\kỂ\
ẩễ … ẳ! . …Ỉ ẵn .Ễ.., ,; ắắ Ểẩ ..… ăn n.Dẳ : uẵ
. ., , ... % .ễ .Ể ,.....Ể .ỄỄ :? .... : …… Ế .iẵ . S. … ở J
. ::. ẻỉễJ ẹ Ế. ễẵ ,hiặ _ zu: nuE» ỉu zzj ẵ: ozẵ z….› —-hNOW—OOỊỨCOQ
ẫs iẳ …ẵủaẳrẵỉ ỄẺaửổ..ẵ_ …… Ả …ux... ...ẳ :Ể……..:Ễ… À _ …ẳmẫo Eo… ...Ễz: z<…ẫỵ ,
ẵ Ể. nã 5.5 5 €). al… .… ưf « s...… e. , E ...ễ ae Ễ ư... :. ỉ… ẵ nu… Ế… Ỉ. i 5 lí .lễ _
ỉl 3… \ .. \
s……ỄbỄ … weễ …oZ
ẳì … …: .Ẻ
E:… Ê …: …… x 1… … …Ễ ẻễ Ễỵ
…Ễozoozuzca …ẵ ẵ> … E.…Ễ Ế
……omzmưz ẵẳ \ằ
:NNWfNJ..:NỀEQMỀ,..….C
z…ị ÊẺ ẳ ễĩ.
.:Nozooảcomx
0
~
A
MAU NHAN VI
: Viên nang DONGKOOKOZHI
: 30x90mm
: 100%
A"
Sản pham
Kích thước vi'
Tỷ lệ
: như mâu
Nội dung
›\
`kxỀẺ Ở_
Số lô SX, NSX, HD sẽ được dặp nổi trên vỉ
«,.…..ỄẺMM
_ Để xa tầm Iay trẻ em
Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng
Nêu cân thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bảc sĩ hoặc dược sĩ
DONGKOOKOZHI
_ SĐK: ...........
THÀNH PHẦN
Mỗi viên nang mềm chứa:
Hoạt chất
Cao Linh chỉ ........................................................ 120 mg
Tocopheryi acetate .................................................. 6,9 mg
Riboflavin ........................................................ 1,38 mg
Tá dược.
Dầu đậu nảnh, Dầu cọ, Sáp ong trắng, Gelatin, Glycerin đậm đặc, Ethyl vanillin, Methyl
paraben, Propyl paraben, Mảu xanh sô 1, Mảu vảng sô 5, Titan dioxyd, Mảu đó số 3, Nước
tinh khiết.
DẠNG BÀO CHẾ: Viên nang mếm
CHỈ ĐỊNH ` ,
- Duy trì trạng thải khỏe mạnh của hệ tim mạch và nông độ glucose huyêt. (~
- Cải thiện chức năng gan. ỳf/
LIÊU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG`
Người lớn: uông 2 viên nang x 3 lân/ ngảy, sau bữa ăn.
CHỐNG CHỈ ĐịNH ' , \
Không đùng thuôc cho những bệnh nhân bị quá mẫn với thuôc nảy hay bât kỳ thảnh phân nảo
cùa thuôc.
THẬN TRỌNG ,
Chưa có lưu ý đặc biệt gì khi dùng thuôc.
TƯỢNG TÁC THUỐC: không có.
SỬ DỤNG CHO PHỤ NỮ cớ THAI VÀ CHO ỌON BỦ
Chưa có đầy đủ nghiên cứu vê độ an toản của thuôc khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con
bú.
ẢNH HƯỞNG LÊN KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẶN HÀNH MÁY MÓC: Không có
TÁC ỌỤNG KHÓNG MỌNGẶ MUÔN ,
Cho đên nay chưa có báo cáo vê tảc dụng phụ nghiêm trọng hoặc đáng kê nảo.
* Thông bảo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử
dụng thuốc
QUÁ LIÊU
Không có trường hợp tử vong nảo do dùng quá liếu được báo cáo. Nến xử lý trường
hợp quá liều bằng cảch ngay lập tức rứa dạ dảy và tham vấn ý kiến của nhân viên y tế.
ĐÓNG GÓI: 06 vì x 05 viên nang mếm/hộp.
BẢO QUẢN: Trong hộp kín, ở nhiệt độ dưới 30°C.
HẠN DÙNG: 24 tháng kể từ ngảy sản xuất.
ISản xuất tại: CTY TNHH PHIL INTER PHARMA.
25, đường sô 8, khu Côn Ặket Nam—Singapore, Thuận An, Bình Dương
Keep out of reach of children
Read the insert paper carefully before using
F or an y more information, please consuIt your doctor or pharmacist
DONGKOOKOZHI
Visa No.: ..........
COMPOSITION
Each soft capsule contains:
Active ingredients:
Ganoderma extract .................................... 120.0 mg
Tocopheryl acetate ....................................... 6.9 mg
Ribofiavin ................................................. 1.38 mg
Inaclive ingredients: Soybean oil , Palm oil, White bee’s wax, Gelatin, concentrated
Glycerin, Methyl parahydroxybenzoate, Propyl parahydroxybenzoate, Ethyl vanillin, Blue
No.l, Yellow No.5, Tỉtanium dioxide, Red No. 3, Purified water.
DOSAGE FORM: Soft capsule
INDICATIONS
— Maintain healthy cardio-vascular condition and glucose level in blood.
- Improve liver function.
DOSAGE AND ADMINISTRATION
Adult: Take two capsules, three times daily by oral administration after meals.
CONTRA-INDICATIONS
Do not use for patients who is hypersensitive to any of the composition.
PRECAUTIONS
No special attention.
DRUG INTERACTION: None
USE IN PREGNACY AND LACTATION
There are no adequate studies of the dug safety use during pregnancy ạnd lactation.
EFFECTS ON ABILITY TO DRIVE AND OPERATE MACHINES: No effects.
UNDESIRABLE EFFECTS
No side efi`ect has been reported so far.
* Inform your doctor or pharmacist in cases of any adverse reactions related to drug use.
OVERDOSE
There has not been reported case of overdose deaths. Overdose should be treated with gastric
lavage and seek the advice of professional immediately.
PACKAGE: 5 soft capsules x 6 blisters/box.
STORAGE: Store in air-tight container, at temperature below 30°C .
SHELF LIFE: 24 months from the manufacturing date.
Manufactured by: PHIL INTER PHARMA CO., LTD.
5, Street No.8, Vietnam-Singaore industrial park, Thuan An, Binh Duong
; .
`
' "\… .'ỄỂ … 'Ễ ,. '
pHÓ cuc TRUỞNG . " "LÊ THANH HIẾU
Jiỷayễn Va W
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng