mun … almuue GLALL m'u neoAn
1mịttrongsuỏt,l mặtnhưdLlđtklMđủy
Thuốc bán theo đơn
BỘ Y TỆỈÝ
cục QUẢN LÝ DL'
DÃPHÊDUY,
Lân LiíL u0Ế/“ĩ’JỔPỸẾ
EPAGOLD
Dung dịch acid amin 8%
… mAu: … tủi SOOmI chủa: L-Arginin…………… ……….3000mg
Hoọtdnlt: L-Histidin… ………………………………………………… 1200mg
L-Isoleucinmww ……………… 4 500mg L-Prolin……… ………………………………… 4000… g
L-Leucin....……...….………………JSOOmg L-Serin…………....……………………JSOOmg
L—Lysin acetat ............... …4300mg Glycln… ............................... ..4500mg
(tương đương với Iysin)- …………………………… ....3050mg L—Cystein hydroclorid monohydrat…lOOmg
L-Mefflionìn.………… .......... ..500mg (tương đương với cystein) ……………………… ....70mg
L-PhenylaIanin........…..…..…..……...……500mg Tỏ dược:
L-Threonin.… .................... ….2250mg Acid phosphoric...… ……………………… 575mg
L-Tryptophan……………………ầững Natri bísuiflt.…… …………………………………………… ...500mg
L—Valỉn... ................................ .....4200mg Acid acetk bảng………….……….………O,SOmI
L-Alanin.….…........….… ........... .3850mg Nước pha tiêm……… ……………… vửa đủ 500m1
ĐƯfflG DÙNG: Tìém truyền tĩnh mạch
OIlĐlNH-UỂULƯỌlG—CÁCHDÙNG-CHÓNGCHỈĐỊNHVẦCACTHONGTINKMẨC:
Đê nghị xem trong tờ hưởng dản sử dụng kèm theo.
mtu KIỆN … quAu: Bảo quán trong bao bì kin. dưa sovc. tránh ánh sáng.
ĐỄXATẨMTAYTRẾEM
ĐỌC KỸ uưóue oAnsửnụucmươc KHI nùne
.
JVV Life Science
.lW LIFE SCIENCE CORPORATION
28, Hnnjín 1-gil. Songak—cup. DongNn-sb
Chungchcongmm-do, Hùn Quốc
Nhi sin xuốt:
DL_LL DIỆN
NHẨN cao sl mực nếp _ _.
iTủltron!) TM THANH PHO
LLL'L cui MINH, , ,
qp __ /' /è : '
Prescrlption Drug
BLHEPAGOLD
8% amino acid solution
Each 500ml bag contains: L+Listidine.
…...4500mg L-Proline .....
.5500mg L-Serine..
_
400 COMPOSITION: L—Arginìne..
_
L—Isoieucine
L-Leucine…
.4500mg
L-Lysỉne acetate.. Glycine...
(As Lysine) ............ L—Cysteine hydrochloride monohydrate
_ L—Methioninn IOOmg _
300 L-Phenylalanine.. (As Cysteine) ................... ..…70mg 200
L—Threonine ..... Phosphoric acid… ..... 575mg
L—Tryptopham Sodỉum bỉsulfite… ........ ……500mg
L—Valine……… Glacial acetic acid… .................... 0.50ml
L—Alanine .................................... 3850mg Water for injection….………q.s SOOmI
_ INDICATIONS, DOSAGE. ADMINISTRATION. CONTRAINDICATIONS _
200 AND OTHER INFORMATION: See insert paper. 300
STORAGE: Store In closed container, below 30°C. protect from light.
KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN
READ CAREFULLY THE lNSERT PAPER BEFORE USE
Manufactured by:
0
100 JVV Life Science 400
JW LIFE SCIENCE CORPORATION
_ 28, Hanjin l—gil, Songak-eup, Dangjin-sỉ, _
Chungcheongnam—do. Korea
SLSX/LOT: NSX/MFG:
HD/EXP:
…\
NHÃN BAO Bỉ NGOÀI
(Thùng carton)
HEPAGOLD /
250ml ` 10's
Thuỏc ban theo đơn Thung carton chửa 10 &… x 250ml WA… WAN ~— ~ Prescriptnon Drug Carton box of 10 bags ! 250ml ouơut. om… … … , …
Dung dich tiêm truyền Mò…n nomưmn _ , _ Solution fm infusion …nomn u!u Luơuc. cAcN mmũ …ono cnlumn VA cM mom nu mu . J~
' lru mu\` Jn7'vì Ĩ-ì' \ ~“un'. LfY ’w1;
… . . … uch umsAoouAu … `...w vu… ….. V.1… ~qa… «~ .…1
B( Ì' _ . fỳ ….
. . . . . … . . . ,_ w .. _ _ _ bi u 1AM nv mt ua
Dung dgch aud am… 8% — ' _ . ì . ' … _…_ 8% ammo acnd solutlon _ uoc…uouc …… Dumantk … nung
_ _
M LM SCIEMCE cov
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng