ợo——zqỏSỔ-Je
//J53Kồế
Esha
Ữhaôề !ù' dược lluío
O Điòu tri các chửng:
Nghợt mũi. viõm mũi dị ứng
A
ẸT
BỌYTẾ
ÊDUY
CỤC QUAN LÝ DƯỌC
A
~
ĐA PH
\Mm xoang cấp vì mạn tính
Hộp 10 w“ x 10 viên nang cứng
ỐĨpmmmex
mun PMẨI: Mù viên nang duh
WlM ưng tựu:
mung am; @: 'l'hmg nhỉủílnxtmlulưúi ínunanĩ) 500 mg.
llohg lý (Radt Aumgnlí mcmbmmket) 620m m phong
rRommmmm…m 250 mg Th II la íflmMaợmime)
350m4 lạủừútMMmrbdumwhnloeniowulạt
Zẵ..l..j…J…gazé
Lãn dẩn
IN…MmM) mmg.llmnginnu (fmlmkwnSOmg
lạchúHBộlưRodaAngdknedolwune]
IáMvínủiìvởén
Preparedfrom herbs
O Tmtmom for mui congution.
allorgic minitis. chronic and
lcuh tinusitio
10 bilsters 1: N) capsules
ỐĨp MEDIPLANTEX
Ữhuả'ơ Iừdn’ọ’o Iluín
ODỔuMctcdn'mngffl.
viùmmũidịứng. vilm xoang
oỔovlmụndnh
ổMDPLANIEX
Vì Nhỏm - PVC
f \
ỄỀỂỄ gỂẸỆf MỆỂ
oỔứ o°ý
'Ễẩ M'Ễìf W'ÊỆỆỦỞ
Esha Esha
Esha
&
Hè nội, ngảy 04 tháng 01 nảm 20151K
j'\ ÙO'Oaể
G
0
Dịánẵặáễ
3x.40
WW=W…WN "**-" dm.…uim.nllũdnưnúcknhsmnt
mm…mmu mg Xunư úhdún
lmdummMnhiùfĩrưmloannwmml 500mg. im ;
MohqkỳrnadaAưmọdzmrmmmumm mm mmmmmnsmmmn
ỄỂ'ỦỂẨ'ỆỞỂẮỆÍGW mamrĩịaxMoợflĩnf" WSeeúendưdlda
N . _ l mx mtmtrpManì qu, _
Ii(HrrbubhưharlllOmlillagânhumefmxemHfflmq Ibffll:HMlhhdgdựhủũffl
ms…mnmwmmmm
lọachanmmơ…mỵm mg …
h'duomuơùlnen
rìqu qảnp ,ụg alynyb
-uun uèuJ ẹ^ dẹs 6ueox …ọm
s…; ln m… mẹỊA’ỊIJN Jỏu6N
:6uạuo oẹs ln anG
X
mun DNVN NỊIA ou x ỊA ca0u
__ % W/
…… msmn:
E h ưmllmduưnl MWở
5 a notư…dnsơmtưưmffl
memrmemun ẵầảủũ muemw
mmuntmnnmn gựmamwủjmmmụ
ÍÀÍ ỳỷ ỳý V _
Y
n ' I
0
S
0
!.
Ễ> ” d"
C
!;
c.
0
SCI’1FÌSJVJ 01 X SìlĩzllSl'lũ €
quaq moijamdaq
pue :nuoma 'smuuụ olôJann
'uousaBuoo |eseu Jo; zueuneau
Ví Nhôm/ nhôm
/
x»Ệi *o'ỡ x»°²t…
ẵị’í ỄỆM 'Ẩ Ý›ẵỀẫỷ Ýẵ;W ỂỀ;W
p @
H/ã“n\ảyỡĩ tháng 0ỉ năm201ủ
`.“ _] 1 4qu
fịf// C Ố`JG TY f^
"` CC PHSN _J
* ỮÍfCTJHJMI hì
/_…
hừvrlẵ
hmmmq
ỄỂ ư Êịẳ» @“ ẹ›ầẵ»
sha Esha Esha Esha Esha.
\ J
Ắtìlon
s. ắẺZẺ… 5%
TỜ HƯỞNG DÃN SỬ DỤNG THUỐC
Viên nang ESHA
Quy cách: Hộp 3 vì x 10 viên (vi nhômlnhôm), Hộp 10 vì x 10 viên ( Vi PVC/nhôm)
Hộp 0] lọ x 50 viên, hộp 01 lọ x 60 viên
Thảnh phần:
Dược chất: Bạch chỉ (bột) (Radix Angelicae dahuricae) 320 mg
Cao khô hỗn hợp dược liệu 267 mg
(Tương đương Với : Thương nhĩ tử (Fructus Xathii strumariij 500 mg; Hoâng kỳ (Radix Astragali
membranaceij 620 mg; Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) 250 mg; Tân di hoa (Flos
Magnoliae) 350 mg; Bạc hả (Herba Menrhae )120 mg; Bạch truật (Radix Arraetylodis macrocephalae)
350 mg; Kim ngân hoa (Flos Lonicerae) 250 mg.)
Tá dược (Tale, Magnesi stearat) vừa đủ ] víên ỷyÓf/
Tác dụng: Thuốc có tảc dụng tiêu viêm và thông mũi
Chỉ định: Đỉều trị cảc chứng ngẹt mũi, vỉêm mũi dị ứng, viêm xoang cấp và mạn tính.
Chống chỉ định:
- Người dị ứng vởi một trong cảc thảnh phần cùa thuốc.
- Trẻ em dưới 5 tuổi.
Liều dùng và cách dùng:
- Người lớn: uống 2 vỉên/lần x 2-3 lần/ngảy.
~ Trẻ em trên 5 tuổi: uống ! viên/lẩn x 2-3 lần/ngảy.
Tảc dụng không mong muốn: chưa có báo cáo.
Thỏng báo cho bác sĩ tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc
Người có thai và cho con bú: Dùng thận trọng.
Người lái xe và vận hảnh máy móc: dùng được.
Tương tác thuốc: Không
Sử dụng quá liều và xử trí: chưa có báo cáo.
Thận trọng: chưa có thông tin.
Bảo quản: Nơi khô, trảnh ánh sáng, nhiệt độ dưới 3000
` x ` ` … x ,
Hạn dung: 36 thảng ke tư ngay san xuat TUQ.CỤC TRUỌNG
Không dùng thuôc quá hạn P,TRUỒNG PHPNG
Tiêu chuẩn áp dụng: Thuốc sản xuất theo TCCS "'Ị (Ỉ Ẩlóì'Ư/f lllU ì-ì/l
Để xa ttỄm tay của trẻ em
Đqc kỹ hướng dân sử dụng trướg khijùng
Nếu cãn thêm thông tin xin ho'i ỷ kiên thây n…ốc
Nhà sản xuất: CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX
Trụ sở: 358- Đường GỉảjPhỏhỀ-²Thagh Xuân- Hà Nội
' ĐT: ( 084 )- 043 6686111“ " fa`Xz_Ụ4 38641584 _
Sản xuât tại: 356- Đường Gỉải' Phóng-' Phương Lịệtẵfl`hanh Xuân- Hè Nội.fbỸ"'
_ _ r - f _"…_—
…
l 6 ` … 1
, .
_. … ;J/ , _, `/ỡv
_ 'Ẩ'In .ffllalỉlz c,J OỈÌV'~
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng