SĐK XX-XXXX-XX
Lot No
|Sđ … SX
Exp, Dua
IHD
_ Daigaku Eye drops
Mlg. Dllu INSX
VG
~
GHHđ
v
LÊẮH
07 |
v .
gi
2ứ’
Mở ở đãy
Daigaku
M…… 15 mL
Hosl chát
tltonq 1 b):
Kim sullui hydrai. .. 0.015 ;
Clnrpheniramin maleatm .. 0,0015 g
, o.nooa g
Acid ' r . O,th
Dang Mo …? Dung dịch nhỏ mát
Chi đinh. cách đùng. chông chi dlnh vá mẩn mỏng Im khảc'
xln đọc trong lờ hướng dẫn lù dung kem theo
I ĐỂ XI tím uy trẻ em
' Đọc kỹ hướng dỗn sủ dụng trưởc khl dùng.
. Bủ quin dưới 30°C
Sán xmi ut
SINTEN FHABMIIIEU'IIGIL cu… LTD.
vu ohbnu 9-19. Shumushmịu 3-cMrne. Higashiyodogawtku.
Osaka. Nnát
Nnn may Non 2—M Snikmmu. Hoonlsushnmtzu—dn. Hakut-gun.
Ismkawa Nhil
Nhã nháp kháu, VIMEDIMEX BINH DUONG
56 15 L1 2 VSIP Il Đuớng số 3 KCN Viột Nam Singapore 2.
Thủ Dầu Mỏt tinh Binh Ducmg
ổỉfflỉ (ử) 751140
Jkẫăii~thì Jl\i (07)
Dùng cho mắt
sdon oAg
mịnõịeq
Hộp 1 lọ 15 mL
Daigakii
I Eye dvan
5cl CF0382 CFO4OB Zễ
mệt mỏi và mắt viêm
Daigaku®
Thuốc nhỏ mắt
J 9rfffợu
E.. J.?ẵk“
Da
5anten ạ
4_987084I560032ếị
189><146mm
xửfflỉlẳẩầếi 201514ã 27 E
’)1 .
lì l’ nl AV
ỉ6lỉ6k
/Thuũcrhòmắthọdm\
Hoọt chất (trong 1 lọ):
/ Kẽm sultat nydrat. ............. 0.015 g
/ cẺhenitamin maleat ........ 0,0015 g
N amh hydrodorid… ..0.0003 g
__ Acid c—aminocapmic ............... 0.15 g
1. Đố xa ủn tay trẻ em.
2. >Gn đọt: tò hưửig dũi sử dung.
LóSX. Hư mLOTNO..EXRNnM
Sù1 xui tai:
SAMEN FHAHMACNhỄUTICAL co.,tm.
t
l~
ỆỄ
i
:
| PRNT RATÌO: 4:1
v
LOTNO. EXP.
xxxxxx DDMMYY ợ
Các thông tin về số lô sản xuất (LOTNO. xxxxxx) vả hạn dùng (EXP. DDMMYY) được khắc trực
tiếp trên lộ thuốc nhỏ mắt Daigaku trong quá trình sản xuất tại vị trí như mô tả trên.
Do đó các thỏng tin trên không xuất hiện trên phần thông tin cùa mẫu thiết kế nhản lọ thuốc.
ị ²*’ff ammcẹ : os
_Ẹ ổãĩì—FI7SHS7
&Ẻâũ £fflu—xn
& & Jkầ—“ãỉ (A'h'J'A) n-nna ỦỉEtồlt\ủbằT
nmzn wifi II-FNo. 10372701-0038-0 ĩ Ê EU *I *Eă EU Fli8ffl
“ở 1' 2' Ĩffl 21 su>< ÉÉ 25 su Il—Ý— n
'ỄÍỨỄỄ 131228? 150430 17:35 MH 05
1'Eú . l
——nnvvâi —————.HUẸẸZẸZ 13 `f…mưẽ » usa L-N'IL
°o\
lff'tii-ả— x
- DÙNG CHO MAT MẸT MÒI VÀ MAT VIÊM -
. . - ®
Thuốc nho măt Dalgaku
Santen
[THÀNH PHAN]
Hoat chảt (Lộ 15 mL chứa):
Kẽm sulfat hydrat .............................................. 0,015 g
Ciorpheniramin maleat .................................... 0,0015 g
Naphazolin hydroclorid .................................... 0.0003 g
Acid s-aminocaproic ............................................ 0,15 g
Tả dược: Dung dịch benzalkonium clorid, ciorobutanol vả acid boric, !-
menthol, d~bomeol. geraniol, acid hydrocloric loãng, natri
hydroxyd. nước tinh khiết
[DẠNG BÀO an1
Dung dịch nhỏ mắt.
[CHỈ ĐỊNH]
Mòi mắt, sung huyêt kêt mac, phòng bệnh về mắt do bơi lội hoặc khi mắt bị dinh bụi
hay mô hỏi, viêm mắt do ánh sáng từ ngoai hoặc các ảnh sáng khác. viêm bờ mi
(sưng dau mỉ mảt), cảm giác khó chịu do đeo kinh áp tròng cứng, ngứa mắt vả mờ
mắt do tăng tiêt gỉ mắt.
[CHỐNG cni ĐỊNH]
' Bệnh nhản bi glôcôm.
Tham vắn ý kiến bác sĩ nếu nghi ngờ mắc các bệnh mắt khác. Ý
' Bệnh nhân có tiến sử quá mẫn cảm với bẩt kỷ thảnh phân nảo của thuốc.
[LIỀU LƯỢNG VÀ cÁcn DÙNG]
Thuốc tra mắt
Mở nắp lo thuóc, nhỏ 2-3 giợt vảo mỗi mắt, 5-6 lằnlngáy.
[THẬN TRỌNG KHI DÙNG]
' Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trưởc khi dùng. Nếu cản thém thông tin. xin hòi ỷ
kiẻn bác sĩ.
' Nếu các triệu chứng kich ứng mắt khỏng thuyên giảm hoặc nặng thêm thì ngưng
dủng thuốc.
' Khỏng nhỏ thuốc khi đang đeo kỉnh áp tròng mêm.
' Sử dụng trong vòng một tháng sau khi đã mở lọ thuôc.
' Không đề đâu lọ thuốc cham vảo bât cứ vật gi.
: Vặn chặt nút iọ thuốc sau khi dùng vả dề ở nơi mát.
' Đế thuốc xa tẩm tay trẻ em.
' Tránh Iảm nhiễm bấn thuốc trong khi sử dụng.
\'——-tnc 'fi. : —l
[THẬN TRỌNG]
1. Tác dụng không mong muốn
Thõng báo cho bác sĩ những tác dụng khòng mong muốn gặp phái khi sử
đụng thuốc.
(đò mải, ngứa mắt, sưng mắt v.v. . .).
2. Sử dụng cho phụ nữ có thai vả cho con bú
Chưa được thiêt lập.
3. Ánh hưởng lẽn khá nảng lái xe vả vặn hảnh máy móc
Chưa được biết.
4. Thận trọng khi dùng
1) Đường dùng: Chỉ dùng đề nhỏ mắt.
2) Tương tác với các thuốc khác vả cảc dang tương tác khác: Chưa có dữ liệu.
3) Thán trọng đác biệt đối với trẻ em vả phụ nữ có thai: Không.
4) Quá liều: Chưa có dữ liệu.
[DƯỢC LỰC HỌC]
Hiệu quả của thuỏc nhỏ mắt Daigaku phụ thuôc vảo tác dụng dược lý của từng hoat
chát.
1. Kẽm sulfat thúc đầy Iám lánh mò do tác dụng lá… se vả chống viêm.
2. Clorpheniramin maleat lá chát chỏng dị ứng vả acid c-aminocaproic lả tảc nhản
chóng piasmin. Cùng với kẽm suifat, clorpheniramin maleat vá acid c-
aminocaproic có tác dụng chỏng viêm vá chống sung huyêt ở mắt.
3. Naphazolin hydroclorid oó hiệu quả trong việc kiêm soát sự sung huyêt do mòi mắt
vả do những nguyên nhản khảc.
[DƯỢC ĐỌNG HỌC]
Chưa có dữ liệu.
[BẤO QUẢNIHẬN DÙNG]
1) Bảo quản dưới 30°C.
2) Ngảy hẻt han được ghi trẽn nhán vả hôp thuốc.
3) Han dùng: 36 tháng kể từ ngảy sản xuát.
4) Không dùng thuốc quá hạn sử dụng.
[QUY cÁcn ĐÓNG GÓI]
Hộp 1 lọ nhưa 15 mL.
Sản xuất tại:
TUQ. cục ['RU’ỞNG
Santen Pharmaeeutical Co.. Ltd. P.TRUUNU PHÒNG
.” f . , › ,
Văn phòng: s-19. Shimoshinjo 3—chome, Higashiyodogawa-ku. Osaka/iiựấuz . Ífuy . 1/ ;, ) )gg
Nhã máy Noto: 2-14. Shikỉnamỉ, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, lằhikawa,
Nhật
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng