o…. …..ẫ
.sỂ z...>z o.... ẫ…z E.: z›zz ẵoỗ zc.Qo
…. zẵ: .:.... ...oổ omzoz…
IU v.:cm mồ @
U.:ẽ Eo: ẵm... ...:... ...m: Ê... ?….n :..nmlỗ..mJ
m»: ễm… 9oo Ế... oỂm: 03.9Ẻ10
o»: 2. :… Ễễ ân... no.... Qưn n....B.
z…ẫ m…omỡozm. Ĩo.o ……
o….õĩ m….oỉễ I…O o.… n
zảa ...... ...ả. ả .o ...
95 4…
Sẽ E .:Uo ẵ.
x.ồzm uẵ .:mE.
x.ỡẫ u... n.....n ..Ễ ...:... Ễẵ %... â...
ân zo v...… o.› m n… Em... 25: ...»...
xãẳ nẵ n.....n ..m: Ễã .Ễ. o....ỡ o…o
ễ. uỄ. ỉ... o.... u..» .ouễ ễầ Ểẵ ẫ
n...:n. I.»: Eõã n.....õ ..Ể uễ ..â !...
0… .S 53 B< n.… o....
m…o nã: …. :0… 53. no :ẫ. ổ Eỡễ nã
ueổ.
o... ...:... oể. ..ẵ. ẫu…ẳ %....
x... «% 33… 3 ...Bẵ ... u... %ẳ
..:w mo: AC… ổ .. x » om:
zmx …
m.… .o @… …
...o .
U _ UỄGZ
muaomo›
...…o: nỂwẽ ...oom
oầ: E....n.
ẫ %....o u..» 826 ...8 …… &…
xo .….ã .….. › ..ẵ ...… ......
IU .u...m a... m ..»…m ...… ..o:
cho .:... ẫm. u….ắu ...… 28
189
zo .u...… .t › ..o8 ...… %.
...o .Ể m... … ..ẳ ...… ......
zẵo …:... EỄ ›Nồm ...… ......
uoo ẫ :....sz u>z. m.….. och
......ồo x... ucỗ
Ế…
me< 30…
03. ...Q… .. 5
.» F…m... z›S +Ol
.». xx 4
ề. o›I..….. .ẹ
mũx.
m…... xổ… 8……
Ooẵ G ...::: m.mỉẵ <Ễ z»...
..ỗ ÚGQễ rm Ếõzz. I» 22. <Ễ 2m3
»
..J
\\
<_ Ế... ẵả a....
..... o....a .. n...... ...8…
….
.s>c zz›z oc. x..…z rễ z›zz ẵozo zcõõ
.. z.õ: Ểõ ..mu .õ: QQ: <. qoổ mơ. ...ỡ ....w.
.…. IU .qum m... @
..::..1F: ..::: ...::: .:.... ...:..1... ..:. ...::...z.
..muuuaoc ồ…Ề ……
un: ễbn ẩoo zo: n.:i: 051.5Ĩ0
On: 3 .a ncỗ ân: no.: Ên oễi.
z…ĩ wẾỄỄ. uổc …
o....mĩ .…noẵ.» IMO o.… o
zẵa ...... .....o. 5… ... ...
na #
Ễ E ỉẵ
ẳ ẵ ...ũt.
ẳ !.. ncẵ Bo. :.ỉ. .Ểõ nỉ: nt:
ỀảỂỉuzỉẵễễ.
ẫaẵằẵì:aẫaỉẵỉẵ
ẫuỉsễhzỉỉễnẳẵẫ
...ẫ. ẵ.. ....ẫ ..Ể ...: ...... ẳ &.
EẾBBẾSẵ.
DơonỄ:ơẵểPoơẫfnoễẵncn
ẫ.
o... ...:... nẵ. ...Ể. oễE n... ...:...
x....Snẫổẳ ..uỄeẵ
...ả ...... E… 8 r
zmx
«o 8 @. …
:D …
W _ UỄGZ
mũmouoụ .oooơm
....o: nỂuẽ ...oom
Ooẵ %....n…
.9. e....õ Bu Ễ8 ...8 .. ỏ…
ẻzảỄ› ..ẵẵẳ.
zo u.... …... … ..ẫ ...… Ê.
zẵ ...... .…Ễ o….ẫ .... ......
ẫ.n
...o18 .t> ..8ẵễ9
zo .Ể …. .… ..….m 3… ......
zẵ ...... .ẳ. .….ẫ ...… ả.
coo ẫ ỄQỗ u›z. u... ocễ
.:…ẵõ xz. ucẫ
Ễ.
zẵ ẫ…
@. ễ.
.. 0
% ooỗ ² ….
.….. ..ẫẵẵa .....
m mm>cz
098…
mm.. ễu. 8.…
o.ẫ .. ..::: u.uiả sa zẵ
Ẻo D:.Qỗ ru ...ỄỄ. I» 22. So. Zmầ
<: %>... Ễ..ì. Ẻễ
.ũ. O....E J.. %.»… .:Ềm
/ ``I
`. .
VảỂảạf '
Hưởng Dẫn Sử Dụng
Đọc kỹ Hường Dãn Sử Dụng trưởc khi dùng !
Neu cln …… thòng un xln hò! ý klỏn uc sĩ.
Thuóc nảy chi dùng mm dơn của blc sĩ.
HD PLUS 8,4 B
Dung dịch thấm phản máu dậm dặc (bicarbonat)
Thùnh phim
cư 10 lit dung dtch dám dác chứa:
Natri bicarbonal 840.0 g
Dinatri edelallll;O 0.5 g
Nước tinh kniét vd … …
Khòng dùng tảch biệt. phái pha dung dgch HD Plus 8.4 8 (dung dịch bicarbonat dác) vởi dung dịch HD Plus 134 A hoặc
dung dnch HD Plus 144 A (dung dịch acid dặc) theo lý lệ quy dịnh
Mỏ lá:
Dung duch trong vả khòng mảu
Nòng dộ của dung dịch lhấm phân bicarùonat sau khl pha dè sử dụng:
Nẻu khỏng cỏ hưởng dấn khác;
- Trộn 1.000 lỉl dung dich HD Plus 134 A (dung dịch acid dậc) Vả 1,225 lÌl dung dlCh HD Plus 8.4 8 vởi 32,775 lil
nước dat Iiẻu chu n chảt lượng
hoác
~ Trộn 1.000 lỉt dun dịch HD Plus 144 A (dung dịch acid dặc) vả 1,575 lỉt dung dịch HD Plus 8,4 8 Vởi 42.425 lìl
nuớc dạt liêu ch n chát lượng
sẽ lhánh dung dịch thảm phán bicarbonat săn sảng sử dụng
Cỏng mức của dung dlch thấm phln mún dịm dặc HD Plus 134 A vả HD Plus 144 A (Dung dịch chd dặc):
Cừ 10 lit dung dịch dặm đặc chứa
HDPIus1J4A HD Plus 144A
Natri Clorid 2106_76 g 2708,69 g
KaliClorid 52.199 67.10g
Calci Clond,2HZO 77,19 g 99.24 g
Megnesn cmmsn-czo 35,58 g 45.75 g
Acid Acellc băng 63.05 g 81.00 g
Glucose Monohydrate 385.00 g 494.99 9
Nước linh khiél vd 10 m 10 …
Vẻ nông dộ diện glải vả nòng dộ ảp lực lhẢm thấu tỷ thuyè! của dung dịch Ihám phản bicarbonal săn sảng sử dụng
náy. xin tham khác mục 'Nỏng dò của dung dịch thẩm phán bnzarbonal sau khi pha để sử dụng" trong dơn hương dẫn
sử dụng của HD Plus 134 A hoặc HD Plus 144 A (dung dịch acid dặc)
Nèn sử dụng nước mởi cái trong diêu kiện vô trùng dè pha loãng cảc dung dịch thấm phán bicarbonat dặm dặc.
Tuy nhiên. củng có thế sử dụng nuớc tinh khiẻt néu nó đạt tiêu chuẩn về vi sinh của nước uỏng vả các qui đụnh dưởl
dáy Nẻu lả nước khử khoảng. phái chủ y' tởi chất gảy sót.
Nẽu sử dụng nước tinh khiẻl. dặc biệt trong trường hợp thám phan nhắc lại, cản phải kiếm tra dược sự có mặt một
luơng rải nnò của cặn sinh ra trong quá trinh xử lý nước hoặc cúa các nguyên tô hóa học.
Đảc biệt lá. cân phải kiềm soát được lượng nhòm. mìéc, thủy ngản. kẽm. 1Iuorìd, phos-n
ơé pha Ioáng. nòng dò tòi da của nhỏm khỏng dược vượt quá 10 ụgll. Nước dùng ' .
cò clorid vá ozon,
Chủ ỷ: Nuờc uóng lá khỏng thích hơp dẻ pha Ioảng cảc dung dich thám phán b“
Dạng bùo chẻ:
Dung dịch thảm phản máu đậm dặc
Quy cách dóng gói:
Can nhựa 10 III. thùng canon chứa 2 can
Chỉ định:
Các chỉ dlnh duởu dáy được a'p dung ròê
dlch acud đặc vá dung dịch bicarbonat dảc
~ Suy thặn cảp
- Suy tnén mãn`
. Tinh \rạng cơ mè bị mua nước
- Tình lrạng cơ mẻ bị nhiễm dỏc
- Đlèu chinh cán báng klèm—toan vá cán báng điện giải.
Cách dùng - Llỏu dùng:
Dùng để thẩm phán hoặc thấm Ioc máu bicarbonal ngoải cơ thẻ. Thờf gnan thảm phản tủy thuộc vảo thể trạng cùa từng
bệnh nhán
Néu khỏng cò huớng dăn khác:
~ TrỌn 1.0001l1dung dòch HD PMS 134 A (dung dỘCh acid dặc) Vả 1.225 … dung dịch HD Plus 8.4 B vởi32.77516l
nước đạt tiêu chuẩn chát lượng
h0ặc
— Tron 1,000 lỉl dun dịch HD Plus 144 A (dung dịch acid đặc) Vả 1.575 lit dung dich HD Plus 8,4 8 VỞi 42.425 lÌl
nước dạt tiêu chu n chát tvợng
sẻ manh dung dịch lhẻm phản bicarbonai sẳn sáng sủ dụng.
(Xem thẻm mục "Nòng dò của dung dịch thảm phản bicarbonat sau khi pha ơẻ sủ dụng")
Đường dùng: Thảm phán máu qua đường tĩnh mach , “
Chống chi dlnh: '
Tinh trạng lảng KaIi-rnáu (chỉ vớt dung dịch lhảm phân ma'u dậm dặc cỏ Kaíi) \ `
Tinh trạng giám Kaleáu (chi vởl dung dịch thảm phân máu dậm dậc khóng có Kaln)
Bệnh Iý dóng máu uảm trong`
Đó: vởi những bệnh nhán có tuần hoản válhoặc huyết áp khòng ón dịnh. cản áp dung phuơng phảp thám phân máu
ngoản cơ mè khác.
Sử dụng cho phụ nữ có thli:
Tính an toản của dung dịch đậm dặc HD Plus 6.4 6 dế thám phân máu chưa duợc xác dịnh cho phụ nữ có thai. Chí
nén sử dụng sán phấm khi thặt cản thiết theo dơn kê của bác sỹ.
Thịn trọng:
Dung dịch HD Plus 8.4 8 chỉ dược sử dụng két hợp vởi một dung dịch acid đặc meo một qui trình pha chè riêng.
Dung dịch acid dảc vả dung dịch bicar'oonat dặc chí dược pha Ioảng ngay trước khi dùng. Phân khỏng dùng nữa phâl
hủy bò.
Nòng dò của dung dịch thảm phán bicarbonat săn sáng sử dụng cần phái đuợc kiếm soát cản thận.
Chí dược sử dụng nẽu dung dịch trong suót. Khóng sử dụng dung dịch dn quá hạn dùng.
l_›__ẻ x_A TỊM nv Tm: EM
Tương tác thuốc: Chưa dược blét ơén
Tlc dụng khòng mong muôn:
Trong quá trinh thảm phân mâu. có thẻ xáy ra hạ huyêt áp, buồn nòn. nỏn mứa vá co giặt
Háy lhòng báo cho bảc sĩ nnửng tảc dụng khỏng mong muôn gập phải khi sử dụng thuôc.
Cic dịc tinh dược lực học vì dược động học:
Natri bicerbona! duợc sử dụng lám nguòn Na”. Hcog'. Chímg dược bó sung về I … Ấịgj—ĩẹf'ụou\g dộ cúa chủng
trong dịch ngoại bao vả đuợc sử dụng Iảm dung dịch thảm phan trong diêu lri s/"/wh eJJ..fỔ. « ng việc thái
tn“: các chất dộc đẻ Iáy lei cân bầng acid-base vả cân bảng ơiện glái cho bệerI FẠ`› - \
Dung dịch Bicarbonat đặm dặc tức lá HD Plus 8.4 8 phải luòn luôn sử dụ .
Plus 144 A lrong đó HCOJ' của HD Plus 8.4 B dược dùng Iảm «… sinh lý.
Qui IOỎu vì cich xừ tri:
Nguy cơ chính của việc sử dụng quá liêu ìượng lả thảm phân quá mừc cho J '
bước thich hợp dẻ láy lại cản băng dởện gla'i vá cán bầng thể tích oho bènh \ .
mủ klọn bio quin:
Bảo quản ở nơi khỏ. nhiệt dộ khóng quả 30“C
Tieu chuln: chs.
Hạn dùng: 12 máng ké … ngáy sản xuất
Ngảy cuòi cùng duyệt lại nói dung từ hướng dản sử dung 13 04,2012
| 17 Thị Mỉnh Thu
TP Quản lý châi lượng
170 Đuờng La Thảnh, Hả Nội, Việt Nam
Sản xuât tại
lBRAUN Còng ty TNHH B.Bnun vnẹx Nlm
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng