ỉ Bộ Y TẾ
.wti’O'fĩ
ịUĨ QUỄ' …… gỹĨ "’
ĐA PHb DL 3 U S
U… Ciỗt'ẵTliìiổẽ'bãỉí'iii'e'ó 62…“ Hộp 4 ví x 7 viên
g____ ___ ,_ _ . - Vìên nén bao tan ở ruột Esomeprazol 20mg
Mỗi viên nén bao tan ở ruột chứa esomeprạzol magnesi Ph.Eur. tương đương
20mg esomeprazol. Chi định. cảch dùng, chòng chỉ định và cảc thô g tin khac:
Xẹm Hựớng dẫn_sứ dụng kèm theo. Đọc kỹ Hướng dẫn sử dụng khi ` g.
Đê thuôc ngoâi tâm tay trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30"C, trá .
ư
“tso-mups zo
Esomeprazole Gastro ResistantTablets 20 mg , ị
K ’ “ ><
z : _= a Ể
€ , ẳ
e ; .= z'
: l .. >
4 x 7 Tablets
ị “tiso-Mups zo f
Esomeprazole Gastro Resistant Tablets 20 mg
Each Gastro - resistant tabiet contains: Mfg. Lic. No.: 221RR1AP/2001/F&8l00
Esomeprazole magnesium equivalent
to Esomeprazole 20 mg.
Dosage: As directed by the physician.
Keep out of reach of children
Store below 30°C and protect from
moisture.
Bui oz siaịqq ỊƯEISỊSOU onsag emzudamosa
01 SdIWPOSI
’Si
SPH²Ị 4 l ?
Manufacturer] bylSản xuất tại Án-đô bới:
_ mo usa um
Refef product Insert for more Unit-lll, 22-l10. LD.A, Jecdimetla.
information Hydcrabad, Tetangana state, INDIA.
Size : 142 x 32 x 84 mm
7/
0 “ '
\Ựè
ơ.,_ …q\>
/ , lJKESO-MUPS 20
/ , ,. Esomeprazole Gastro
_///' ik Resistant tablets 20 mg
/’" ,/ ESO-MUPS 20
o…““ _ '
_// /_/J Esomeprazole Gastro ịk
- - / / Resistant tablets 20 mg ESO-MUPS 20
" _/ ịk Esomeprazole Gastro
, __ E ESO'MỈÍPỄ 20 ỡt Resistant tablets 20 mg
, somcprazo e astro
Resistzmt tablets 20 mg … ESO'MUPS 20
g, hsomcprazolc Gastro ịk
ESO'MUPS 20 \\ Resistant tablets 20 mg ESO-MUPS 20
Esợmcprazole Gastro ịk Esomeprazole Gastro
, Remstant tablets 20 mg E ESO-Mlỉl’ẫ 20 \ Bt Resistant tablets 20 mg \
someprazo c mstro `
\ Resistant tablets 20 mg \ ESO'MUPS 20
g, Esomeprazole Gastro ịk
ỵ` ESO-MUPS 20 Resislant [ablcts 20 mg ESO—MUPS 20
\\ Esomeprazole Gastro ịk Esomeprazole Gastro
\ Resistant tablets 20 mg ESO-MUPS 20 \ fk Resistant tablets 20 mg
`~` Esomeprazole Gastro
, \, -ợ Resistant tablets 20 mg \\ ESO'MUPS 20
`, .` , ỡt Esomeprazole Gastro
\ \ , ESO'MUPS 20 \ Resistant tablets 20 mg
\ \, , Esomeprazole Gastro ịk \\ _ .`ị, —°ỒW
`, \\ Rcsistant tablets 20 mg ESO-M UPS 20 \ .gửtảồẵđg’ .zợ`l~*yd`
\ , Esomeprazole Gastro \ , u,,tuvcòẵố Ễw~~
ỹềệ; 'k Resistant tablets 20 mg \ w“ Ễiẫ—“Lỉ'ầịổắẫầk' msaicC ,
\ ' ' C—
ỆaỀ ^ ESO—MUPS zo ’ịỂềmp S`Ĩềw^“nw » "
" \ ` Esomeprazole Gastro ` , b…—,sz* ’ý / `
`ỵ Resỉstant tablets 20 mg .. \ *^W> cJ ` _,t
, ` . N,ÀỀPW \\ vxc tù yi7~
": ", " <.ảm `“aểăốeg Tpơffl \ ~AỸỂ gW 3Nỏợ
1, “ a ” cS . . 1
,\ vai ỆĨẸRo’LỀ-ầw `ẵbzs \zW—Ủ 71,
cn` M“ ttè°"` ịẹchc
… `“vcuat"`c w“—°“ ` — /
` «… .rzl* ,, l
\ \_xC › « SỸ'Ẩ' *Ế ,/1
`ị \ YẨ`Ể ,; V
t \ Bo… °N / '/ ' \” mm
" ›Att—ww uử*` / M
g~m mủ /
%
ESO - MUI’S 20 . ố—g7ýẵA
(Viên bao tan ờ LLLỘt Esmncprạzol magnem 20 mg)
HƯỚNG nỉ… SỬ DỤNG
Đọc kỹ huớng dẫn sử dụng tr uớc khi Llùng. Đố xa tầm tay tiẻ cm. l`hông báo ngay cho hảo sỹ
hoặc dược sỹ những tảc dụng thông mong muôn gặp phãi khi sử dụng thuốc. Nếut ần thêm
thông tin xin hỏi ý kiến bảc sĩ hoăc duoc sỹ. Thuoc bản theo đon
Thỉth phần: Mỗi viên bao tan ớ I`LIỘL chứa:
Esomeprazol magnesi đihydratc tương đương với csomeprazoi 20mg.
TL'L dượt: Cilìcitìcd MCC, stm~lac. hyđroxy propyl cclluiosc, macrogoL cross povidone, sìlicn
colloidal anhx-droưs, magnesium stcurưtc, opaiđry pink 1 3681576.
Duợc lục học:
Esomeprazol là dạng dồng phân S CU'L1 omcplazol duợc dung tuong tự như omeprazol trong LiiếLl LLị
loét dạ dảy- tả ttz`mg vả bệnh tL~zio nunọc dạ dz`Ly thực Lịuan. Esomcpmzoi gắn với 11 K A TPasc (cỏn
gọi iả bơm ptoton) ớ tế baio thảnh dạ đảy, L’Lc chế dăc hiện họ thống enzym nảy ngản cản buóc cuối
cùng cùa sự bải Liõt acid vảo lòng LiL_L đảy. Vì vậy csomcprazcl có tác dụng ưu chế dạ dzìy tiết acid cơ
bám v ả cả khi bị kích thích do bắt kị tác nhân nản
DLle động học:
Esomeprazol hấp thu nhanh sau khi LlỐlig, đạt nồng dộ cao nhắt tLong huyết tương sau 1-2 gỉờ. Sinh
khả dụng cúa esomepmzol tăng iêu thuc liếu dùng vả khi dùng nhắc lại, dat khoáng 68% khi Liith
liều 20mg vả 98% khi dùng liều 40n1q Thức án lả… chặm và giam hắp thu esomeprazol, diện tich
dưới dường cong (AUC) sau khi uốngl liiếu duy nh: il csomcpưtzol 40mg vảo bủa ăn so với Iức dói
gỉtim từ 33% đốn 35%. Do đó csomcpmzcl phai uống ít niinL một giờ tLướ ủa ăn/lì someprazol
gản với Ly' lệ 97% vởi ptotcin huyết Luong Sự gắn »ới piotcỉn huyết tu fh` gthay dối trên
phạm vi nồng độ 2- 20 _LLmol lit lhê Lịch phân bố khỉ nồn
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng