l" O
% Ổ c
8: ²“ O
~ơ g …
;ẵ ả >ưO>
I` Ở 2 »-<
E0 F
Ê ' C "Ó Ể›\
ẻ~ề .:S 2.
_
AAAIõi vien …in cuúì: 356
.'. "Ĩ, _ .coaỄẫ
si…mm—n- ›' 20%
….
cnl au…
Lùm diu …: meu chửng tlng liđt acid dn dty (như chửng o nóng. 6 chu. díy bung. khó
li0u) do ma da dùy … ulng. vlem da điy. …… lhưc quin.
Krem”
Extra 5trength Ổ
uéu Luơue VÀ cAcn DÙNG
Li6u dùng cho ngưòi Iđn: 1 VIQn sau bửu ln vù ln:dc khi di ngủ. hoỊc moo … No sĩ.
Nhai ná! vien tnuđc Wdc khi nuốt.
cnõue cnl au…
~ Mấn cảm vdb ba“! cơ thinh phln nao của !hu6c
~ Suy ma
~ Giám phosphato huyđl thanh. nnuyõn xương
— Tảc …ot. hep mon vi
aẮo ou]…
aăo quân ở nơi mo rúo. uann Anh slng. nhiet do khong quá 30°C.
ot XA TẮII TAY TRẺ EM `
ooc KỸ HƯỚNG DAN TRUOC … su DUNG
VỢIẺN NHA! - KỊ~IÁNG ACID , ,
GIAM ĐAU DẠ DAY HIỆU QUA
_" "*” . . l' "
s~.…… ,› ~ '
SĐKI Rog No:
IM
DM TY'I'IINN WID mun…
WMMIO.W.W-UÍÌIVỈW IlI
WCỒIIỊIIỊRIỌVIMWỊPMM
NNuIOl.MIMWVIỤN--Ufz
_oa
… ỘH
gequ UẽỉA H.LĐNERLLS VÌLLXEI S“'IIWGRDI
quuamvxpxgzd
19
5'9
dxa J'GH
ỒIW fXSN
M 101 …xs 01 ỌS
yne nậm Ayu ủ nve wylả '
mov auynx - IVHN uạm
' q;õua.ng e.:1xg
@ s -uum…m
geuu uạ_m 17 x M 98
?5 ~ .ư * \. Ji < tw "_ìVML' lrstn.—L
Kremil - 5 `Ổ
Extra 5trength
. > rum phosphảto.’ o,stoọmalạcla
al obslrucũon. gaslrlc oullet obslruqlon
<›j
Ạjl P OUT OF REACH OF CHILDREN
. ' EAB TME PACKAGE INSIRT CAREFULLY BEFORH USE
CHEWABLE TABLETS - ANTACID
EFFECTIVE RELIEF OF GASTRITIS
Barcode
Box of 4 tablets
Size² 108 X15 X 1lềRl’EMIL—S EXTRA STRENGTH Viên nhai
Họp l v1x 4 v1en nhau
IIIIIIM 'LW … Ìl … OIW '… “I'lD '…
“GL'I '… VIIINI …… M
N…
. 1
| I v
5.
…
._1
n
“1
_«
ri
#
"r~-a—p 1
.1' .n- - o
IM uwu
rnnnm WIÊNI !de INJ mu
um… a NW .» man
Joo; Outpuau …
FCWIAUdMIOI IU 'IỦW WB P W nm ẤỒ \l Onlầ
ÌOVUOỊẺ
C
U…
..
I
I
«›
u
0
_ u
2
0.
I ) A
\
O :
: V 1 '
I I
:
.
Ả.
GIẢM
|
!
..
3 l
'! `
um Ẩ
mmmmumummnunlmu'dm'
wa . . .
Bum Wu
WĐỈC ỤWIẢMII
wwmmunuu '
m“ 3
l - ,
' l
…
«
_f
| A A |
I I I A ! |
XI Lolll:
z `0
UNITE
RNATI |IAI.
)
'1«
€»
*
ẵ
%
©
—- . xx
U MỘT-T BỔ
:^…ư~ .….
m … .
mn’c ma no.… ung mu
duvluuvv III
mu uuunc muâemoủwm
IWMm
KREMIL-S EXTRA STRENGTH Viên nhai
Foil
Kremil - 5 ®
Extra 5trength
Aluman meMơ.……ỉSi mg
Mcgnmum uudroxldc ..... 465 ơng
!me ...................... au mg
vm: …… - muc aclo
clẦll uu u nAv mu quÀ
CTY TNMM UNITED INTERNAT'IONIL FWA
K remil - 5 ®
Extra 5trength
Aluminum lMtnxldc ....... 356 mg
deum Hgdmlldn ..... 465 mg
!lmuhkunc… ................. 20 nm
vmc …… . mAuo ưm
oún uu »; nAv mgu euL
CTY TNNN ƯNITED INTERNATIONAL PNAHIIA
K remil - 5 ®
Extra 5trength
Almnlnum ume ..... 356 mg
Mogmdlum HM….AES ưng
í…ơumnư ...................... 20 mg
vnu …… - anm am
cdu uu ng nAv nnu WẤ
CTY TNHH UNITED INTERNAT\ONAL FNẦRIIA
vun Hum-ưnhoe
eúuuuuuvunu
CTY TNHH WTED INTERNAT'IONAL P
Aluminum Mnxlde.……JSS ulu
MW… mmo..…dõG m
…n..…….………….ìũ lng
vutu nm - mun ưlb
GIĂI nu u oh uựu …
CTV TNNN UNITID INTIHNAT'IONAL PMARIAA
Kremil-5”
Extra 5trength
… 10 mg
mu… ……
uh: uu u nAv uưu wẤ
CTY TNNM WD INTENNAT'KIML PHARIIA
PM code
Front Foil
Size: 106 mm
Tất cả thông tin về số lô SX, hạn dùng sẽ dược … phun hoặc dập nồi trong quá trình sản xuất
theo thông tư hưởng dẫn ghi nhãn thuốc sô 04l2008/1'T— BYT ngảy 12 thảng 05 nãm 2008
Kremil-S°
Extra 5trength
VIÊN NHAI - KHÁNG_ACID
GIẤM ĐAU DẠ oÀv HIẸU QUẢ
Alumunum hydro…de vá magnesium hydroxnde trung hòa acid HCl lrong da dảy vè Iảm
glảm ca'c lnèu chứng dư acid có hèn quan dẩn Ioél liêu hóa. viêm da dủy. viem Ihưc quản
và khó ueu. Sư ph6i hợp glữa aluminum hydroxide vả magnesium hydroxide Irơng
KremlI-SỌExtra Slrenglh viện nhai có tính kháng acid manh do dó trung hòa hiệu quả
amd Hong dqch vự.
THẦNH PHẢN
Mỏ: vuén nhan chứa:
Alurnmum Hydroxcde .......
Magnesmm Hydroxide ..
Ssmeìhucone ................ . , ..…20 mg
Ti dược: Aspanama. Tutti-Frum Durarorne. Collmdal Silicon Duoxide. Croscannellose
Sodnum. Magnesuum Slearale,
cn! ĐlNH
Lảm dw cảc lnệu chứng tang liẽl ac:d da dảy (như chứng 0 nóng. o chua. dấy bung. khó
tnéu) do Ioét da dảy lá lráng. vlèm da dáy. vnệm lhưc quản.
uéu LƯỢNG vA cAcn DÙNG
Liêu dùng cho ngưđl Iđn: 1 vxen sau bữa an vá 1 viên trưđc khi đi ngủ. hoác \heo loa bảc sĩ.
Nhau nát vnèn lhuò'c truởc khư nuõt vù dùng vdu một « nước.
cn0nc cn! au…
- Mản cảm với bất cứ thảnh phán nảo của lhuóc
' Suy Ihận
~ Giảm phosphate huyếl !hanh. nhuyễn xuơng
- Tác ruột. hep mon w
THẬN mom
Bệnh nhân suy thân uẽn lnẩn có nguy cơ tích lũy vả ngộ dòc alumnnum. Dùng kẻo dải các
lhu6c kháng acud chứa alurrunum ở cảc bẻnh nhân suy lhặn có lhế dấn dển hoặc lám nặng
hơn chứng nhuyễn xương do lhẩm tách.
Mudc alummum tao phức hơp không hòa lan vd» phosphat ở dường tieu hóa vả Iảm iám
hấp lhu phosphate. Do dó dùng kéo dải các thuốc kháng acid chúa aluminum có lhểggAy
ha phosphale méu nểu luơng phosphale dưa vảo khong dù. Đốn vđi các lruởng hơp
nghiệm trong hon có lhẻ dản dén khó chịu. chán an. yểu cơ vả nhuyễn xương.
ĐỔI vd! phụ nữ mung thai vì cho con bú
Thuốc dùng duoc cho phụ nữ mang than và cho con bú nhưng nôn tránh dùng iéu cao kèo
dải.
Ành hưởng Ien khi ning III xe vù vủn hinh múy: KhOng có thòng lin liên quan
! *
TẤC DỤNG PHU \\ " IIÍTERNATIONẦL
`.~ «o
Buôn nôn. n0n. tieu chây holc táo bỏn có thể xăy ra ở nhũng " -An `
kháng acid oỏ chúa magnaium vả aluminum. bQỆIỆỚ WA
Các tác dung phu aau de hỉ6m gịp vởi aluminum hydmxido: 1 c . …V ~. . .- :' — V;_ ~
nhuyõn xương. Bth năo. sa sút … tuệ. thiểu máu hóng cđu nhỏ cỏJ
bộnh nhán suy thận.
Thông bảo cho bác sĩ nhũng lảc dung khdng mong muốn gặp phải khi sử dung thuốc
cuA uẻu VA cAcu xù m|
Khỏng oỏ lhỏng tin liên quan.
TƯỢNG TẤC muỏc
Moi lrưởng kiêm hóa trong da dảy lán» gỉảm sinh khi dung cùa sất. ketoconazole. vù
lelracyclmes. Ngoản ra sự hấp lhu cùa tetracydines giảm hơn nữa bời quá trình chalate hóa
(leo phức hơp vòng) của lelmcyclinu vdi các Ion aluminum vù magnesỉum
Dùng dóng thởi lhu6c kháng acid vả các !huốc digoxín. lndomemacin. muối sẩL isoniazid,
benzodiazepmes. cottỉcosleroids. raniìidine dường uống có thể lâm giăm sư hẩp [hu của
các thuốc nảy. Nen dùng các lhuốc nảy cách xa các lhu6c khâng acid.
Thuốc kháng acud lèm thay dỏi pH niệu. lăng bảỉ Mí nước tiếu vù Iảm gỉùm nóng dò của
salicylale trong máu.
Dùng dõng thời dicumarol vđi cảc thuốc kháng acid chửa aluminum—magnesium dã dươc
g… nhận lảm lãng eư hEp thu cùa dicumarol.
Dùng chẽ phẩm chứa magnesíum vả alumlnum hydroxide vởi chlordìnzepuxiđe Iảm giùm
tốc dộ hẩp lhu của chlordiazepoxode.
Các lhu6c khủng acid lùm giâm sinh khả dung của bisphosphonatos.
TRÌNH BẦY
KremIl—S'Extm Slmnglh vien nhai
Hòp: 25 vỉ ›: 4 viên nhai.
1 vỉ x 4 vien nhai.
aÀo QUẢN
Bùo quin ở noi khô ráo. lrảnh ánh sáng. nhIQt dộ không quá 30°C.
HẬN oùue
24 lhủng kế từ ngây săn xuất
_ ĐỂ XATÃ TAY TRẺ EM _
oo_c KY HUÓNG 0 N THUỐC KHI su DUNG
NẾU CAN THÉM THỐNG TIN. x… Hờ Ý KIỄN aAc sĩ
Sản xuất lai CỐNG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA
WHO - GMP. GLP. GSP
sơ 16 vsnp n. Đường sơ 1. …… cong Ngmop Viet Nam-Singapom u.
Phường Hoả Phủ. Thènh Phố Thủ Dáu Một Thh th Duơng. VlỘl Nurn
ĐT: 06-396210W 1
oĐãng ký nhãn hleu: Unlled Laboratories. Inc.
TUQ.CỤC TRUỜNG
P.TRUỚNG PHÒNG
JÍỷayễn sa; sau %,
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng