mu: v ::;
:: U NHÃN BÓ_ Y TẾ :
MA CL'C QL'AN LÝ DƯOC
__` .
: ĐÃ PHÊ DUYỆT
l.- Mẫu vĩ (vì 10 viên nén): Ă lún đáUiẮZJ.JẨ…/…IdL
Số Iỏ. HD dập nổi
trèn vĩ
2.- Mẫu hộp ( Hộp 2 ví x 10 viên nén):
ỉ—_”” Í ”’Ả ’ỳ’ỳ’ ”’ ’ ;
GRISEOFULVIN 500mg …………………u DSL KIỄU Hưu
SĐK: Gr:quvm ...................................... 500mg
Tiéu cnuẩn: TCCS n duoc: ........................................ vd: vun
g ”GRISEOFULVIN 500mg ’
: Ễ Trị nẩm ::op zv: :: 10an m
= ã
: …-
VlDỈPHA GIISEOFULVWSWIII
comwcỏmAuwocmủwvnw… ' 1
\llll. LD VM 59. PHI: ũìill M NMn TF MM
o: muumu … :u-lmuuu 56 m SXI
\ mmuw… _ Nqùy SX:
mwcm …! VD:… mu IWDUOOG HD
: hvumuvum,wvnwnunm
:
:
n . . . .. .0 . .o
xl % ịẫaĩ~ỄẦỀỄ °g-"n Ề_"'Ềaa-ẵễ _ _
::Ễ ặẵ ẩẵẫ'ịễầẳfềãẵẫ ẳg-ịặẳ ẫẫẳỆịg-ẳẵ ẫ , ề
* c … » ỉ: 1 I n.~< 2 o - sư :
` Ễìẵi ảẳ ãầảảaẽễẳẽ Ễẳ c : o
fỊẽỂệ ẫề ễ"*Tẵ ặặ ẫ:ịg* ảsảẩ Ệảẳ u: : ~:
Ễsầis Ẹ ả %“ íẳ ;, ẵa=ễ ỆỂỄỄỂH c: : d :
: Ễ': : ẽ aễ ễệ ” ỉễ % Ịag :Ễã …r …ỉị
gl s *. >“ 3. Ễ *… H ỉaá < °
\ ẵ.~ › Ể : og _ ẹ~ \
: ẻ f² : ỉ , 2… ẳsẳ ~ 52
: : ẵs .'.ạ : ẹẵ.= ã%ã «: 2 n
2.- Mẫu hộp ( Hộp 10 vĩ x 10 viên nén):
ể GMP - WHO
** GRISEOFULVIN 500mg
Box of 10 hllsters :: 10 tnblets
u
E
C
Q
ln
Antlfungal
Ồ
VIDIPBA
Z
:=:
›
Ả
D
ỄH
Ô
ffl
m
:=:
m
Ù
GRISEOFULVIN 500mg
Hộp 10 vĩ x 10 viên nén
SĐKIReg.Noz
Tieu chuẩn: TCCSISpecification: Manutacturer's
cỏue TV có pnAu ouơc PHẨM T.Ư v:mmu
:wz. Le Van sẹ. P.:o. Quan Pm: NhuAn. TF.ch 56 “’ sx
ơr::os:-aauo:oo Fax: :u-a:-aauous Ngây sx
sin xui: ui clu nMnl:
cỏue TY cvon T.Ư v:mnm TỈNH elm: ouơue HD
Ảp Tln Bình. a Tan Hlop. huyợn Tán Uan. :inh Binh Duong
;
J GMP - wr:o
;
ẨGRISEOFULVIN soo
Trl nẩm
Ồ
VIDIPHA
cnủucnạnọuÀnm
DS. KIÊU HỮU
@
ỏ
H
M
F:
G Hòp 10 vĩx10v:ẻ
u:
C!
F
<
hi
2
01
Ô
C
5
m
GRISEOFULVIN 500mg
Hộp 10 vĩ x 10 viên nén
TNANN PMẨN: ud: …en nún chua
oHQI d:tlnhlnh: Gnuofulvm ..... , . 500mg
« TI dwc: … . : _ . … _vd : vún
cụi muụ; cn6m cn: mm; utu Lưoue; cAcu
DUNG VA CÁC TNỒNG 'I'IN KHÁC: (X… ơoc trong ló
hươngdlnlũdunq)
Doc KÝ c ’ su nupe mụoc … Duue
XA T ! YAY CUA TRẺ EM
uo Quan uo: :…o. …:e: oọ :móuG QUA ›ơc
ru… A… sAuG
4.- MẢU TỜ HUÓNG DẢN sử DỤNG THUỐC: (MẶT A)
Rx GRISEOFULVIN 500mg
muõcuumeoun: VlỂN NỂN
ịmAuu PHẦN: Mỏ: wen nen chữa: :
o Hocth'ưhlnh: Griseofulvm ........................... 500mg :
' o Ti duực: Tinh bỏ:sân. bòualc. magnes: slearal. P V.P Kao.
ỉ::::l mun:
Ề e Điẽu [n các bệnh nấm da. :óc vá móng góm nẮm da tnAn. nẩm da chân. ním du dùl. nẵm rêu. :
nẩm da dáu va nểm móng do các loa: T ' * r“, . ", .., .. . hoac 'l “ , ^, nhay
câm qáy ro…
o Không đùng điđu tri nhiũm nấm nho hoặc [hông thưởng dáp ứng với các thuốc ch6ng nín: bo:
tai ch .
:cuõuo cnl omn:
o Người bệnh b: r6i loan chuyển hòa porphyrin. suy lẽ bao gnn,
' Người có tiên sử mĂn cảm vdithuõc.
o Khỏng dùng cho phụ m'lcólhai. `
L:Ểu :.ượue & cAcn DÙNG:
NơWI/dn: "
o Nãm da mm: (diéu m n nhă: 2 — 4 tuân). nđm da dùi. nãm da dáu (diéu ln 4 - 6 luln): 1vièn/ngáy.
0 Năm da chán (6160 In 4 — 8 luấn). nấm móng (dlõu ln tử 4 - Gtháng cho d6n 1 nam) : 2 víèn/nqây.
Trồnmtrôn2tuổlHO—11mg/kglngùyơiảutốida:1g).có:hđchnalâm z lấn.
nc ouuo moue uons uuóu:
MnuiP:
o Thln kinh: nhức dấu (50% nguù: benh)
o T:ảu hóa:biẽng An. buôn nón.
o Da: n61 may day. phát ban do mản cảm vd: ánh sáng. ban dò da dang, ban dang mun nude hoặc
: dang sòi.
' halp:
' o Thãn kinh:ngủ gả. chóng mật. me: mỏc. lù Iãn. trám cảm hoặc kich thích. mă: ngủ.
: « Tièu hỏa:lỏéu chảy. nón. dau bung. co cúng cơ.
o Da:phán úng giống bệnh huyê: :hanh. phủ mach.
’ Hlốmgip:
o Mãn kinh: rõ: Ioan thi g:ác. viêm dảy :hăn kinh ngoa: vn.
è › Túu hóa:viOm miệng, rối loan vị giác.
1 o 6an:váng má: hoac vùng da (lhưòng gập hơn khi dùng :huõc kéo dẻ: hoặc liêu cao) ` P
: » Mảu:giăm bech cấu. oiảm bach cãu hal. V' ' |
M lhóng bao cho bao sỷ nhũng :ác dung kho::g mong muốn gap phù: khi sử dung thư . `\lhyU
mA_N TRONG: \ ,_ , ,
o GriseoluMn có khả nhng gAy doc nặng. ;
o Khi dởẻu tri dải ngây phủl kiếm lra :hương kỷ chức ninq :hận, gan vá máu. Cản ngừngthốt: nđu có
hiỌn tuong giảm bach cíu hal.
Griseolulv'm dOi kh: gáy phùn ứng mln cảm vd: anh sáng nen :mng :hời g:an dùng lhu6c nguời
bệnh cãn tránh phơ: nâng. Fhản ứng mln căm vd: ánh sáng có mỏ Ièm nặng IhOm bệnh Iupus ban
dò.
o Thuốc có nguõn gõc tử các loảl Ponìcilâm. nen có khả nang d: ửng chéo vơi penicilin.
, PHỤ NỮ có THAI; Không dùng griseolutvin cho nguơi mang lhai hoAc dư dinh mang thai. vi có :hđ gây
:
l
\
:
quả::hai hay sẩythaa'. : u '
PHỤ NỮ cuocou aủ: Chua có số ũeu cỏnq bõ.
LẤI x: vA VẬN HÀNH uAv uóc: Chua có số ::ẹu cong bõ.
Ị wma :Ac muóc:
ơ U6nq rưou dông lhù: vd: :hu6c có mã Ièm cho tim đập nhanh. dó bửng vả vã mó ho: :
o Phenobarbnal có :hể Iảm gnảm nóng đò griseofulvm lronq mảu do lán: glảm hăp lhu griseolulwn vả `
qảy cảm úng anzym cytochrom P450 ỏ mmrosom gan. do dó \6: nhe': lá khóng dùng dõng lhờ: 2J
: thuốc nùy. Nẻu :mờng hợp phả: dùng dóng thờ: lhi nen chia liêu gn`seofulvin Ihánh 3 llnlngùy. :
o Thuốc chđng dòng nhóm coumarin: tác dung cùa warfarủr: bị giám. có thể cán diéu chlnh l`:éu :huõc
chống dong khi di6u :::” dóng mò: va sau khi ngùng gr:seolulviu :
o Thuốc tránh :hai dang uỏng: dùng dóng Ihời vd: griseolulvin có lh6 lán: lâng chuyẽn hóa eslrogur`
trong các :huốc nùy dãn dến mất k:nh. Iùnq chảy máu giũa vòng kmh vù giâm hiặu qui thuốc lrtnI:`
thai.
0 Dủng dóng lhời griseolulvin vá maophyl:n lâm :ảng thanh lhải lhuophylin vù nì: ngẩn … củnl
theoọhylin. 1
o Bấ: dáu diẽu ln oriseolulvin ở ngườ: dang dùng nspinn sẽ gáy giim nõng do salicyla: trong huij
ỉ lương.
s.- MẮU TỜ HUÓNG DẮN SỬ DỤNG THUỐC: (MẶT B)
Duơc wc noc: :
« Griseofulvm Ia khúng smh chõng nãm Iẩytừ Pmkzillùm grisaolulvum hoAc lũ các Pmicílh'um khúc. :
o Tác dung ch6ng ném của griseolulvm ưuơc h6t lả do phá vỡ cấu ìrúc thoi gián phán tế báo. nen lâm `
ngờng pha gíũa của pnAn báo. MỌI cơ chế tác dung khác cũng duoc 6! cập dẩn IA griseoíulvin teo
ra DNA khi6m khuyết khủng có khả nin; sao chúp. Grisedulvm dong vùo cúc tí bao tién thAn
kerntin tao ra mòi Wđng bất lợi cho năm xAm nhệp. Da. lòc vá móng lu“ nhiẽm bẹnh ;! dược thay.
thế bầng các mỏ lùnh kh0ng bi nhiõm nEm. '
o Griseolutvin ửc chẻ phát tridn các năm da TJHmp/Mon ( dặc bnệl la TJ®rum. T.mnsumns. :
T _ r , T. T _ ' " T.galinae, T “ " __r. (nhuM.audwởuiL-
M.mn's. M.gymoum) vù Epũumophyton Ibocosưn. :
ouoceơue Học: ỉ
Híplhu: ;
: 0 Sau khu uống. gnseolulvnn hãp \hu chủ yêu ở tả trang, griseolulvm vi tmh ìhG có dô h£p \hu Ihay dó '
: tử 25% dẩn 70%. Khu uống 1 Iiéu duy nhá'l dang vn nnh mẽ ở ngưđn lơn Iủc dóv. nõng dộ dlnh trun -
' bình Irong huyết manh lá 0.5 - 2mucrogamlml sau 4 glờ gnseolulvin vi tmh mẻ lâng hấp thu dánh kẫ:
nêu uỏng cùng hoãc sau khi ản Ihức an có luơng chả'l beo cao. gnseoơulvin dang tmh mẻ sieu nhỏI
hA'p Ihu gán nhu hoèn toản sau khi uống. '
Phln bõ:
ơ Sau khi hăp thu gnseofuivm tap lrung ở da. lóc. móng. gan. mo mõ vè cơ xương. Griseotulvnn líc
lũy vùo củc lẽ bùo tidn lhAn kernlm vú có ái luc cao vdỏ các mỏ nhiõm bỌnh. Thuốc cũng lien kể
chặt chẽ v0i các Idp keraiin mơi. Có lhể phá! hien mđy thuốc ở vò ngoái cuả ldp sửng ngay sau kh
u6ng. N6ng dộ 'Imicrogam/g dã lìm thíy ở da trong vòng 4 giờ sau khi 1 Iiẻu duy nhđl 500mg dan .
vi unh thẻ vù sau 8 giờ lả 3microgamlg. Nđu dùng IìGu 500mg va cứ cáoh 12 glờ uống 1 I&n thì da .
lhé dục dược nóng dc) 6 —— 1²micmgum/g lrong 30 gìù. khi dùng Iiéu nay kèo dùi lien tuc lrong vi :
tutn lhì nóng dộ duy … dươc ua 12 —25microgumlqum da vù nóng ơo dõng lhời uong huydnharm .
lù1—2microgam/ml.
Khi ngửng mu6c nóng dộ grisequlvm trong da guảrn nhanh hơn lronq huyẽl tuong. Trong vòng …
ngùy sau khi ngừng thuốc sẽ khOng cón llm 1th ở da vè Irong vong 4 ngùy sẻ không còn lron
huyên lương.
›
mó hd vù sau dó dong Iaỉ ờ lđp sửng của da khi mô hOi bay hơi. Dõẻu nây cũng dùng dế gièi thich chon
lệch nghich dảo cũa nỏng do thuốc trong da Nóng do muốe cao nhăt do dưa: ở Idp sửng nọoải cù ›
trong khi 66 ờcác lđpsâu hon lhl nóng dộthuốc thểp hon nhiũu.
TMHnI:
o Grim!ulvin có nùa dời thèi ln`J 9 - 24 gbù.
ơ Thuốc bi oxy hóa khử methyl bởi enzym P450 vù lieu hợp vdi glucoronic chủ y6
chuyển hóa chinh 6 - demethyl gnseoíulvm kh0ng có lúc dung lren vi sinh vAt.
ouA uéu. XỬTRÍ:
› o Kh0ng có lhu6c gnâu 60c dac hlẻu.
: « Rừa da dảy kém bảo vệ dường hò hăp có lhẻ có lch.
: ngoâu cơ thẻ.
` o Đuãu tn lnệu chùng vù hò lru,
ouu cAcn DỎNG GÓI:
o Hop2 vỉ x10viủn nén.
o H0p 10 vỉx10viennén.
Ắo ouẮu: Ncu khó. nmet co mong quá ao°c, trénh Anh sáng.
ẠN DÙNG: 36 tháng kỦ lữ ngây sèn xuất.
ÊU cnuẢu: chs
Hủ v: muõc NÀY cn! oùuemeo ĐON CÚA sAc SỸ
hông cừduug thuốc nỔu:
VlOn thuốc bl blín mùu. nm vỡ. 'J
VÌ lhuốc bl rich. :
Phì! ngưng dùng thuốc nguy vi th0ng bia cho bic sỹ khi găp những trlđu chưng dl ưng. :
ĐỐ n tím hy ttò om.
Dọc kỹ hướng dlu lửdưng tnlỏc khl dũng. Nốu cln thém lhóng lln. xln hò! ý ldđn bác nỷ.
Không dùng thuốc qui huu dùng ghl trOn nhin.
oooooo
cóue TV có PHẨM nuợc pnÃu muuo ưme vmmu
1641² Lê Văn Sỹ. Phlfflng 10. Quận Phú Nhuận. TP HCM
, ĐT: (08) - asuome Fu: (u — e) - 38440446
Sản xuít tal: chi nhánh CỎNG TY CPDP T.Ư VIDIPHA tỉnh Blnh Dưmg M
VIDIPHA Ấp Tản th. xã Tin Hieu` huyên Tủn Uyên lỉnh B'nh Duung
TUQ CỤC TRLÙNG
P.TRUỜNG PHÒNG
JỸÓỆayeỗz ĨfỈf Ểỗu ỸlỂ«y
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng