MẨU NHÂN VĨ XIN ĐĂNG KÝ
BÒ Y TẾ JJ "
, DROFIME DROFIME
CỤC QUAN LY DƯỢC ` cemouu 100mg … lOOmg
ĐÃ PHÊ DUYỆT '
, DROFIME DROFIME
Lân dâu!lả…l…Jo…J.Mạ …...1oomg c…… lOOmu
DROFIME DROFIME
cumexlb IOOI'IÌR C… lOOmg
DROFIME DROFIME `
…… lOOmg com… lOOnlg J
…; NA. m CP H~TI DP ml|G III!
ghi chú: Số lô SX vả HD sẽ dập nổi trẻn vỉ thuốc.
CTY CP SX ~ TM DP
.
\ 'O \
Y \“À ~\
\.òỵJ
MẮU NHÂN CHAI XIN ĐĂNG KÝ
Eth CWLỂ MYMIS . JJ . ..
Cùonnb 10qu : ~ J ' v J… U’J' —0 V—’n NJNZ
J Exame qs ou mb
JMDIIỊMAIIWIÒIUU“ TỀMCMÚỦ 1Mn
J Sumlhulultl
um. Llủũuu,tnlũnưưllnbllhl
wum: In - …
sunnumuu_uum_ DRLỜFIME nw X…docmrnnrụulnseuuou
TlOu ÊMÍI TCCS
% m cum
Cdumm 100mo
4131 ũunQ ulu
us… xs AIM
°N Vẩlũl IE VI Vỉ
\ n umTỉỄ-ỀỉntTm u: Bin n… umm. nnmoọdJnnaơc. mm anh ang
I I | I
. our um nín sa Du Tử moem
Imcummucmum Celeco›ub ...... 100mg ' ' 0
Đi x: Tlm Tu Tri Em
sox JRIg No J
.lffl.llllỉllltllllllỉll
Mu kW WNIIJRJMJ
"RADIMS FMARWEUTUCAL GNP
um.Jum mm PnẮIulmum
ỔÍỈP ` WHO LHAMụu mmmomm. wma
| `
……
|
J ỄẫẫacpỉwzoỂw Rim… gJ~…JJJJJ ch…JJsovJaJJ …JJg c…ẵỉưù Wzoom ẫ Ễ Ễ `
muexlcummẳsunẳmam nu…na an ẳ Ề Ể J
' Iuấuunhnnflnt nÍWJWUMÃUWIVlỨIWUI ị ẵ ẵ’ `
=……-… DROFIME nm MM… “
mnunmptan.uuum,
TIOI CMÍu TCCS
W'lllềNl "IN Bin Qui: MI um. th no mm 3012. trinh Ann sáng J
nm Lum mullv um ue
* . " Hwa Nu Si Dung ĩnrũc Khi Dân
leơlndumlm Celecoxub ...... 100mg … '
ĐÍXATII YultiEll
.WlJlllllllllllll
sa…nug Nu
J mm; nm mnczunmu , J o…nưsx mmanuamw
J mme vwmemxuu cmp “j"' c,_up w H o … u om … u: … ru a … m n nc»
emcmzmm … _ J 1 . nõwtuemu 1 ² …
Cllmxrb 'ng <.IJJJ IUO JIr.n NJ…J Clhmxib \Oũma ẵ 3 ẵ
` Emmqu °"W Timnuinmì an ẵ 'ẩ' ²
n….muu-mcuucm e ì B
s…nmmm nim.utnm.mnnqntlíqưnu Jẵ 3 Ẹ
=……… DROFIME nam …… J
ủn hnlrnlan.mu Jưc. nu cqu YCCS
J mhd Mn IlIM. Din Hui: Nm w, nhút & de 3041. mm Ann sinu
J um Lnlhl umm Ithu uu J nu `
` Inu m1uuuaucultuu Celecoxib ...... 100mg M“ Mu muh“ mẹ… n `
BỔ XI Yh Tu Tti Em
SĐK/Rng No
J .llllỉlilllllllẩlljlll
1 mm; NAMMAJẢJẺWM mm w J» s: ru ma Mu am … J
YnmmJ WADmeww. cos… ạmp . WM *, M u man mm … o … … vm J
có PHÂN
JJsJJJJ'JJJ 1- <
d " nụ… \
,.
}.
-]
MẨU NHÃN CHAI XIN ĐÀNG KÝ
Elmmntqs … Muor .… gr.…mn….m …… Cl'm'b 100an g Ắ Ẹ
h _ hdwcvíndủ an g f ›:
…. m.…ucun-m. nlonluù “ _ z _
summmtm , M. nmnalqulrm 2 E ỉ
……… DROFIME nam … " ã
` amluannu.mu :ơc. m,, cn… fmg ’
n « L wIz'l'bllu uu … o… Nu um. n…ez ae mm wc_ mnn Inn sáng
I ! II
luumunununum. Celecoxib IIIIII 100m9 WIỹHươuụNn Sử muĩnmmunnn
N Il Ỉhl Tu Tri Em
SDKIRQn No
.Bffllll
mun um ÍỈAILFAẺNRING
m…;m I'MAHHMLL’ILA; ……
Mrvư:z mouxmhmnwu
JIJA ùmqm … mủ ú!ann 'VHOI
… Um mt _ . . \ I
… “Ế. … ……°°* ạ:ỉẫ
Ể …EỄĨĨĨỂuẵc—ffl ' … …… YM" M .… Hdmcvỉadù wnn ã Ễ’l
1 ~ sn…mumu eum.uuuu.cmmuuhmaụ è ễ Ể
nminuu: … ~ um DROFI NÍE nw x… mcn Mnu dn sủmnq ” g
&… in | @ lbu, mu Jơc. ,,
Tllll BbÍu TCCS
R 3 c 'nnlvịz' Ilo Oda Nuim, nmxnom:aơC,umn Anh sun
IIIL M H I IIIJI!
' K M T Kli !
"W'M'MỔỦ'MR' Celecox:b ...... 100mg ““ ' muu'au'" "'" °'°
N Inĩln Tưy Tri Em 4
somr-wNẹ `
ỉ .Hlflffllillử ,llil _
` muc nm wmmmmc
mom pwmcemm. conP
munnưs: mmưvulnaúmnm
dum… mnhmnmrn wuư
C E › L'th nNcmg IỎIVẺI CDỦI ã ã g
` cum… ìmW HN Th…n Fun «' )v “IIIJXn r> \ .ưn Cllmlb ÌmM Ễ7 : ỉ
Euqus" °"w q 6 ' ' numva 1vũn Ế “›? $
1 nnc:.m.ulunmcuhm: . ` ` `
\ s…mmma mmn.mum.cmmvauụum Q Ễ' ỉ
«
1 ……~… DROFIMh IL©© …… “ 3
:»
Ì @… mm Ịlu. mu :um. nu cuu mcs
ụ…ưenuu.
nmmun cum …nuu
Iouunmnmmum… Celecoxib… 100mg
.lllUllll IWIWJ
JONG NẢM MÁNìIF U..“UĩHNG
YRADING PHARMACEUTMIAL CORP
iin ũlil m: mo. nMI @ dlbl SDC. ernn Ann ung J
Đo: lý nm; Dln Si Dua Ynmc KN Nu
BÍ !: Th Tuy Tri Em
51… | nu Nu
uiuu-xwaa lumDưnhnujmum
uuva mmmouna moon
J/~ì~
/
/*r . __
J.Ểzỵ co PHAN
SÁN xuÁLn—p _
n
”r
~"~ uBi-cl
I 21 k'bì'n'.
)
GIÁM ĐOC
ưNAM
/
_ỊĐÔN
va
CTY CP sx - ĨMDPẮ
T(
I
v
R( m…,plmn 0… 2 Bhsters x 10 Capsules
DROFIME 100
Celecoxib ...... 100mg
CHXOOỒIâO
EIW IdOHCI
A
MAU HỌP XIN ĐANG KY
NI
DR OFI M E 1 00 Doc Kỷ Hunnn Dản S.x [Jung lnmc «… nung
MOI VIẺN CNƯA: né Xa Tám … 1… E…
mo…g
Tleu Chuẩn
sản Ouán N … .…ệt d#« mm: «›1;
!rant- u… g
…wn- …… '… "
am mw1 *… u …… m … ›< w
& Mum Ban Then Don 2 V' X 10 Vlen Nang
DROFIME 100
Celecoxib ...... 100mg
IN
DROFIME
Celecoxnb
Nf=ad lưallFl Cauelulh Bel…» Use
Keen um Ul Reach 01 cmkhen
Lm nv
lmíưalmn Dusaqe Insĩmclmn And Cunlm mmcauan
See P ’… l=atlal
Spoclliullon: »n - lmcẹ
Smu In a dry ulma` m… SITC. ư «… W…
proton lmm light ~ c…nm
\Ắ
Ê g
E 2 `».e \ ổ
Ễ ẫ ỉ ~ …'
>< r~ `Ê "` \\ \2
ƯÌ V r~ ’ ` \ (<
:>. Ễ ,Ể \ E—
Ụ ( @
ỈẮ Q…Ễ r . x “
/
XIN ĐÀNG KY
R! m,me H… 3 Bhsters x 10 Capsules
DROFIME 100
Celecoxib .100mg
quooeneo
ÊỉWI:IOHCI
A
MAU HỌP
NI
DROFI M E 1 00 Uoc Kv Hnmnq Uẩn Su Dung lrudc Khu Dung
MOI VIỀN CHƯA: né xa Tủ… T.nv Ynz F…
G “ ! 100rth
fa' v1tk)f v… dù 1 MM
CM Dtnh. Liảu Dung. cm Dùng va chơn; Chí Dlnh:
› a du.. t1 ’mhfuJ 11.1n "…ll rmrzq
mu Cuuán T-L'LG
Bảo Ouản no mm ›mẹz dạ &… mc
Im… a'W’ì
'… \ Ỉ`v m… «LMle w.M
w A '1va'v': Iw. ư… 1… v ›… '… 'l …rn
& ĩhmr Han Men 0an 3 V' X 10 Viẻn Nang
DROFIME 100
Celecoxib ...... 100mg
IN
DROFIME
Celecoxnb
DROFIM E 1 00 nm team c……w. P….sz— Use
K. ÍIIÙÍỈÌ.n |OlClld
mu CAPSULE connms. W“ " P" ' " 'e"
' >ub ` lOmeg
Ex-' lp…n^ u 3 p…r f..umllP
lnducalmn nosanu lnslrucuon And I`.ontxa ›nmcahon
Se», … |"… ua.Heyt
Specbliculion; … ~ house
Store In : dry ulne. below 3012. mm MA…
prolecl lrum llum ma a ……murw .
3“ f
C …~.{
ỉ % D
E— < … <ỉ’
' Z
ỄẮ O E \ Ễ
Q.. Z _ Ì \ f-u
U “O b l " \ ’O
>_ ca_Ễ ) \\___x >
[— Í_ \…/ \ `x1
U \
I
R( p,mnlman I,… 6 Blusters x 10 Capsules
DROFIME 100
Celecoxib ...... 100mg
quoae|ao
EIWI:IOHCI
~
A
MAU HỌP XIN ĐANG KY
NI
DROFI M E 1 00 ÙfJỉ Kv H…J’nn Dần hu Dung Yrun’n: Km Dung
Mm VIỀN CHỨAẨ ne Y.u Um an Tre […
~Jz'ỈêI'DYIF . 1lJũmụ
Ta r…ov vua mở 1 …èu
cm Dmh. leu Dùng. Cách Dung VI Chđnq Chí 0inn:
Y ~v ơu- uan dãn °..15ữH'4'.)
Mu Chuán T .
Bảo Ouán Hn v…. -nnệx dn ơum Jỉ'l :ì
tranh &… " '
VMWH J*Mm …,uM
` MNH4H … » … ~uvư
& lm:m: Han thm Don 6 VI X 10 V'en Nang
DROFIME 100
Celecoxib ...... 100mg
IN
Celecoxib
DROFIME
DR OFI M E 1 00 nm mu… c…emm Ben…- Ilste
Xeen 0… O! Reach OI Clmmen
EACH CAPSULE CONTAINS'
(;elecuzntu v 1OỦmq
Exnnuwnl q e. ;… r.apsuln
lndmalmn !]mage lnslvuctmn Ann Contm mdlcatmn
Fỉme … I y, .'ƯM
Spectlỉczliun: m - hnmu '
sms … c dry place. beleu 30'0. x.…s __… MM M
pmtecl me WM wmw» V~JAHMAE
ANGKÝ
A
MAUHỘPMNĐ
DROFIME
IN
Celecoxib
` M
TON GIÁMĐOC
S
]
CTY CP sx - TM DP
ĐÔN
& Frescnp m… 17n/y
_ _ `Ả )
VÔ TẤN LÒ *
10 Blisters x 10 Capsules
DROFIME 100
Celecoxib ...... 100mg
DROFIME 100
MỐI vưẺu CHỦA:
Gehanlmzh 100mg
ỉa mm vua du 1 vn'ìu
Chí Đlnll. Lllu Dùnq. thh Dímg va Chơug Chí Dinh:
x H úo- If. hưqu; dẳn su « ~
n0u Chu!n J
Bảo Ouán v Um -…›ệv do d.… m ít
Um… ,.m.
& Mum: B.… Jhen 1.7nn
Doc Kv Huong ũẩn Su Dung ĩnroc K*u IJnnq
DẻXul.1mlnvĩre I'm
:wmf .
w am … … …M
10 Vn x 10 Viên Nang
DROFIME 100
Celecoxib ...... 100mg
DROFIME 1 00
EACN CAPSULE CONTMNS:
Celwwb 100…ụ
E…uư-m u s 00 sử
lndmalmn Dosaqr Ins|nlclnnn Am! (Inntra uưhcaluon
Sv#€ V- W: Pmlet
Specllicatlon: ln - waF-r:
SI… In : dry place` helmu au'c.
pmlecl Imm Ilult.
!ưau lưallet t`.anelullv Belme Usư
Keep Out OI Reach OI [IluMyeu
q;xooeựao
EIWHOHCI
NI
TỜ HƯỚNG DẮN sử DỤNG THUỐC
DROFIME
Vlèn nang
VCũng thửc :
Mối vlín DROFIME 100 mg chưa :
Celecoxib ........................................................................................ 100 …
Tá dược :Lactoce. Primellose. PVP. Nam Iauryl sulfat. Maqnesi stearal
MỐI vlJn DROFIME 200 mg chửi :
Celecoxib ........................................................................................ 200 m _
Tá dược :Lactoae, Primelìose. PVP. Natri lauryl sultat. Magnesl slearal.
Tflnh bìy :
VI1O viên. hộp 2 vl. hộp 3 VI, hop 6 vl. vả hOp 10 vl.
Cha! 30 vl6n. Chai 60 viên. Chai 100 vlẻn. Chai 200 viên` Chai 250 Viên vè Chai 500 viên
Dươc lưc học :
Celecoxib lẻ một lhu6c chđng vlêm kh0ng slerold. úc chẽ chon Ioc cycIocxygenase—Z (COX-2), có các tác dung dlẽu trị chống vlém. glảm dau. hẹ
sốl. Cơ chõ lúc dung cùa celecoxlb dược coi lù úc chế sự tống hop proslaglandln, chủ y6u thòng qua tác dung úc chẽ looenzym cyclooxygenaao-Z
(COX-2). dấn dãn Ièm glảm sự lạc thảnh các tldn chất của prostaglandìn. Khác vdl phấn Idn các thuốc chõng vlám khóng sterold có trưdc nay.
celecoxlb khỏng úc chẽ lsoenzym cyclooxygenase-1 (COX-1) vd! các nóng do dlẻu m ở nguùl. COX-1 |a m0t enzym cẩu trúc có ở hán hãi các mó.
bẹch cấu dơn nhũn to vả tlấu cấu, COX-1 tham gla vèo tao huyết khối (như thúc dẩy llểu cảu ngung tập) duy … hùng rảo nlém mac bảo vé của da
day vá chúc nâng than (nhu duy tn tươi máu thận). Do khóng úc chẽ COle nẻn celecoxih It có nguy cơ gáy các tác dung phu (ml du dõi vdi tiểu
cáu nlérn mac du dây), nhưng có thế gáy các tác dung phụ ở thận tương m như các thuốc chõng vlém khòng steroid khủng chọn lọc.
Dược 60ng học :
Hãp thu : Celecoxib dược hấp thu nhanh qua duởng tieu hóa. Uống celecoxlb vdl thưc án có nhléu chăt béo Iám chậm thdl glan dat nóng do ơlnh
trong huyết tương so vdỉ u6ng lúc dó! khoảng 1 dển 2 glù vá lảm ting 10 — 20% dlen tlch dưđ! dường cong (AUC). Có thể dùng caiecoxlb dõng thời
vdl lhức án ma không cán chú ý dấn thời glan các bũa ân.
Nóng do dĩnh trong huyết tương cùa thuốc thương dat ở 3 glở sau khl u6ng một llẻu duy nhãl 200 mg lúc dól. vả trung blnh bãng 705 nanogamlml.
Nóng do thuốc ở trạng thải ổn dlnh trong huyết tương dat dươc trong vòng 5 ngây; khóng thẩy có tích lũy. O nguđl cao tuốl trẻn 65 tuốl. nõng dó dlnh
trong huyết tuong vá AUC tang 40 va 50%. tương ửng. uo vdl nguời Irè; AUC của celecoxlb ở trang thái ốn dlnh tảng 40 hoặc 180% ở người suy gan
nhe hoặc vửa` tương ứng va glám 40% ở ngườI suy lhện mũn tính (tốc do Ioc cảu thện 35-60mllphúl) so vdl ngưdl bình thương. .
Phan bố: Thể tlch phin bố ở trang thál ổn dịnh khoảng 400 III (khoảng 7.14 Iltlkg) như vay ìhuõc phản bõ nhiếu ở mo. 0 nóng dộ dIẻu trl Irong huyết ;`
tương. 97% celecoxlb gần vdl protein huyết lương.
Thả] trừ: Nủa dò! má! mì lrong huyết tuong khoảng 500 mllphút. Nửa dùi của thuốc kéo dât ở nguùl suy mạn hoặc suy gan. Celecoxlb dược chuyển
hóa trong gan manh các chẩt chuyến hóa khóng có hoat llnh bờ! isoenzym CYP…QCB.
Chì dlnh : Í_ .}ẳ
DROFIME duợc chi d|nh dể qlảm các dấu hlệu vá uleu chủng cùa vlẻm xuong khdp vá vìẻm khđp dạng thăp ờ ngưòi Iđn, ftJPĨẢ
Glám dau trong : hậu phãu. phấu thuật lrong nha khoa. dau bung klnh. ..1
Celecoxib dùng trong hõ lrơ diéu m chuẩn glảm số lượng polyp ở We tráng vá ruột gla cùa nhũng bệnh nhán có benh khối u polyp gia đình. W
cnơng chỉ au… : '
Mấn cảm vd! celecoxlb
Suy tlm nịng
Suy lhận nang (hệ số lhảl tn] creatinin dudl 30 mllphút)
Suy gan nặng
Benh vlám ruột (benh Crohn. vlem loét dai ttùng)
Tlẻn sủ bệnh hen, máy day. hoặc các phản úng klếu dl ung khác aeu kh! dùng asplrln hoặc các thuốc chống vlém không slerold khúc. Dã có báo
cúc vẻ cúc phán ưng klểu phản vệ nặng. dòi khi gay chết. vđi các lhuđc chống vlém khóng steroid ở nhũng ngưởl bệnh nặng.
Lưu lượng vi ctch dùng :
Vlém xuơng khdp : 200 mg mõ! ngáy. một lẩn hoặc chla Iám 2 lán, nấu cẩn lhlẩt có thể dùng mõ! lán 200 mg. ngảy 2 lán.
Vlẻm khdp dạng thẩp : 100 - 200 mg. ngùy 2 Ién.Nguđl ldn tuổi nèn bẩ! dáu dlếu trị bũnq Ilẻu nhỏ nhãt.
Trong dau cẩp, dặc blet dau eau phấn thuật; dau bung kinh : Ngèy dáu tlen la 400 mg, sau dó 200 mg. nhũng ngảy tlẽp meo mỏb ngảy 200 mg. ngây
2 lăn.
Benh polype ruột có tính gla dinh : Mõl lén 400 mg ›: ngáy 2 Iản. uỏng lúc no.
Tíc dụng phụ :
Tác dung khóng mong muốn cùa celecoxlb ò Iléu mưđng dùng nói chung nhe vả có Ilén quan chủ yểu d6n dường tlẻu hóa. Nhũng tác dung kh g
mong muốn khiến phèl nqửng dùng thuốc nhiêu nhít góm: khó tieu. dau bung. Khoảng 7,1% ngườI benh dùng celocoxlb phát ngửng dùng th vl
câc tác dung kh0ng mong muốn so v616.1% ngươi bệnh dùng placabo phả! nqửnq ;,
Thưởng gẸp, ADR › 1/100
Tlẻu hóa : Đau bung, Ta chây. khó tiéu. nay hơl, buốn n0n.
Ho hãp : Vlém hong, vlém mũl. vlẻm xoang. nhlẽm khuẩn dường hó hăp 1an
Hệ thăn klnh trung ương : Mất ngủ, chóng mặt. nhức dáu
Da : Ban
Chung : Đeu lưng. phù ngoai blén
Hlếm gặp, ADR < 1/1000
Tim mạch : Ngãi. suy tlm sung huyết. rung mãi. nghẻn mech phổi. tai blé’n mach máu não. hoai thư ngoai blén. viêm tĩnh mach huyết khối. vlẻm
mech
Tlèu hóa : Tằc ruột. thùng ruột. cháy máu dương tiêu hóa. vlém dal trùng cháy máu. thủng thực quản. vlém luỵ, tát ruol
Gan. mặt : Bệnh sòi mật. viêm gan. váng da, suy gan.
Huyết hoc : Glảm lượng uếu cău. măt bach cáu hat. thiếu máu khOng túl tao. glảm toèn thể huyết cáu. gièm bach cáu
\ Chuyển hóa : Giãm llucose huyấL
He thân kinh trung ương : Mãt dlẽu hòa. hoang tưởng. lư sát
Thận : Suy then cãp. vlem then kê
Da : Ban dò da dẹng. vlém da tróc. hỌI chủng stevens — Johnson.
Chung : Nhiên: khuẩn. chẩt 601 ngot, phán ứng kiểu phán vệ. phù mach.
Thdng báo cho bác sĩ nhửng tác dung knỏng mong muốn gặp phùn" khi sử dung thuốc.
Thin trọng khl dùng :
Cẻn than lrọng dùng celecoxlb cho nguời có tlẽn sủ Ioél da dáy té trảng. hoặc chảy máu dường tlẻu hóa. mặc dù thuốc duợc coi lá khOng gáy tai
biến duđng tléu hóa do ửc chế chon loc COX›2.
Căn than trong dùng celecoxlb cho ngưđl có tiên sử hen. dl ủng kh! ơúng aspirln hoặc một thuốc chõng vlèm khóng steroid vi có lhẻ xảy ra sốc phản
ve.
Cán than trong khi dùng celecoxlb cho ngưởl cao mối. uuy nhược v! dẽ gây chảy máu duởng tiéu hóa vá thưởng chức năng ìhện bị suy glủm do tuổi.
Celecoxib có thẻ gu do:: cho than, nhẩt lá khl duy … lưu Iưqng máu qua thận phù! cán dến prostaglandln then hũ lrợ. Nguđl có nguy cơ cao gõm có
nguởl suy tim. suy thận hoặc suy gan. Cán rãi than trọng dùng celecoxlb cho nhũng ngưđl bệnh náy.
Cãn than trong dùng celecoxlb cho nhưđl bl phù. glũ nưdc (như suy tlm, man) vl thuốc gáy ứ dich, ỉám benh nặng lẻn.
Cẻn Ihận lrọng khi dùng celecoxlb cho nguời bị mẩt nưđc ngoảl lẽ báo (do dùng thuốc lợi tlẻu manh). Cấn phèl diẻu tri tlnh Irang mãt nưdc trươc khi
dù ng celecoxlb.
VI chưa rõ celecoxlb có Iám glảrn nguy cơ ung mu dai ~ truc tráng liẻn quan dến benh polyp dạng luyến dai - lruc trèng có llnh chất qla dlnh hay
kh0ng. cho nen vln phál tiếp tuc cham sóc bệnh nảy như thường lệ. nghĩa Ia phải 'heo dõl nội sol, cát bỏ dạ! - lruc trảng dự phòng kh! cản. Ngoùl
ưa, cản theo dõi nguy cơ blến chứng tlm mech (nhỏ! máu cơ tlm. ml6u máu cơ llm cuc bộ). Celecoxib khOng có hoai tinh nội ìạl kháng tlểu cãu vẻ
như vậy khỏng báo vệ dược cúc tai blãn do thiếu méu cơ tlrn. nhấl lù nếu dùng llẽu cao kẻo dè! (400v600 mqlngảy)
Tương Mc thuốc :
Các chẩt úc chế men chuyển : Các báo cáo goi ỷ răng NSND có thế lèm glám lác dụng ch6ng cao huyẽt áp cùa các chẩt ửc chế man chuyển
(ACE). Nèn cán nhắc tương tác nay ở nhũng bặnh nhân dùng celecoxlb dõng mm vd! các chủ ức chế ACE.
Furosemld : Các nghlẽn cứu Iảm uèng dã chỉ ra râng các thuốc NSAID có mé Iủm giảm lác dung lhải mì Na+ của furosemld vè thiazlde trong mó! s6
benh nhán. Tác dung nay la do sự ức chế tổng hợp pưostaglandln ò thận.
. Aspirin : dùng dóng thđl asplrln vd! celecoxlb có thể dăn dẽn táng ơỷ le Ioét da dáy ruột hoặc các biến chúng khác so vol vlệc sử dung mot mlnh
celecoxlb.
Fluconazol : Dùng dõng thòi nuconazol llẽu 200 mg x 4 Iánlngùy dã lùm lăng nống do trong huyết luong cùa celecoxlb 2 Iãn. Vlệc tang nây lả do sự
úc chõ chuyển hoá celecoxlb qua P450 209 cùa nuconazole. Do dó. nẻn dưa celecoxlb ở Ilẻu gợi ý lhấp nhẩl ờ nhũng benh n.“:án dang dùng
fluconazol.
Lithl : nóng dộ huyết tương llthl ổn dlnh lrung blnh lâng xấp xỉ 17% ở nhũng nguđl dùng llthl 450mg x 2 lán mõ! ngay vdl celecoxlb 200 mg x 2 lán
mõl ngáy so vd! nhũng ngươl dùng mot mlnh Illhl. Nén glám sát chặì chẻ nhũng bệnh nhân dang dléu trị llthl khl cho dùng hoặc ngùng dùng
celecoxlb.
Warfarin : Celecoxib không lảm thay dối tảc dụng chõng dòng cùa warĩarln dưth xác dlnh bãng thởi glen prothrombin. Tuy nhlén. nén lhận uong khi
dùng ceỉecoxlb vdl warlarln dc nhũng bẹnh nhán náy có nguy cơ cao hơn về cúc blé'n chứng chảy máu.
th GỌng của thuốc khl III xe vì vịn hinh míy móc : Chua có báo cáo
Phụ nữ có thll vi cho con bú :
Phụ nữ có thai : Celecoxib vãn chưa dược nghiên cúu ở phụ nữ mang thai. Ttong cảc nghien cđu ở dộng vậl. cho dùng Ilẽu gãp hai lấn Iléu 16l
ngưòi, celecoxlb cho thấy có sự nguy hại dốn bèo thal. VI vậy chỉ sử dung Celecoxib cho ba mẹ mang thai khl đã cán nhác glũa loi Ich vả nouỷ
dùng thuốc cho báo thai. “3
Phu nữ cho con bú : Văn chưa blãt thuốc nùy có bái liẽl qua sửa mẹ hay kh0ng. Do nhlẻu thu6c dưch bá! tiết ĩrong sủa ngưùl vả do tlém lảng cú
phản ửng bất lợi nặng ở trẻ bú mẹ do celecoxlb, nen khi quyết dlnh ngửng cho lrè bú hoặc ngũng dùng thuốc cãn llnh dãn tăm quan trọng cùa thu
vơi ngươi mẹ
Sử dung qui ll6u : _
Nhũng triệu chúng sau quá lle'u cẩp của các thuốc NSAID thưởng giới han ở thăn lhờ, ngủ gá, buôn nỏn. nòn, vá dau thuqng vl. nhũng triệu chủng
náy thưởng phuc hỏi khi có chém sóc hô trơ. Có thể xáy ra chảy máu da dèy ruột. Cao huyết áp. uuy than cấp. suy hô hấp vè hón mẻ có lhẳ xảy ra
nhưng hiếm. Các phản ủng phản vẻ dã duoc báo cáo vớI uỏng các lhu6c NSAID. vè có lhẩ xảy ra sau quá Iiẽu.
. Nên chăm sóc các bệnh nhún băng dl6u trl lrlệu chủng va các blộn pháp hũ lrợ sau quá Ile’u thuốc NSAID. Khỏng có lhuõc glál 60c dặc hleu.
Kh0ng có sãn \h0ng tìn llén quan 16! viec loai bò ceIecoxlb bầng cách thấm phản máu. nhưng dua trén mừc do Ilén kết ptoleln huyết tuong cao
(>97%) !… vlec lhãm phán chảo chắn khòng có lch khi quá llẻu. Gáy n0n vâlhoặc dùng than hoat (60 dẩn 100 g ở ngưùl ldn. 1 dén 2 glkg ở lrẻ em)
váihoao có ìhể chỉ dlnh thuốc nhuan tráng Irong nhũng benh nhán uỏng thuốc trong vòng 4 giờ có cúc trlệu chứng quả u6u hoặc sau uống quá một
llẽu ldn. Dùng thuốc lợi tiểu. kiếm hoá nưch tiểu. thẩm phân máu hoặc lruyẻn dlch lhểm phán có thể khòng hữu lch do thuốc Ilèn kẽl protein cao.
Bio quin : Ndl khó, nhlệt do dươi 30°C. tránh a'nh sáng.
)
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng