649/m
' BỘ Y TẾ
C Y " v ,
Mẫu nhãn hộp 3 vỉ x 1o viên : Hasitec s LỂửƯỢC
Kích thước : 125 x 55 x zo mm ĐA PHE DUYỂT
Mảu sắc : như mãu \ '
Lân đâu:Qẵ…/…QẢJJZQẢĨ
ặ — 125 mm … zo mrr
O
… /
* K HAsmac s ] s:zwzẹ ammm
Thinh phln hướng dln sủdỤng.
E…prfl mAlut ......................................... s mg Bioquân noi xno,mnsưc.
Tá duợc ................................................ vd 1 an aẻ xnẮu nv ~rniu
4 nmcnuAnoua. SĐK-Rug.No.z nocxỷauơncnlusửwuomu®moímm
Ẹ_~
“rl-IASITEC 5
Hoạt chất Enalapril maleat 5 mg
C Trị tảng huyêt áp
_
CTY TNHH HASAN ~ oenuưrmnu
Đu 062. KCN Đón An
Ể Hộp 3 vỉ x 10 viện nén ẵỀom vu…ẵn
J.
/ [ HASITEC s ] m:::…~n…~ .°.…°…~ztrgmzrzmz
ID
N
Ĩ- compamon pro…lonu: Road cleytho endoood mm.
Ê' Eminde maloato ......................................... s mg Sùxolnndry pm,bobwao°c
s; Exciphrù .......................................... q.l.1tubbt Kmoưronnucuoscuunm
Munưuctmưo spoclflcatbn. nmcmemv THI mn:cnous um: usm
HASITEC 5
Active lngredient: Enalapril maleate 5 mg
To reduce increased blood pressure
__
[IEEE
_”
HASAN - DERMAPHARM CO., LTD.
ã an… 10t bl t MNO-zoomnmsmw 579
s ers x a a 5 mm 0 , 0
m _!510/—'
55 mm
Số so SX Batch No
mg Dam
Exp Duma
NSX
HD
Ý
50 mm
55 mm
GH
mỉlyiíilílỏlB
IDỊIG ~đxa -
!
Mâu nhãn hộp 10 vỉx 10 viên : Hasltec 5
Kích thước : 125 x 55 x 50 mm
Mảu sẳc : như mâu
125 mm 50 mm —~
HASITEC 5
nn
?3 mm phln cm cum, cưu ah! qm. Lưu nung,
~ Emhpưl… ................................ 5mo … m, mm m. n: cung phu.
Ề Tádươc......…..................…........vd1 … MW Xindọchfflìgdlngửdung.
ẵ o!xnhnv Tnèln Bòoquhn mlkho.duũ3ơc.
mm…nlneủmmmc Tludnủlcơù.
x… oưm SĐK-RqNo.:
CTY TNHH HASAN - DEHHAPHẦHH Đm 06 2. KCN Đủìq An. Bỉnh Duong. VI! Nlm
HASITEC 5
Hoat chát, Enalapril males! 5 mg
Tu láng huyết áp `
1—
rmn
-—
ẳ Hộp … vỉx 10 vien nén
HASITEC 5
Hộp 10 le 10 viên nén
…… … ……c. …
EM… .............................. 5mg m Wu. Wu. …
Exc'ọienh .............................. q.t.ltủbt M Iu! … MM: Road
eoMulylhnomloudlodlot.
Km OUT OF HEAON OF OHILDHEN
nm CAREFULLV TMS DIRECTIONS Slow in : duy phu. bebư sơc.
!EFOIIE USI IAunuhdurư'n an. [
HASAN — DIRWU CO., LTD. Read No. 2. Dong An Inủmnd Pam. am Duma, Vỉdnln
HASITEC 5
* s
ả’ẽ
_Ễ Ế Actwe lngtedưent Enalapril maleate 5 mg
? ả
C To ưeduce increased blood pressure
\
ỜIĐIQ'ỮỒ 01 X UĐWIIQ Ol›
@ «: blisters x … tablets
Mẫu nhãn vỉ 10 viên :
Kích thước
Hasltec 5
: 120 x 50 mm
TỔNG GIÁM nõc
DS:Ễtđềt W ấẳáảy
140 x 200 mm
Hưởng dãn sử dụng thuốc
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trưđc khi dùng
RX Thuốc bin thoo đơn
HASITEC
~ Hulchlt:
HASITEC 5: Enalapril malea!5 mg.
nasrrec 10: EnaJapnl malea! 10 mg.
~ 74 dươc: Lactose monohydrat. Tinh bot ngó. Nam
croecarmellou. Tinh bot tiũn gslatln hóc, Nam hydrocam0nat.
Magnesi stearaL
Dưa We hoc
~ Ennlapril lù thuốc úc chõ men chuyên angiotensln (ACE) chuan
hóa angìolensìn ! lhảnh angiotensin Il (chẩt QAy co mach manh).
có tác dung nhờ enatapn'la! Ia chăt chuyển hóa cùa Enalapril sau
khi uống. Endapril lùm gièm huye't áp ở ngươi huyết áp bình
thường. người tãng huyết ảp. vú có tác dung tốt d6n huyết dộng ò
ngươi suy tlm sung huyết. chủ yểu do ức chế he renin ~
angiotensin — aldosteron. Enalapril cũng lâm gièm aldosteron
huyêt manh dển dSn giảm gỉũ natri. lám tang hệ glăn mach
kalikreỏn - kinin vù có thể 10… thay dđi chuyến hóa prostanoid vả
ủc ch! hé thán kinh giao cảm. Enalaprll cũng úc chế phAn hùy
bradykínin. một chất gay giãn mach manh.
6 benh nhân tảng huyêt áp. Enalapril ta… giảm huyết áp bAng
cách lùm glèm sủc cản toán bộ ngoai vi kèm theo tăng nhẹ hoặc
khóng lãng tãn s6 tim. lưu lương ta… thu hoặc lưu lương nm.
Thuốc gây glãn dong mach vù có mã cả lInh mach. Enalapríl
muờng Iảm giảm huyêt áp la… thu va 1… truơng khan 10 ~
15% ở cả hai … lhé' nảm va ngõi. Ha huyêt áp thẻ dứng vã nhip
tim nhanh n khi xáy ra. nhưng thuùng hay gap hơn a người giâm
nam“ méu hoặc giảm mỏ tbh múu.
— Ồ bợnh nhân suy tim sung huyãl, Enalapn'l thường phới hợp vơi
ulycosld tim vù thuốc lợi tiểu. lặm glâm sùc cản toAn bộ ngoại vi.
áp luc dong mach phỏi bn. klch thưôc lím. áp luc dong mach trung
blnh vè úp luc nhĩ phâl. Chlsõ tim, cung Iuợng tim. thể tich m…
mu vá dung nạp gấng sức gia tAng. Enalapdl giám hậu gánh bi
tang cao. Phì dai lhất trái giăm sau 2 ~ 3 tháng dùng thuốc ức chế
enzym chuyển angiotensin. v! angiotensin Il lù 1 chít kich thbh
manh tăng lrưởng cơlim.
ò benh nhân du mao dường. Enalapdl lim glảm Dải tiế! prolein -
niệu. Enalapril cũng lùm tMg dộ nhay cám vđi insulin ở bẹnh
nhAn tang huyêt áp bi hoạc khỏng bi dái tháo dường.
~ Enalaptil khỏng IAm gièm chuyõn hóa |in bất cứ múc dọ nao.
Dưvc đong hoc
— Hủ Mu:Siu khi uống. khoảng 60% li6u Enalapril duợc hẩp thu
qua dường tieu hóa. Nóng do dhh của thuốc trong huyết thanh
dat được ttong vòng 0.5 — 1.5 giờ. Tác dung huyết dộng học kảo
dùi khoảng 24 giờ. Thửc Đn khOng ấnh hưởng tói hấp thu mua.
PMn bố: Khoing 50 - 60% Enalaprit lìOn kẽ! vdi prolein huyết
tuong.
~ Chuyổn hỏa: Sau kni hầp thu. Enalaọn'l ơược lhũy phen nhiêu ở
gan thùnh enalapríla1. Nóng do dlnh cùa endadenl uong huyết
thanh xuấtth trong vòng3 -4giò.
- Ni w.- Khoêng 60%1i6u u6ng bùi Ilẽt vác nude tiểu ở dang
enalapfflat vá dang kh0ng chuydn hóa. phản còn lei cũa lhuơc
dèe !hâi theo phia. Thời qian bán thái của thuốc khoảng 11 gíờ.
Thẩm tách máu vả thầm phân phủc mac có mé loai Enalapril ra
khỏi tuAn hoản.
Vl0n nón
Để thuốc xa tẩm tay của trẻ em
Chỉ dlnh
- Tm huth tp.
~ Suy tim (giăm thong vè Mn chứng 6 benh nhán suy tim có meu
chủng vùbợnhhhdn' Ioen chức nan th& trai khOng lriệu chứng).
— Sau nhõủ máu cơ lim (huyết GỌng hoc dã đn dinh).
- Benh thện do déi tháo dường (ung hoac khOngting huth âp).
~ 5me tuin tldn men.
Lưu lượngvù mu dùng
Liêu lương cùa thu6c phái duoc ddu chKnh tùytheotửng cá mẻ.
Ngmlldu:
~ Tỉnghuyđll'p M dn:
+ Uđu khờ! dấu: 2.5—5.0 mglngAy.
+ Liẻu duy trl: 10 - 20 mg/Iánlngảy. Điêu chình liêu lheo dap ứng
vẻ hưyđtáp của bọ… nhân.
+ Uẽu tđỉ dl.“ 40 mg/ngảy.
- Wu r] đóng M vđi thuốc lợ! Mu: Ngửng thuốc lợi tiểu (nếu có
M) tmng 1 - 3 ngây WOc khi bất dấu ủẽu m bấng Enalapril va
cấn thiểt phâỉ dùng mu6e vdi Iiấu ban dấu rất tháp. s mg/ngèy
hoặc Il hơn. Tâng dán Iiđu một cách thận trong theo dáp ứng diêu
\n'.
— Suytìm:
+ Trong tuấn dáu tien: 2.5 mgMn/ngảy. trong 3 ngay dáu; 2.5 mg
x 2 lẽn/nqây. trong 4 ngầy tí6p theo.
+ Sau dó có thể tãng Iiẻu dén lới liêu duy tri blnh thường 20
mgìngAy. dùng 1 lán hoặc chia lhùnh 2 lán. dùng vảo buổi sáng
vả bo6i za. Trong một sơ mơ… lrường hợp. có mã phải tâng Iiéu
tđì 40 mglngty. Điêu chinh Mu trong 2 ~ 4 tuấn.
~ Suydnlcnãng M ưáikhdng trưuchủng:
+ Lưu khời dđu: 2.5 mgx ² Ianùy. vùo buốư sáng vè buỏi t6i.
+ Đidu chinh Iléu IiOn tuc cho tdl ltẽu phủ hợp. Có M táng dán
llẻu dẽn 20 mglngèy. chialùm 214n vao buối sángvù buõi iõi
~ Bợnh M do dálfflúo dưỉng:
+ Lléu khôi dáu: 5.0mg/Ián/ngây.
+ Liêu duy lrl tử 10 ~ 40 mg/ngùy. dùng 1 lén hoũc chia tth 2
lên.
- Benh nhdn suy lhtn:
Cín phi! giủm lidu hoạc kéodâl khoảng cách giữacác liéu:
Đo thlnh thải cfaatinln Liêu ban déu ĩ
(mllphút)
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng