MẨU NHÃN THUỐC
BỘ : rỂ ’ KEM BÔI DA C.DER
CỤC QUẢN L `í' g'jYiij
ĐAWIIệỈ trến tuýp:
Lẩn đauẮZẨ/Ẩzzlọẵffliồ ỗgạwẻẫềfẳậ_è
Á'V ậ 'CỐNG TV ",1
DUỢC PHẬM '²
\ k’ỆU-TP.
I “` ọ VIỆTPHÚC
……1":…… _Cẫ PER ẺỄẳỂ
…… … lllWllllll
mt mít. nu um:
mm… nam…mmtimumm 1
ml mu. … ui tim. dut m: E
C.DER …… w…dmtm 3
mml,su NINẦĐ ;
:.::.…… Jửa,… ắỊ
nt Ittl :
Ềẫ'ẵa'ẫẵnunu uhffltmmmn°c.mumw ỉ5
ỦIHIMJIIUIWII emmw.h ị
ntumủ:m it²
z!
&3EMỸỂ "
Mặt trước
Mãt sau
2. Nhãn in trên hộp:
i …- micnnmệnaữuuựt
ouợ c PHẨM
, _ _ +
non ciiXt HẦM LƯUNG: mgu_ -, 1 , ,
Mõl tuýp »… too chửa o .85g Klm oxyd. m- . ồ
ctt1 on…. cnđtte cui an…. cActt nùttl: trtnht ~ -.
Xln đoc trong tù hư)no dẮn sử dung. ttânh ỉm " ~ ' — -~
muc … cuE: nEu cuuKu:
_ Thúc kam. TCCS.
Ể=_ Kom 001 tin Tuỷp 10 gam
uỀ
°-²—Ể C. DER
Ề
ĩ—ẫ Kom oxyd: a 5%
ẺF— ~1 -
g_=_= _ VĨ…ỂỂỀ
= c…wu'i'ủ'ỉz'o'ằ'“
o Đđn tlm tlytri cm
SDK: ~ Đo: kỷ hương dln tử tlunn trươc Ittl đỉtnu
- a m
Ngảy SX: mcoẵnln mun m ntlu ua mit:
SỔIOSX. om…ssnulxmoaonM
Hàn dùng: … mu … NINH mẽuư. dn mo
DT: 0710 3034205 ; FAX: 0710 3730513
Kom 1101 da Tuýp 10 nam
Kũrn oxyd: 6. 5%
cMP—WID.GLPI GS?
_______,_ ..__/
HBCJ'J
²0 !00 utaỵ
!
3. Tờ hướng dẫn sữ dụng:
Tờ hưởng dẫn sử dụng
iiẳi
_\0 VIỆl
lnwumugntwia'W Ễ
ouợc PHẨM .ặ
PHỦC
- Kẽm oxyd 0.85 9
- Poiyoxyi 25 cetostearyl ether 1 g
-Alcol cetostearyiic 0.16 g
' Lanolin anhydrous 0.04 g
- Glycerin 0.8
- Caprylic/ Capric triglyceride
~ Benzalkonium chloride
- Nipagin
- Nước tinh khiết
Dạng bảo chế của thuốc: Thuốc kem.
[lui cách đóng gút: Hộp 1 tuýp x
Chi dịnh:
Duởi dang kem bõi ngoải da sử dung tai c
rộng rãi trong nhũng bệnh về da:
- Nhiễm khuẩn da vi nẩm da:
- Mun trứng cả. da tiẽt nhiêu bã nhờn,Ó da khô trãy xướt da nhẹ.
các vẽt bòng nông vả nhẹ. PHÓ CỤC TRÌUỞNG
- Vi nấm ngoải da: Iang ben, ,Woffl (lág)n kẽt chả
nước ản tay chân (nấm kẽ ễ YM
- Vùng da bị kich ứng do lỗ dò tiêu óa ặu môn nhân tạo mờ `
thông bảng quang.
- Bảo vệ da chống náng do phản xạ tía UV. Cháy náng. hõng ban
do bị chiếu nảng,
- Côn trùng chich dốt, nổi ban dò do tã lót.
Liêu dùng, cách dùng, đường dùng:
Liêu dùng:
- Bôi ngảy 2 Iãn.
Đường dùng:
~ Bòi ngoải da.
Cách dùng:
- Rửa sạch da: Bòi dẽu môt lớp thuốc mỏng Ièn vùng da cãn điêu tri
"02ễ ívg ' ạ
0 015 ịg-~ "`
|f’
Tènthuô’c: Kem hôi da C.DER <_xỊÍJẺ _ `
Thảnh phẩn, hảm lượng: \ỉLL—Iỷ
Mỗi tuýp kem 10g chứa: 1
/
"»
;
chi dịnh:
o Mẫn cảm với một trong những thảnh phấn cũathuốc.
- Khỏng sử dụng chung với cảc thuốc dùng ngoải Iảm giảm dau vả
kháng viêm chứa nhỏm pyrazol.
Thận trong:
- Trước khi bôi thuốc vả trong quá trinh diẻu tri phải rùa sach vùng da
dược bôi thuốc.
- Thận trọng với cảc tổn thuong da có tiết dịch.
Tương tác thuốc, các dạng tương tát: khác:
Chưa thấy _có tương tác khác.
Tác dụng không mong muốn (ADR):
- Hìếm gảp, ADR< 1/1000.
- Di ứng vởi mòt trong các thảnh phản cùathuổc.
~ Tntờng hợp có tảo dung khủng mong muốn: xửtri bầng cách ngung
dùng thuốc.
Các dac tinh dược lực học. dược dộng hoc:
Cảo dặc tinh dược lực hoc:
- Oxyd kẽm có tác dung Iảm săn da, kháng khuẩn. khảng vi nấm. dược
dùng bôi tại chỗ dể bảo vệ, Iảm diu tđn thương chảm (eczerna) và các
chỗ trơt da nhẹ.
- Oxyd kẽm lả chất bảo vệ da. phản xạ tia cuc tím nẻn còn dược dùng
trong các thuốc bôi chống náng.
Các dặc tinh dược dộng hoc: ›
Oxyd kẽm tác dụng tại chỗ vả hấp thu không đáng kể qua da.
Ouá liểu vả cách xử trí:
Hiếm gặp do Oxyd kẽm hấp thu rất It qua da.
Các dâ'u hiệu lưu ý vả khuyến cáo:
Đọc kỹ hướng dẫn sử dung trưởc khi dùng.
Nếu cãn thèm thông tin xỉn hỏi ý kiến bác sỹ. duợc sỹ.
Diẩu kiện hãn quản: Bảo quản ở nhiệt do dưới 30°C, trảnh ánh sáng. ở
nơi khó. tránh ẩm.
Han dùng: 24 tháng kể từ ngãy sản xuất.
Tieu chuẩn: TCCS.
cung ty sản xuất: CTY TNHH ouơc PHẨM VIET PHÚC
155A Trản Hưng Đạo, TP. Cẩn Thơ.
ĐT: 0710.3834295, Fax: 0710.3730513.
&,
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng