| \JiD~JẮMSi—Ắó/Ổj
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃ PHÊ DUYỆT
Lẩn dẩuzẳẫ..lẳ……llâáéì
Compositinn:
Each bottie 15 ml contains:
Naphazoiine nitrate 7.5 mg
Excipients s.q.t. .......... 15 ml
Indlcatiuns. contraindica-
tions. dosage - administra-
tiun and other intnrmatlons:
Please refer to package
insert.
KEEP OUT OF REACH OF
CHILDREN
READ CAREFULLY INSTRUCTIONS
BEFORE USE
STORE AT TEMPERATURE
BELOW 30°C. DRY PLACE.
AVOiD DIRECT SUNLIGHT
Manufactured by:
EUVIPHARM PHARMACEUTICAL
J.s.c. - A VALEANT COMPANY
Binh Tien 2. Duc Hoa Ha.
Duc Hoa. Long An, Viet Nam
Tel: +84 (72) 3779 623
Fax: +84 (72] 3779 590
Tèn COng ty :CTY CPDP EUVIPHARM THÀNH VIÊN TẬP ĐOÀN VALEANT
] | I
Ẹuiinex
0,05%
Naphazolin nitrat 0,05%
Dung dịch nhủ mũi
Hộp 1 chai 15 ml
geuwphorm
><
U)
›
›ffl
@
Z
>.<.
U)
59
~:o D
(0 I
Tên sản phẩm eunuex o,os% muỏ MẤT)
Mã Bao bì :DN372 1H
Mẫu nhãn hộp
°/oSO'O
xeumịin'ẫ—
Naphazoiin nitrat ..... 7.5 mg
Tá dược vừa đủ ........... 15 ml
Chi ơlnh. chòng nhi tủnh. Iiéu
lượng - cách dùng vả các
thủng tin khác: Xem từ
hướng dẩn sử dụng trong hộp
thuỏc.
ĐỂ XA TẬM TA_Y TRẺ EM _
ĐỌC KY i-iUONG [_]ẤN su
DỤNG TRUOC KHI DUNG _
BAO ouAu ơ NHIẸT_ĐỘ D_UUI
ao~c, Nũl KHO, TRANH ANH
SÁNG
SĐK:
Sán xuảt tại:
cnuc n củ PHẢN uược PHẤM
euvưmu - THẤNH VIỂN TẬP
aoiiu mem
Bình Tuần 2. Đức Hòa Hạ.
Dửc Hòa, Long An. Việt Nam
ĐT: +84 (72) 3779 623
Fax: +84 (72) 3779 590
GMP-WHO
Ẹui'ỉinex
Naphazo/ine nitratẵiiè0Ễ'iỂ
Nasal tirops
Box of 1 bottie 15 ml
geuwphorm
111… kế *"ỉ’D BP. Đăng Ký Thuốc
7…
_Í ZIJJJ ( _L__ __ ']qu
/7 .CẸ7/
fflÍum Ẩẵí . tỳlỸ
fl.i. › l '… “ÌJ J7q' — ÍÍr'u/a (f'Álíu
# J"
Mẫu nhản chai
s°`
02300029;
còue n `
Thảnh phẩn:
Mói chai 15 ml chứa:
1 Naphazolin nitrat 7.5 mg
"
\_
| 1 In \
-LUÌĨỦÍÌiỔXí _
0,05% on.
Naphazolin nitrat 0,05%
1 Tả dược vửa dù ...1s ml Dunod!ch nhỏ mũi
g euvnphorm
GMP-WHO
HD :
Sán xnầt tại:
c0ue TV có puiu nuợc \
Puha euwmmm - nm…
v1tu Tự aoAn mem
Tên Gông ty :ch CPDP euvưnahvì Tĩiiiíii iiiÊii TẬP ĐOÀN VALEAN'Ì
Tèn sán phẩm1EUTỈNEX 0,05% (NHỎ MẤT)
Mã Bao bì :0N372 1L
iiJ
- ' ' Oc/"Ỹ`
Thiet ke ỵ«J.
_JC~ (f_'
BP. Đăng Ký Thuốc
Ị.el 3”
'l.›. — l_ỳufyễu -ỈÁi › ÍÍJ'nÁ 'fÁtìu
z'tyov
' I’ '
1 Ả……_J_t,
A Vaieant Company
Euii'nẹx
,05°o
DUNG DỊCH NHỎ MỦI
THÀNH PHẢN:
Mỏi chai 15 ml chứa:
Naphazolin nitrat ................................................................. 7.5 mg
Tá dược vửa dù 15 ml
Natri clprid, rn thy! hydroxybenzoat, propyi hydroxybenzoat, nươc cảt)
M TA SAN PH M:
Dung dịch lòng, trong. khỏng máu. không mùi, vị mặn.
cui ĐỊNH:
- Giám triệu chửng vả giám sung huyêt mủi trong các trường hợp viêm
mũi câp hoặc mạn tinh._viẻm xoang. cám lạnh, dị ứng. nghẹt mủi.
uẻu LƯỢNG vi cÀcu nuns:
- Người lởn vả trẻ em trên 12 tuõi: nhỏ 1 - 2 giỌt/ lản, ngảy 3 - 6 iân.
~ Chỉ dùng Eutinex 0.05% cho trẻ em 6 - 12 tuổi khi có chỉ dân vả
giám sảt cùa bác sỉ.
- cnn ý:
+ Thơi gian dùng khòng nên quá 3 — 5 ngảy.
+ Thuõc _chi sử dụng trong vòng 15 ngáy sau khi mở náp iân đáu.
cuôue cm ĐỊNH:
- Không dùng cho nguơi dị ửng vởi các thảnh phán cùa thuôo.
~ Không dùng cho những người mạch nhanh, huyêt áp tang, xơ cứng
động mạch.
- Không dùng cho trẻ nhỏ vá trẻ sơ sinh.
- Không dùng cho bệnh nhân bị tảng nhán ap. bệnh glaucom góc đòng,
1 ›
’oơ v EANT V/
Đeuvu hc1rỎ-"Ồ NG
« p `
~ T~.— Ithận tiọng sử dụng thuôo nay cho bệnh nhản cường giáp. tim
mạch. cao huyêt áp, tiêu dường, hoặc sử dụng chãt ức che MAO.
— Khỏng nẽn dùng nhiêu lân vá iièn tuc để tránh bị sung huyẻttrờ lại.
Khi dùng thuôo nhỏ mủi liên tục 3 ngay mã không thảy giảm triệu
ẹhửng. người bệnh cặn n ửng thuòc vả hỏi ý kiên bác sĩ.
SƯ DỤNG CHO PHỤ NƯC THAI VÀ CHO CON BU:
- Chưa rõ zinh huởng của naphazolin đôi vơi phụ nữ có thai vả cho con
pú. nẻn chi ùn thuõẹ r_iffl khi thặt cân thiêt. _ _
nc DỤNG 0 N KHA 116 LAI xe VA VẬN HANH MAY Móc:
- Ở liêu điêu trị. thuõc khỏng gảy ảnh hưởng đên khá náng iái xe vá
vặn hảnh máy móc.
TƯƯNG 1Ac muùc:
- Naphazolin Iảm kéo dải tác dụng của các thuôo tê bề mặt.
- Sử dụng naphazolin cho nguơi bệnh đang dùng thuộc ức chẽ
monoamin oxidase, maprotilin hoặc các thuôc chỏng trảm cảm ba
yòng có thể gây phản ứng tán huyêt áp nậng.
TAC DỤNG KHONG MONG MU N:
- _Thường gặp: kich ứng niêm mạc nơi tiẻp xúc.
- It gặpc'rát. ioét niêm mạc. hát hơi. sung huyêt trở lại, nhin mờ. gián
dông tù, tăng hoặc giảm nhán áp.
— Hiêm gặp: buôn nôn, dau dáu. chóng mặt, đánh tròng n ực.
THONG BÁO NGAY CHỢ BÁC SỈ NHƯNG TẢC DỤNG KH NG MONG
MUỘN ẶP ỆHÁỊ KHI s_u DỤNG muỏc
QUA Ll U VA CACH XƯ TRI:
- Ngộ dỘC do quá liêu (khi dùng tại chõ liêu quá cao hoặc uõng nhá
có thể gây ức chế hệ thản kinh trung ương nhu hạ nhiệt, tim đ
chậm, ra mô hỏi. buôn ngù. co giặt. hỏn mè đặc biệt ở trẻ em. \
_-Xừ tri: điêu trị triệu chứng va hô trợ.
BAO OUÀN:
- Bảo_quản ở nhiệt độ dưới 30°C. nơi khô. tránh anh sáng.
uuv ma ĐỦNG em:
- Hộp_1 chai 15 ml.
HẠN DUNG: 36 tháng kê từ ngáy sản xuât
ĐỂ XA TẨM TAY TRẺ EM_
ĐOC KỸ HUỚNG DẤN su DỤNG m_uơc KHI DỤNG
NẾU CẨN ỊHEM THÚNG mv xuv HO] Ý i_ơỂN CUA BÁC sí _
KHONG sunwve muóc ouÁ HẬN ouỵg.emaêzgụwv
, _ , 3
sau xuât tại: f
c0un TV có min nược PHẨM euv1
- mAuu Vitii TẬP aoiiu VALEANT
Binh Tién 2. Đức Hoa Ha. Đức HOa.
ĐT: +84 172) 3779 623 - Fax: +
ng An. Việt nam ~_ ~`
,472) 3779 590
1ờ" _Ỉ
Tuecuc TRUỎNG
P.TRU'Ọ'NG PHÒNG
{" (' r,Ì _, j « › J`
, a …,4 :.Jfế JÍM²ẵ
ị Ten COng ty` '":ĩzt'ỉbpơp Eiiiiiẽiiiiiiiiiìiiiijiii inỀỉiẶỉìidiu' VALEANT " ’ J ~
— Tên sản phầszUTlNEX 0,05% (NHU MAT)
_: Mã Bao bì :DN372 10
_' -f’ ’ ;Jk/[íf_
Thiẽ't ke’ °“.“i` BP. Đăng Ký Thuốc `
-_ ~'C 1 ( Po/cwwgt
ỦJ. . lịỳn_yễu ›ĨÍIJ'› IlỈIIII WẨ/ỈII
Ế .’l’Áau ỈÁJ' . Ífỳl?
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng