".lll'p ƯỰ1
1"'
~’:’““
!
Klomeprax - Box 25 vials
lẺAHG
VG
—
ẸHd
50.110 .J1 ny.Jò :JJJD
v
RX-Thuóc bản theo đơn THUỐC DÙNG CHO BỆNH VIỆN
KLOMEPRAX LV. INJE2Ẹ'IJIẸIỈỊ
Lyophilized Powder for Iniection
Omeprazole Sodium eqv. to Omoprazole 40mg
Argentina Industry
Composltlon: Each vlal oontalns: Omeprazole Scdium eqv to Omeprazole 40mg
lndlcatlons, Conừa-indlcatlons, Poselogy nnd Adminlstratìon. Wamlngs and Precautions, Lmdairable offects: see me insert.
Storage condltiom: Store below 30° C in its original oontainer. in a dfy and cool place.
Keep out ofthe reach of children. Carefully read the Insert boi… use.
25 WALS FOR HOSPITAL USE ONLY.
SĐK VN- xxxx- xx. Hoạt ehấJ: Oneprazol Natri Iưong đương Omoprazol 40mgllọ. Quy cách dóng gói: Hộp 25 lọ
thuóc (dĩ kèm hộp 25 ỏng dung mò] 10 ml) Dạng báo :hé: Bột đỏng khô pha tiim Đường dùng: tiêm lĩnh mach. NSX
HD Số lô SX xem: “Mig. Date'. Exp Dale' "Batch No" trên bao bỉ. Bảo quản dưới 30° C trong bao bì góc, ở nơi khô
rảo vả Jhoảng mát. Chỉ ơmh chóng chỉ định, cảch dùng, liều dùng, tảc dụng không mong muôn vẻ các dấu hlệu cấn
lưu ý: xem trong tờ hưởng dẻn sử dụng. Câc Jhan tin khác 60 nghị xem tmng từ hướng dăn sữ dụng kèm theo
KLONAL Đẻxatẫmhytféem. Đọckỹhướngdẳnsừdụngtnrởckhidủng.
L A B 0 R A T 0 R I E 5 _ _ Batch No.: XXXXX Mfg: Date: dd/mmlyyyy Exp. Date: dd/mm/yyyy
_ Sản xuất tạl Argentma bởi:
Klonal S.R.L. Ì - XXX
Lamadrid 802 Quilmes Province of BuenosAires Argentina '› D-NNKẢXX
' ~ ' ~,` Địa chi. XXXXX
\
\
Klomeprax - Via!
u
KLOMEPRAX '“ ’
Lan …r tu lnucum
… …— m nu ma on
| v Imltm
huưmd Utlụuư , muhlỌi vwủ ~ °nịluul
MM
FAH9
KLOMEPRAX
Lyophilized Powder for lnjection
Omeprazole Sodium eqv. to Omeprazole 40mg
LV. lnjection
Technical Director: Leonardo Lannello … Pharmacist
Vlu Reg No: VN-XXXX-XX.
. .: XXXXX
Manufactured ll'l Argentina by
K L 0 N A L Klonal s.….. -A , 'n dd'mm'ym
LABO RATO RIES Knp out of the rouch of chidlren
Klomeprax - Solvent
THUỐC DÙNG cuo BỆNH VIỆN
RX-TTIUỔC Mn me° đơn Dung dịch dung môi cho bột
KLO M E P R AX đông khô pha tiêm Klomeprax
SOLVENT 1.v. ,, _
Argentine Industry
Composltion: Each ampoule contains:
Pulyethylene glycot 400. Citric Acid, Water for injection q.s. 10 ml.
lndlcations. Cnntra-indlcatlons, Posology and Admlnlstratlon. Wamlngs and
Precautions. Undeslrable eflects: see the insert.
Storage condltlons: Stone below 30°C in its original container, in a dry and cool plece.
Keep out of the reach of children. Carafulìy read the Insert before use.
25 AMPOULES FOR HOSPITAL USE ONLY.
Batch No.: XXXXX '
Mfg. Date: ddlmmlyyyy SĐK: VN-XXXX-XX. Thảnh phân: mõi óng dung môi 10ml có
Exp. Date: dd/mmlyyyy chứa: Polyethylen Glycol 400 4mg. Acid Citric Monohydrat 6mg.
Nước pha tiêm v.đ: 10ml. Quy cách dóng gói: Hộp 25 óng dung
mòi 10 ml (đi kèm hộp 25 lọ Jhuốc). Đường dùng tiệm íính mạch
DNNK: XXXXX NSX, HD. 86 lò SX xem "Mfg. Date". “Exp. Date", “Batch No.“
ĐỊa chu XXXXX Jrèn bao bì. Bân quán dưới 30°C trong bao bì gỏc, ở rơi khô ráo
vả thoáng mát Chỉ dịnh. chóng chi đJnh. cảth dùng. liều dùng.
tác dụng khòng mong muôn vả cảc dảu hiệu cân lưu ý: xem trong
lò hướng dản sử dụng. Các thòng tin khảo dè nghị xem trong tờ
hưởng dẫn sử dung kém theo,
Đê xa tấm tay trẻ em.
K l_ 0 N A L Đọc kỹ hương … sữ dụng truơc … dùng_
L A B Q R A T Q R ' IArgentina bời: Klonal S.R.L.
Lamadrid 802. Quilmes,
Provmce of Buenos Aires. Argentina
Klomeprax - Solvent
KLOMEPRAX
Solth MW
- N
9 uuơcmjm
. DUY TAN 2
KLOMEPRAX
Solvent for injection
@ Batch No.: XXXXX
ufacJured in Argentina by: Exp. Date: ddlmm/yyyy
K L 0 N A I. ` ._ủnalSRi. —Argentlna
LABORATORIES ẳ Mốm " oraach ofchldlren
Dọc kỹ hưởnf dẫn sử ạụng 1ch khi dùng. Hãy m… Ichãoỷ kỉếu bác sỹ để có lhõng n'n chi Iìếl
Jum Đểlhuac ngoãi tâm ray mt em. Thuốc chỉ dùng theo đưn hê của bác sỹ.
KLOME PRAX
Bội dõng khô pha n'ẻm
Omeprazol 40 mg
Thâuh phẫn:
'Mỗi lợ thuốc có chứa:
Hoạt chốt: ()mepraml Natri tương dươn g với Omcprazol 40 mg.
Tả dược: Manìtol.
*Mỗi ống dung mõi cỏ chim các tả dược: Potycthylcn glycol 400, Ach Citric Munohydrat, nước
pha tiêm.
'Ị`ác động trị liệu: hử /
Ư: chê hơm proton dạ dây. V
Dịc tính dược lực học:
Omeprazol lảm giảm tiết acid dạ dảy nhờ cơ chế Jảc dụng dặc biệt. Omcprazol lá thuốc ức chế đặc
hiệu hơm prnton ở tế bảo thũnh dạ dảy. Thuốc có tảc đụng nhanh và giúp kiềm soát quá trinh tiết
ncid dạ dâv có hồi phục vớì chế dộ liều ngảy một lần.
Tiém truyền tĩnh mạch Omeprazol giúp iập tức lảm giảm dộ acid ở da dảy vả mủc_giảm trung bình
trong 24 giờ lã khoán 90% ở bệnh nhản bi Ioét tủ trâng. Liêu đơn 40 mg tiêm tmyên tĩnh mạch cho
Jảc dụng kiểm soát tỉct acid dạ đảy Jrong vỏng 24 giờ tương Ju liều uống 20 mg nhắc lại ngây [ Iẳn.
Mủc Iiểu cao hơn, 60 mg tíẻm truyền tĩnh mạch, ngảy 2 lấn đă được sử dụng trong một nghiên cứu
iâm Bâng trẻn bệnh nhân mắc hội chứng Zollingcr—Eilison.
Vị m' vả cư che“ lác dụng: Omcprazoi lã mòt buse yếu, dược phân bố tập trung và chuyền thủnh dạnỄ
có huạt tính Jrung mòi Jrường acid cùa cảc kênh nội bâo hên tmng lê bèo lllằlìh, tại dó nỏ ức ch
cnzym H+K'ATÍ’usc (bom pmton). 'l'ảc dụng của [huốc trên buớc cuối cùng của quả trinh tạo acid
dạ dảy phụ thuộc liều dùng vả gây tảc dụng ức chế đổi với cả quá JJình tiết dịch acid cơ hãm iẫn
tmng Lháỉ kich Jhich, bất kể tảo nhỉ… kích Jhícll.
Tắt cả các Jác dụng dược lý của Omeprazol dược giải thích bới tảc dụng cùa thuốc trên qìuả trình `tiết
acid. Chưa ghi nhận tinh trạng gíảm nhanh đáp ứng vởỉ thưôc trong quả trinh đieu trị băng
Omcprazol.
Dặc tỉnh dược động Itọc:
Phán bố: The tích phân bố biếu kiến cùa Omcprszol ở nguới tinh ng_nyện khỏe mạnh lã khoảng 0,3
leg Vả lrí sổ tuưng tự cũng dược ghi nhận ở hệnh nhãn suy thận. 0 người cao tu i vả bệnh nhăn
suy gan, Jhẻ Jích phản bố của thuốc giảm nhẹ. 11 iệ gắn kết vời protein huyết tương của Omeprazot
lù khoáng 95%.
Chuyển hóa vả lhúi m›: Thời gian bán Jhải pha cuối mmg binh của thuốc tmng huyết tương sau khi
sử dụng theo duờng tỉêrn truyền tĩnh mạch lả khoảng 40 phủJ. Dộ thanh, — `
Omeprazol tmng huyết tương lù 0,3 dến 0,6 Uphủt. Thời gian bản thải c' '
trong qua' Jrinh dieu trị. .
Omeprazol được chuyến hóa hOỂITI mỉm bời hệ mcn cytochrome P450, ch ,y_
trinh chuyển hỏa Omeprazol phụ thuộc vảo men đặc hiệu isoform dMP_ZG q ²tứềb _
hydroxylase), mcn nảy
Tham gia bình luận