Mẫu nhãn hộp 3 ví x 10 viên : Hasitec 10
Kích thước : 125 x 55 x 20 mm
Mảu săc : như mẫu
BỘ Y TE
cuc QUẦN LY DƯỢC
' M A
ĐA PHE DUYỆT
20 mm
125 mm …
—4Ể Kr———————————ỵ
( cm dlnh. chơng chỉ dlnh. ulu dù . cuu dù .
E \\HẠSI_IẸ_ÊV1ỳQ/l Tuơng Mc. Tíc dụng phụ. Thin Iỉẵmg: Xln gọgc
E Thănh phấn hương dln eủ dung.
Enalapơil maloat ......................................... 10 mg Bãoquủn Mĩ khÔ. dƯỚÌ 30'C~
8 n dược ................................................ vd 1 vỉOn ĐỂ xnẤu nv ~rnÃè zu
Tieu cnan cd sa. sox~ Reg. No.: aoc KỸ nudue 0 N sùnuue 'rnudc KHI oùum
_.jẸ___
^ !
E Hoạt chẩt: Enalapril maleat 10 mg
E Trị tảng huyết áp -o: ă 3
a ảêfỗ
v ›I< '
CTY TNHH HASAN - DERMAPHARM 2 ><
om sơ 2. KCN m An ~
Ễ Hộp 3 vĩ x 10 viên nén Blnh Dương.VlịtNlm ồ Ễ Ễ
A . Indlcatlonl. Conlrnlndlclttonl. Dougc lnd
' g " ề Admlnlstrltlon. lntonctiono. Sldo ofíoch and other
g Compodllon prouutlons: Roud carofully lho oncloud Ioan.
²;j Enalaprll mulnaíe ....................................... 10 mg Sloro In « dry placO. bom 30°C.
a Exciphnts .......................................... q…s.1tablot KEEPOUTOFHEACHOFCHILDREN
Mnnuhdum's specllcatlon. READ OAREFULLY THE DmEOTIONS BEFORE 053!
mã
ẸẸ
Ê_Ềỉ Active Ingredient: Enalaprìl maleate 10 mg
Ẹ .
Ị— To reduce mcreased blood pressure
0_
ẫ= _…
:* L'Iffll'l
'
HASAN — DERMAPHAHM co.. LTD.
Rond No. 2. Dong An lnduddnl Park.
Ế 3 blỉsters x 10 tablets _ au… Duong. vum
ohi)
Mãu nhăn hộp 10 vĩx 10 viên : Hasltec 10
Kích thước : 125 x 55 x 50 mm
Mảu sảc : như mãu
125 mm 50 mm —ơ
ff~iiifĩHAsưẸcịm *
Ý
In
E 5`~' m… phía chi ulnh. cưng chi cụm, Lưu dũng.
E S Ennlupúlmnleul .............................. 10mg Còch dùng. Tương lbc. Tóc dung phu.
0 m n dươc ..................................... vd! vien Thgn trọng: Xin doc hương dln sừduuq.
)(
LD ẵ ĐỄXATẤITAVTRẺEM thulnndkM.dươiâơC.
ĐỌC KỸ nưduu olu sử wma Taươc mu chuincơsờ.
xmoùum sax~rm.m:
CTYTNHH HASAN-DERMAPHARM Duơngsơz xcumm.ann Dưng.VnotNun
R'JJỂ ư ""W`A `“ " ’
«J … IIEC 1 O
…_ HAS o s
E ~ . o 5
E Hoạ! chải: Enalapril maleat 1o mg S
. . LH S
LD 0 Tu tăng huyêt áp |... x
LD .— Ổ '5
Ẹ unan < 8
v
0 :: 8.
| I
Ễ HỌp 10 vỉx 10 vlên nén
HASITEC …
Ccmpultlon Indlalbm. Cenlrdndlcdlenl. …
Eunlụrimdulo...........…..….......lOmg and Mme Mu. Sldn
Exc'ụìonts ............................. q.alhblel … mơ mr pncautlonl; Rud
umluliy thu oncloood lo…
KEEP OUT OF mon OF CHLDREN
HEAD GAnEFULLY THE DInECTIONS Sloưin Idly phu. bdow aơc.
BEFORE USEI Mnnufodmor'n lpodfcutbn.
HASAN ~ WHARN CO., LTD. M No. 2. Dmg An Imlalúll Pllt. B'I'h Wuu, VM
HASITEC …
Active Ingredient: Enalaprll maleate 10 mg
To reduce increased blood pressure
OH
XSN
²'°N `Pl'E ' XS OI 9S
ÌÌ
:ouu 'dxa ~
mo 6… -
OL OB.LISVH
WWW OI X ÊJOIỮỊIQ OL
ã 10 bllsters x 10 tablets
oNG GIÁM nốc
DS:ỦầM W ấẳỦny
Mẫu nhăn Vĩ 10 viên : Hasitec 10
Kích thước : 120 x 50 mm
f©©©©
_OOOO
120 mm
g_ỳý_ _ 7 ' Ừý
[
Enalapril muleal to mg Erìaiapriư maleal 10 mg
P @ @
` _ _ HASAN - DERMAPHARM CYV T…H NASAN ~ DERMAPHARM HASAN ~ DEHMAPHARM
ÌJDIíASITEC 10 HASITEC 10 HASITEC 10
Enalapnl maleal 10 mg
Ể em 10 mg
Enalapnl maleal 10 mg Enalapril maleal 10 mg
…— 50 mm …—
GẸB
n ẳ nu cn m… ›usm ~ oeauqumu MASAN ~ DERMAPHARM CTV m… …sm—oenmpmnu
Ắ_eF 1 O HASITEC 1 0 HASITEC 1 0 HASITEC 1 0
a11 ỔJ1O mg Enalapnl maleal 10 mg Enalapril maleat 10 mg
_ _ .. .\\_ —_
CTV YNMH MASAN
HASIT
TỐNG GIÁM DỐG
DS:fflầu @mÍt Jẳt'ỡny
140 x 200 mm
Hướng Idẳn sử dụng thuốc
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trưđc khi dùng
RX Thuốc bán lheo đơn
HASITEC
Vlũn nón
Thảnh phln
- Hootchít:
HASITEC 5: Enalapnl maleat 5 mg
HASITEC 10: Enalapnlmaleal 10mg.
- Tủ dược: Lactose monohydrat. Tmh %! ngó, Natri
croscarmellose. Tmh box luẽn gelalm hóa. Nam hydrocarbonal.
Magnesu slearal.
Dươc lưc học
- Enalapm lèlhu6c ức chế men chuyển angưolensin (ACE) chuyển
nòa angiotensm l manh angnotensun II (cha“t gáy co mach manh).
có lác dung nhờ enalapnlal la chãl chuyển hóa cũa Enalapnl sau
khi uđng. Enalapnl Iám giảm huyểl áp ở ngưòi huyểl áp blnh
thuòng. nguởu tang huyết áp. va có lác dung lót dến huyé! dộng ở
ngươi suy tim sung huyết. chủ yểu do ức chế he renin ~
angiotensm — aldosleron. Enalapnl cũng lam giám aldosleron
huyết thanh dản dẽn giảm gu'l nam. Iảm zang he giản mach
kallikrem — kmin vá có lhẻ %… lhay dõi chuyển hóa proslanoud vá
ửc chê he lhán kinh glao cảm. Enalapn'l cũng ửc chẽ phan hủy
bradykmm. mot chẩl gảy glản mach manh.
Ó benh nhân \ang huyé! áp. Enalapnl Iâm gnăm huyểl ap bảng
cách lảm giảm súc cản teán bo ngoan vi kèm Iheo lảng nhe hoac
kh0ng tang tán s6 tim. lưu luợng lảm lhu hoặc lưu Iucng Iìm.
Thuốc gáy giần dong mach vả có lhẩ cả lĩnh mach, Enalapnl
lhuùng Iám giảm huyết Ap lám lhu vá lam lrương khoáng 10 —
15% ở cả ha: tưlhế nảm vá ngót Ha huyết ap lhể dúng vá nhip
lưn nhanh « kh! xảy ra. nhung lhuơng hay gap hon ở nguơu guảm
natri máu hoãc giảm mẻ llch máu.
- Ó benh nhán suy lum sung huyết. Enalapnl thương phốl hơp vóư
glycosid nm vá lhuđc lợn uẻu. lam gnám sức cản loân bộ ngoai vi.
Ap lưc dộng mach phõn bll. kích lhưóc hm. áp luc dòng mach lrung
blnh vả áp Iuc nhĩ phản. Chỉ số lum. cung luợng lưn, mé Iích lâm
thu va dung nap gảng sủc gla \âng. Enalapnl giảm hau gánh bq
lẻng cao. Phldai lhấl lrál gnảm sau 2 - 3 lháng dùng lhuó'c ức chế
enzym chuyến angtotensnn. vl anguolensin Il la 1 chẩl kich xhlch
manh lang wòng cơtim.
~ ò bẹnh nhản dái mao dương. Enalapnl Iám giảm bản ue’n protein ~
niệu. Enalapril cũng na… tảng dộ nhay căm vơi insulnn ở bệnh
nhAn láng huyểì áp b| hoặc không bị dấl lháodưđng.
~ Enalapdl kh0ng lam gìám chuyển hóalipsd bãlcứmức do nảo.
Dược GOng học
- Híp lhu:Sau khi uống. khoảng 60% ln6u Enalapril duoc hấp lhu
qua duòng liệu hóa Nóng dộ dĩnh cùa thuốc trong nuyẽl lhanh
del dươc trong vòng 0.5 — 1.5 giù. Tác dung huyđl dong noc kéo
dùi khoảng 24 giù. Thức án kh0ng ảnh hưởng lơi hấp mu lhu6c.
- Phln bớ: Khan 50 - 60% Enalapnl Lien [@ voi prolein huyêt
luong.
- Chuyển Mn:Sau khi hểp Ihu. Enalapril duoc mủy phân nhiéu ò
qan thanh enalaprilat. Nóng do dlnh của enalaprilal lrong huy6l
lhnnh xuđx hiẹn lrong vòng 3 - 4 gìờ.
- Thì! trù: Khoảng 60% liéu u6ng bai liél vảo nươc ltẻu ò dang
onaluprỉlal vù dung khóng chuyển hóa. phấn còn Iai của lhu6c
dia mải Iheo phAn. Thời glan bén thầu của lhuốc khoăn; 11 giờ.
Thẩm tách mtu vè lhím phân phúc mac có mã Iom Enulapril ra
khỏi luấn hoán.
Để thuốc xa tẩm tay của trẻ em
Chí đlnh
- TAng huyết ap.
- Sưy lưu (giảm lù vong vè biển chủng ở bệnh nhAn suy tim có Irỉệu
chúng vả bẹnh nhAn loan chửc nãng thế! lfál kh0ng ItiỌu chứng).
~ Sau nhói máu cơlim (huyết dong hoc ơn 6n dinh).
~ Benh lhan do dái lháo dường (IAng hoac kh0ng lảng huyđl áp).
- Suy man tuân nđn man.
Llđu lượng vi cich dùng
Liêu lucng cùa thuốc phải duoc diéu chĩnh lùy lheo [ửng cá lhể.
Người lớn:
TAng huyết n'p vỏ cản:
+ Lc6u khờl ddu’ 2.5 — 5.0 mg/ngáy.
+ uéu duy lrlz 10 - 20 mgllãnlngáy. Điêu chỉnh luéu lheo dáp ủng
vẻ huyểl an của benh nhân.
+ Lléu lõi dat no mg/ngây.
Diéu m“ dỏng thơi vdi lhuõc lợ! Iiếu: Ngừng lhu6c Ioi u'6u (nẩu có
lhé) lrong 1 — 3 ngậy lrudc khi bẩt dảu diéu lri bãng Enalapn'l vù
cán thlẽl phải dùng lhuõc với Iiẽu ban dáu rã! thẩn. 5 mglngèy
hoac « hơn. Tang dán liêu một cách thặn lvong lheo dáp ứng diêu
lri.
- Suy linr
+ Tưong tuân dáu lien: 2.5 mgllSn/ngây. lrong 3 ngáy dãu; ².5 mg
x 2 |ánlngây. lrong 4 ngây lìếplheo.
+ Sau dó có mã ung liéu dén lơi béu duy … blnh lhuờng zo
mglngây, dùng 1 lán hoặc chia lhènh 2 Iãn. dùng vâo buổi sáng
vá buốn tối. Tlong một số hie'm lrường hơp. có lhể phải !ảng liđu
lơi 40 mglngáy. Đlêu chlnh liẽu Irong 2 — 4 tuấn.
— Suy chửc nảng Ihấl Irál kh0ng !rleu ohủng:
+ Liêu khởi dảu: 2.5 mg x 2 IánlngAy. váo buõư sáng vè buổi 160.
+ Dcéu chlnh néu hen mc cho … Iléu phù hơp. co thể ling dán
héu dển 20 mglngay. chia lam 21ãn váo budi séng vá buói lối
- Bệnh Ihặn do dái tháo dương.
« Liêu khởi dáu~ 5.0 mọilấn/ngảy.
+ L1ẻu duy … lù 10 - 40 mglngáy. dùng 1 lán hoac chia lhânh 2
lấn
~ Bénh nhản suy man.
Cán phải qeảrn héu hoặc kéo dán khoảng cách gu7a các Iiéu:
[
Đo lhanh lhả: creatinin Liêu ban déu
(mllphút) (mglngávì
; so - ao 5.0 ~ 10
J 29 ~ 10 ` 2.5 - 5.0
1 < \0 1 2.5
… _ …L-…… …
Enalapril duoc Ioai lrủ bãng thấm lách máu. Dùng 2.5 mg
Enalapnl uong ngùy má… téch máu cho benh nhán giâm chức
nang then nặng duoc diêu lri bing thầm lách mAu. Những ngùy
lnẽp lheo dieu chinh néu lheo huyêt âp.
Trò um: Tính an toùn va hieu quả cùa Enalupn'l ở trẻ am chưa
duợc chửng minh.
Chống chldlnh
- Ouá mấn vđi Enalapri! hoac với b£t kỷ Ihhnh phản nao cũa lhu6c.
~ Phủ mach khi mdc' … đáu diêu m như các chẩl úc ch! ACE nói
chung.
Hep dong much lhện hai ben lhện hoac hep dộng mach lhận 6
benh nhen chlcó một lhện.
Hen van 60ng mach chủ vá benh cơ Um Iấc nghẽn nặng.
Ha huyêt An có Wôc.
(
140 x 200 mm
Hưởng dẫn sử dụng thuốc
Thin lrọng
- Benh nhán glảm chủc náng lhận: cán phải diéu chỉnh lídu. dac
biệt trong khi diéu lri kẽl hơp với các lhu6c ha huyêt áp khác.
Trong vòng 4 Iuản. n6u khOng ớal duoc kết quả méu In“. phải lặng
Iléu hoảc phăi cán nhác dùng zhem lhu6c chống mng huyết Ap
khác.
Benh nhản nghi b] hep dong mach lhận: cản phải d|nh lương
creahnin máu lruớc khi bả! dấu daéu lri.
BẸnh nhản có suy Iim nang (dó 4), suy gìảm chửc nang man
eroậc chiếu hương bấl lhướng vú díén giả]: phải dươc lheo dòn
cẩn lhán tai benh vien ngay lù khi bái dáu ớiéu lri. Nguyện tảc
nèycũng duợc ap dung khi ph6l hop vớ: các thuốc gian mach.
Bệnh nhản suy chửc náng fhẩ! hải khóng hiệu cth: phá: meo
dò: huyẽl áp vả chùc nang man chu chè lruớc vá sau khi bảl dáu
dléu ui dẽ lránh ha huyé’l áp nang vá suy Ihận. N6u có lhẽ. nen
giảm luéu muõc lới lvểu lruơc khu bảl dău diêu m bầng Enalapnl
Nen lheo dòu nóng 60 kan huyết Ihann vá dnéu cnlnn vé mửc blnn
' lhuờng
Dãcó Wớng hop ha nuyeì áp lriQu chủng nang sau khi dùng lléU
Enalapnl dáu lien vả có 2 - 3% 56 nguời lfong Ihứ nghiệm lam
sảng phải ngửng méu … Ha huyẻl áp ban dán muơng knong có
nghĩa lè lác dung nay sẽ duy … uong su6l dơi ớiéu m.
Tíc dụng phụ
Thương gập: nhủc déu. chóng mặt, mệl mỏi. mẽ! ngũ. d| cám.
loan cảm; r6i Ioan w guác. lieu chảy. buớn n0n. n0n. dau bung:
phủ mach. ha huyeì áp nảng. ha huyết áp Nlhể dứng, ngấl. danh
lr6ng nguc. dau ngưc; phát ban; ho khan; suy lhện.
hgập: giăm hemogỉobin vá hamalocnl, guám bach cáu haL gỏảm
~ bach cáu lmng lính; prolein niệu; h6l hoảng. kich dông. trám cám
nặng.
Hié'm gập:lẩc ru0l. we… luy, viem gan nhiẽm doc a mặt. tãng
cảm niem mac mieng; qua mãn. uũm cãm. nhìn mớ. ngat mũi.
dau co. co thãt phế quản vá hen.
Tươnglíclhuốc vả cic dong !ương m.- khíc
~ MOI số #1ch glản mach khác (nhưniừal) hoặc cdc lhu6c gảy mẽ:
sử dung dóng lhới với Enalapril có lhđ gay ha huyết áp trám
trong.
Thu6c lơi ué'u: thỉnh thoảng có lhẽ gây ha huyết áp quá mớc sau
khi bái dãu diéu m với Enalapnl.
Các lhu6c gáy glải phơng renin (nhưlhu6c lơi u'é'u). lang tác dung
hạ huyẽl ápcủa Enalapnl,
Cảc thuốc Iảm láng kali huyết lhanh (như lhu6c lợ] m'ớu giữ kali.
các chất bđsung kali hoặc mu6ĩ chứa kah'): sử dung dớng thớ: VỐI
Enalapril có thẻ gay lang kan huyêt lhunh. dặc bcel ở benh nhận
suy Ihện. do dó nen theo dòi benh nhán chặt chẽ va lhuùng
xuyên theo dõư nóng dộ kali huyết.
LML'Enalapnl có thẻ Iảm tang nỏng dộ Iílhi huyết dĂn d!n nh:ẻm
dộclilhi.
Cảc |hch gìán phế quản kíđu glao cảm. các lhuõc kháng viém
khdng sl'erold (NSAIDJ:cO lhể lém giám lác dung ha huyết ap của
Enalapnl.
Cđc Ihuó'c uống !rảnn Ihal: sử dung dóng mòi với Enalapril gáy
!ảng nguycơlớn lhuơng mach vẻ khó kiểm soá! huyól áp.
Các Ihu6c chen bela - ndlenefglc. melhyídopa. các nilml. llw6c
chơn calci, hydrlla2b. pmzosln vá dỉọoxin: khóng cho lhấy lác
dung phụ có ý nghĩa lám sang.
Sửdung cho phụ nơoóthal vã chocon bú
- Thờlkỳ mang lhll: Enalapril có lhẽ gAy benh vù tử vong cho thai
nhi vùtrẻ sơ slnh khi người mẹ mang lhai sử dung !huõc. Sử dung
Đọc kỹ hưởng dãn sử dụng trưđc kh! dùng
lhuõc lrong 31húng gìũa va 3 lháng OUỔỈ của Ihai kỷ oó lhđ gly
b0nh dãn dến chẽt lhai vù l6n lhưong cho trẻ sơ sinh. ban gõm hạ
huyết AD. glám sản so sơ sinh. suy lhân hói phuc hoac không hõl
phuc vá lữ vong. Phải ngừng dùng Enalapril cáng sớm cAng tơi
sau khi phát hiên có than.
Thủlkỷ cho con bủ: Enalapril bei lnốl vảo sủa me. va lỏéu diéu 1ri
mong thuơng. nguy cơ vé tác dung có hai cho uẻ bú sữa mẹ rA’t
lhấp.
Oui Illu vả cách xử…
~ Trlẹ'u chủng: dac diẩm n6i bệ! của quá lòẽu Enalapril lù ha huyết
áp nặng. “
Xử m: nen ngửng diéu m bèng Enalapn'l vù lheo dỏn' bonh nhân
chat chè. áp dung cảc blọn pháp diẻu tri Iriệu chúng vả hò lrợ như
gay n0n. từa da dây. truyẽn lĩnh mach huyết tương vù nalri clorid
oẽ duy … nuyơt ap va diẽu m mã! can bầng dien giâi. Tth lách
máucó thể Ioaư Enalapril khói luẩn hoản,
Tác dông cùa thuốc khi vin hinh m: u. máy mỏc
Enalapnl có lhẻ gáy hoa mảl. chóng mặt ở m0l số ngưùi. VI vạy.
néu có biểu hlen nay. cán ưánh van hânh láu xe. máy móc hoặc
các hoalớộng cán sullnh láo.
Trình bùy
HASITEC 5: Hôn 03 vĩ x iO viên nén. VỈbểm Al -AL
Hộp10lelOVién nén. VỈbẩm Al—Al.
HASITEC 10: H0p 03 vĩx 10 vien nón. Vlbẩm Al -AI.
HOP \Ovỉx 10 vien nén. Vlbẩrn Al -Al.
Bãoquản: NUI khò.dướl 30'C.
Tllu chul’n: Tan chuẩn cơ sở.
Han dùng: 481háng(kêlử ngáy sản xuẩl).
Lưu y' ~
Thuốc niy chl dùng theo ddn cùa băc sĩ
Khỏng dùng lhu6c qui IlỐu chỉ dlnh.
Khóng dùng thuốc qu! hon dùng ghi trơn blo bl.
Theng báo cho bảc sĩ nhũng lác dung không mong muốn
gip phi! kh! sửdụng |hu6c.
Nđu cln lhớm lhớng lln xln hò! ý klO'n bit: sĩ.
—
IIE—E'Il
CÒNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM
Đường số 2. Khu cóng nghiệp Đỏng An.
Bình Duơng. Việl Nam
Để thuốc xa tẩm tay của trẻ em
TUQ cục TRUỎNG
P.TRUỜNG PHÒNG
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng