn hủnh các biện pháp xử … thich hợp.
Kèo dái khoẻng OT tren diện Mm 66: Sử dung ctc quinolon có thẻ gũy kẻo dùi khoảng OT trén diện tAm dó ở một 86 ngưởi benh vù một số hiếm ca loan
nhip. do dó ctn trúnh aừ dụng tren các ngươi bệnh dn có khoảng QT kéo dải, ngươi benh ha Itaii máu. ngươi bệnh đang sử dưng củc thuốc chõng loan
nhip nhóm IA (quinidin, procainunid-) hoũc nhóm … (amioduron, notaloi-); than trong khi eử dung Iavofloxacin cho cúc ngươi bộnh dang trong cúc tỡnh
trẹng ilén loan nhip như nhip chậm vù ihiẽu múu cơ tim cẩp.
Tưmg tác thuốc :
Antacid. sucraitnL ion kim Iool. muitivitamin: Khi sử dung dõng thòi có thế lảm giám hãp thu ievofloxacin. cũn uống củc thuốc nùy cúch xa ievotloxacin n
nhít z glở.
Theophytin: MỌt uõ nghiên cưu trèn ngưởi tinh nguyện khoẻ mẹnh cho thíy không có mơng Mc. Tuy nhien do nỏng do trong huyết tương vù AUC
theophylin thường bi tãng khi sử dưng oõng thởi vdi các quinolon khác, vin cln giám uát chặt chẽ nóng dộ theophylin vả hiệu chỉnh iiẽu nếu cán khi uũ
dụng dỏng thđi vdi levoiioxacin.
Wartarin: Do dù có thòng báo wadurin tãng tủc dưng khi dùng oủng voi Ievofioxacin. cãn giám … cúc chỉ số vẻ GOng mủu khi sử dung dõng thđi hai
thuốc nay.
Cyclosporin. digoxin: Tương tác khong có ý nghĩa iarn núng. do đó khũng cản hiệu chinh iiéu các thuốc náy khi dùng dỏng mm vơi ievoiioxacin.
Củc thưõc chõng viem khOng steroid: Có ithá nũng iùm túng nguy oơ kich thich thín kinh trung ương vá co giật khi dùng dõng thời vdi levotioxacin.
cac thuốc he dường hưy6t Dùng đóng thdi vđi iavoiioxncin có thể lùm táng nguy cơ rối Ioan dường huyêt. cãn giám aát chỊt chẽ.
Tic Gong cùa thuốc khi iil xe vì vũn hinh mty móc :
Chưa có báo cáo
Phụ nơ có thnl vì cho con bú :
Thời kỳ mang thai
KhOng dùng levofioxncin cho phụ nũ có thai.
Thdi kỳ cho oon bú
Chưa do dược nóng 60 Ievofioxacin trong sũn mọ. nhưng cãn cư vùo khi nAng phán bố vùo sữa cùa oiioxncin. có thể du doán ring Ievoiioxncin cũng
dược phùn bõ vao sữa me. Vi thuốc có nhẻu nguy cơ t6n mương lun khdp tren trẻ nhò. không cho con bú khi dùng Ievoiioxacin.
Out ii6u vi xử trí :
Vi khong có thuốc giải dộc dặc hieu. xử trí quá Iiéu băng cách loai tnuõc ngay khôi de dảy. bù dlch dẻy dù cho người b : . - _ -ch máu vù ihẩm
Bio quin : Nơi khb. nhiệt do dươi 30°C. tránh ánh sáng.
Thuốc liu xuít thoa TCCS
Hnn dùng : 36 máng kế từ ngùy sùn xuít
Thuốc nly chi dùng theo ddn của tth thuốc
ĐỂ XA Tú IM. TRẺ El
oọc KỸ aưdne oiusử suue mudc «… miue
u€u ciu TilẾl mine nu. x… aỏni KIỂM uic sỉ
/
m \…
vò TẤN LỘC
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng