Ắ41IÍZ/
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
uuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuu
NHÂN TUÝP GLOMAZOL anAM
Kíchthước:
Dãi : 95 mm
Cao : 51 mm
[m…
O
Im ugzOco
………… Gream ::::::.
K…to20mn
²%
mt @lủl neoìu nA
®ễẫ…
ẸẸẢ"? Oream ::::Ì:
mun dnndmhuunủm
suwmmnwum…vmmnnu
Ngâyùb thángõ năm 20i4
IIUmIÚ
NHẢN HỘP GLONAZOL CREAM
Kích thước:
Dải :105 mm
Rộng : 30 mm
Cao : 20 mm
Mr…ổllnmtmn
mm:nuụamm…mammmma mtunlm
IEIIITGWGGIILMEI susxmnm J
EDMLVTIELEARETWIIE IISXIỦabú: 1
ast:mmưẫu.vsmmmnmm __ ' ` …aụm: _;ễ
% matttusottm _, › €
` :. o ; <
Ooo N DI
_ ooo. (
““““mmm Cream ...:… o }
i —1 A
` @ O `
utlnn.úuưmvtdcnnùmuúnudm: nummlm
nnaocumnhutm wmme
… Mmmmmmmụnumoommuaơc … ……
Tẫlu/ỉtì mm |
tínnvinia-lưưưhhhsửmnlltuinùn
u…nu: dnndntummhm. _
ỔUỊIQTỤÙ,ỦÌIWNHVSIMIJÌIIIILIIIM
FHRTWALIJSEDII.Y
® 1.
…u.
ooooo _ …
K le 20 mg Gl'eam gOOoo o o \
Nâyog thángĐỉ năm 20.14
NHÃN HỘP GLOMAZOL CREAM
Kích mưu: (HỌp 10 tuỹp)
Dải : 110 mm
Cao : 75 mm
IfflÚIWẦIIII- FUNHCILWEMY
EWIAZOI. ;;L
Kotooonazoi2ũmg Cl'eam oooooo
uBimbactWỉanwnưumcmnhnM… .mm
HU. lllom. dùdll.ủíuúlỤddciqlhũnlủdm
nncucũhũnơlnúmụ.
mmnmmmmmmmm
……»me
lioụltũlnlkttờrlnhilthlilhủnmnltmdomum.
mmummnmmooơmươmnwmyrmmm
Mnủutin.hnpmưwnochrm
NIIỊÙỤIIÚQQMHUỊMWWWWIW
muứrocs
W…ur's
HK/MIJL:
Hộp 10 ilỵỵBox of 10 tubos
Ohdìlillhnúmvdbỵ
MWỔHỦIMGPIỂIILUGLIIIEDMMAGEUTIIALWAINJII:
"" SWỦTƯDO,MWỦIIPWẸWM.MM.
n
ị
ẵẵă
ẳỂẳ
9x`
'8ẵầ
L.
NHÃN HỘP GLOMAZOL GREAM
Kích thưđc: (Hộp 20 tuýp)
Dải : 110 mm
Cao : 75 mm
linưlndlu- ma…ussutv .
IWAZOI. :::.
OOOOo
K°W“²°'²°m° Cream 88::::.
mmunummmmmcơmnmm .mn /
uụ. Iumdúdn dqđhvlúllqthdiuịh.
mmịumdaùơm_
M W…
Pu…»mmm
Iiodl:Mmmruutnntnnsímfflũmtmdm.
mmummmmmmưcmmympmmm
unhnun.moưummum
IocIl—ỦIỦỤIỊIUIIIIIỊ.RMWWWMUIM
Tlal Tũầ
WWEWII'S.
“’m'” Hggag'ỵnmưanus
M…
Mrvđnlmumluuuasmmwceumumuơ …;
"… uwwum mvntM— …nuhmuhlmu
Sỡl0 SXIBIEIt No.:
NSXMtg.Duio :
HDJExp om
\oịỵxxỳlềỉl`ic . ,…“..u’fĩ ' rJ
Ngây06 tháng05 năm 204
' ổng Giám Đốc
… ỷtỳIỳƯỚNG DÃN sử DỤNG THUỐC
GLONAZOL® Cream "
Kem bội ngoùi dn
[. Thinh phủ
Mỗi gnm kem chứn:
Hoạt chắt: Kctoconazol 20 mg
Tá duợc: Alcol stearylic, alcol cctylic (Cctanol), propylcn glycol, dấu paratìn, sorbitan stearat (span 60), poiysorbat 60 (tween 60), mcthylparabcn,
propylparaben.
2. Dược lực học vì dược dộng học
Dự lục học
Kctoconazoi lá thuốc chống nấm thuộc dẫn chất imidazol có tác dung cản trờ quá trinh tổng hợp crgostcrol vả do dó lảm thay đổi tính thâm cùa mâng té
bâo các nấm nhay catm.
Ketoconazol lù thuốc chống nấm 06 phố rộng. tác dung tren nhiêu Ioai nấm gãy bệnh như Candlda spp., Blasronuces demoưlidis, Coccidioides
Immilis. Epidermophytonjloocosum. Histoplasma capsulatum. Malassezia spp.. Microsporum oam's, Paracoccidioídes brasilt'enst's. Trichophyton ]
mentagrophytes. vá T. rubmm Một vãi chủng cùa Aspergillus Spp., C ryplococcus neojormans. vả Sporothrix schenckii cũng nhạy cám với thuốc. :
Duực đông học
Ketoconazol không tạo ra dược một nồng độ có thể phát hiện trong máu khi dùng tai chờ
3. Chi đlnh
Diều trì các nhìễm nấm ngoâì da như nấm da thân, nấm dn đùi, vả nấm da chân do Trichophyton mbrum. Trichophjưon menlagropiwtes. Microspomm
cam's vá Epidermophytonjloccosum; cũng như diều tri benh nấm Candida ngoâi da vả lang hen.
Đìều tn“ viêm đa tiẻt ba do Pityrospomm ovale.
4. Lièu dùng vì cách dùng
Bôi một lớp móng lên vùng da bị nhiễm ! lần/ngây trong 2 tuần đối với nấm Candida ngoải da. lang ben, nám da thân, nám da om, và nấm da chân; 2 ,
V Iẩn/ngảy trong 4 tuần ttong bộnh viêm da tiết bì
Nen diều tri tiếp tục it nhất vâi ngây sau khi các triệu cht’m đặ khói hản. Nen xem lai chẩn doán nẻu như không thẳy cải thiện về lâm sùng sau 4 tuản
điều m. Các biện pháp ve sinh chung nen được giám sát d kiem tra các nguồn gay nhiễm hay … nhiẻm.
s. Chống cm đinh
Quá mẫn với các thảnh phẩn cùa thuóc.
6. Lưu ý vì thỊn trọng
Không bòi Glonazol Cream iêu mât.
Sử dụng trên phụ nữ có thi vì cho con hú: Vi Glonazol Cream bội tai chỗ khỏng háp thu vảo máu nên có thể dùng glonazol cream cho phụ nữ có
Ị thai hoặc cho con bủ.
l 7. Tic dụng không mong muốn
Trong một sổ in trường hơp sau khi điều trì với kctoconml bỏi tai chỗ thấy có cảm giác nóng rát hoac kich ủng da
Ngưng sử dung vả hói híến bác sĩ nếu có phản ủng nhợy cám hay kỉch ửng hóa học xáy ra.
Thông bảo cho Mc sĩ những tic dụng khong mong muốn gộp phli khi dùng thuốc.
s. Tương uc cũi thuốc với … thuóe tu… vi … loại tương m mc
Glonazol Cream bội tại chỗ khộng hẩp thu vâo máu nen không có tương tác có ý nghĩa lâm sùng giữa kctooonazol với các thuộc khác,
9. Qui itèu về xử trí
Trìẹ'u chửng. Bôi thuốc quá nhiều trên da có mé gây ban đò, phù và cảm giác nóng rát. Các triệu chứng nay sẽ mất di khi ngùng bôi thuốc.
Xử Iri': Nèn ngưng điểu trì với Glonazol Cream.
10. Dạng bio chế vì đóng gỏi
Hộp ] tuýp 10 gam.
Hộp l0 tuýp i0 gam.
Hộp 20 tuýp 10 gam.
11. Điều kiện Mo quin: Đế noi khô rủo. tránh ánh sting` nhiệt độ không quá 30°C.
l2. TiEu chuẩn chất lượng: TCCS.
14. Hụn dùng: 36 tháng kể từ ngây sán xuảt.
ĐỀ XA TÀM nv CỦA TRẺ EM
nọc KỸ HƯỚNG DĂN sữ DỤNG nước K… DÙNG
NẾU CẮN THÊM THÔNG TIN. x… HỎI Ý KIÉN aAc st
Sản xuất bới: cộnc TV có PHẢN nược PHẢM GLOMED
Đia chi: Số 35 Đai lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thi xã Thuận An, tinh Binh Dưcmg.
0? 0650-…37Ẻ8ẽ23 Fua9ẽẽ9v.ẽ7égọ?ậdụ
TUQ CỤC TRUỘNG
P.TRUỜNG PHON G
.Jic…ụận % % ỄỔỔf'Ề/
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng