_
J“ử7
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
ĐÃPHỂDUYỆ
Lãn đâuz.Ổ….l…Ố…l ..... K
/’ NHÂN LỌ CLEFIREN 2g
Kíchthước:
Dải : 71 mm
Cao : 30 mm
T'Mll phln: Rx t'hmh` bản e… am
Hỏi lo chia Cetut.mm 2 o
o
mua dang Ceiotaxmi min) "
c… .… …. .….. .… Clefưen g
Xnm » mung dln ni ơunq
uc uh: nt nơ mo ráo` idnn am Cetotaume Ior m;ectmn. USP36
dnq. th oo khong má ao'c
3 … .
c ẵ 3
73 9 8
sinnưitnmcvcvctouzn ` Ể ẹ'
mmounm. _ _ Ể` … #
xcnvmu…-s . . `
iPmnM.ẽnhùẳim _Botpha tIêm TBITM `3 Ễ Ế ,
Oi
5
<"
NgảyỏO tháng OỢnăm 20Aỏ
P. Tổ Giám Đốc
NHÂN HỘP CLEFIREN 2g
Kích thước:
Dải : 38 mm
Rộng: 36 mm
Clefỉren°Zg
Cefotaxime for
injectỉon, USP 36
H0n 1 lo
80t pha tiem - TB ITM
cui mun. …… nùue. cu6iio
cui mun: Xem … tunnu … sủ
duW-
uể iu ưm … cùa mẻ en.
me in mmuu uÁu si nuuc
mm x… oùuc.
… oulu:
Dế na mo rủ. liánh Anh sám.
nntet đo khong qui 30°C.
TIỂU cnulu: tBP 36
SDK:
@
\ỢJ’
Slnnltbòll
connotimhuncmluumum
ÌSADJIUWDuICìIVJINJli-SMỌWO.
iMn Ni. Bum m
NgảyaOthán 0€inăm 204b
Clefiren°Zg
Cefotaxime for
injection, USP 36
M"
1 vlal/box
Powder tor injection LM. | t.v.
5610 SXIWNA:
NSXIWg. om :
MU 1 Em Dìlc '
\__/
Cao : 72 mm
vu ] u ~ …… Eud i08
Ùl L dÓH
98 dSl7 'UOỤOGỈU!
JO} 9LUỊXBJOJâO
ỦZ.U aJlttitlJ
RX Thuốc bả" m°° đơ" nm… Mu: Rx Prescription only mumsmou:
Mỏ! lo chũa: 0etotaxim 2 g Each vial contains: Cctotaime 2 g
tduùi dam: Cetntaxim Mlli) ta Cetcmimu sudìum)
tttchĩtũttS. IIEt'MOD DF USE.
COIITRAIIIIICATIOIIS:
Pteae relet tn tm paciuọe Insen.
KEEP M DF HEAUI OF CHILDHEN.
READ CAREFULLY THE LEAREỈ
uerme USE.
STWGE: Store at the tempemue
mmơuthan3ơC. lnndiyulace.
Wed tmm light.
SPECIFIGIĨỦI: LSP 36
REE. ttu.:
…w
GM … CWIII. Il.
muủ…đ.annW
WMWNLWM
llllilll
_l
°.
4
t
L.___J
UOỂLU UU.Ll LUỆầ!.L - dẸq LUẽLL - LUẽ!l BUd 1Ộ8
98 dS'Ii “uoiiaalw 10! ameeioJaa
õz.uaiiialJ
ò| Oi dọH uop 06… uẹq 09… 28
NHÃN HỘP CLEFIREN 2g (Hộp 10 lọ)
Kích thưởc:
Dải
Rộng: 55 mm
Cao
:140 mm
: 60 mm
/
lì Thuốc bán theo dơn Hộp 10 lọ
Clefiren®Zg
Gefotaxime for iniection, USP 36
Bột pha tiêm - Tiêm bắp - Tiêm tĩnh mạch
Ngảy so thángognăm 2070
\ P. Tổn Giám Đốc
mAun PHẨM;
Mỏt lo chim Cetctanm 2 g. (duoi dang Cefotaxim natri)
cni DINH. LIẾU LƯỢNG. cAcu DÙNG, CHỞNẸ cni
omu vA ctc THONG nu …… vé stu PHẦM.
Xin doc tơ titan dìn sử dung
nẻ XA TÃM … cùa mè EM.
ooc KỸ HƯdNG DÃN sử nuuc TRƯOC x… m'mu.
BẤO OUẦN: 06 nm kho nto. tránh tnh sáng.
nhút do khong qtấ 30'C
nêu cuuđu: USP 36 ""
smt: -J
!fẵ
Sán xui! bỏi: ỵ
cỏue TV có PHẨM oược PHẨM ctomsn _ ,J
29A Oai Lo Tự Do. KCN Viet Nam — Singapoơe, ị-_
Tth An, Blnh Dương. :.-'
lì Prescription only 10 VialS/bOX
Clefiren®2g Jp—
Gefotaxime for injection, USP 36
Powder for injection - Intramuscular — Intravenous
Số lo SX | Batch No.:
NSX | Mtg. Date :
HD | Exp. Date :
commmou:
Each vi:! mtzins Cefotaxim 2 q. (u Cetotzxime soditm)
INDICATtONS. ousme. ADMINISTRATION.
m…nmcanons Attn OTHER tNFORIMTION:
Pluso ruter tn tho pahoơ insort
KEEP Im OF REACH OF cmmaat.
hEAO WEHJLLY THE LEAFLET BEFGRE USE.
SNRABE: Ston at the tnmpmtuu nnt mon
than 3012. 'n n dty phu. pmtact tmm tith
SPECIFIGATION: LSP 36
nEG. No.:
@
Mandamd by:
GLOMED PMARMACEUTICAL COMPANY. Inc.
2% Tu Do Bulmtd. Vưtnam-Singmn Inđutnzt Park.
Thuan An. Binh Omnu. . .
UOỂUJ l-lUll LU9!.L - dẹq UJẽLL - LUẽ!l ²Ud 108
98 d8l7 'UUIIJỂỈUỊ 10] allllxelanũ
nz.uaiiiaia
Òi 98 dỌH UOD 08… uẹq opnut ›a
NHÃN HỘP CLEFIREN 2g (Hộp 25 lọ)
Kích thước:
Dải :140 mm
Rộng: 140 mm
Cao : 60 mm
lì Thuốc bán theo dơn HÔD 25 lọ
h
Clefiren®2g
Gefotaxime for injection, USP 36
Bột pha tiêm - Tiêm bảp - Tiêm tĩnh mạch
Ngây òOthángOSnăm 2073
P. Tổng Giám Đốc
THANH PHẨM:
Mỏi io (h tia: (eiotaxim 2 g. (dưới dạng (eiotaxim natri)
cuiomu, utu LƯỢNG, otcu oimc. CHỞNG cui mun vA
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng