MẮU NHÂN VÍ XIN ĐĂNG KÝ
BỘ Y TẾ J ……
CỤC QUAN LY DƯỢC J DOPAREXIB DOPAREXIB
ĐÃ PHÊ DUYÊT \ cm…m100 mg cn…m1 00 mg
Lấn đẩu'Ả. …..…I ......J . ỉ DOPAREXlB DOPAREX|B
14 [ fflj ' Colncnxib1 00 mg Caluoxiis1 00 mg
DOPAREXIB DOPAREXIB
Coinoxih1 00 mg Cơiưoxill1 00 mg
DOPAREXIB DOPAREXIB
Coiocoxib1 00 mg Cciuolib1 00 mg
cn cc suu nv Mc uu
°² ²²/azẹo
Jiv/
MẤU NHÂN CHAI XIN ĐĂNG KÝ
smcmumm; R: nũiưu Wk ễ ễ :
0dmib.…… .100m ThuícBin Tha Dnu ũHP~WMO ủib.,......._..__..i®m 2 * F
am°*—~z’r' _ nmmm ....... lvln g Ể Ề
' su…mm … uụ.mmmuqnuqdụ 'Ì'ẵị
muu:m-m DOPAREXIB xmnocuquadam ' :
mnnpu.mm. mmnms .. -°
MLưhlzll- … 10 mod: aum.mmomsơc.muummụ
W … cmm Omg muoumulnamqnusmmn
mmunnơnm olxnhmma
.mmmmu __..._…__
muoìmủuưìcuúmo FẸn- mmwơa—mmcmhmnnw
mm…nmconv i…jfm` ;.n…zmw……m uu…iA-wuuuumm moc:
›LẺ.
Bt Iỏntu unit
Thuấn Ben Yhm Dan Cdoul… .. … . lOOmg
Tíùncủđủ. ..i vin
nimuhnnmmnưqnlự
uInuưnu.uhuc. : DOPAREXIB mumua'JỄI'nỄỄỊJỄm`
am…m lboi:.mm.mommssơommmnuạ
'Ề'ắỄẫ'ẵỉẵ'ổ'ẵẵ'nf Mb lOOmg mm….nuammnmn
Mxnh mme-
.lfflilllUlllll ……»
nmỉuĩu“mỉưỉvỉnme _: v: mrvưn-mmncmlumw
MNG PHARWL'TICALCORF ._ ' v. r… ›zo W… N_…q uaueu—mmmo unrn~wuon
namwom
oamnMW
W…l xnwn
Bt _ Mưtumix ; ễ ;;
mumtmoa c…r-wno cde .. wow ị, … 8
. nmum…1m ị 13 E
' ' unuhmcnmnamuự ị ; 5
= - DOPAREXIB ……… '°=
nnnnưu.uuưc. numù.roes … °
nin…ln mui:mm.mammcmmmmm l
'mmmm GOUIID IOOIÌÌG wumohummmmnm
uu… mun:
.mmmuum _...…_ {
uméììủìũlìfĩẻuìmo mucwưsx—mmưmhunuuu
TRADIIIỀPNARWEƯỮCALOOHP unmu—uziaununu—Wuu
'.iN' \
)
/
ls'
MẦU NHÃN CHAI XIN ĐĂNG KÝ
W em mm, … VẾI …
cd…iù
.. ……………100m & Yhn6: Nu Yhoo om Cdmib, .. .. . .100n
Exch u. ….wmư nm…a... i…
n—.m.nnnumm
smnmm dmuhm.mnqnníqcuụ
...ưzm... DOPAREXIB …::m:…
ua…xclợtự
w…rxlmn
min: lIl. HOMII' Ph" IN. nhiu @ MiM. ừlnh Anh M
iluuưiu ummmtu Ỉoolug ụnmnhuamgtuu mom
Wuơl—UWW Mxnhmnizu
.ll.lilillfflillli ………
MGNAHWACTƯÌING ' ,~ Mivưu-muncnúúzm
NADIIũPHMWEMCAƯWP ' *i…;iịic “…… m…. unmu-mnmomm—vnua
thv ruiln r … rho i…nn ..ru
lí II Th Tu Tri El
.llmllmuun … 1 M Ne.
MG NAM WWW ' .
Miìlì PMRNICEƯTICAL W
dusnơn muwcmlnmuư
ua mu-xunmumm~mcn
mcpsucmm: & _ úth ễ Ễ &
cuụm. .. IOơm Timniln lim Dư: ỦMP'WH° cm»… . :.……100m ~ Ể l
²…MU……WW _ nmmm ..... im ẵỀỀ
nm.uzmzqmuun uựmnmmncưqthn: Ễẵ E
| …=~—… DOPAREXIB “W… : =
Ĩ uulntnm.lnhlư. Tmuníuĩccs .. -" I
, uu Iululrlnổnlu ' Ibuilủl mim.ummmmm.mnunhmo
.….. c 00mg
\ muunnu … lunuaunlnuuumummn
!
|
I
|
Ch .. an \..J-.… N.….l
' 'uxq .i; in;iu r~F .u…
Il IITIl T Tri El
.ll.lilllllllillli ……Jl .
~.(“ỉ
iijh
__' T…… J.…. u
Ê _ Bz dưtlmdt ; Ễ *;
l . .. tơ…ơthutim m nup-wno Wib… .. 100m ả Ề ã
ummen ..... .1nln ẳ ` :
| "“Ẻ'Ềỉẳuủ cimiluun.mmqnníncỉư ị ẵ Ề
l mn-m DOPA EX. x…mmmnủúơm … 2
[ mmmpiu-mmm. mmúmcs … … F.
_ muum uunm:oum.nmamm.mmmm
lumumunumm
' munnmnu euaub loomg nụuumunnnmtmmun
niuwcvsu~tuuncmhuủusuw
unum—mlumn mm›ưmn
M IAM …munms
MIDẺ WWỂJTICAL CMF
CTY CP SX - TM DP
i'Í sin xu“… -THiJ=JẸíG 'Ãl
" O DỤỌ ^. .
vỏ TẨN LỘC
~—m maĩ-l
i-: N"
1
v
A
X
MAU HỌP XIN ĐANG KY
CTYC X-TMDP
WHO- GMP
& Pmcriụiinn Dnlv
DOPAREXIB
[
mu…
Ị
..ưA .
I : Ỉ\k.Lu.
Ê U
- 1 OOm ã o
Celecox1b a 1
-L ›
g %?
m… ; g _
L cn ®
DOPAREXIB 100 NGWMIIMISỚDIIITMNKIINII
lõi vnệu cmỉn; … , … 3: x: W" '" M Đ“
Celeumb … … . 100mg sơusxzauanu
1: mm m dủi vien ummwo :
CH Du. Lil: Dln. cm qu Vi cưu CH Bit Nan omlEXP
Xin mc & an dăn sử dum. _
ĩiil CMI:TOCS muwưsx-nuwcmhưmm
… mh- m km, nhiệi dợ … ao~c. tránh Anh sáng ““”"“"“““° ““"“
m a Bt Thuốc … Im Đơn GMP - WHO
" E
E ạ D 0 PA R EX | B
ẫ Ế Celecoxib 1 oomg
::
ặ—J
DOPAREXIB 100 ……mem
Ểâtễềiofổmư CMAIUS: 100mg % M 0 lìlel il CMInI
..………”ế“…… .iillilllillllili
ưỄ`fflv ưắằỂlu m, mễễ'fflp
lnItllnl Ibìt.
«
AN LỌC
I
' . «…
v
/'"" …,… … __ .….. … ___—\
/ \
A
MAU HỌP XIN ĐANG KY
|
Bt Pmcdntiuunmv WHO— GMP \Ệ\
DOPAREXIB _g
Celecoxib 100mg ẵ ẹ .
-— ả
" ' cn u
DOPAREXIB 100 MHMnM:UINUITưMKIIDIII
ĐI Xa tlm TI Tủ Em
Ibl VIỀII cuứx soi…m. lo, : V
CW'b ; ': ~ : '1mmũ sơusxmuẹnm.
Ti mục vưa uo1 vnn ,… sx , m:
cli m. l.ỈI NII. ÊlII DI; VÌ GƯIỊ CH mt W WNl EXP
Xln mc lù MW dãn sử dum —
musnưsrmuunduadnsw
Tilucuh chs
uc mu Nu kM. nhiu ơo … aơc. tránh :… slng. …^……°…… “"……“
u m Bt mu uu… om. GMP-WHO
ỏ ẫ DOPAREXI B
Ễ 2
ổ Ê Celecoxib 1 oomg
o
Ẩẳxl il…ỗmyl ' - ~
\ ' -—
DOPAREXIB 100 M……umua
ỂỀẾẺẸÊPSULEWTNIS: 100mu MMIIÙIICIBÙIHIII
…………… .illiillllillli
IMlnulhl.
I
v
A
MAU HỌP XIN ĐANG KY
`i
]
B: p…...….…, wuo-emp `ẵ`
DOPAREXIB _ị
Celecoxib 100mg ẵ 2 .
.. g ;
7. ẫã J
' . ' ' «: u '²
DOPAREXIB 100 menuunolusaouumccmmn
Mhĩlm hy'l'ri En
ubi vu£u cum:
ceiemxm . … . . 100mg SWM '“
sms: ram»…
Ttoượcnhdũ ................... 1an umstưts
cui Bin. Liíl DInỊ. cm Nu Vi cưu cư Bln: … Dim , W
X… mc tơ mDng dn sử dung.
nucmù1ccs munưưmmmbnwm
… nm Nui m. nhiẹidọ dum aơc. tránh inh sang “*…“ “°“… ° “'an
Y/ m a BK ThuđcBánThenĐơn GMP-WHO
" E
ẻẹ DOPAREXIB
ẫ g Celecoxib 1oomg
ÍỀ _ 6 Vi x 10 Vlen Nang
DOPAREXIB 100 ……c-mnumm
ểiimi’ĩểPane `i:ul'rgAils: 100m0 Kon il II Ruth tl c……
___…__ …iillilllillli
8nclhllhu: in - hue `——`
Shu ỉl . In pha, hiu m_ mm. nm M…pcnnmo
nuonm pmauAcEưnm con»
mm ln! lhlt.
I
»
A
X
MAU HỌP XIN ĐANG KY
Al
GIÁM ĐOC
vo TẤN LỌC
n
ĐÔNG NAM
›.``
kAi
Ắ’
TONG
CTY’ 'SX-TMDP
²247Ổ
lioa'v
n
WHO - GMP
& Pmrlpiiou Oulv
DOPAREXIB
/
fi
wwm
{J
=: a
ã
Celecoxib 1 oomg ẫ ẹ
- ả
° …
° ›<
10 Blisiers x 10 Capsuies 3 _
(Q W
DOPAREXIB 100 Nem… nlusaumtrmmmn
ĐIxnĩlm T: Tri Em
nbivuệunnứa. swnnh . '
Ceietmuh … . ,100mọ sơusxl m
TI dwc Vửl dùi vien Nuystme
Chi qu. uh DInl. cm Nu !! cưu cu mm n
EXP
Xm doc «: hinng dln sử dung. an—Dml
ơ…ĩvưsx « m mucmb m …
m: CHI chs
… min: … m. nm…o dum :m. mm Anh sáng ““““… ““"… ° …… …“
DOPAREXỈB
Colocoxib 100mg
`
* AỈIJ
m…
:1
[_
Bt Tch … 1… … GMP - WHO
DOPAREXIB
100mg
Celecoxib
'.l
DOPAREXIB 100 M……mnmm
mu cumz ciITmis: m on ơ Rucl ư Clilnl
Ceieumb 100mg
Exclpienr q.s ................ per cmulo
lnliulu. DIlUO. l…l … um ~idiniiu:
Sen … im leaiiei .
Sumknhl: in - home _
liu II | In nhu. Hn :ưc. DDNG nm MW…iMG
mm hn lịlt. Mine munmnmm. conP
TỜ HƯỚNG DẦN sử DỤNG THUỐC
DOPAREXIB
Viện nang
COng thửc :
Mới viên DOPAHEXIB 100 mg chứa : CÔNG TY
Csiecoxib .................................................................. _ ` . CỔ PHẨN _.
Tá dược :Laciose. Ptimeliose, PVP. Nairi iauryi suiiai, Magnesi siear .* SÀN XUẨT-THƯMG MAI ’-c
Mõl viđn DOPAREXIB 200 mg chửa : DƯỢC P H ẨM / ủ
Celecoxib ........................................................................................ zoo Ẹ _
Tá dược :Laciose. Primeiiose. PVP. Nam lauryi suiiai. Magneal siearai. ' ềýừ
Trinh biy :
vi 10 viên. hộp 2 vi. nop :: vi. hợp :: vi. va hộp 10 vi.
Chai 30 viên. Chai 60 vlán. Chul 100 vlèn. Chai 200 viên, Chai 250 viẻn vè Chai 500 viên
Dược iưc học :
Celecoxib lả mói ihu6c ch6ng vlém khóng sieroid. ưc chẽ chon Ioc cyciooxygenase-ì (COX-2i, có các iác dung diêu m chõng vlẻm. giảm dau. hạ
sói. Cơ chế iác dung cùa ceiecoxib dược coi lả ưc chẽ sự tổng hop prosiagiandin. chủ yêu ihóng qua iác dụng úc chẻ Isoenzym cyclooxygenase-2
(COX-2). dãn dẩn lám giảm sự iao ihảnh các iiẻn chủ của prosiagiandin. Khác vđi phán Idn các thuớc chóng viem không steroid có ivươc nny,
ceiecoxib kh0ng ưc chế isoenzym cyclooxygenaae-i (COX-i) vdi củc nóng do diéu m ở ngưdi. COX-1 iá moi snzym cẩu irúc có ở hãu h6i các mo.
bach cáu dơn nhAn io vả iiểu cẩu. COX—i iham gia vùo iao huyêt iih6l (như ihúc dẩy ilếu cãu ngưng iâp) duy iri háng rùo niem mac bèo vệ của da
dèy vá chưc nảng ihện (như duy irl iưól máu than). Do khỏng ưc chế COX—i nán celecoxlb ii có nguy cơ gây các iác dung phu (ihi du dõi vđi iiểu
cău niêm mac du dảy). nhưng có ihể gay các tác dụng phụ ở ihận iương iư như cảc ihu6c ch6ng viêm khủng sieioid khOng chọn Ioc.
Dược dong hoc :
Hấp ihu : Celecoxib dưch háp ihu nhanh qua dường tiêu hóa. Uống ceiecoxib vđi ih:ic ăn có nhlẻu chẩi bèo :… chệm ihởl gian dat nông no dinh
irong huyẽi iưong so vdi uõng Iùc dól khoảng 1 dẽn 2 gld vá Iảm iâng 10 - 20% diện ilch dươl dương cong (AUC). Có ihằ dùng celecoxib dỏng ihdl
vd! ihúc an mả khỏng cấn chú ý dẽn ihol glan các bứa ãn.
Nông dộ dinh irong huyết iương của ihuóc ihưđng dai ở 3 giờ sau khi uống một iiẻu duy nhè] 200 mg iúc dói. vá trung blnh bảng 705 nanogam/ml.
Nan dộ ihu6c ở irang ihái ốn đinh irong huyêt iương dai dươc irong vòng 5 ngùy; khóng ihấy có tich lũy. 0 người cao iu6i lrén 65 iuổl, nống do dlnh
irong huyết iưong vù AUC iảng 40 vả 50%. iưung ưng. so vdl người lrè; AUC của ceiecoxib ở treng mái ổn dinh iảng 40 hoặc 180% ở ngươi suy gan
nhe hoặc vửa. tương ủng vá giảm 40% :) ngưởi suy than mãn iinh (iõc do loc cảu ihện 35—60mllphủi) so vdi ngưởl blnh ihưởng.
Phản bõ: Thể iich phán bõđ trang ihái ỏn dinh khoảng 400 iii (khoãng 7.14 iiilkg) như vậy ihu6c phán bơ nhiêu ở mó. O nóng dộ dlẻu irỊ imng huyết
lương, 97% ceiecoxib gân vdi protein huyết iương.
Thảl irứ: Nửa dởi thải irử lrong huyết iưong khoảng 500 milphúl. Nửa ơòi của ihu6c kéo dải ở ngưởi suy ihan hoặc suy gan. Celecoxib dươc chuyển
hóa irong gan ihảnh các chẩt chuyển hóa khỏng có hoei iinh bởi isoonzym CYPM2C9.
Chỉ dlnh :
DOPAREXIB dưgc chi dinh dể giảm các dấu hiệu vù iriệu chưng của viêm xương khđp vá viêm khớp dẹng ihấp ở ngưòi idn.
Glảm dau trong : hau phãu. phãu ihuật irong nha khoa. dau bưng kinh.
Celecoxib dùng ilong hô im điêu m chuẩn giám số iương polyp ở irưc hang vù mói glá của nhũng bènh nhản có bệnh khói u poiyp gia dinh.
Chống oh] dlnh :
Măn cảm vdl ceiecoxib
Suy iim nặng
8uy thặn nang (hệ số ihải in] craailnin dưđi 30 mi/phúi)
Suy gan nang
Benh vlêm ruột (benh Crohn. viem loét dại irâng)
Tiến sử bệnh hen. mảy day. hoac các phản úng kiểu dl úng khác sau khi dùng aspirin hoặc các ihuđc chõng viêm khong sieloid khác. Đã có báo
cáo vẽ các phản ưng kiểu phèn ve nặng. dõi khi gây chẽi, v0i các ihuõc ch6ng viêm khOng sieroid ở nhũng ngưòi bậnh nặng.
Liêu ian vi clch dùng :
Vi6m xương khdp : 200 mg mõi ngây. moi ián hoặc chia iem 2 ián, n6u căn ihlẽi có ihể dùng mỏi ián 200 mg. ngáy 2 iấn.
Viém khơp deng ihũp : 100 — 200 mg. ngảy 2 Iẻn.Người iđn tuối nên bâl dán diéu iri băng iiéu nhỏ nhểi.
Trong đau cẩp. dặc biệt dau sau phãu ihuậi; dau bung kinh : Ngùy dãn liên lẻ 400 mg. sau dó 200 mg. nhũng ngây iiê'p iheo mõi ngáy 200 mg. ngáy
2 ián.
Benh poiype ruột có ilnh gia dinh : Mỏ! lẩn 400 mg x ngảy 2 lán. uống iúc no.
Tic dụng phụ :
Tác dụng khóng mong muốn cùa ceiecoxib ò iiẻu ihưđng dùng nói chung nhẹ vú có ilẻn quan chủ yếu dến dường tiêu hóa. Nhũng iác dụng khOng
mong muốn khiển phăi ngưng dùng ihuđc nhiêu nhấi gỏm: khó ileuv dau bung. Khoáng 7.1% người bệnh dùng ceiecoxib phăl ngùng dùng ihu6c vi
các tác dụng khóng mong muốn so vdi 6.1% ngưđi benh dùng placebo phùl ngửng
Thường gập, ADR › 1/100
Tièu hóa : Đau bung. ia chảy. khó Iièu. nay hoi. buôn non.
Ho hẩp : Viém họng. viảm mũi. viêm xoang, nhiẻm khuẩn dường hó hầp irón
Hệ ihấn kinh trung ương : Mất ngù. chóng mặt. như:: dáu
Da : ban
Chung : Dau iưng. phủ ngoai bièn
Hiểm gặp, ADR < 1/1000
Tim mach : Ngãi. suy ilm sung huyết, rung ihấi. nghẽn mach phối. ial biên mẹch máu nũo. hoai thư ngoai biên. viêm iinh mech huyết khói, viem
mach
Tieu hóa : Tẩc ruột, ihủng ruột. chảy máu dường iiẻu hóa. viẻm dại iráng chảy máu. ihủng ihưc quản. viêm iuỵ, iắi rubt
Gan. mai : Bệnh sò! mật. viêm gan. vâng da. suy gan.
Huyết hoc : Giảm iượng tiếu cấu. mất bẹch cằu hai, ihiểu máu khóng tái iao. glám ioán ihể huyết cáu. giảm bach cáu
...:
Chuyển hóa : Giảm glucose huyết.
Hệ thán kinh trung ương : Mẻ't dléu hòa. hoang tuờng, tự sát
Thận : Suy thận cấp. viêm thận kẽ
Da : Ban dó da dang. vlém da tróc. hội chủng stevens — Johnson.
Chung : Nhiẻm khuẩn, chăt dot ngột. phản ưng kiểu phản ve. phù mach.
Thdng báo cho bác sĩ nhũng tác dung khóng mong muốn gặp phải khi sử dung thuốc.
Thin trọng khi dũng :
Cán than trong dùng celecoxib cho ngưởt có tìẻn sủ ioẻt de dáy tá trảng. hoặc chảy máu dường tiêu hóa, mặc dù thuốc dược coi iả khỏng gáy tai
blẽn dương tiêu h6a do ưc chẽ chọn lọc COX-2.
Cán thận trong dùng celecoxib cho người có tiến sử hen. di úng khi dùng aspirin hoặc mot thuốc chõng viám khỏhg steroid vi có thẻ xáy ra sốc phán
ve.
Cắn than trong khi dùng celecoxlb cho ngươi cao tuđl. suy nhược vi dẻ gáy chèy máu dương tieu hóa vả thưởng chưc năng thạn bị suy giảm do tuỡi.
Celecoxib có thể gáy dộc cho thận. nhát iá khi duy tri lưu lương máu qua then phái cấn dẽn prostagiandin than hổ trợ. Người có nguy cơ cao gõm có
người suy tim. suy thận hoặc suy gan. Căn :á't lhận hong dùng celecoxtb cho nhứng ngưòi benh nảy.
Cản thặn ttong dùng celecoxìb cho nhưòi bi phù. giũ nươc (như suy tim. than) vi thuốc gay ú dlch. iem benh nặng lẻn.
Cán thận trọng khi dùng ceiecoxib cho người bl mãi nươc ngoảl tẻ bảo (do dùng thuốc iơl tiểu mẹnh). Căn phải điêu tri tlnh trẹng mất nưđc trước khi
dùng coiecoxib.
Vi chưa rõ celecoxlb có lùm glảm nguy cơ ung thư dẹt - trưc trâng lián quan dè'n bệnh polyp dang tuyến dai - ttưc tráng có tính chất gia dlnh hay
khủng, cho nẻn văn phải tl6p tuc chả… sỏc bệnh náy như thưởng ié. nghĩa iả phải theo dõi noi soi. cát bò dai - trưc tráng dư phỏng khi cán. Ngoèl
ra. oán theo dỏi nguy cơ blé’n chưng tlm mạch (nhói méu cơ tim. thiếu máu cơ iim cuc bộ). Celecoxib khóng oó hoat tinh nội tai kháng tiếu căn vá
hhư vey khóng báo vệ dưoc các tai biến do thiếu máu cơ tim. nhăt la nẽu dùng Iiẻu cao kéo dèl (400-800 mg/ngây)
Tương Mc thuốc :
Các chãt úc chẽ men chuyển : Các bảo các gợi ý rãng NSAID có thể Ièm giărn tác dung chõng cao huyết áp của các chãt ưc chẽ men chuyển
(ACE). Nen cán nhác tương tác nây ở nhũng bệnh nhản dùng celecoxlb dõnq thở! vdi các chất ưc chê ACE.
Furosemld : Các nghiên cưu IAm sùng dã chi … iăng các thuốc NSAiD co thể iám glám tác dung thái trù Na+ của tumsemld vù thiazlde trong một số
bệnh nhán. Tác dung nèy iá do sư úc chế tống hơp prostagiandin ở thận.
Aeptrln : dùng d6ng thởi aspirin vđl celecoxtb có thể dăn dẽn táng tỷ lệ loét dạ dảy một hoặc các biến chưng khác so vđi việc sử dung mot minh
celecoxib.
Fiuconazol : Dùng dõng thời fiuconazoi liếu 200 mg x 4 iấn/ngèy dã Iám tãng nóng 60 trong huyết tương của celecoxib 2 lán. Viec tảng nảy là do sư
ưc chế chuyển hoá celecoxib qua P450 269 của nuconazole. Do dó. nén dưa celecoxlb ò iiẻu gợi ý thấp nhất :) nhũng benh nhan dang dùng
huconazoL
Lithi : nỏng do huyết tương liihi Ổn dlnh trung binh tang xíp xi 17% ở nhũng ngưòi dùng lithl 450mg x 2 Iản mõ! ngáy vđl celecoxlb 200 mg : 2 lẩn
mỏi ngay so vđi nhũng ngưòi dùng mot mlnh llthi. Nên giám sải chặt chẽ nhũng bệnh nhản đang diêu trl lithl khi cho dùng hoặc ngứng dùng
celecoxlb.
Wartarln : Celecoxib khóng Iam thay dõi tác dung ch6ng d6ng của wartartn dược xác dịnh bãng thởi gian pưothrombin. Tuy nhien. nèn thận trong khi
dùng celecoxlb vdl wartavin do nhũng bặnh nhán nèy có nguy cơ cao hơn vẽ các hiến chưng chảy múu.
Túc dộng của thuốc khi III xe vì vợn hinh míy móc : Chưa có báo cáo
Phụ nữ có thui vi cho con bú :
Phụ nữ có thai : Celecoxib văn chưa dươc nghiên cưu ở phụ nữ mang thai. Trong các nghlẻn cứu ở dOng vệt. cho dùng Ilẻu găp hai Iãn Iiẻu tới da ở
ngưởl. ceiecoxib cho thấy có sự nguy hai dẽn bảo thai. Vi vậy chi sử dung Celecoxib cho ba mẹ mang thai khi dã cán nhác glũa tơi ich vả nguy c
dùng thuốc cho bùo that.
Phụ nữ cho con bú : Vản chưa blè't thuốc nây có bải tiết qua sủa mẹ hay khOng. Do nhiêu thuõc dược bủi \ỉé't trong sủa ngưởi vá do tlẽm tảng cả"
phản ửng bẩt loi nặng ở trẻ bú mẹ do cslecoxib. nẻn khi quyết dlnh ngưng cho trẻ bú hoặc ngửng dùng thuốc cán tinh dến tăm quan trọng cùa thuở
vdt ngươi mẹ
sư dụng qui liGu :
Nhũng triệu chúng sau quá Iléu cấp của các thuốc NSAID thưong giól hạn ở thân lhơ. ngủ gá. buôn nòn, nủh. ve dau thượng vl. nhũng triệu chưng
nảy thưởng phuc hỡi khi có chám sóc hõ trơ. Có thể xảy ra chảy máu da dăy ruot. Cao huyết áp, suy thận cấp. suy hô hăp vả hỏn mã có thể xảy ra
nhưng hiếm. Các phản ửng phản vệ dã dược bảo các vdl uống các thuốc NSAID. vú có thể xảy ra sau quá Ilẻu.
Nèn chăm sóc các bénh nhán bảng dlẻu tri lrlệu chưng vá các blện pháp hõ trơ seu quá llẻu thuốc NSAID. Khỏng có thuớc giải dóc dậc hleu.
Khóng có sẩn thòng tin Iiẻn quan tđl vlệc ioai bò celecoxlb băng cách thẩm phán méo. nhưng dưa tren mưc do liên kãt pvotein huyết tương oao
(›97%) thi vlệc Ihẩm phán chắc chán khong có ich khi quả liêu. Gáy nòn vảlhoặc dứng than hoạt (60 dến too g ờ ngưởi lđn. t dển 2 glkg ở trẻ em)
valhoáo có thể chi dinh thuốc nhuận trảng trong nhửng bệnh nhan u6ng thuốc trong vòng 4 giờ có các ttlệu chưng quá liêu hoặc sau uống quá một
iiẻu idn. Dùng thuốc lợi tiểu. klém hoá nưđc tiểu, thằm phản máu hoặc truyền dlch thẩm phản có thể khòng hữu ich do thuốc Ilén kết ptoteln cao.
Bin quin : Nơi khũ, nhiệt dộ dưdi 30°C. tvánh ánh sáng.
Thuốc oin xu…hen chs CÓNG TY CP '
Hnn dùng : 36thing kt tử ngiy ún xuít
- TM DP ĐÔNG NAM
M
Thuốc nèy chi dùng theo dơn của thly thuốc
ĐỂ XA TA'l .TAY mè en
o_qc KÝ HƯỚNG nẢu sủ sum mưdc KHI mine
ttỂU cẤumE _. ue nu. x… HỎI Ý KIẾN BẢC st
9"
_Ể~
0
co
f…. _ siuxuẤt-m
; com: TY
:….xm ỉus 2A,duđn
J j or:coeHĩ
.o. Btnh mff
.Tq A
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng