C UC ẸtfÁ
EÃ FHẺ DUYỆT
444742-
Lân đâu
BỘ Y TẾ
’ LÝ nuoc
\\
luaoo muoamm - mm
ALL ( %
10 viên nangle ! 10 vllhõn
Neu… — cortncolronuc ogant
Pưacetam 400mg
m…“nụuuumAc-u
@nsammnmmm
…
na… nh. ua vtbumnu mnẹct. um
…
…,mma
cui I|nn. chAng : plh. uh mung. um lùn.
IIIMIm hu: Xmunilrmnởhwnndn n’rúunu
!òu ;… M Ju'C …. … … … vcwn …d
Doctỷmmeln nủeunu wazmaw
Nlukivlmntlm mmtn
VIII Nn.W
LM Ho M ìđ II:
lÍl. NIMÌ llhlldw
E:;Dúan: ummdyy
Il IIC
WBIl— : 10
Nemo - ccrhccuopzc ogent
Piracetam 4ODmg
“MIỢW
, ., _
@ fflJlưfưfflhư un
_lecw
lunuu:
í'uobvlwaưulu debarux Md lhlmunhlln ln
…guhnnyhmhnt l «uu…y mtuẽlnm.weokưỵ
gemlne iymoumil
(núui lrlumlquuth dùm up…hmi uư!
mmHlnlncy cluud by ut…muryKlouqu ui
c…chnui rau.;syrmcmaơmubư nmnuli,
Eneuei nused uy cmd ơ gmernl
d…urbnnrnldưhnfnhemlthe,mmty, mmuuu
cum, mlnli cư…my.dưuum u…uuiouqu d
mmuuuinesi'.
nnun. Iúnnnmnn | :nnuindưuiur
Su … mu…i man tơtưihu mfơmonun
Duk Ah
tdent
S
tayulg9ĩ
L… 1
gn—
.ẵu: ]
gfã% …
gn; L
gao
a'B
-…5— )n
ẽ’LQ 1 J
__/l /
400ng
1mPHW
nm
o…vw
400mg
IJPIIAM.
400mg
IN PHAM,
Imuvw
nnm
100mg
mm.
mmm
…vm
UOmg
N FHAffl.
ẳẳ
400m g
II PHW.
nm
nnvyg
100mg
N FHM.
mm
400mg
HN PH W.
m…w
'~'WY
400mg
N PHAM.
Puacetam 400mg
@ââffllli PHARM.
III
iu Muln & sx
nccc…usx ……W
m n…… uwyy
\AulâDK
Gollaacetan
Puacetam 4Mg
@sawmnum
… … M n a.
ỬQ WIINSI litmnM
… nu…o Mhnnvn
…
Plracttam 400mg
@» sum mm
mm
… nana la sx
umnmmsx nmmm
Fm n…mn Li…mm
vụ…sex
: * llliGOlil
Piracetam 4Mrng
@» suuu mm.
Wu
ml heLSclỏ sư
IFG OcclNSl
hu Ô…MC
vtụMt
olduacetam
xơu
:uomm
I al M .SB 55 SI
u=c must n……yy
n; D…ma scn…vyy
Piracetam 400mg
@»suuumm
chel
… ›… m a sx
um :x…nsx ammm
Fu Man sein
u…scx
Piracetam 400mg
@»smuumuu
ứlu
… nchc n sx
nm m…usr ucnun~n
… Dumth e…m
v…sm
Pưacetam 400mg
@usmmmm
lươn
-.u … mi n sx
um m.…sx nanmvn
En m…… =…
WuÁOK
Pưacetarn 400mg
@» au… mm
la Ne lSa te SX
ưa b……u um-wy
n; c…mo ume
VIuPSBK
Puacetam 400mg
c@ ủmmau
… ›… is: a sx
ưa ou…usx Mlmnwy
Elp n.…hr umu—vyy
uust
Piracetam 400mg
@ăfflmmm.
… nc.sh : st
um o.umsir «W
tu m…m %…
viursm
Gnldnacetam
Puzcelam 400mg
@agmvum.
… ›… es… li sx.
IIFG ”nanS! Mme
u. numn eemw
vt…snn
GoltIuacetam
Pưacetarn 400mg
@sammmm.
Itnfel
,qu» &… sx
Mla D…msx mm
En mwn an.…
NuSĐK
Pưacetam 4Mrng
@» sum… m…,
@-
… .»… .se re sx
um o…oưx u…m
eu n…mn um…w
viưsnx
Bulduacetam
« u … m » sx
um cuumsl enmlyy
! la CMS
VMISDK
Pưacetam 400mg
qmu»smuupum
Mnn
Ld hn Jil 10 51
om: numsx anm
… …n umy,
VuSDK
Pnracetam 400mg
@» suu: mm
Mu
… … .s. : sx
Mff» MMSK 11le
m m…… M…wm
v…»sm
Pwacetarn 4IDrng
@» sn… mm
ma
LG MAÊB lâ sx
MFC fìudnSX uman
… n…›m cc…m
VFquBK
Mdmntan
°ncetnm 400mg
wsmtn mun,
Wa
… …: m n sx
ưe c…me up…m
ukw-wy
…nm
t In Cllthũ
vi…Smt
Piracetam 400mg
@»smnuaunm
ttwaa
imhurBủA sx
um o…msx nmmtw
a.; cun…c m…»,
v…st
Pưacetarn 400mg
@gguhum.
meufShũ II
um nu…n cmunwy
hpnnumũ ulnmlyy
MIAẮBK
iolduacetan
Piracetam 4ng
@fflglu mm
… Nc … n sx
um munsx Mmlw
he ủnmno enmulw
…mx
Goldnacetam
Pưacetam 400mg
@» smuu mm
NNM
t……ch sx
nm n…msx um
h. n.…»n emnmm
v…smc
Pưacetarr` 400mg
@»samtumu
dan
La un si: n sx
ure Duma nmnwy
b; o…n—n
m…:n
ttolduacetam
u…»m
\cl NB LM IA SX
um n…un a:me
En n…mr. eơnwwy
…ec:
liolduacetam
°ưacetam Ming
@ảAMN mm
ml
cn He Ga In SX
I4FG nmasx nJ-mwy
Em CIMnMD dnth
vqucư
Pưacetam 40ững
@ggmww
.nl ME: I! 5!
lfG DIOMSI nWm
En Dlu'Nỉì GWNV
«MN
Goldlacetam
Pưacetam 400mg
@ỵmmm
… M: au la sx
um cm…su u»…m
&; D…un m……
vufsm
loltluacetan
Pưacetnrn 400mg
@ sum: mm
Mu
…: … ưa u sx
ưc nnmsx n…nm
En rau.…n uelmn'yy
……
Goltluacetam
Piracetam 400mg
@ smuu v…u
Kmn
… Ne …… sx
ưe n…ns: ccme
m ru…e ua…nryy
VIIISCK
Pưacetam 400mg
@gụgmmm
Lnl uune Iu sx
urc ỉlunNSx aMnnwy
Fu nam-n onlonMy
wmsax
Pưacetarn 4Mmg
@SAMJNM
Mmea
'… el Nu ân Á 5X'
um Dommx Id›M
En CIIIML7
Vumsx u…nnm
FJ; Dllm-C ưa…h
mscn
Golduacetam
ae_nhm 4I'
.… Nu … : :x
«H: LLMIMSX nman
su r…mr. W
…x
Golduacetam
Pưacetam 400mg
@» suu: mm
MHI
.… ›… m hi sx
ufs cn…sx u…va
Fu .'…an ưwnm
VWK
fi0lllllỡGEii Ư
Pưacztam 400ng
@» suu… minu
Kmu
innẹscns st
urcnnưasx unmyy
hpiJ…mO n…m
&…
ỂOlIỈIIBGBỈNII
Pưacetam 400mg
@» …… mm
M'ffl
… mm le sx
ưG anNsx u…m
… m…: nemw
v….sox
Ioldnacetan
Pracuiam 4mmg
@» mu… mm
Mu
LB! NG,Se ỏ il
MR: o….msx nqhnn'n
Eun o.…nr. urmvm
v…scx
Golduacetam
Pưacetam 400mg
ơ» sun: mm
“00!
…: … lsi » u
mfc numsl WM
E.. ra…r. ui…ryy
v…su
Pưacetarr 400mg
Puecetarr 400mg
Pưacetam 40ững
vaacetarn 401hg
SAILIIN PHIM ILIN PHAN
@sịggurum @gẸJlNPMM. @»mm c@gụ
… n…m a st
we em.…sx uc…w,
hp :mmc Iuhwm
VuIEDK
LulNe & b sx
MFG D….usx u…rỵy
&» cmmc nmwm
vqunx
… M: 60 E: sx
UFG ỦIỈẸMÌ uùwntyy
ho mi»mn mm….y
mem
ỂOIIÌIIGGBỈEIII ỂOlIIEGIÌGII Ểũllllliưiũlil
Plracetarr 400mg
Puacetam AMmg
Pưacetam 400mg
@smnununm @smsumnu @ummmm.
Kan uwa Kn'u
… m: JSn z sxz
usd nmmsx ::…»
h; munn u…um
v….sm
… … & ta sx
Mffl,ũumsi aenmwy
Eu MIMD om”va
wusnx
… Nu & ìé sx
um mwusx aemm
ngx-rn u,…muyy
umnx
Pưacetam 400mg
Piracetaưt 4mmg
Pwacetam 400mg
@smuunum @smuunum @».ummmm
… … .:c » sx
um :…max unmm
n; u…mn nm
WIISOK
umnsnn sx
um m…ux mm
Im mama umm
uụsuư
mưa
lch4u 50H SX
MFG DIIIJNSÌ Fulmm
En nuqun f.eJmln
mnenx
hllllliũBli! WllâGũlil ỂONIIỡGBỈEI
°ưacetam 400mg
Pưacetam 4fflmg
P lacetam 4Mmg
'»simmuim * smmmm. :»snmmmm
@ …. @,… …nm
v…:mư
Lm ba 555 ìd 81
nm n.…usi neMrm
tu :…mo wmvyy
\AuiSũư
GOỈIỈIIGGOIEIII Eolduacetam
Pưacetan 400mg
un hc rsa … sx
um c…mzx run…m
zu a…mn uwnm
v…snx
Puraceiam 400mg
cmỵ» su… mm @smmmm
Mu ứ~m
.nlbnlSõli sx
MFC [JuthX dMW
tu oa.ưm nmm
VIIIẺCI
Ể0lllllâGEli
Pưacetam 400mg
Lu no &: ủ sx.
nm Dmmsx IemmM
Ex: Dmmn nummhn
& ursDx
tìulduacetam
Puecetam 400mg
smunmm smmnum
@ …_ @ ……
NFO.DII
Pưacetam 400mg
@ SAM… ……
Kơu
.u NL-Sủli SI
um cume so…Jyy
…: m…n dsunmn
v.…saư
No. sáffllbhf
Emomu
… M s: ìả sx
nrc n…lux
hu EI\IJNE
Wu’SGK
demrvyy
« mm
Fưacetam 4mmg
@gămvum.
-.u … m «5 sx
um o.…qu Man
nu ủumn đdlmh
vưsox
Lu nu &. n sx
NFG fìmMX louưn
En Dmnm íl-m
wma
Ế0llillỡC!lỡ
Pưacetam 400mg
@» mu… mm
qu
tu u Ắu u sx
ur: c……st ……uy,
h; u…mn dl-nnvn
Mưsmt
Pưacetam 400mg
@;bsmuumuu,
Kơta
… Nh snu sx
ƯG nmmsx
Fu n.i.mr.
Puacetam 4ng
@» Slu.lll mm
dơol
~… … G: … sx ,
um cmmsx ;
ha au…~n . ~
u-nwwy
tlm~n
… mm… sx
we n.…msx ……
… n…mn ulnmh
mncx
Ê0ldllỡũGlỡll
anacetarn 4mmg
@ minu mm
Hcru
thc.Eeú sx
umnmmu um
nmnvn «…
VlurSĐK
Golduacet J
Pưacetam 40ững
@» ỉ!àlll mm
… … m n sx
um n…msx slhmvgq
m om.uc lnva
vs…sD-r
Pưacetam 4Mmg
Ủ' smlm mm
ictea
L:I nuấn i SL
um D…Msx nawưwy
ru Dumm: aa›nnm
vusax
Pvracetam 4430mg
ủn…mmm
mu
ct ku Sa 1 SX
W'G M…… :|st
ẺII WMÓ Ith
Vu.W
Pưacetarn 400mg
@» s…… mm
Mu
… nuJSn-n sx
um m…lux « my.
i n ạ›…mn amJn
v….vĩx
Tờ hướng dẫn sử dung
Goldpacetam
Đọc kỹ hướng đẫn sử dụng trước khi dùng
Nếu cần th êm thông tin xin hõiý kíến bác sỹ, dược sỹ.
[Thânh phần] Mỗi viên chứa
Hoat chất: Mỗi viên chứa:
Piracetam ....................... 400mg
Tá dươc: Magnesium stearat.
[Dạng bâo chế] Viên nang cứng.
[Quy cảch dóng gói] 10 Vi x 10 viên/hộp
[Chỉ định]
Cảc rối loạn tuần hoản não và cảc rối loạn về thỉch nghỉ: gỉảm tuần hoản não và các
triệu chứng do lão suy.
Chắn thường não, di chứng sau phẫu thuật não vả thiểu năng do tổn thương não: ý thức
:
u ,
_ _ _ A
2 9 . 3 . . 9
' IA
kỉnh, mê sảng.
Các bệnh do rối loạn mạch não vả mạch ngoại bỉên: chóng mặt, nhức đầu, run, ý thức u
ám.
[Liễu lượng và Cách dùng]
= Trẻ em trên 6 tuồi và người lớn: 1—2 viên, 3 lằnlngảy.
Các trường hợp mãn tính: Khởi đầu đỉều trị với 6 víên trong 4—6 tuần, lỉều duy trì tùy
theo tình trạng bệnh, nhưng không thắp hơn 2 vỉên/ngảy.
* Trẻ em: 30-50 mgfkg/ngảy.
Í Dưới 1 tuốỉ: 1 vìẽn/ngảy.
J 13 tuổi: 2 viên/ ngảy cảch nhau 8 giờ.
J 3-6 tuồi: 3 viên/ngảy cảch nhau 8 giờ.
(Trẻ em : Hòa tan toản bột thuốc trong nang vảo nước trưởc khi uống)-
— Đối vởi bệnh nhân suy chức nãng thận: Giảm lỉều lượng ở bệnh nhân sư chức năng
thận mức độ nhẹ đến trung bình, tùy thuộc vảo độ thanh thải Creatỉnỉn :
Độ thanh thâi Liều lượng
(mL/phút)
50 - 79 Sử dụng liều lượng bằng 2/3 liều thông thường,
chia lảm 2-3 lần/ngảy
30 -49 sư dụng liều lượng bằng us lỉều thông thường,
chỉa lảm 2 lấn/ngảy
20- 29 sư dụng liều lượng bằng 1/6 liễu thông thường,
uống 1 lầangảy
<20 Chống chỉ định
[Chổng chỉ định]
Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thảnh phần nằm của thuốc.
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng (độ thanh thải creatinỉn <20mI/phủt).
[Thận trọng]
… Cần rất thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh bị suy thận.
- Lưu ý khi sử dụng:
J Dùng đúng liếu và đúng cảch.
Í Trẻ em khi sử dụng cần có sự gỉảm sát của người iớn.
[Tác dụng không mong muốn]
Toản thân: mệt mòi.
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, ĩa chảy, đau bụng, trưởng bụng.
Thần kinh: Bồn chồn, dễ bị kỉch động, nhức đầu, mẩt ngù, ngủ gả.
Thông bảo ngay cho bác sỹ khi gặp phải các tác dụng không mong muốn của
th uõc.
_.._†_ |Jljịgfflịg tác thuốcl
Đã có một trường hợp có tương tác giữa piracetam và tinh chất tuyến giảp khi dùng
đồng thời: Lũ lẫn, bị kích thỉch và rối loạn giấc ngù.
Ở một người bệnh, thời gian prothrombin đã được ổn định bằng warfarin lại tãng lên khi
dùng piracetam.
[Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bủ]
Piracetam có thế đi qua nhau thai. Không nên dùng thuốc nảy cho người mang thai.
Không nên dùng pỉracctam cho người cho con bú.
[Ảnh hưởng đến khả nãng lái xe và vận hảnh máy móc]
Một số tác dụng phụ của thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lải xe và vận hảnh máy
móc. Do đó, cẩn thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng nảy.
[Đặc tinh dược lực học]
Piracetam cải thiện cảc hoạt động sinh lý mả không ảnh hướng tới cảc hoạt động của tế
bảo cũng như không tạo ra sự yếu kém chức năng thử cẳp.
Nó lảm tăng hoạt động phối hợp giữa 2 bản cầu não, cải thiện sự hòa nhập trong năo
trên và tăng cường hiệu quả bảo vệ và phục hồi chức nả.ng khi cảc mô mềm não bị tốn
thương.
Thuốc lảm tăng sự bảo tồn năng lượng của cảc tế bảo não và Iảm tăng lượng ATP trong
não do tãng chuyển ADP thảnh ATP. Nó cũng lảrn tăng quá trình chuyền hóa glycosỉs
cũng như quá trình oxi hóa và sự phosphoryl hóa, thúc đẳy sự tống hợp RNA vả
photphoiipid.
Thuốc lảm tãng cường nảng lực trí tuệ, cải thiện và bảo vệ trí nhớ.
Do đó, thuốc có một số tác dụng sau:
— Cải thỉện sự dẫn truyền cảc xung động thần kinh và do đó cải thỉện khả năng phối hợp.
- Dẫn truyền hỉệu quả hơn các thông tỉn từ một nứa bán cầu nâo nảy sang bản cần não
ẢÝỈ2Ý'
\L
bên kia, cũng như trong một bản cầu não.
— Bảo vệ cảc tế bảo não chống iại sự thiểu oxy.
lDưọv động học]
Thuốc được hấp thu tốt qua đường uống. Piracetam ngấm vảo tẩt cả cảc mô và có thể
qua hảng rảo mảu-não, nhau thai và cả cảc mảng dùng trong thầm tích thận. Thuốc có
nồng độ cao ở võ não, thùy trản, thùy đinh và thùy chẩm, tiểu não vả cảc nhân vùng
đảy. Nửa đời trong huyết tương là 4—5 giờ, nửa đời trong dịch não tủy iâ 6-8 giờ.
Piracetam không gắn vảo protein huyết tương và được đảo thải qua thận dưới dạng
nguyên vẹn. Hệ số thanh thải piracetam của thận ở người binh thường là 86 ml/phủt. 30
giờ sau khi uống, hơn 95% thuốc được thải theo nước tiểu. Nếu bị suy thận thi thời gian
bán thải tăng lên: ở bệnh nhân bị suy thận hoản toản và không phục hồi thì thời gian nảy
là 48- 50 giờ.
[Quá liều]
Piracetam không độc ngay cả khi dùng liếu rẩt cao. Không cần thiết phải có những biện Ả,/
,… . , g
[Bảo quản] Bảo quản dưới 30°C, trong bao bì kín và tránh ánh sáng.
[Hạn dùng] 36 thảng kế từ ngảy sản xuất.
ĐỂ THUỐC TRÁNH XA TẨM TAY TRẺ EM.
Nhà sản xuất
Samjin pharmaceutical Co., Ltd.
904-2, Sangsin-ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-sì, Gyeonggi-do, Korea
KO LON GLOBAL CORE
,…
D. @ ,_ĨỈịfĩ²
Byung -_Duk Ann
P…Mdent
_ … ›. ,
\ , ,_,…`L .LẮ`HẢỈJ
ủr:;.szẩf '
PHÓ cuc TRUỚNG /ẳ … ffl A Ả…-
LẢẩzaắ;ến "lấỉn Ễễĩẵanlẫ
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng