E S I l 8 Tlnđihon(FlosMngnoliaei 350mg
(mm; ửng với 35 mg cao khỏi
Bạch ưuI_l (Radix Atmơylocủ's nucrocephalaơ) 350 mg
!^ OL dỌu uẹuN
'lìủhphtn:Mòìvxùunmgcóchúl (nmmgvãũmgcaokhỏ)
11ìuơns nhĩ tử (Frucms )bulu'i .umman'ì) 511! mg Bẹc hì íHtrba Mnưhor arwnsis) I20 mg
(mang ửng vói 50 mg cm kho) (mg ứng với 12 mg can khá)
HnAns Kỳ (Radix AJragdi nmnbranaceí) 620 mg Kim mu h0I f`lox Lonùwae) 250 mg
(nmviủ'70mccokhó) (Immg i’m; vói Z5mgmo khỏ)
Hiòng phong (Radix Ledeboun'ellaa xeulu'dis) 250mg Bu Bụ:h chi (Radix Angelina dahun'cae) 320 mg
(tươiglblgvỏíijgcaokM) Tídtmvùxđỉt lviBn.
:::zg ;,
n.ềg I ễ ẵ
~Ịuul zảq'ảu 8ump aụa ị.n nạm
11… uaỊA 01 x !^ … dón
\\ỊJJ
dẹp ãumx u.:ạụ ~ãuụ ịp ỊK_II.II umn
x…1amaw Ủ
omp .).ÓJIp m Jlọnql
,/ổ
Esha Chốngchiđinh.ticdụngkhòngmongmuỏn
vidcìhMtin WE:
Xin xemtờhướng dẫn sữ dựng
UỐuù'mn- Củduhu:
Ngườìlớn:
Mỏ'ilửiuỏilg2vỉhimsìy2-3Iản Đéuủnmuhuỏen
Nem…5tuỏi: nọckynmauúaụuu-uocuidnl
Mỏi na uống ivién. ngăy 2- a iân
cơncwcrnuocrwmmm
’muehuln: TCCS assmomnm; Quin'lhuùXuln H…ẹi
SĐK: ...................... SXÚ-'
Wủmhyưoól- CTVOPD'WIIDPLAN'I'EX \
Tunme 11hPhonq. munn. HùNội
.s `D ì-ì“
Ệ) ; èỄẫẫỄ |“l'1
a ẳẵ~Ểẵg m
ẵ qãỉẵẵ
ễ x gỂầĩ Ư)
;; s ĩ…ỉ _C
ỉ = ẳấ )
5
, 1
><
A ]
"“-’ ,_. ’ ' ()
/Q/ffl ?:ỂỂnq 5 namZ/ẽlL/
Cn .GF'r'?
."`/ r(ẫ,JH_ặu
* C '.fợịa TRUNGƯ" ỰKhÉ'
,:’J\ `ii'i’ … ,
\)Ị\. .LIHAHỵ. ,
\f
!
f ó TỎNG GIÁM DÔC
DS. JỀ'lJ JỈùa`n J’ỡn
% s dóu uẹuN
, g on
. ẸỆỂỆ m
ẫằ;ẵ CD
; ;; ²“
.; ;; m
8 gỉ
3
@…
©
1 ;;ă;ă
;,ỀỂrn
ỄỄỉỆ ²“
*”
Ngây Ẹ thăng 05 năm 2012q
ẵỀ .
u—` Jụ°hh ’hỉ, %.
Ộ, &, ~ PHẨỈA
% % "~ , C"
ỄỄ ẺM, Ẻ'ở; ẦỂỄ. "3ơ'ử GCTRưHG ’Jf`HẺ
i.. ~l' `\,\JÍ ụỗẾl'ũl' ịili.ni\iị` 'ĩ`l\'_j {/
% óỡ
ẺẺ `“ỄẸ— Ẻẵẫẵ’ủủ ẺỂẩẺ PHÓ TÔNG GIÁM DÔC
ủ“’ ủ'ủ Ẻủọ"*f DS. LẮỂ' &Zlấl! ỵn
Esh_ạ __ _ E__sha_ _ Esha Es_ha
TỜ HƯỚNG DẮN SỬDỤNG THUỐC
Viên nang ESHA
Quy cách: Vĩ 10 viên nang. Hộp 10 vỉ. Hộp 3 vỉ.
Thănh phân:
Thươn g nhĩ tử (Fructus Xatlu'i strumzưii) 500m g
(Tương ứng với 50mg cao khô)
Hoảng kỳ (Radix Astragali membranaceae) 620mg
(Tương ứng với 75mg cao khó)
Phòng phong (Radix Ledeboun'ellae seseloidis) 250mg
(Tương ứng với 25mg cao khô)
Tân di hoa (Flos Mangoliae) 350mg
(Tương ứng với 3Smg cao khô)
Bạch truật (Radix Athty1odis macroceplzalae) 35 Om g
(Tương ứng với 45mg cao khô)
Bạc hà (Herba Menthae arvensis) 120mg
(Tương ứng với 12mg cao khô)
Kim ngân hoa (Flos Lonicerae) 250mg
(Tương ứng với 25mg cao khô)
Bột Bạch chỉ (Radix Angeh'cac dalzuricae) 320mg
Tai dược (Calci carbonat, Tale, Magnesi stearat) vừa đủ 1 viên
Chỉ định: Thuốc có tác dụng tiêu viêm và thông mũi.
- Các chứng ngẹt mũi, viêm mủi dị ứng, viêm xoang cấp và mãn tính.
Chống chỉ định:
- Người dị ứng với một trong các thănh phẩn của thuốc. \
- Trẻ em dưới 5 tuổi. Ồ, /|
Liên dùng và cách dùng: }V
- Người lớn: uống 2 viên/Iíìn x 2—3 lẩn/ngăy.
- Trẻ em trẻn 5 tuổi: uống 1 viên/lẩn x 2-3 lẩn/ngăy.
Tác dụng không mong muốn: chưa có báo cáo.
7710ng bấo cbo bác sĩta’c dụng khOng mong muôíz gậpphảz' khi sử dụng thuốc
Người có thai và cho con bú: Dùng thận trọng.
Người lái xe vă vận hănh máy móc: dùng được.
Tương tác thuốc: Không
Sử dụng quá liếu và xử trí: chưa có báo cáo.
Thận ưọng: chưa có thông tin.
Đểxa tầm tay cúa mẻ em
Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng truớc Ichi dùng
Nếu cẩn thém thỏng tín xin hóiỹkỉêb thẩy thuốc
Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngảy sản xuất
Không dùng thuốc quá hạn
Tieu chuẩn áp dụng: Thuốc sản xuất theo TCCS
Nhà sản xuất: CÔNG TY CP DƯỢC TW MEDIPLANTEX
358- Đường Giải Phóng- Thanh Xuân- Hà Nội
ĐT: ( 084 )-04— 38643368
Sản xuất tại: Nhà máy DP số 2, Trung Hậu- Tiểu Phong - Mê Linh - Hă Nộiq f
(e,
qutt’rgỵ.
'
;
\"_
z
& . II
ĩÝ
…`j~——J …=f …» ' ~
*~a;_…f_ỉ_²….J-.JHO TONG GlAM ĐOC
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng