%
%
BỘYTẾ
t_rt_;ct QUẢN LÝ Di”ch
i ĐA FfflắtỸhhẵẵ Hộp Gentamicin Kabi 80 mg (H20)
1 lẩnrĩảnnlll ÍẤƯ
uu uuuul unu oonl uuủunf-u
Kich thuớc Mi min theo CMYKIP:mom Code
c. 95 c: 0
145 x 75 x so Ễ ẫẸẸ "_ 051 Ựgổ’ P852311998—220312
K: 100
/Í/ ss lò s›c son: vo-xxxx-xx
NSX
HD
Đê xa tảm tay trẻ em
Đoc kỹ hưởng dẩn sử dung trườc khi dủng
Báo quán: Tránh ánh sáng. nhiet do kh0ng quá 30'C __,
o
ễ Mõl óng chủa Gentamlcm sulfat tuong ứng vởl 80 mg Gentamicin base
` g— T.B. - T.M.
ị Ễ Chỉ đình, chõng chí đlnh. cách dùng, liêu dùng
'ẩ vả các thóng tin khác:
1 Xem toa huờng dãn bèn trong hòp
!
t 'ih ……
1 Hop zo óng : 2 mL umpuu
…
CÓNG TY CỔ PHẢN FRESENIUS KABI BIDIPHAR
ợ Khu vục 8. Phuờng Nhon Phủ, Thảnh phó Qui Nhơn, Tinh Bình Đinh
`\_
\\
"` ý ' ý ÍV \
IIVIHIGII 1… z x oz
mmimu mụ". ;
OHM ~ dWĐ
'A'I ~ 'W'I
uoueuuo;ut Jaquni JOj ;aụeq aq; peau
` asen umumzuag Em os o; zua|emnba
azenns umtuuuag sulezuozainodute q>ea
Solution for |nJectton
Code
P552311788~220312
00
0
0
0
1
C:
M:
Y:
K:
C: 95
M: 51
Y: 0
K: 0
M: 100
Y: 100
C:O
K:O
p Gentamicin Kabi 80 mg (HSD)
A
0
Mã máu IMo CMYKIPantone
H
ãn
10
0
C:
M:
Y:
K:
h
Mâu n
chhthưởc
150 x 60 x 80
` _ Ỉnẽ-l «, E .Ễiííáấ u2ì
_ . so 5!
...... Éẽẵẽ dPỂỂỔẢỂ .ẳ Éã Ếtá.ưễ
.....uư á. ẫsỉ ..::... ả. ii.
aocẵẵẫuẫgẵẵx €.
.Xẵ :: nẵẩ …iu «› Ể . sẩư xH
uẵ. :3ẵ53 Ế6ễẩ Ểẽ ẵ rlẽ IS…ẩzẵ. ză .>.. . .ẵ.. eễạ 343…
.5F..I.h ....55ẫ18 Ex
co.ỉEầ—í ẵgcẵ B. ẵĩ! u:.. vnỀ
uuẵ zẽỄ0 DE on 5› Ểe 953 !!... 525433 9: co 3ẫìỄu uh !.… 3988 ……4. tìixỂ# Si in
Éz3 :.».iẵ liu ẵ .oỉ ấỂ EIEuẺỔ …ỉcẺnu I:onEơ ỉ…
Read Instrumon urefully before uslng Đoc kỹ hướng dãn sử dung tnư khl dùng
Kích u…ớc ua mùu theo cMYK Code
C: 0 C: 0 C; 0 Ct 95
145x63x146 M:O MIO MZO M151 _
Y: D Y: 0 Y: 0 Y: D FB MPM
K: 40 K: 60 K: 100 K: 0
& Thuốc bán theo đun
Gentamlcln Kabi 80 mg|2ml
Sản xuất bởi: CỐNG TY CỔ PHẤN FRESENIUS KABI BIDIPHAR
Khu M 8. P. Nhul Phi - TP. Qu! Nhon - Tỉnh linh DỊnh - Vm Nam '
Phản phõt bởi: cònc TY TNHH Dược PHẨM MAI PHUơNG "
HDACảdi Mung Thang u- Qth Kléu—TP cán Thơ i
56 lô SX : SDK: i
`”ý’x— -_-____x Ngảy SX :
"txỳ_ị°_ '
R Thuỏc ban theo dơn Dung dtch tiêm
Gentamicin Kabi Gentamicin Kabi
ao mg/2 ml 80 mgl2 ml
LM - I.V. T.B. —T.M.
Hb tMónu : ní …
2
FORMULk CONG THUC s
Each ampoule 2 ml contalns Genmmcm Món ong tlern 1 ml chửi Gentamicin -
wlphơte equivalent to sulphat tuung ủng vơ O
Gummldn hu !) mg. Gummlm bu n mg. 3
INDICATION. CONTRMNDICATIONS. CHỈ ĐỊNH. CHONG CHỈ ĐINH, CAO! DÙNG. ổ
` DOSAGE. ADMINISTRATION & OTHER UỂU DÙNG VÀ CẤC THÔNG YIN KHẤC: á
INFORMATION: __
Take as dlreaed by the physlctan. Xem toa huứng dẩn bén trong h0p. a
Storage: No nuãn: m
Protect from light,do not store above 30'c Tránh Anh sang, nhiet do khong qua 30'c. n
Keep out of reach of children Dế n tlrn uy trẻ em. 6”
3
PRESCRWTlON DẦUG Thuỏc dùng dto bOuh vưn
__f__j bo mu … — wo nam uum - 8 6wu 60… Ma ou
'Pl1'O) euUm-Iel ỒU°…M IPW =Ảq punquulo
UPN WA '0Jd uuto uum 'ẮMJ uoqu mb *pnm mu uoqu 'g um "'.
Medwoa ms wtor delmu l… SHIUĐSũH … pamueinuew _ `
|UJZỊỐLU 08 ỊqE)l UỊDỊUJBỊUĐĐ …- *
6mu WM… ủ
ỉ R Prescrlptlon Drug
Gentamicin Kabi 80 mgl2ml
Solution for injection
61
m
3
FF
m
0 -.
:: Q.
3 3
CD Each ampoule contains Gentamicin sulfate
_Ệ ẫ equivalent to 80 mg Gentamicin base
n .
3. Ở Read the leaflet for further tnformatton
g oo LM. - I.V.
3 @ GMP - WHO
²2
N IÌ …
3 100 x 2 mL llmnun
NHÃN ỎNG
n
Gemmlcln Kan ao mg
Gmwnưm wí… tung đnmq vm
G…u…c… Wml
u. - mm. 1
Lo SX: No |
… … IAII Ian |
'oY ]
Ềĩủế
u_-
VV
GENTAMICIN KABI BOmgl2ml
th phía: Gentamicin sullat tương ứng vdỉ so mg Gentamicin base. Tá
duoc (TruonB. Natrì metabisultit. Alcot benzytic. Natri hydroxyd.Nưdc cất) vửa
dù 2 ml.
Dụng Mo cM': Dung dich tiem.
Oul uoh dỏng gót Hộp 20 6ng x 2ml. HỌp 50 6ng u 2ml. Hop 100 ống x
2ml
Dược lưc hoc: Gentamicin lá kháng sinh tnuoo nhóm aminoglycost có tác
dung diệt khudn qua ức chơ qua trlnh sinh tđng hơp protein của vi khuẩn.
Các aminoglyoostdo dưoc dưa len thảnh 16 bảo băng mot quá mnh vận
chuyển chủ ơộng. quá trình náy bị ức chế trong mòi trương kỵ khí. acid vè có
nóng 60 thẩm lhíu coo. Ben trong to' bâo. các aminoglycosid Ilẽn kết vơi các
tiếu dơn vi 308, hoặc một phấn vdl Ilẩu dơn vi 503 eủa ribosom vi khuẩn. ửc
chế tổng hop ptotein vá tao ta các lõi trong phiên mã của mã di truyẻn. Cách
thúc diệt t6 bâo chưa dươc hiểu rõ hoản toan. va các cơ chẽ khác. như ánh
hưởng cũa tlnh thấm cùa mâng te“ bâo. cũng có thể góp phán.
Phố diệt khuđn của gentamicin thuc tế các g6m các vi kt…dn hiếu khí Gram
ám vù các tu cảu khuẩn, kể cả các chùng tao ra penicilinasa vả khéng
methicitlin.
Gentamicin II có lác dung dối vdi các khuẩn Iau cấu. tiên cãu. phế câu. nảo
mò cẩu. Clirobacfer. Providencia vả Entemoocci. Các VI khuẩn kị khí bềt buộc
như Badamidas. Closfn'dia dêu kháng gentamicin,
Ở Việt Nam. các chủng E. auooenes, KIebslotla pneumonlae, truc khuẩn mủ
xanh dêu di kháng gontamicin. Gentamicin vẮn còn tác dung vdi H.
InIlusnzu. Shigella Iloxnen'. tu cdu váng. s. epldennidis dặc biẹt
Sluphylocoows saprophytlcus, Salmonella lyphi vả E.colL
Mc dộng hoc: Gentamicin hấp thu chủ yếu qua dưởng tiem tĩnh moch
hoãc tìém báp. Ynuđc It gản voi protein huyết tuong. khuđch tán chủ yểu vAo
các dbch nooal bao vá khuyết tán dẽ dèng vảo dich tai trong. Nũa dời huyết
tuong cũa qentamicin từ 2-3 giơ. Gentamicin khong bị chuyên hóa vả dươc
thải trù (gán như kh6ng lhay ddi) ra nươc ùđu que loc ò cáu Ihant
Chì dịnh:
Gentamicin thường dươc dùng phới hop voi các kháng sỉnh khác (beta -
taclam) dd otẽu ttt các benh nhiẽm khuán nặng toản thAn gũy ra bời các vi
khudn Gram Am vù các vi khuẩn khác còn nhey cảm. bao gđm: Nhlẽm
khuẩn dường mệt. nhiẽm Brucella. các nhiẽm khuÃn trong bệnh nhay nhót,
vie… nội tảm mac. nhiẽm khuẩn huyđt. nhiẽm Usteria. viem mâng não. viêm
phỏi, nhiẽm khuẩn ngan da. nhiẽm khuẩn xương. khdp. nhtẽm khuẩn trong 6
bung. các nhiõm khuẩn vẽ dương tl6t niệu. phòng nhiẽm khuẩn khi mớ vá
trong dlẻu tri các nguơi bệnh suy giâm miến dich.
Genlemlcin thưởng dược dùng cùng vdi cúc chẩt diệt khuán uhm: như
penicilin, metronidazol hay clindamycin dê mù rọng pnđ lác dung vả ta… tảng
htệu luc diẻu tri
Llểu dủng, cảch dùng:
Tiem bén hoặc tiêm truyển tĩnh mach khóng lí!n luc. Truờng hơp liêm truyền
tĩnh moch, pha Gentamicin vdi dung dich natri clorid hoặc glucose dÀng
trương theo tỷ le ! ml dich tmydn cho 1 mg gontamicin. Thơi gian Iruyén kéo
dải tử 30 - 60 phủt. Vdì ngưởi benh có chủc náng thận btnh thuờng, cũ 8 guò
Imyén 1 Idn; ờ ngươi suy thận. khoăng cách thơi gian truyền dùi hơn.
d nng MM cơ chúc nõng man btnn lhưdnọ:
+ Nguời lon: 3mg/kg/ngiy. chỉa lâm 2-314ntiem bản.
+ Trả om: 3mg/kg/ngảy. chia Iam 3 lán tiêm bấp.
- Nguỡi bệnh sơy Mn: Cán phải diếu chlnh liêu lương. theo dõi déu dặn chữc
nãng thẹn. chúc neng 6c tat vá tiên dhn.
Nen dùng dum sư huong dản của tháy thuốc.
Đlẩu tri kéo dái quá 7 — 10 ngèy nen dinh lương uỏng dộ gentamicin trong
huyêt tương.
Chống ch! dlnh:
Nguời bệnh di ửng vdi lhânh phấn của thuốc vả vdi các Amunogtycostd.
Phu no có thai. phụ nữ cho con bú.
Wu |rong:
Tất cả các Aminoglycosid uõu dột: hai dó“! vói co quan thính giác vá thận.
Cán meo dõi rẩt cẩn thận 66i vói nguời bẹnh đuch dlẻu tri liéu cao. dùi ngảy.
trẻ em. người cao tu6i. người suy thận, nguời bệnh bi nhược co nang. bi
Parkỉnson hoặc có triệu chúng yđu co. Nguy cơ nhiẽm dóc thận thA'y ò nguơi
bi ha huyết áp. hoặc có henh vẽ gan hoac phu nử.
Tương Mc thuđc:
Sử dung vdi các Aminoglycoside khác. Vancomycin vá Cephalosporin gay
dộc cho thẹn.
Sử dung vơi acid Ethacrynic. Furosemid. thuốc có tác dung ủc cnế thán kinh
dấn truyén thán kinh cơ IAm lãng nguy cơ gây dộc dối vói cơ quan tninh giác.
Dùng chung vdi Indomothacin có thẻ lam tăng nông độ huyết tương của cúc
Ammoglycosid.
Sử dung chung vói các thuốc chống nỏn nhu Dìmenhydrinat có thỏ che lẩn
nhũng triệu chúng dấu tiện cùa su nhiẻm 00c tiên dinh,
sử dung cho phụ ml có lhol vi cho con bủ: KhOng dùng thuốc cho phu nữ
có thai vả phu nũ_đang cho con bú.
Tlc dợng của ma kh! Hl xe vi vin hinh mty: KhOng dùng thuốc khi tai
xe vé vặn hanh máy.
Tic dụng khỏng mong muốn:
Thường gặp: Nhiêm dộc tai khOng hói phuc vả do liéu tích tu, ánh hưởng cã
Mn &: mi vá he Ihốnp tlẽn dlnh (chóng mat. hoa mất).
ít gặp: Nhiêm GỌc than có hói phuc. suy mạn oấp. hoai từ 6ng mạn hoạc
viem then ke. ủc chẽ dãn truyên thín kinh cơ. Ttem dưai kẽt mac gáy dau.
sung huyết vá phù kẩl mac. Tiem trong mât gây thiểu máu cuc bộ ở vũng
mac.
Thỏng Mo cho Bảo oĩ nhũng Ho dung khđng mong muốn gặp phđl khi sử
dưng thuốc.
Out Ilíu vd cảoh xử m: Khóng có thuốc giải dộc dặc hieu. dléu lri quá Iìéu
hoãc cac phán úng ơoc của gentamicm lá chữa tnệu ehứng vù hõ tro.
Hon dùng: 24 lháng kể từ ngảy sản xuất.
Kh6ng dùng thuốc quá hsn dùng in tren nhãn.
Nếu phảt hỉỌn dung dich thuốc biến mâu hoặc vẩn duc thi khong duoc sử
dung.
Bỉo quản: Tránh ánh sáng. nhiệt dộ kh0ng quá 30°C,.
aỂ XA TẤM nv cùA Tnè eu
aoc KỸ HƯỚNG DẨN sử ouuo mưdc KHI oùuo.
NẾU cẤu THỂM THÔNG TIN. ›… HỎI Ý KIẾN BẢO sĩ.
muốc NÀY CHI oùuo THEO oơn cùa aÁc sĩ.
W
CỎNO TY CỔ PHẨM FRESENIUS KABI BIDIPHAR
Khu vưc 8 - phường Nh ~ ' - - tỉnh th Đinh — Viêt Nam
m_umịu
. cõucncỏ'mtỉtì “z
FRESEIIIUS nm
mmrgm_n
O
'."
1
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng