CLEDOMOX 1M
uuninx1mmnuụhm
onmaợưumnngmm-a
n…:— mm.;n
-~_~…-_-- agạsz~eW
40 0 O CLEDOMOX 1
ooo
CLEDOMOX 1W
Múllt
lfflủinùuundlmủùm'lmm
MJ ị…f ;
ưlugmụũhmmivffl ụumnbủdwmmag … _
ch…»ụfflE-q …w-m-mmu … _…
,,gj \ , ,
. ' @ Prescrlption only. : Strlps x 1 Film … tnbius
f
' .. ỐYTẾ ZZĨ'
Co-amoxiclav Tablets bP
'ẢN LÝ DUOC
,iì DUYỆT
Lân đảu:/ffl.f..ffl…J…AẦ—-
oooo \ . 9
0 0 0
0 0 O ,ẵ,haằẫẫỉiỉẵẩimm. ;—.…;—;
sn.mmmamm…mm .ummffl,mc
TIIIPULMJIA
WÌ PM INSERI ũ-ĨM …smmu
t
Conpmition: Dougle điedeđ by the thsiu'nn. \…
Eẳtẫmiểzelagulms Coloun: Poptwed … uad lmmos. entưnmmncusuo nmcnous
" , . a ' ood mú hebu :iơc - tEAH.ET
ẩ…"“…"°ướf…ẩấử Pằễẵẵn """“ GÌ"ỀĨ² “'Ểhtu No.:
Nuinlunt tn Chvuhnin Ad! us m WW “' "²²“ °' dìm" Bntuh No ặ'f, Ễ ~,
A 0 0 O
' . (Rx) Pmmwon onty- 2 sun : 1 Fllm couhd mm: ' Q .
" o o o
0 0 O “'
O
C
° ° ° CLEDOMOX1000
ooo
Co-amoxiclav Tablets BP
.
O
"
Maan by:
Medophann Pvt. Ltd.
mm:mm,&mm-mm
MM. MIA
0 0 O CLE DOMOX 1000 ịịggịggmmẹgggddfwmaw
. . . Co—amoxiclav Tablets BP Keep ouloi reach ot duldren
. Q ' Each tilm-coated table! contains: Ể_
, ... Amoxicillin Trihydrale BP g _ Manuhcmredby
, equwalentto Amoxicilin ....….…875 mg V Medo harm va Ltd.
. . : l 1 P
… 0 . O Diluted Potassum Clavulanate BP ., ,… ạ….zưw.………
, ' Ổ . equivalent to ClawlanicAdd 125 mg , z *
Dosage: As directed by ihe Physicim. ẵ 3 2 ẵ'J'ỗ
' . Colours: Apprcved oolours used. : _ Ê -*…~…………
5 E …
Storeinaoooimddry piaoebeiowao°c . Q . CLEDOMOX 1mo
ã Proteotfrom light. . . . C .
_ Keep out of reach ofdiildfen o-amoxuclav Tablets BP
,ỉ . g . Each film—coated tablet contains:
__ Marufacmredby: ... Amoxicillin Trihydrate BP
z°` LL Medopharm Pvt. Ltd. equ'valenl to Amoxicilin ...….….e75 mg
. _ ] I, Lm~… -… . Q 0 Dimed Potassium Clavulanate BP
ẵ J g ` ___… . . ' equivalent to Clavulan'c Add 125 mg
g ga 6 . on Dosage: As directed by the Physioian.
3 5 l “"”MWW ' . ColounzApọrovedmlmưs used.
[ XOWOCIĐ`D '
Uẵ
0
h
* VÀ. PH
ỏỉe
&
cceoomoxmo …………~ ….……ẹ………a….…… … ~*…:a……
…... ỉựzmnmưĩs:…… …… `
um…ũsvumữnmmúmúảmn ...,-122—
… … … . … . _ J_-
. . . @ sfilm coutad tnbleis ,
Pmnripilan oniy. '
O . O . .-
ooooc CLEDOMOX 1000 ả
. Ó . Ó
. . . . . Co-amoxiclav Tablets BP ẵ
Ồ O . O , 3
. U
. . . . : …—…~ VỊ ` ỂoỀẳũằthtLtd. """… ogozooo
. . …'…_"°…ầ…__ T m_tepuMth,Mnưưtm—GBIKL .OD oooc 0:
Du not euNhn tropiell plek. “"" m. '… ’“Mlỉ…fflìư ===g... ,
Ctmposiinn: Doup: As ciedm by lie Phys'u'm. vu. m.; ,
Each ị… Wei umins Coloun: Amved mb… … cmo'umĩ' WWE mm Ệẵẵẵ"mmw ,
^…MhTWBP smuiamdamcryợaeehemaưc 'm_ °°'"'Wm WC'm ,
eqưvdent mAmomln 875 mg Pmbd hom "ghì Fm usa see uem.e1 usư_
DUadPotsssumơawMatehP K Mdmưm
equvaiem hi Clamlacha'd 125 mg ”°
8
!
><
0
E
0
0
U.!
.J
u
0 0 O
. . . . C ....…..…
O°°°° CLEDOMOX 1000
== ==! CO-amoxiclav Tablets BP
6 fiirn coated tablots
ÓỒÒO /'……x mggggggnmm
0 O ' \ +r..m… MW…
Do not nm tho mplunl pnk.
CLE DOMOX 1000 mmmủm’ 'ẳỀẵủopm'dằẩ'. … Lm
Coamoxidav Tablet BP Ủ'ỵf dãẾẳư“ Pfủ'ẳma' Ễ m …… m '
Eadtũlmeơdndtabldeưúãins: "' w 's" : …mmwmw
NnoxioilianiiyứaieBP Store…ncodmdừypbenhebaảd'C .…ĨẸ _
equivalenttoAnmiớifn 875mg PKỂỄnỦỄỀ dm.mn " '
Diluted Poteshm vaulmate BP Do … m … uwủ, nưL Wu … '
equivalent to ClavulanicAdd 125 mg Mfg. Lic. Nu.:
C DOMOX 1000 s Flm …… mm , , Medopharm … Lm.
CoẸnẹoxlclav Tahlets BP DougezAs dieaed bythe Physin'an. ~LL su m.…uụ … …
Each tablet insc ColoưnzAppmved ooloưs used. W W²W …
'ẵm" meydd rate BPWIIĐ Sueuamoianddơphce belwao’c ___… f,ỊẸ,…,_
WWE'L
@
Tờ hưởng dẫn sử dụng
A. THÔNG TIN DÀNH CHO BENH NHẦN _ `
Thuócbántheođơn VAN PHONG
CLEDOMOX1OO ĐẠI D'EN
Co-amoxiclav
Đgc kỹ hưởng dẫn sử dụng trưởc khi dùng .
Đe xa tảm tay trẻ em .
Thỏpg bảo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những tác dụn
muôn gặp phải khi sử dụng thuỏc.
Thảnh phản: Mỗi vien nén bao phim chứa:
Dươc ghấị :
- Amoxicilin trìhydrate BP tương đương vớiAmoxicilin ......................... 875mg.
- Kali Clavulanate BP tương đường với Clavulanic acid ....................... 125mg.
Iá dưm : VÌ tinh thể cellulose (Avicel pH 1 12). Magie Stearate. Colloidal silic
dioxide (Aerosil), Tinh bột natri giycoiate. HPMC E5, HPMC E15. Titanium
dioxid. Propylene Giycol 6000.
Dạng bảo chê: Vien nén bao phim.
Quy cách đóng gói:
~ Hộp1vỉx 6 viên nén bao phim.
- Hộp 2 vì xé x 7 vièn nén bao phim.
Thuốc dùng cho bệnh gi:
Các chế phảm amoxicilin vả kali clavulanat được dùng để điều trị trong thời
gianngán các lrường hợp nhiễm khuân do các vi khuẩn nhạy cảm sau:
Nhìêm khuấn nặng đường hô hảp trẻn: Vlẻm amidan, viêm xoang. vìèm tai
giữa đa đươc điều trị bảng các kháng sinh thỏng thường nhưng khờng đỡ.
Nhiễm khuản đường hô hảp dưới : Viêm phế quản cảp vả mạn. viêm phỏi — phẻ
quan.
Nhiễm khuản nặng đường tiét nìệu - sinh dục Viêm bảng quang. vlêm niệu
đạo. viem bè thận (nhiễm khuấn đường sinh dục nữ).
Nhiệm khuản da va mỏ mèm: Mụn nhọt` áp xe. nhiễm khuản vét thương.
Nhiẹm khuản xương vả khớp: Vlèm tủy xương.
Nhiệm khuản nha khoa: Áp xe 6 răng.
Nhiễm khuấn khác: Nhiễm khuấn do nạo thal. nhíễm khuấn mau sản khoa.
nhiẽm khuẩn irong ó bụn (tiem tỉnh mạch trong nhiễm khuản máu, viêm phủc
mạc. nhiễm khuẩn sau m . đề phòng nhiễm khuấn trong khi mô dạ dáy - ruột.
tử cung. đảu vá c_ỏ tim. thận. thay khớp vả đường mật):
Cách dùng vả liêu lượng:
Cách dùng:
Nên nuôt cả viên với nước. Có thể bẻ đòi viên thuôo cho dễ nuôi va uống cả 2
nửa viên cùng lúc. Uông thuốc váo đâu bữa ản1
Khỏng nen uòng thuôo quá 2 tuân mả không kiêm tra lại cách điều tri.
Liêu iươno:
Chỉ dùng ơé uóng .
Liều lượng thường được biểu thị dưới dạng amoxicilin trong hợp chát.
Nguời lớn:
MỌt vìèn 875mg|125mg cách12giờ/iân.
Trẻ em:
- Trẻ em từ 40 kg trở iên. uống theo Iièu người lớn.
- Trẻ em dười 40 kg cán nặng: viện 825mg/125mg khỏng phù hợp, yêu cầu
dùng dạng báo chẻ va hám lượng khác phù hợp hơn.
Suythặn:
- Khi có tỏn thương thận. phải thay đòi liêu vâlhoặc sò lần cho thuôo ơè đáp
ửng với tỏn thương thận.
- CrCl dưới 30 ml | phút: Vlèn 82_5mg1125mg khóng được sử dụng.
Khi nảo không nên dùng thuôo nảy:
Dị ứng với nhOm beta - Iactam (các penicilin. vá cephalosporin).
Cản chú ý đèn khả náng dị ửng chéo với các kháng sình beta - lactam như cảc
oephaiosporin. Chóng chì đĩnh Cledomox 1000 ở những người benh có iièn
sứ vảng da/rói ioạn chức năng gan do dùng amoxicilin vá clavulanat hay các
penicilin vi acid clavulanic gay tảng nguy cơ ứ matirong gan.
Tác dụng không mong muon:
Các tác dụng khòng mong muôn thường Iièn quan đén Iièu dùng. Khi dùng
hỗn hợp amoxicilin vá kan clavulanat. trứ tác dụng phụ trén đường tỉèIu hóa
thường gặp với tản suất nhiều hơn. các tác dỤng phụ khác nói chung xuât hiện
vời tần suất vả mức độ tương tư như khi chi dùng đơn chất amoxicilin. Các tac
dụng không mong muôn khi dùng hỗn hợp amoxicilin vả kali clavulanat đường
uống thường nhẹ vá ihoáng qua. chỉ dưới 3% người bệnh phái ngưng dùng
thuôo.
Thuờng gặp, ADR › moo
Tiêu hóa: Tiẻu chảy.
Ọa: Ngoại ban. ngứa.
Itgặp, 1/1000
+ "Lưu ý những sản phẩm đăng trên website thuộc loại thực phẩm chức năng: những sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh"
+ Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
+ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng